BB.19400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 8 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống bằng măng sông, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính : 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
15
|
20
|
25
|
32
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BB.194
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa
|
m
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
|
nối bằng
|
Măng sông
|
cái
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
|
phương
|
Cồn rửa
|
kg
|
0,011
|
0,015
|
0,018
|
0,024
|
0,036
|
|
pháp măng
|
Nhựa dán
|
kg
|
0,031
|
0,042
|
0,052
|
0,083
|
0,088
|
|
sông
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
5,41
|
5,68
|
5,79
|
5,95
|
7,47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
50
|
67
|
76
|
89
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Ống nhựa
|
m
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
Măng sông
|
cái
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
Cồn rửa
|
kg
|
0,042
|
0,066
|
0,081
|
0,096
|
0,12
|
Nhựa dán
|
kg
|
0,11
|
0,132
|
0,165
|
0,196
|
0,22
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
7,57
|
8,12
|
9,21
|
10,79
|
11,51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06
|
07
|
08
|
09
|
10
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
110
|
150
|
200
|
250
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Ống nhựa
|
m
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
100,5
|
Măng sông
|
cái
|
12
|
12
|
12
|
12
|
Cồn rửa
|
kg
|
0,132
|
0,18
|
0,24
|
0,30
|
Nhựa dán
|
kg
|
0,24
|
0,33
|
0,44
|
0,55
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
12,66
|
15,54
|
20,73
|
25,34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
Ghi chú:
Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính những loại vật liệu trên.
BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 300 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
16
|
20
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
BB.197
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
100,01
|
100,01
|
100,01
|
|
HDPE
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
nối bằng
|
|
|
|
|
|
|
măng sông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,46
|
1,54
|
1,62
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 200 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
32
|
|
|
|
|
|
BB.197
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
100,01
|
|
HDPE
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
|
nối bằng
|
|
|
|
|
măng sông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
2,42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04
|
BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 150 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
40
|
|
|
|
|
|
BB.197
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
100,01
|
|
HDPE
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
|
nối bằng
|
|
|
|
|
măng sông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
2,74
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05
|
BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 100 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
50
|
|
|
|
|
|
BB.197
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
100,01
|
|
HDPE
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
|
nối bằng
|
|
|
|
|
măng sông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
3,06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |