BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 50 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
63
|
75
|
|
|
|
|
|
|
BB.197
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
100,02
|
100,02
|
|
HDPE
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
|
nối bằng
|
|
|
|
|
|
măng sông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
3,22
|
3,38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07
|
08
|
BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
ĐOẠN ỐNG DÀI 25 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
90
|
|
|
|
|
|
BB.197
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
100,02
|
|
HDPE
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
|
nối bằng
|
|
|
|
|
măng sông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
3,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09
|
BB.19800 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
ĐOẠN ỐNG DÀI 6 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, quét keo, căn chỉnh dán ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
110
|
125
|
140
|
160
|
BB.198
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
101
|
101
|
101
|
|
nối bằng
|
Nhựa dán
|
kg
|
0,14
|
0,15
|
0,17
|
0,18
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
|
dán keo
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
9,93
|
10,79
|
11,65
|
12,34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
180
|
200
|
250
|
280
|
320
|
350
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
Nhựa dán
|
kg
|
0,21
|
0,23
|
0,28
|
0,31
|
0,37
|
0,40
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
13,10
|
14,66
|
16,50
|
18,35
|
19,80
|
21,46
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05
|
06
|
07
|
08
|
09
|
10
|
BB.19910 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 300 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
20
|
|
|
|
|
|
BB.1991
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
4,14
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BB.19920 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 250 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
25
|
|
|
|
|
|
BB.1992
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
4,50
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BB.19930 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 200 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
32
|
|
|
|
|
|
BB.1993
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
6,24
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BB.19940 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 150 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
40
|
|
|
|
|
|
BB.1994
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
6,96
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |