Bé xy dùng Sè 1173/Q§-bxd céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖt nam


BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT



tải về 1.75 Mb.
trang5/13
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích1.75 Mb.
#4589
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT

Đơn vị tính: m




Mã hiệu

Công tác
xây lắp

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

20,5

20,75

21

21,5

22,5

24































BA.162

Lắp đặt

Vật liệu

























dây dẫn

Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02




2 ruột

Vật liệu khác

%

3

3

3

3

3

3







Nhân công 3,5/7

công

0,02

0,024

0,024

0,026

0,028

0,029











































01

02

03

04

05

06


Tiếp theo

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

26

28

210

216

225






















Vật liệu



















Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02

Vật liệu khác

%

3

3

3

3

3

Nhân công 3,5/7

công

0,030

0,032

0,036

0,042

0,046




























07

08

09

10

11


BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 3 RUỘT

Đơn vị tính: m




Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

30,5

30,75

31,0

31,75

32




























BA.163

Lắp đặt dây

Vật liệu






















dẫn 3 ruột

Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02







Vật liệu khác

%

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5







Nhân công 3,5/7

công

0,024

0,024

0,026

0,028

0,029








































01

02

03

04

05



Tiếp theo

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

32,5

32,75

33,0


Vật liệu













Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

Vật liệu khác

%

2,5

2,5

2,5

Nhân công 3,5/7

công

0,030

0,032

0,034






















06

07

08


Tiếp theo


Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

34,0

36,0

310

316

325






















Vật liệu



















Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02

Vật liệu khác

%

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5

Nhân công 3,5/7

công

0,046

0,050

0,054

0,058

0,062




























09

10

11

12

13



BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT

Đơn vị tính: m




Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

40,5

40,75

41,0

41,5

41,75

BA.164

Lắp đặt

Vật liệu






















dây dẫn

Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02




4 ruột

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

2







Nhân công 3,5/7

công

0,024

0,024

0,028

0,029

0,030








































01

02

03

04

05


Tiếp theo

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

42,0

42,5

43,0

43,5

Vật liệu
















Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

Nhân công 3,5/7

công

0,030

0,032

0,032

0,034

























06

07

08

09


Tiếp theo


Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Loại dây (mm2)

44,0

46,0

410

416

425

Vật liệu



















Dây dẫn điện

m

1,02

1,02

1,02

1,02

1,02

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

2

Nhân công 3,5/7

công

0,046

0,052

0,056

0,060

0,066




























10

11

12

13

14


BA.17000 LẮP ĐẶT BẢNG ĐIỆN CÁC LOẠI VÀO TƯỜNG

BA.17100 LẮP BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG GẠCH

Thành phần công việc:

Đo lấy dấu, khoan lỗ, bắt vít, luồn dây, lắp đặt cố định bảng gỗ vào tường, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần

hao phí


Đơn

vị


Kích thước bảng gỗ (mm)

90150


180250


300400


450500


600700





























BA.171

Lắp đặt

Vật liệu






















bảng gỗ

Bảng gỗ

cái

1

1

1

1

1




vào

Vật liệu khác

%

20

20

20

20

20




tường

























gạch

Nhân công 3,5/7

công

0,096

0,120

0,168

0,192

0,264







Máy thi công

























Máy khoan cầm tay 0,5 kW

ca

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1













01

02

03

04

05



tải về 1.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương