BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
20,5
|
20,75
|
21
|
21,5
|
22,5
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.162
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dây dẫn
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
|
2 ruột
|
Vật liệu khác
|
%
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,02
|
0,024
|
0,024
|
0,026
|
0,028
|
0,029
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
06
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
26
|
28
|
210
|
216
|
225
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
Vật liệu khác
|
%
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,030
|
0,032
|
0,036
|
0,042
|
0,046
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07
|
08
|
09
|
10
|
11
|
BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 3 RUỘT
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
30,5
|
30,75
|
31,0
|
31,75
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.163
|
Lắp đặt dây
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
dẫn 3 ruột
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,024
|
0,024
|
0,026
|
0,028
|
0,029
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
32,5
|
32,75
|
33,0
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
Vật liệu khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,030
|
0,032
|
0,034
|
|
|
|
|
|
|
|
06
|
07
|
08
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
34,0
|
36,0
|
310
|
316
|
325
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
Vật liệu khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,046
|
0,050
|
0,054
|
0,058
|
0,062
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09
|
10
|
11
|
12
|
13
|
BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
40,5
|
40,75
|
41,0
|
41,5
|
41,75
|
BA.164
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
dây dẫn
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
|
4 ruột
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,024
|
0,024
|
0,028
|
0,029
|
0,030
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
42,0
|
42,5
|
43,0
|
43,5
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,030
|
0,032
|
0,032
|
0,034
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06
|
07
|
08
|
09
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại dây (mm2)
|
44,0
|
46,0
|
410
|
416
|
425
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Dây dẫn điện
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,046
|
0,052
|
0,056
|
0,060
|
0,066
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
BA.17000 LẮP ĐẶT BẢNG ĐIỆN CÁC LOẠI VÀO TƯỜNG
BA.17100 LẮP BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG GẠCH
Thành phần công việc:
Đo lấy dấu, khoan lỗ, bắt vít, luồn dây, lắp đặt cố định bảng gỗ vào tường, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: cái
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Kích thước bảng gỗ (mm)
|
90150
|
180250
|
300400
|
450500
|
600700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.171
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
bảng gỗ
|
Bảng gỗ
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
vào
|
Vật liệu khác
|
%
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|
tường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
gạch
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,096
|
0,120
|
0,168
|
0,192
|
0,264
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |