BA.13500 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CHÙM
Đơn vị tính: bộ
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại đèn chùm
|
3 bóng
|
5 bóng
|
10 bóng
|
>10 bóng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.135
|
Lắp đặt các loại đèn chùm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Đèn chùm
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,05
|
0,03
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,17
|
0,20
|
0,33
|
0,35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
BA.13600 LẮP ĐẶT ĐÈN TƯỜNG, ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC
Đơn vị tính: bộ
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại đèn
|
Đèn tường kiểu ánh sáng hắt
|
Đèn đũa
|
Đèn
cổ cò
|
Đèn trang trí nổi
|
Đèn trang trí âm trần
|
BA.136
|
Lắp đặt đèn
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
tường,
|
Đèn
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
đèn trang trí
|
Vật liệu khác
|
%
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
và các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đèn khác
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,18
|
0,20
|
0,16
|
0,12
|
0,15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
BA.14000 LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, cưa cắt ống, lên ống, vận chuyển, tiến hành lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.14100 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
26
|
35
|
40
|
50
|
66
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.141
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ống KL
|
Ống kim loại
|
m
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
|
đặt nổi
|
Vật liệu khác
|
%
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2
|
1,5
|
|
bảo hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dây dẫn
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,04
|
0,05
|
0,06
|
0,07
|
0,075
|
0,08
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,01
|
0,01
|
0,011
|
0,012
|
0,014
|
0,015
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
50
|
60
|
BA.14200 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
26
|
35
|
40
|
50
|
66
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.142
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ống KL
|
Ống kim loại
|
m
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
1,005
|
|
đặt chìm
|
Vật liệu khác
|
%
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2
|
1,5
|
|
dây dẫn
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,15
|
0,17
|
0,20
|
0,24
|
0,27
|
0,31
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,017
|
0,017
|
0,019
|
0,02
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
50
|
60
|
Ghi chú:
Trường hợp ống kim loại đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã kể cả công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.
BA.14300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA, MÁNG NHỰA ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
15
|
27
|
34
|
48
|
76
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.143
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ống
|
Ống nhựa
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
|
nhựa
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
bảo hộ
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,028
|
0,034
|
0,039
|
0,046
|
0,054
|
0,063
|
|
dây dẫn
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,01
|
0,01
|
0,012
|
0,014
|
0,017
|
0,02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
06
|
BA.14400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
15
|
27
|
34
|
48
|
76
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.144
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ống
|
Ống nhựa
|
m
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
1,02
|
|
nhựa
|
Vật liệu khác
|
%
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
|
bảo hộ
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,11
|
0,15
|
0,17
|
0,20
|
0,23
|
0,26
|
|
dây dẫn
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,01
|
0,01
|
0,012
|
0,014
|
0,017
|
0,02
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
06
|
Ghi chú: Trường hợp ống nhựa đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên còn kể cả công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |