Nếu có các trang thiết bị điều khiển điện tử thì ngoài các thông tin dưới đây, cơ sở sản xuất phải cung cấp các thông tin về đặc điểm và cách sử dụng các thiết bị này. (In the case of microprocessor - controlled functions, appropriate operating information shall be supplied)
2.1. Cơ sở sản xuất động cơ (Engine Manufacturer):
|
|
2.2.1. Mã động cơ của cơ sở sản xuất (như được ghi nhãn trên động cơ hoặc bằng các phương pháp nhận dạng khác) (Manufacturer’s engine code (as marked on the engine, or other means of identification)):
|
|
2.2. Động cơ đốt trong (Internal combustion engine):
|
2.2.1. Các thông tin chi tiết về động cơ (Specific engine information):
|
2.2.1.1. Nguyên lý làm việc: cháy cưỡng bức/cháy do nén, 4 kỳ/2 kỳ (Working principle: positive-ignition/compression-ignition, four stroke/two stroke):
|
|
2.2.1.2. Số lượng, cách bố trí và thứ tự nổ của các xylanh (Number, arrangement and firing order of cylinders):
|
|
a) Đường kính lỗ xy lanh (Bore):
|
|
b) Hành trình pit-tông (Stroke):
|
|
2.2.1.3. Dung tích động cơ (Engine capacity):
|
|
2.2.1.4. Tỷ số nén (Volumetric compression ratio):
|
|
2.2.1.5. Các bản vẽ mô tả buồng cháy và đỉnh pittông: (Drawings of combustion chamber and piston crown)
|
|
2.2.1.6. Diện tích mặt cắt ngang nhỏ nhất của cửa hút và cửa xả (Minimum cross-section area of inlet and outlet ports)
|
|
2.2.1.7. Tốc độ không tải nhỏ nhất (Idle speed): r/min (r.p.m. or min-1)
|
|
2.2.1.8. Tốc độ danh định lớn nhất (Max rated speed)
|
|
2.2.1.9. Tốc độ danh định nhỏ nhất (Min. rated speed)
|
|
2.2.1.10. Nồng độ CO (% thể tích) trong khí thải của động cơ ở chế độ tốc độ không tải nhỏ nhất (theo quy định của cơ sở sản xuất) (Carbon monoxide content by volume in the exhaust gas with the engine idling (according to the manufacturer’s specifications)
|
|
2.2.1.9. Công suất có ích lớn nhất (Maximum net power): kW
- tại tốc độ động cơ (at engine speed):r/min (r.p.m. or min-1)
|
|
9.4. Mô men xoắn hữu ích lớn nhất của động cơ trên băng thử (Maximum net torque of engine on bench ): N.m
|
|
Công suất hấp thụ bởi quạt (indicate power absorbed by fan):
|
|
2.2.2. Nhiên liệu: Xăng không chì/nhiên liệu điêzen / LPG / NG (Fuel: Unleaded petrol / diesel / LPG / NG):
|
|
2.2.3. Trị số ốc tan RON của xăng không chì (RON of unleaded petrol):
|
|
2.2.4. Cung cấp nhiên liệu (Fuel feed):
|
2.2.4.1. Bộ chế hòa khí: có/không
(By carburettor(s)yes/no):
|
|
a) Nhãn hiệu (Make(s) or mark or mark):
|
|
b) Kiểu (Type(s)):
|
|
c) Số lượng được lắp (Number fitted):
|
|
d) Các thông số điều chỉnh (Adjustments)
|
- Jíc lơ (Jets):
|
|
- Các ống Venturi (Venturis):
|
|
- Mức buồng phao (Float-chamber level):
|
|
- Khối lượng phao (Mass of float)
|
|
- Kim phao (Float needle):
|
|
e) Hệ thống khởi động ở trạng thái nguội (Cold start system): bằng tay/tự động (manual/automatic)
|
|
- Nguyên lý làm việc (Operating principle):
|
|
- Các giới hạn/các thông số chỉnh đặt để vận hành (Operating limits/setting)
|
|
2.2.4.2. Hệ thống phun nhiên liệu có/không (chỉ áp dụng cho động cơ cháy do nén) (By fuel injection (compression-ignition only): Yes/no):
|
|
a) Mô tả hệ thống (sơ đồ nguyên lý) (System description):
|
|
b) Nguyên lý làm việc: Phun trực tiếp/buồng cháy phụ/buồng cháy xoáy lốc (Working principle: direct injection/pre-chamber/swirl chamber:):
|
|
c) Phần áp suất cao (High Pressure Section)
|
Bơm cao áp (Injection pump):
|
- Nhãn hiệu (Make(s) or mark or mark):
|
|
- Kiểu (Type(s)):
|
|
- Lượng nhiên liệu cung cấp lớn nhất: mm3/kỳ hoặc chu trình (Maximum fuel delivery: mm3/stroke or cycle)
|
)
|
tại tốc độ bơm (at a pump speed): r/min (r.p.m. or min-1) hoặc đường đặc tính (or characteristic diagram)
|
|
- Thời điểm phun (Injection timing):
|
|
- Đặc điểm phun sớm (Injection advance curve):
|
|
- Phương pháp hiệu chuẩn (Calibration procedure): băng thử/ động cơ (test bench/engine)
|
|
d) Phần áp suất thấp (Low Pressure Section)
|
Cung cấp nhiên liệu (Fuel feed)
|
|
Áp suất đặc trưng hoặc nhãn hiệu và kiểu (Characteristic pressure or make(s) and type(s)
|
|
e) Bộ điều tốc (Governor):
|
- Mô tả hệ thống điều khiển hoặc nêu nhãn hiệu và kiểu Description of the governor system or make(s) and type(s):
|
|
- Điểm hạn chế tốc độ (Cut-off point):
|
+ Khi có tải (Cut-off point under load): r/min (r.p.m. or min-1)
|
|
+ Khi không tải (without load): r/min (r.p.m. or min-1)
|
|
- Tốc độ không tải nhỏ nhất (Idling speed): r/min (r.p.m. or min-1)
|
|
- Tốc độ không tải lớn nhất (Maximum no-load speed r/min (r.p.m. or min-1))
|
|
è) Vòi phun (Injector(s))
|
- Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type(s)):
|
|
- Áp suất mở vòi phun (Opening pressure) kPa
|
|
hoặc đường đặc tính (or characteristic diagram):
|
|
g) Hệ thống/thiết bị khởi động ở trạng thái nguội có/không (Cold start system/device Yes/No):
|
|
- Nhãn hiệu (Make)(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type(s)):
|
|
- Mô tả (Description):
|
|
h) Thiết bị trợ giúp khởi động Có/Không (Auxiliary starting aid Yes/No):
|
|
- Nhãn hiệu (Make)(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type(s)):
|
|
- Mô tả (Description):
|
|
2.2.4.3. Hệ thống phun nhiên liệu (chỉ áp dụng cho cháy cưỡng bức) Có/Không: (By fuel injection (positive-ignition only): Yes / No):
|
|
a) Mô tả hệ thống (sơ đồ nguyên lý) (System description):
|
|
b) Nguyên lý làm việc: ống nạp (đơn/nhiều điểm)/phun trực tiếp / cách khác (nêu cụ thể): (Working principle intake manifold (single/multi-point)/direct injection/other (specify))
|
|
Bộ điều khiển – Kiểu (hoặc mã số) (Control unit – type (or No.):
|
|
Bộ điều chỉnh nhiên liệu – Kiểu(Fuel regulator – type):
|
|
Cảm biến lưu lượng không khí – Kiểu(Air flow sensor – type):
|
|
Bộ phân phối nhiên liệu – Kiểu (Fuel distributor – type):
|
|
Bộ điều chỉnh áp suất – Kiểu (Pressure regulator – type):
|
|
Cái ngắt vi mạch – Kiểu (Microswitch – type):
|
|
Vít điều chỉnh chạy không tải – Kiểu (Idle adjusting screw – type):
|
|
Ống van tiết lưu – Kiểu (Throttle housing – type):
|
|
Cảm biến nhiệt độ nước – Kiểu (Water temperature sensor – type):
|
|
Cảnh biến nhiệt độ không khí – Kiểu (Air temperature sensor – type):
|
|
Công tắc nhiệt độ không khí – Kiểu (Air temperature switch – type):
|
|
Bộ phận chống nhiễu điện từ: Mô tả và/hoặc bản vẽ (Electromagnetic interference protection: Description and/or drawing):
|
|
c) Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
d) Kiểu (Type(s)):
|
|
e) Vòi phun (Injectors):
- áp suất mở (Opening pressure): .kPa
- hoặc đường đặc tính (or characteristic diagram):
|
|
f) Thời điểm phun (Injection timing):
|
|
g) Hệ thống / Thiết bị khởi động ở trạng thái nguội (Cold start system/device):
|
|
- Nguyên lý làm việc (Operating principle(s):
|
|
- Giới hạn làm việc / thông số chỉnh đặt (Operating limits/settings):
|
|
2.2.4.4. Bơm cung cấp nhiên liệu (Feed pump):
|
- Áp suất (Pressure): kPa
|
|
2.2.4.5. Hệ thống cung cấp nhiên liệu LPG (By LPG fuelling system):
|
|
a) Số phê duyệt kiểu theo ECE 67 hoặc tiêu chuẩn tương đương (Approval number according to ECE 67 or equivalent standard)
|
|
b) Bộ điều khiển điện tử việc cấp nhiên liệu LPG cho động cơ (Electronic Engine Management Control Unit for LPG-fuelling):
|
|
- Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type):
|
|
- Khả năng điều chỉnh liên quan đến khí thải (Emission related adjustment possibilities):
|
|
c) Tài liệu bổ sung (Further documentation):
|
- Mô tả việc bảo vệ chất xúc tác khi chuyển từ xăng sang LPG hoặc ngược lại (Description of the safeguarding of the catalyst at switch-over from petrol to LPG or back):
|
|
- Sơ đồ hệ thống (các bộ nối điện, bộ nối chân không, các ống mềm bù) (System lay – out electrical connections, vacuum connections compensation hoses, etc):
|
|
- Bản vẽ mô tả các ký hiệu (Drawing of the symbol):
|
|
2.2.4.6. Hệ thống cung cấp nhiên liệu NG (By NG fuelling system):
|
|
a) Số phê duyệt kiểu theo ECE 110 hoặc quy chuẩn tương đương (Approval number according to ECE 110 or equivalent regulation)
|
|
b) Bộ điều khiển điện tử việc cấp nhiên liệu NG cho động cơ (Electronic Engine Management Control Unit for NG-fuelling):
|
|
- Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type):
|
|
- Khả năng điều chỉnh liên quan đến khí thải (Emission related adjustment possibilities):
|
|
c) Tài liệu bổ sung (Further documentation):
|
- Mô tả việc bảo vệ chất xúc tác khi chuyển từ xăng sang LPG hoặc ngược lại (Description of the safeguarding of the catalyst at switch-over from petrol to LPG or back):
|
|
- Sơ đồ hệ thống (các bộ nối điện, bộ nối chân không, các ống mềm bù) (System lay-out electrical connections, vacuum connections compensation hoses, etc):
|
|
- Bản vẽ mô tả các ký hiệu (Drawing of the symbol):
|
|
2.2.5. Hệ thống đánh lửa (Ignition):
|
2.2.5.1. Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
2.2.5.2. Kiểu (Type(s)):
|
|
2.2.5.3. Nguyên lý làm việc (Working principle):
|
|
2.2.5.4. Đặc tính đánh lửa sớm (Ignition advance curve):
|
|
2.2.5.5. Thời điểm đánh lửa tĩnh (Static ignition timing) độ trước ĐCT (degrees before TDC)
|
|
2.2.5.6. Khe hở tiếp điểm (Contact-point gap):
|
|
2.2.5.7. Góc đóng tiếp điểm (Dwell-angle):
|
|
2.2.5.8. Bugi (Spark plugs):
|
a) Nhãn hiệu (Make or mark):
|
|
b) Kiểu (Type):
|
|
c) Thông số chỉnh đặt khe hở đánh lửa (Spark plug gap Setting):
|
|
2.2.5.9. Cuộn dây đánh lửa (Ignition coil)
|
a) Nhãn hiệu (Make or mark):
|
|
b) Kiểu (Type):
|
|
2.2.5.10. Tụ điện đánh lửa (Ignition condenser)
|
a) Nhãn hiệu (Make or mark): Mitsubishi Electric Corporation.
|
|
b) Kiểu (Type):
|
|
2.2.6. Hệ thống làm mát (Cooling system): chất lỏng / không khí (liquid/air)
|
|
2.2.6.1. Đặc điểm của hệ thống làm mát bằng chất lỏng (Characteristics of Liquid-Cooling System)
|
2.2.6.1.1. Loại chất lỏng ( Nature of liquid)
|
|
2.2.6.1.2. Bơm tuần hoàn: Mô tả khái quát hoặc nhãn hiệu và kiểu (Circulating pump: description or make(s) and type(s))
|
|
2.2.6.1.3. Bộ tản nhiệt/Hệ thống quạt gió (Radiator/fan system):Mô tả (description)
|
|
2.2.6.1.4. Tỷ số truyền (Drive ratio(s))
|
|
2.2.6.1.5. Nhiệt độ lớn nhất tại cửa ra (Max. temperature at outlet)
|
|
2.2.6.2. Đặc điểm của hệ thống làm mát bằng không khí (Characteristics of air-cooling system)
|
2.2.6.2.1. Hệ thống quạt gió: Đặc điểm hoặc nhãn hiệu và kiểu (Blower system: characteristics or make(s) and type(s)
|
|
2.2.6.2.2. Tỷ số truyền (Drive ratio(s))
|
|
2.2.6.2.3. Hệ thống điều chỉnh nhiệt: Có/không. Mô tả khái quát (Temperature regulating system: Yes/No. Brief description)
|
|
2.2.6.2.4. ống dẫn khí (Air ducting): Mô tả (description)
|
|
2.2.6.2.5. Nhiệt độ lớn nhất tại vị trí đặc trưng: (Max. temperature at a characteristic place)
|
|
2.2.7. Hệ thống nạp (Intake system)
|
|
2.2.7.1. Bộ nạp tăng áp (Pressure charger):
|
|
a) Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
b) Kiểu (Type(s)):
|
|
c) Mô tả hệ thống (áp suất nạp lớn nhất: kPa, đường xả khí) (Description of the system (maximum charge pressure:, kPa, wastegate )
|
|
2.2.7.2. Thiết bị làm mát trung gian (Intercooler):
|
|
2.2.7.3. Mô tả và các bản vẽ của ống dẫn đầu vào và các linh kiện (buồng thông gió trên, thiết bị sấy, bộ phận nạp khí bổ sung, v.v…) (Description and drawings of inlet piles and their accessories (plenum chamber, heating device, additional air intakes, etc));
|
|
a) Mô tả ống nạp (bao gồm cả bản vẽ và/hoặc ảnh) (Intake manifold description (include drawings and/or photographs)
|
|
b) Lọc không khí, các bản vẽ mô tả (Air filter, drawings,) hoặc (or):
|
|
- Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type(s)):
|
|
c) Bộ giảm âm ống nạp, các bản vẽ mô tả (Intake silencer, drawing,) hoặc (or):
|
|
- Nhãn hiệu (Make(s) or mark):
|
|
- Kiểu (Type(s)):
|
|
2.2.8. Hệ thống xả (Exhaust system)
|
2.2.8.1. Mô tả và các bản vẽ hệ thống xả (Description and drawing of the exhaust system).
|
|
2.2.9. Thời điểm đóng mở van (xu páp) hoặc số liệu tương đương (Valve timing or equivalent data):
|
|
2.2.9.1. Độ nâng lớn nhất của các van, các góc đóng và mở, hoặc chi tiết về thời điểm của các hệ thống phân phối luân phiên, liên quan với các điểm chết (Maximum lift of valves, angles of opening and closing, or timing details of alternative distribution system, in relation to dead centres):
|
|
2.2.9.2. Chuẩn và/hoặc dải thông số chỉnh đặt (Reference and/or setting ranges):
|
|
2.2.10. Hệ thống bôi trơn (Lubrication system)
|
2.2.10.1. Mô tả hệ thống (Description of system):
|
2.2.10.2. Bơm tuần hoàn (Circulating pump): Có / không (Yes/No)
|
|
Mô tả hoặc nhãn hiệu và kiểu (Description or make(s) and type(s)):
|
|
2.2.10.3. Thiết bị làm mát dầu (Oil cooler): Có/không (Yes/No)
|
|
Mô tả hoặc nhãn hiệu và kiểu (Description or make(s) and type(s)):
|
|
2.2.10.4. Hỗn hợp với nhiên liệu (Mixture with fuel): có/không (Yes/No)
|
|
(Tỷ lệ dầu bôi trơn / nhiên liệu) (Lubrication oil/fuel ratio)
|
|
2.2.10.5. Dầu bôi trơn được sử dụng (Lubricant used)
|
2.2.10.5.1. Nhãn hiệu (Make or mark):
|
|
2.2.10.5.2. Kiểu (Type):
|
|
2.2.11. Các biện pháp chống ô nhiễm (Measures taken against air pollution)
|
2.2.11.1. Thiết bị tuần hoàn khí cacte (mô tả và các bản vẽ): (Device for recycling crankcase gases (description and drawings)):
|
|
2.2.11.2. Các thiết bị kiểm soát ô nhiễm bổ sung (nếu có, và nếu không được nêu tại mục khác) (Additional pollution control devices (if any, and if not covered by another heading))
|
|
a) Bộ chuyển đổi xúc tác Có/Không (Catalytic converter Yes/No ):
|
|
- Số lượng bộ chuyển đổi xúc tác và các bộ phận (Number of catalytic converters and elements):
|
|
- Kích thước và hình dáng các bộ chuyển đổi xúc tác (thể tích, ….) (Dimensions and shape of the catalytic converter(s), (volume, …)):
|
|
- Kiểu phản ứng xúc tác (Type of catalytic action):
|
|
- Tổng lượng nạp của kim loại quý (Total charge of precious metal):
|
|
- Nồng độ tương đối (Relative concentration):
|
|
- Chất cơ bản (cấu trúc và vật liệu) (Substrate (structure and material)):
|
|
- Mật độ lỗ (Cell density):
|
|
- Kiểu vỏ bọc bộ chuyển đổi xúc tác (Type of casing for catalytic converter(s)).
|
|
- Định vị các bộ chuyển đổi xúc tác (chỗ lắp và các khoảng cách tham chiếu trong hệ thống xả): (Positioning of the catalytic converter(s) (place and reference distances in the exhaust system)):
|
|
- Cảm biến ôxy – kiểu (Oxygen sensor: type): (Ghi rõ ký hiệu trên cảm biến)
|
|
+ Vị trí lắp cảm biến ôxy: (Location of oxygen sensor):
|
|
+ Dải kiểm soát của cảm biến ôxy: (Control range of oxygen sensor):
|
|
b) Phun không khí Có/Không (Air injection Yes/No):
|
|
- Kiểu (không khí phun kiểu xung, bơm không khí, …) (Type (pulse air, air pump, …):
|
|
c) Tuần hoàn khí thải (EGR) Có/Không (EGR exhaust gas recycle: Yes/No):
|
|
- Các đặc điểm: (lưu lượng ………….)
(Characteristics: (flow, …………) ……………….)
|
|
d) Hệ thống kiểm soát bay hơi nhiên liệu. Mô tả chi tiết hoàn chỉnh các thiết bị và trạng thái điều chỉnh của chúng (Evaporative emission control system. Complete detailed description of the devices and their state of tune):
|
|
- Bản vẽ hệ thống kiểm soát bay hơi (Drawing of the evaporative control system)
|
|
- Bản vẽ hộp các bon (Drawing of the carbon canister):
|
|
- Bản vẽ thùng nhiên liệu có chỉ rõ dung tích và vật liệu (Drawing of the fuel tank with indication of capacity and material):
|
|
e) Bẫy hạt Có/Không (Particulate trap Yes/No):
|
|
- Hệ thống/phương pháp tái sinh lọc hạt. Mô tả và bản vẽ (Regeneration system/method. Description and drawing):
|
|
- Hệ thống/phương pháp tái sinh hệ thống xử lý sau xả, mô tả (Regeneration systems/method of exhaust after-treatment systems, description)
|
|
- Số lượng chu trình của phép thử loại 1 hoặc số chu trình trên băng thử động cơ tương đương, giữa hai chu trình tái sinh trong những điều kiện tương đương với phép thử loại 1 (đoạn D trong hình 1, Phụ lục 12) (The number of Type I operating cycles, or equivalent engine test bench cycles, between two cycles where regenerative phases occur under the conditions equivalent to Type I test (Distance "D" in figure 1 in Annex 12):
|
|
- Mô tả phương pháp xác định số lượng chu trình thử giữa hai chu trình tái sinh (Description of method employed to determine the number of cycles between two cycles where regenerative phases occur):
|
|
- Các thông số xác định mức chứa chất thải hạt yêu cầu trước khi diễn ra quá trình tái sinh (VD: nhiệt độ, áp suất v.v...) (Parameters to determine the level of loading required before regeneration occurs (i.e. temperature, pressure etc.):
|
|
g) Các hệ thống khác (mô tả và vận hành) (Other system (description and working)):.........
|
|
2.2.11.3. Thiết bị phụ khác do động cơ dẫn động (Other engine driven auxiliariers)
|
a) Các thiết bị phụ trong vận hành khi phép thử được tiến hành trên xe (Additional auxiliaries in operation when test is conducted in a vehicle)
|
|
Nêu đặc điểm, hoặc nhãn hiệu và kiểu (State characteristics, or make(s) and type(s))
|
|
b) Truyền lực: (Transmission)
|
|
Nêu mô men quán tính của liên hợp bánh đà và hệ truyền lực khi không gài số (State moment of inertia of combined flywheel and transmission at condition when no gear is engaged)
|
|
Hoặc bản mô tả, nhãn hiệu và kiểu (đối với bộ chuyển mô men xoắn) (or description, make(s) and type(s) (for torque converter)
|
|
2.2.11.4. Kết quả đo công suất tại các điểm đo nêu tại C 2.2, Phụ lục C, TCVN 6565:2006 phải được ghi trong bảng 1. (Declared powers at the points of measurement referred to in Annex C, Paragraph C2.2, standard TCVN 6565:2006 shall bestated in Table 1)
|