BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 1.73 Mb.
trang5/15
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.73 Mb.
#4193
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

M103.1201

Máy khoan tường sét

220

17,0

6,50

5

32 lít diezel + 171 kW

1x3/7+1x4/7+1x6/7

M103.1301

Máy khoan cọc đất

220

17,0

6,50

5

36 lít diezel + 167 kW

1x3/7+1x4/7+1x6/7

M103.1401

Máy cấp xi măng

220

17,0

6,50

5

 




M103.1500

Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

 




M103.1501

≤ 750 lít

280

20,0

6,40

5

13 kWh

1x3/7

M103.1502

1000 lít

280

18,0

5,80

5

18 kWh

1x4/7

M103.1600

Máy sàng lọc Bentonit, Polymer - năng suất:

 




M103.1601

100 m3/h

280

18,0

5,80

5

21 kWh

1x4/7

M103.1700

Máy bơm dung dịch Bentonit, Polymer - năng suất:




M103.1701

200 m3/h

280

18,0

5,80

5

50 kWh

1x4/7

M104.0000

MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

 




M104.0100

Máy trộn bê tông - dung tích:

 

 




M104.0101

250 lít

110

20,0

6,50

5

11 kWh

1x3/7

M104.0102

500 lít

140

20,0

6,50

5

34 kWh

1x4/7

M104.0200

Máy trộn vữa - dung tích:

 

 

 




M104.0201

80 lít

120

20,0

6,80

5

5 kWh

1x3/7

M104.0202

150 lít

120

20,0

6,80

5

8 kWh

1x3/7

M104.0203

250 lít

120

20,0

6,80

5

11 kWh

1x3/7

M104.0300

Máy trộn vữa xi măng - dung tích:

 

 




M104.0301

1200 lít

120

20,0

6,80

5

72 kWh

1x4/7

M104.0302

1600 lít

120

20,0

6,80

5

96 kWh

1x4/7

M104.0400

Trạm trộn bê tông - năng suất:

 

 




M104.0401

16 m3/h

220

18,0

5,80

5

92 kWh

1x3/7+1x5/7

M104.0402

25 m3/h

220

18,0

5,60

5

116 kWh

1x3/7+1x5/7

M104.0403

30 m3/h

220

18,0

5,60

5

172 kWh

2x3/7+1x5/7

M104.0404

50 m3/h

220

18,0

5,60

5

198 kWh

2x3/7+1x5/7

M104.0405

75 m3/h

220

17,0

5,30

5

418 kWh

2x3/7+1x4/7+1x6/7

M104.0406

90 m3/h

220

17,0

5,30

5

425 kWh

2x3/7+1x4/7+1x6/7

M104.0407

125 m3/h

220

17,0

5,30

5

446 kWh

2x3/7+1x4/7+1x6/7

M104.0408

160 m3/h

220

17,0

5,00

5

553 kWh

3x3/7+1x4/7+1x6/7

M104.0500

Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

 

 




M104.0501

35 m3/h

110

20,0

7,60

5

76 kWh

1x4/7

M104.0502

45 m3/h

110

20,0

7,60

5

97 kWh

1x4/7

M104.0600

Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

 




M104.0601

20 m3/h

220

20,0

8,60

5

315 kWh

1x3/7+1x4/7

M104.0602

25 m3/h

220

20,0

7,60

5

357 kWh

2x3/7+1x4/7

M104.0603

125 m3/h

220

20,0

7,60

5

630 kWh

2x3/7+1x4/7

M104.0700

Máy nghiền đá thô - năng suất:

 

 




M104.0701

14 m3/h

220

20,0

8,60

5

134 kWh

1x3/7+1x4/7

M104.0702

200 m3/h

220

20,0

8,60

5

840 kWh

1x3/7+2x4/7+ 1x5/7+1x6/7

M104.0800

Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

 




M104.0801

25 t/h

150

16,0

5,70

5

210 kWh

4x4/7+3x5/7+1x6/7

M104.0802

50 t/h

150

16,0

5,70

5

300 kWh

5x4/7+3x5/7+1x6/7

M104.0803

60 t/h

150

16,0

5,70

5

324 kWh

5x4/7+3x5/7+1x6/7

M104.0804

80 t/h

150

13,0

5,50

5

384 kWh

5x4/7+4x5/7+1x6/7

M104.0805

120 t/h

150

13,0

5,50

5

714 kWh

5x4/7+4x5/7+1x6/7

M105.0000

MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG BỘ




M105.0100

Máy phun nhựa đường - công suất:

 

 




M105.0101

190 cv

120

14,0

5,60

6

57 lít diezel

1x1/4+1x3/4 lái xe nhóm 2

M105.0200

Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

 




M105.0201

65 t/h

150

16,0

6,40

5

34 lít diezel

1x3/7+1x5/7

M105.0202

100 t/h

150

16,0

6,40

5

50 lít diezel

1x3/7+1x5/7

M105.0203

130 cv đến 140 cv

150

16,0

3,80

5

63 lít diezel

1x3/7+1x5/7


tải về 1.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương