BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất



tải về 1.73 Mb.
trang9/15
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.73 Mb.
#4193
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   15

M110.0200

Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

 




M110.0201

3 m3/ph

260

14,0

5,30

6

248 kWh

1x4/7+1x5/7

M110.0202

8 m3/ph

260

14,0

5,10

6

673 kWh

1x4/7+1x6/7

M110.0300

Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:




M110.0301

Tời ma nơ - 13 kW

300

14,0

4,30

6

43 kWh

1x4/7+1x5/7

M110.0302

Xe goòng 3 t

300

14,0

4,30

6

 

1x4/7+1x5/7

M110.0303

Xe goòng 5,8 m3

300

14,0

4,30

6

 

1x4/7+1x5/7

M110.0304

Đầu kéo 30 t

300

11,0

3,80

6

37 lít diezel

1x4/7+1x5/7

M110.0305

Quang lật 360 t/h

300

14,0

4,30

6

27 kWh

1x4/7+1x5/7

M110.0400

Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

 




M110.0401

135 cv

240

14,0

3,10

6

45 lít diezel

1x4/7

M111.0000

MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100

Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

 




M111.0101

Máy nâng TO-12-24, sức nâng 15 t

150

16,0

4,20

6

53 lít diezel

1x4/7+1x5/7+1x6/7

M111.0102

Máy khoan ngang UĐB- 4

120

17,0

4,20

6

33 lít xăng

3x3/7+2x4/7+2x6/7 +1x7/7

M111.0200

Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

 




M111.0201

Máy khoan ngầm có định hướng

240

15,0

3,50

6

201 kWh

1x4/7+1x7/7

M111.0202

Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước)

120

15,0

3,50

6

2 kWh

1x6/7+1x4/7

M112.0000

MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

 

 




M112.0100

Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

 




M112.0101

0,75 kW

180

17,0

4,70

5

2 kWh

1x3/7

M112.0102

1,1 kW

180

17,0

4,70

5

3 kWh

1x3/7

M112.0103

1,5 kW

180

17,0

4,70

5

4 kWh

1x3/7

M112.0104

2 kW

180

17,0

4,70

5

5 kWh

1x3/7

M112.0105

2,8 kW

180

17,0

4,70

5

8 kWh

1x3/7

M112.0106

4,5 kW

150

17,0

4,70

5

12 kWh

1x3/7

M112.0107

7 kW

150

17,0

4,70

5

17 kWh

1x3/7

M112.0108

14 kW

150

16,0

4,50

5

34 kWh

1x4/7

M112.0109

20 kW

150

16,0

4,20

5

48 kWh

1x4/7

M112.0110

22 kW

150

16,0

4,20

5

53 kWh

1x4/7

M112.0111

75 kW

150

14,0

3,60

5

180 kWh

1x4/7

M112.0200

Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

 




M112.0201

5 cv

150

20,0

5,40

5

2,7 lít diezel

1x4/7

M112.0202

5,5 cv

150

20,0

5,40

5

3 lít diezel

1x4/7

M112.0203

10 cv

150

20,0

5,40

5

5 lít diezel

1x4/7

M112.0204

20 cv

150

18,0

4,70

5

10 lít diezel

1x4/7

M112.0205

25 cv

150

17,0

4,00

5

11 lít diezel

1x4/7

M112.0206

30 cv

150

17,0

4,00

5

15 lít diezel

1x4/7

M112.0207

40 cv

150

17,0

4,40

5

20 lít diezel

1x4/7

M112.0208

75 cv

150

16,0

3,80

5

36 lít diezel

1x4/7

M112.0209

120 cv

150

16,0

3,80

5

53 lít diezel

1x4/7

M112.0300

Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

 




M112.0301

3 cv

150

20,0

5,80

5

1,6 lít xăng

1x4/7

M112.0302

6 cv

150

20,0

5,80

5

3 lít xăng

1x4/7

M112.0303

8 cv

150

20,0

5,80

5

4 lít xăng

1x4/7

M112.0401__Máy_bơm_chân_không_7,5kW'>M112.0401

Máy bơm chân không 7,5kW

150

14,0

3,60

5

22 kWh

1x4/7

M112.0401

Máy bơm xói 4MC (75 kW)

150

14,0

3,60

5

180 kWh

1x4/7

M112.0501

Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv)

150

14,0

2,20

5

111 lít diezel

1x4/7+1x5/7

M110.0600

Máy bơm vữa - năng suất:

 

 

 




M112.0601

6 m3/h

110

20,0

6,60

5

19 kWh

1x3/7+1x4/7

M112.0602

9 m3/h

110

20,0

6,60

5

34 kWh

1x3/7+1x4/7

M112.0603

15 m3/h

110

20,0

6,60

5

37 kWh

1x3/7+1x4/7

M112.0604

32 - 50 m3/h

110

20,0

6,10

5

72 kWh

1x3/7+1x4/7


tải về 1.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương