I. TRƯỜNG HỢP ĐẠT YÊU CẦU KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ
|
-
|
Yên Bái
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
12103
|
x
|
|
20/9/1987
|
Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bắc Giang
|
Đinh Trọng Khôi
|
12104
|
x
|
|
16/6/1989
|
Phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bắc Giang
|
Giáp Thị Nhung
|
12105
|
|
x
|
03/3/1990
|
Xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Nguyên
|
Nguyễn Đức Hùng
|
12106
|
x
|
|
13/9/1954
|
Phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Nguyên
|
Tô Thị Sinh
|
12107
|
|
x
|
15/8/1982
|
Phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Quảng Ninh
|
Vũ Hoàng Long
|
12108
|
x
|
|
19/5/1976
|
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Quảng Ninh
|
Đặng Thị Hồng
|
12109
|
|
x
|
14/8/1986
|
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Quảng Ninh
|
Hoàng Thị Lan
|
12110
|
|
x
|
06/4/1988
|
Xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Quảng Ninh
|
Phạm Xuân Long
|
12111
|
x
|
|
01/10/1988
|
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Bình
|
Nguyễn Hữu Toản
|
12112
|
x
|
|
20/6/1989
|
Xã Vũ An, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Bình
|
Quách Phú Thái
|
12113
|
x
|
|
04/12/1978
|
Phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Bình
|
Trần Xuân Hùng
|
12114
|
x
|
|
25/10/1990
|
Phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Bình
|
Lại Thị Hường
|
12115
|
|
x
|
10/7/1986
|
Xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Bình
|
Trần Thị Thu Trang
|
12116
|
|
x
|
03/11/1980
|
Phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thái Bình
|
Vũ Thị Thúy
|
12117
|
|
x
|
27/02/1984
|
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nam
|
Vũ Văn Lực
|
12118
|
x
|
|
01/01/1989
|
Xã Châu Giang, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Văn Chanh
|
12119
|
x
|
|
30/4/1950
|
Phường Gia Viên, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
12120
|
x
|
|
05/3/1986
|
Xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Ninh Bình
|
Nguyễn Hữu Hòa
|
12121
|
x
|
|
11/8/1988
|
Phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Thị Ninh
|
12122
|
|
x
|
16/03/1990
|
Xã An Vĩ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Định
|
12123
|
x
|
|
11/10/1978
|
Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lại Duy Thân
|
12124
|
x
|
|
15/4/1958
|
Phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Ngọc Thắng
|
12125
|
x
|
|
19/8/1981
|
Phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Đăng Thái
|
12126
|
x
|
|
03/11/1987
|
Phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Văn Hưng
|
12127
|
x
|
|
07/7/1985
|
Xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Văn Bình
|
12128
|
x
|
|
08/01/1987
|
Xã Phúc Hòa, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Khánh Tuyết
|
12129
|
|
x
|
02/9/1986
|
Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
12130
|
|
x
|
11/6/1987
|
Phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Xuân Bình
|
12131
|
x
|
|
15/12/1982
|
Phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Anh Vũ
|
12132
|
x
|
|
29/5/1978
|
Phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trịnh Đức Tiến
|
12133
|
x
|
|
12/8/1962
|
Phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Vũ Thị Hồng Hạnh
|
12134
|
|
x
|
08/8/1976
|
Phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Văn Cảnh
|
12135
|
x
|
|
10/10/1979
|
Phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Xuân Phước
|
12136
|
x
|
|
01/8/1982
|
Xã Đức La, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Tạ Dương Tùng
|
12137
|
x
|
|
03/7/1964
|
Phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Đỗ Toàn Thắng
|
12138
|
x
|
|
15/4/1975
|
Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
12139
|
x
|
|
26/10/1985
|
Phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Đức Bình
|
12140
|
x
|
|
11/9/1954
|
Phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Minh Thành
|
12141
|
|
x
|
23/9/1987
|
Phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Mạnh Hà
|
12142
|
x
|
|
16/01/1979
|
Xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Hồ Anh Khoa
|
12143
|
x
|
|
15/7/1989
|
Phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
12144
|
|
x
|
22/10/1988
|
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Thúy Anh
|
12145
|
|
x
|
02/02/1989
|
Xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thành Long
|
12146
|
x
|
|
13/7/1989
|
Phường Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
12147
|
x
|
|
10/01/1991
|
Phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Đặng Văn Khải
|
12148
|
x
|
|
12/7/1976
|
Phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Hoàng Xuân Quang
|
12149
|
x
|
|
22/3/1988
|
Phường Thổ Quan, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Khánh Nam
|
12150
|
x
|
|
29/10/1989
|
Phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Dương
|
12151
|
x
|
|
20/8/1989
|
Xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
|