BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


M203.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP



tải về 1.73 Mb.
trang15/15
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.73 Mb.
#4193
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

M203.0000

MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP

M203.0001

Bộ tạo nguồn 3 pha

220

14

3,50

5

M203.0002

Bộ nguồn AC-DC

220

14

3,50

5

M203.0003

Công tơ mẫu xách tay

220

14

3,50

5

M203.0004

Hộp bộ đo tgd Delta

220

14

3,50

5

M203.0005

Hợp bộ đo lường

220

14

3,50

5

M203.0006

Hợp bộ phân tích hàm lượng khí

220

14

3,50

5

M203.0007

Hợp bộ thí nghiệm cao áp

220

14

3,50

5

M203.0008

Hợp bộ thí nghiệm rơle

220

14

3,50

5

M203.0009

Máy điều chỉnh điện áp 1pha

220

14

3,50

5

M203.0010

Máy đo độ A xít

220

14

3,50

5

M203.0011

Máy đo độ chớp cháy kín

220

14

3,50

5

M203.0012

Máy đo độ nhớt

220

14

3,50

5

M203.0013

Máy đo điện áp xuyên thủng

220

14

3,50

5

M203.0014

Máy đo điện trở một chiều

220

14

3,50

5

M203.0015

Máy đo điện trở tiếp địa

220

14

3,50

5

M203.0016

Máy đo điện trở tiếp xúc

220

14

3,50

5

M203.0017

Cầu đo tang dầu cách điện

220

14

3,50

5

M203.0018

Máy đo tỷ trọng

220

14

3,50

5

M203.0019

Máy đo vạn năng

220

14

3,50

5

M203.0020

Máy chụp sóng

220

14

3,50

5

M203.0021

Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu

220

14

3,50

5

M203.0022

Máy phát tần số

220

14

3,50

5

M203.0023

Máy phân tích độ ẩm khí SF6

220

14

3,50

5

M203.0024

Máy đo vi lượng ẩm

220

14

3,50

5

M203.0025

Mê gôm mét

220

14

3,50

5

M203.0026

Thiết bị kiểm tra áp lực

220

14

3,50

5

M203.0027

Thiết bị tạo dòng điện

220

14

3,50

5

 

MỤC LỤC



Mã hiệu

Nội dung

Trang

 

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

 

 

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

 

M101.0000

Máy thi công đất và lu lèn

 

M102.0000

Máy nâng chuyển

 

M103.0000

Máy và thiết bị gia cố nền móng

 

M104.0000

Máy sản xuất vật liệu xây dựng

 

M105.0000

Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ

 

M106.0000

Phương tiện vận tải đường bộ

 

M107.0000

Máy khoan đất đá

 

M108.0000

Máy và thiết bị động lực

 

M109.0000

Máy và thiết bị thi công công trình thủy

 

M110.0000

Máy và thiết bị thi công trong hầm

 

M111.0000

Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm

 

M112.0000

Máy và thiết bị thi công khác

 

 

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

 

M201.0000

Máy và thiết bị khảo sát

 

M202.0000

Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng

 

M203.0000

Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp

 


tải về 1.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương