M202.0040
|
Máy nén 4 t (quay tay)
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0041
|
Máy nén thủy lực 10 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0042
|
Máy nén thủy lực 50 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0043
|
Máy nén thủy lực 125 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0044
|
Máy nén thủy lực 200 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0045
|
Máy kéo nén thủy lực 100 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0046
|
Máy kéo nén uốn thủy lực 25 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0047
|
Máy kéo nén uốn thủy lực 100 t
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0048
|
Máy gia tải - 20 t
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0049
|
Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy)
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0050
|
Máy xác định hệ số thấm
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0051
|
Máy đo PH
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0052
|
Máy đo âm thanh
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0053
|
Máy đo chiều dày màng sơn
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0054
|
Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0055
|
Máy đo vết nứt
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0056
|
Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê tông
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0057
|
Máy đo độ thấm của I-on Clo
|
200
|
14
|
2,00
|
4
|
M202.0058
|
Dụng cụ đo độ cháy của than
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0059
|
Máy đo gia tốc
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0060
|
Máy ghi nhiệt ổn định
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0061
|
Máy đo chuyển vị
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0062
|
Máy xác định môđun
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0063
|
Máy so màu ngọn lửa
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0064
|
Máy so màu quang điện
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0065
|
Máy đo độ dãn dài Bitum
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0066
|
Máy chiết nhựa (Xốc lét)
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0067
|
Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0068
|
Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn DCP
|
180
|
14
|
1,40
|
5
|
M202.0069
|
Thiết bị thử tỷ diện
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0070
|
Bàn dằn
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0071
|
Bàn rung
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0072
|
Máy khuấy bằng từ
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0073
|
Máy khuấy cầm tay NAG-2
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0074
|
Máy nghiền bi sứ LE1
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0075
|
Máy phân tích hạt LAZER
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0076
|
Máy phân tích vi nhiệt
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0077
|
Tenxômét
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0078
|
Máy đo độ giãn nở bê tông
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0079
|
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0080
|
Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu)
|
200
|
14
|
1,20
|
4
|
M202.0081
|
Cần ép mẫu thử gạch chịu lửa
|
120
|
40
|
6,50
|
4
|
M202.0082
|
Côn thử độ sụt
|
120
|
40
|
6,50
|
4
|
M202.0083
|
Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)
|
120
|
40
|
6,50
|
4
|
M202.0084
|
Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết
|
120
|
40
|
6,50
|
4
|
M202.0085
|
Chén bạch kim
|
200
|
14
|
1,20
|
4
|
M202.0086
|
Kẹp niken
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0087
|
Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0088
|
Máy dò vị trí cốt thép
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0089
|
Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0090
|
Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0091
|
Súng bi
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0092
|
Thiết bị hấp mẫu xi măng
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0093
|
Bình hút ẩm
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0094
|
Bộ dụng cụ xác định thấm nước
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0095
|
Bơm thủy lực ZB4-500
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0096
|
Đồng hồ đo áp lực
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0097
|
Đồng hồ đo biến dạng
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0098
|
Đồng hồ đo nước
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0099
|
Đồng hồ đo lún
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0100
|
Đồng hồ Shore A
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0101
|
Dụng cụ đo độ bền va đập
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0102
|
Dụng cụ đo hệ số giãn nở ẩm
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0103
|
Dụng cụ phá vỡ mẫu kính
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0104
|
Dụng cụ thử thấm mực
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0105
|
Dụng cụ Vica
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0106
|
Dụng cụ xác định độ bền va đập
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0107
|
Dụng cụ xác định độ bền va uốn
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0108
|
Khuôn Capping mẫu
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0109
|
Khuôn dập mẫu
|
200
|
14
|
6,50
|
4
|
M202.0110
|
Kích kéo thủy lực 60 t
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0111
|
Kích thủy lực 800 t
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0112
|
Kính phóng đại đo lường
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0113
|
Kính lúp
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0114
|
Máy bộ đàm
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0115
|
Máy cắt quay tay
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0116
|
Máy cắt, mài mẫu vật liệu
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0117
|
Máy đo dao động điện tử (kèm đầu đo dao động 3 chiều)
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0118
|
Máy đo độ bóng
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0119
|
Máy khoan HILTI hoặc loại tương tự
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0120
|
Thiết bị đo độ dẫn nước
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0121
|
Thiết bị đo độ dày
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0122
|
Máy đo độ giãn nở nhiệt dài
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0123
|
Máy dò khuyết tật
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0124
|
Máy đo kích thước
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0125
|
Máy đo thời gian khô màng sơn
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0126
|
Máy đo ứng suất bề mặt
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0127
|
Máy đo ứng suất điện tử
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0128
|
Máy Hveem
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0129
|
Máy kéo vải địa kỹ thuật
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0130
|
Máy kéo, nén WDW-100
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0131
|
Máy thử cơ lý thạch cao
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0132
|
Máy kiểm tra độ cứng
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0133
|
Máy làm sạch bằng siêu âm
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0134
|
Máy mài mòn bề mặt
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0135
|
Máy mài mòn sâu
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0136
|
Máy nén cố kết
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0137
|
Máy phân tích thành phần kim loại
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0138
|
Máy quang phổ đo hệ số phản xạ ánh sáng
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0139
|
Máy quang phổ đo hệ số truyền sáng
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0140
|
Máy siêu âm đo vết nứt
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0141
|
Máy soi kim tương
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0142
|
Máy thấm
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0143
|
Máy thử độ bền nén, uốn
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0144
|
Máy thử độ bục
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0145
|
Máy thử độ rơi côn
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0146
|
Máy uốn gạch
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0147
|
Nồi hấp áp suất cao (Autoclave)
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0148
|
Thiết bị đo chuyển vị Indicator
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0149
|
Thiết bị đo điểm sương
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0150
|
Thiết bị đo độ bền ẩm
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0151
|
Thiết bị đo độ cứng màng sơn
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0152
|
Thiết bị đo độ dày
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0153
|
Thiết bị đo hệ số ma sát
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0154
|
Thiết bị đo thử độ kín
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0155
|
Thiết bị Ozon
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0156
|
Thiết bị thử tính năng sử dụng của sứ vệ sinh
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0157
|
Thiết bị thử va đập phản hồi
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0158
|
Tủ chiếu UV
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0159
|
Tủ khí hậu
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0160
|
Thước đo vết nứt
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0161
|
Vi kế
|
200
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0162
|
Máy scanner (khổ Ao)
|
150
|
20
|
3,00
|
4
|
M202.0163
|
Máy vẽ plotter
|
220
|
20
|
3,00
|
4
|
M202.0164
|
Máy vi tính
|
220
|
20
|
4,00
|
4
|
M202.0165
|
Máy tính xách tay
|
220
|
20
|
3,50
|
4
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |