Chương II:
MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM
Mã hiệu
|
Loại máy và thiết bị
|
Số ca năm
|
Định mức (%)
|
Khấu hao
|
Sửa chữa
|
Chi phí khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
M201.0000
|
MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT
|
|
|
|
|
M201.0001
|
Bộ khoan tay
|
180
|
20
|
6,00
|
5
|
M201.0002
|
Máy khoan XY-1A
|
180
|
15
|
5,00
|
5
|
M201.0003
|
Máy khoan GK-250
|
180
|
15
|
5,00
|
5
|
M201.0004
|
Bộ nén ngang GA
|
180
|
14
|
3,00
|
5
|
M201.0005
|
Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén)
|
180
|
30
|
6,60
|
5
|
M201.0006
|
Búa khoan tay P30
|
180
|
20
|
8,50
|
5
|
M201.0007
|
Thùng trục 0,5 m3
|
150
|
30
|
8,00
|
5
|
M201.0008
|
Máy khoan F-60L
|
250
|
15
|
4,00
|
5
|
M201.0009
|
Máy xuyên động RA-50
|
180
|
14
|
3,50
|
5
|
M201.0010
|
Máy xuyên tĩnh Gouda
|
180
|
14
|
2,80
|
5
|
M201.0011
|
Thiết bị đo ngẫu lực
|
180
|
14
|
3,00
|
5
|
M201.0012
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT
|
180
|
14
|
3,50
|
5
|
M201.0013
|
Biến thế thắp sáng
|
150
|
25
|
4,50
|
5
|
M201.0014
|
Máy thăm dò địa vật lý UJ-18
|
150
|
14
|
3,20
|
4
|
M201.0015
|
Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100
|
150
|
14
|
3,20
|
4
|
M201.0016
|
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 1 mạch (ES-125)
|
150
|
14
|
2,20
|
4
|
M201.0017
|
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12 mạch (Triosx-12)
|
150
|
14
|
2,00
|
4
|
M201.0018
|
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24 mạch (Triosx-24)
|
150
|
14
|
2,00
|
4
|
M201.0019
|
Máy thủy bình điện tử
|
180
|
14
|
2,80
|
4
|
M201.0020
|
Máy toàn đạc điện tử
|
180
|
14
|
1,80
|
4
|
M201.0021
|
Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3 máy)
|
180
|
14
|
1,50
|
4
|
M201.0022
|
Ống nhòm
|
180
|
14
|
2,00
|
4
|
M201.0023
|
Kính hiển vi
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M201.0024
|
Kính hiển vi điện tử quét
|
200
|
14
|
1,20
|
4
|
M201.0025
|
Máy ảnh
|
150
|
14
|
2,00
|
4
|
M202.0000
|
MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG
|
M202.0001
|
Cần Belkenman
|
180
|
14
|
2,80
|
4
|
M202.0002
|
Thiết bị đếm phóng xạ
|
180
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0003
|
TRL Profile Beam
|
180
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0004
|
Máy FWD
|
180
|
14
|
1,40
|
4
|
M202.0005
|
Thiết bị đo phản ứng Romdas
|
180
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0006
|
Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ)
|
180
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0007
|
Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn)
|
180
|
14
|
1,40
|
4
|
M202.0008
|
Bộ thiết bị siêu âm
|
180
|
14
|
2,00
|
4
|
M202.0009
|
Cân điện tử
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0010
|
Cân phân tích
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0011
|
Cân bàn
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0012
|
Cân thủy tĩnh
|
200
|
14
|
1,80
|
4
|
M202.0013
|
Lò nung
|
200
|
14
|
4,00
|
4
|
M202.0014
|
Tủ sấy
|
200
|
14
|
4,50
|
4
|
M202.0015
|
Tủ hút khí độc
|
200
|
14
|
4,00
|
4
|
M202.0016
|
Tủ lạnh
|
250
|
14
|
4,00
|
4
|
M202.0017
|
Máy hút chân không
|
200
|
14
|
4,50
|
4
|
M202.0018
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
200
|
14
|
4,00
|
4
|
M202.0019
|
Bếp điện
|
150
|
40
|
6,50
|
4
|
M202.0020
|
Bếp cát
|
150
|
40
|
6,50
|
4
|
M202.0021
|
Máy chưng cất nước
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0022
|
Máy trộn đất
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0023
|
Máy trộn xi măng, dung tích 5lít
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0024
|
Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0025
|
Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)
|
200
|
14
|
4,50
|
4
|
M202.0026
|
Máy cắt đất
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0027
|
Máy cắt mẫu lớn (30x30) cm
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0028
|
Máy cắt ứng biến
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0029
|
Máy nén 3 trục
|
200
|
14
|
1,60
|
4
|
M202.0030
|
Máy ép litvinốp
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0031
|
Kích tháo mẫu
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0032
|
Máy ép mẫu đá, bê tông
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0033
|
Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá)
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0034
|
Máy khoan mẫu đá
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
M202.0035
|
Máy mài thử độ mài mòn
|
200
|
14
|
4,20
|
4
|
M202.0036
|
Máy nén một trục
|
200
|
14
|
3,00
|
4
|
M202.0037
|
Máy nén Marshall
|
200
|
14
|
2,20
|
4
|
M202.0038
|
Máy CBR
|
200
|
14
|
2,50
|
4
|
M202.0039
|
Máy thí nghiệm thủy lực quay tay
|
200
|
14
|
3,50
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |