BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 1.73 Mb.
trang4/15
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.73 Mb.
#4193
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

M102.1400

Kích thông tâm

 

 

 

 

 




M102.1401

RRH - 100 t

180

14,0

2,20

5

 

1x4/7

M102.1402

YCW - 250 t

180

14,0

2,20

5

 

1x4/7

M102.1403

YCW - 500 t

180

14,0

2,20

5

 

1x4/7

M102.1501

Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t, 6c)

180

14,0

3,50

5

29 kWh

1x4/7+1x5/7

M102.1602

Kích sợi đơn YDC - 500 t

180

14,0

2,20

5

 

1x4/7

M102.1700

Xe nâng - chiều cao nâng:

 

 

 




M102.1701

12 m

260

14,0

4,00

5

25 lít diezel

1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2

M102.1702

18 m

260

14,0

3,80

5

29 lít diezel

1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2

M102.1703

24 m

260

14,0

3,80

5

33 lít diezel

1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2

M102.1800

Xe thang - chiều dài thang:

 

 

 




M102.1801

9 m

260

14,0

3,90

5

25 lít diezel

1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2

M102.1802

12 m

260

14,0

3,70

5

29 lít diezel

1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2

M102.1803

18 m

260

14,0

3,70

5

33 lít diezel

1x1/4+ 1x3/4 lái xe nhóm 2

M103.0000

MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG

 




M103.0100

Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:




M103.0101

1,2 t

220

17,0

4,40

5

56 lít diezel

1x2/7+1x4/7+1x5/7

M103.0102

1,8 t

220

17,0

4,40

5

59 lít diezel

1x2/7+1x4/7+1x6/7

M103.0103

3,5 t

220

16,0

3,90

5

62 lít diezel

2x2/7+1x4/7+1x6/7

M103.0104

4,5 t

220

16,0

3,90

5

65 lít diezel

2x2/7+1x4/7+1x6/7

M103.0200

Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:




M103.0201

1,2 t

220

16,0

3,90

5

24 lít diezel + 14 kWh

1x2/7+1x3/7+1x4/7

M103.0202

1,8 t

220

16,0

3,90

5

30 lít diezel + 14 kWh

1x2/7+1x3/7+1x5/7

M103.0203

2,5 t

220

14,0

3,50

5

36 lít diezel + 25 kWh

2x2/7+1x3/7+1x6/7

M103.0204

3,5 t

220

14,0

3,50

5

48 lít diezel + 25 kWh

2x2/7+1x3/7+1x6/7

M103.0205

4,5 t

220

14,0

3,50

5

63 lít diezel + 34 kWh

2x2/7+1x3/7+1x6/7

M103.0206

5,5 T

220

14,0

3,50

5

78 lít diezel + 34 kWh

2x2/7+1x3/7+1x6/7

M103.0300

Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:




M103.0301

60 kW

220

16,0

4,80

5

40 lít diezel

1x3/7+1x5/7+1x6/7

M103.0400

Búa rung - công suất:

 

 

 




M103.0401

40 kW

200

17,0

3,80

5

108 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0402

50 kW

200

17,0

3,80

5

135 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0403

170 kW

200

17,0

2,60

5

357 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0500

Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:

M103.0501

≤ 1,8 t

200

14,0

5,90

6

42 lít diezel

1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0502

≤ 2,5 t

200

14,0

5,90

6

47 lít diezel

1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0503

≤ 3,5 t

200

14,0

5,90

6

52 lít diezel

1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0504

≤ 5,0 t

200

14,0

5,90

6

58 lít diezel

1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0505

≤ 7,0 t

200

14,0

5,60

6

63 lít diezel

1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0506

≤ 10,0 t

200

14,0

5,60

6

69 lít diezel

1 t.phII.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0600

Tàu đóng cọc C 96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa:




M103.0601

7,5 t

200

13,0

4,60

6

162 lít diezel

1 t.tr1/2 + 1 t.phII.1/2 + 4 thợ máy (3x2/4+1x4/4) + 1 thợ điện 3/4 + 1 thủy thủ 2/4

M103.0700

Máy ép cọc trước - lực ép:

 

 




M103.0701

60 t

180

22,0

4,00

5

38 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0702

100 t

180

22,0

4,00

5

53 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0703

150 t

180

22,0

4,00

5

75 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0704

200 t

180

22,0

4,00

5

84 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0801

Máy ép cọc sau

160

22,0

4,00

5

36 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.0901

Máy ép thủy lực (KGK-130C4), lực ép 130 t

200

17,0

2,60

5

138 kWh

1x3/7+1x4/7

M103.1001

Máy cắm bấc thấm

180

14,0

3,10

5

48 lít diezel

1x3/7+1x5/7

M103.1100

Máy khoan cọc nhồi:

 

 

 

 

 




M103.1101

Máy khoan cọc nhồi ED

220

17,0

8,20

5

52 lít diezel

2x3/7+1x4/7+1x6/7

M103.1102

Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay > 200kNm)

220

17,0

6,50

5

59 lít diezel

2x3/7+1x4/7+1x6/7

M103.1103

Gầu đào (thi công móng cọc, tường Barrette)

260

17,0

5,80

5

 





tải về 1.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương