Phí thuộc lĩnh vực tư pháp
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí địa chính;
|
2800
|
2805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm;
|
2800
|
2806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả;
|
2800
|
2807
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2808
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ;
|
2800
|
2811
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2812
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2813
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới;
|
2800
|
2814
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy phép xây dựng;
|
2800
|
2815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông đường thuỷ);
|
2800
|
2816
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thuỷ;
|
2800
|
2817
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng;
|
2800
|
2818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay;
|
2800
|
2821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp biển số nhà;
|
2800
|
2822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng;
|
2800
|
2823
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí ra, vào cảng biển;
|
3000
|
3001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí ra, vào cảng, bến thuỷ nội địa;
|
3000
|
3002
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí ra, vào cảng hàng không, sân bay;
|
3000
|
3003
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp phép bay;
|
3000
|
3004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hàng hoá, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh;
|
3000
|
3005
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các công trình thông tin bưu điện, dầu khí, giao thông vận tải đi qua vùng đất, vùng biển của Việt Nam;
|
3000
|
3006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hoa hồng chữ ký;
|
3000
|
3007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hoa hồng sản xuất.
|
3000
|
3008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu;
|
3050
|
3051
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ;
|
3050
|
3054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ;
|
3050
|
3055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ;
|
3050
|
3056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật;
|
3050
|
3057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hợp pháp hoá và chứng nhận lãnh sự;
|
3050
|
3058
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí công chứng.
|
3050
|
3061
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19
|
Thu tiền phạt (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong LV thuế do ngành thuế TH
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|