2.8
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Thu tiền sử dụng đất
|
1400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Thu giao đất trồng rừng
|
1450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Thuế nhà đất
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Thu KHCB nhà ở thuộc SHNN
|
3650
|
3652
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Tiền thuê nhà thuộc SHNN
|
3850
|
3851
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16
|
Phí xăng dầu (2101, 2102, 2103, 2104, 2105)
|
2100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí xăng các loại
|
2100
|
2101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí dầu Diezel
|
2100
|
2102
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí dầu hoả
|
2100
|
2103
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí dầu ma zút
|
2100
|
2104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí dầu mỡ nhờn
|
2100
|
2105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17
|
Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ nhà đất;
|
2800
|
2801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy;
|
2800
|
2802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ tàu thuyền;
|
2800
|
2803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ tài sản khác;
|
2800
|
2804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18
|
Tổng các loại phí, lệ phí (2150,...,3050)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18*
|
Phí, lệ phí tính cân đối (=2.18-2151-2252-2301-2302-2303-2304-2305-2306-2307-2308-2311-2312-2313-2317-2318-2321-2322-2403-2452-2603)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật và thực vật;
|
2150
|
2151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật;
|
2150
|
2152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm soát giết mổ động vật;
|
2150
|
2153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm thực vật;
|
2150
|
2154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi;
|
2150
|
2155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm tra vệ sinh thú y;
|
2150
|
2156
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản;
|
2150
|
2157
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm nghiệm thuốc thú y;
|
2150
|
2158
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật.
|
2150
|
2161
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bình tuyển công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống.
|
2150
|
2162
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O);
|
2250
|
2251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí chợ;
|
2250
|
2252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định kinh doanh thương mại có điều kiện thuộc các lĩnh vực, các ngành nghề
|
2250
|
2253
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định hồ sơ mua bán tàu, thuyền, tàu bay
|
2250
|
2254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (gồm: thẩm định phần thuyết minh và thiết kế cơ sở); thiết kế kỹ thuật và các đồ án quy hoạch
|
2250
|
2255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản;
|
2250
|
2256
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định, phân hạng cơ sở lưu trú du lịch;
|
2250
|
2257
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu
|
2250
|
2258
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí giám định hàng hoá xuất nhập khẩu.
|
2250
|
2261
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|