3
Các khoản tiền phạt của xã (4251, 4255, 4256, 4257, 4258, 4261, 4262, 4263, 4266, 4299)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Các khoản tiền phạt của toà án
|
4250
|
4251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Phạt vi phạm chế độ kế toán thống kê
|
4250
|
4255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3
|
Phạt vi phạm tệ nạn XH
|
4250
|
4256
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4
|
Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
|
4250
|
4257
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5
|
Phạt vi phạm về trồng & bảo vệ rừng
|
4250
|
4258
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6
|
Phạt vi phạm Hành chính về bảo vệ môi trường
|
4250
|
4261
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7
|
Phạt vi phạm Hành chính trong LV y tế, VH
|
4250
|
4262
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.8
|
Phạt vi phạm Hành chính về trật tự, AN-QP
|
4250
|
4263
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.9
|
Phạt vi phạm kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện
|
4250
|
4266
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.10
|
Phạt vi phạm khác
|
4250
|
4299
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu tịch thu của xã (4306, 4349)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Thu tịch thu theo QĐ của toà án, CQ thi hành án
|
4300
|
4306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Thu tịch thu khác
|
4300
|
4349
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu khác
|
4900
|
4949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thu tiền bán nhà thuộc SHNN(3302, 3349)
|
3300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Thu tiền thanh lý nhà làm việc
|
3300
|
3302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Khác
|
3300
|
3349
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu tiền bán tài sản khác
|
3350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thu tiền bán tài sản vô hình
|
3400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
HOÀN THUẾ
|
Không cộng tổng dòng này
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số chi hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Từ tài khoản quỹ hoàn thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Từ tài khoản thu NSNN năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Từ tài khoản chi NSNN các năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Các loại thuế khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|