2.20
Tiền bán nhà thuộc SHNN
|
3300
|
3301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH (1+2+...13)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II*
|
Thu khác ngân sách tính cân đối (=II-1.2-2.2-2.6-2.11-4-6.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu cho thuê tài sản nhà nước (3852, 3853, 3899)
|
3850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tiền thuê quầy bán hàng thuộc sở hữu nhà nước
|
3850
|
3852
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt
|
3850
|
3853
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Khác
|
3850
|
3899
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu tiền phạt (4251, 4252, 4255, 4256, 4257, 4258, 4261, 4262, 4263, 4266, 4267, 4299)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Các khoản tiền phạt của toà án
|
4250
|
4251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phạt vi phạm giao thông
|
4250
|
4252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phạt vi phạm chế độ kế toán thống kê
|
4250
|
4255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phạt vi phạm tệ nạn XH
|
4250
|
4256
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
|
4250
|
4257
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phạt vi phạm về trồng & bảo vệ rừng
|
4250
|
4258
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường
|
4250
|
4261
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phạt vi phạm hành chính trong LV y tế, VH
|
4250
|
4262
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phạt vi phạm Hành chính về trật tự, AN-QP
|
4250
|
4263
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phạt vi phạm kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện
|
4250
|
4266
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phạt vi phạm trật tự đô thị
|
4250
|
4267
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phạt vi phạm khác
|
4250
|
4299
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu tịch thu (4306, 4349)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Thu tịch thu theo QĐ của toà án, CQ thi hành án
|
4300
|
4306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Thu tịch thu khác
|
4300
|
4349
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu tịch thu từ công tác chống lậu (4031,4305, 4307, 4308)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Thu tịch thu từ công tác chống lậu do ngành thuế TH
|
4300
|
4301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Thu tịch thu từ công tác chống lậu của CQ QLTT
|
4300
|
4305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3
|
Thu tịch thu từ công tác chống lậu do ngành khác TH
|
4300
|
4307
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.4
|
Thu tịch thu từ công tác chống lậu do ngành kiểm lâm TH
|
4300
|
4308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu huy động quỹ dự trữ TC
|
4750
|
4751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thu khác (4901,4902,4949)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS
|
4900
|
4901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Thu hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.4
|
Các khoản thu khác
|
4900
|
4949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu tiền bán HH, VT dự trữ NN
|
3200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thu tiền bán HH, VT dự trữ nhà nước chuyên ngành
|
3250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thu tiền bán cây đứng
|
3350
|
3362
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thu tiền bán nhà thuộc SHNN(3302, 3349)
|
3300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Thu tiền thanh lý nhà làm việc
|
3300
|
3302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2
|
Khác
|
3300
|
3349
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thu tiền bán TS khác (trừ 3362)
|
3350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thu tiền bán tài sản vô hình
|
3400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thu từ bán TS được xác lập SHNN
|
3450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ (1+2+…8)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu cho thuê tài sản nhà nước (3852, 3899)
|
3850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tiền thuê quầy bán hàng
|
3850
|
3852
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Khác
|
3850
|
3899
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu từ quỹ đất công ích và đất công (3901, 3902, 3949)
|
3900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích
|
3900
|
3901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công
|
3900
|
3902
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Khác
|
3900
|
3949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|