45. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
| Số đăng ký |
|
Tylanvit-C
|
Tylosin tartarat, Sulfadimidine Natri, Vitmin A, Vitamin C
|
Gói, lọ
|
10, 50, 100; 500g; 1 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trrùng do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và sulfadimidin trên heo;
|
HCM-X18-01
|
|
Amcoli - fort
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
Điều trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
HCM-X18-02
|
|
Kim Kê Trứng
|
Tiamutin HF, Vitamin A,B,D,E, khoáng
|
Gói
Lọ,chai
|
50,100g
50,100g
|
Tiêu chảy, thương hàn, CRD, bại liệt
|
HCM-X18-05
|
|
B.Complex ADE
|
Vitamin A,B.D,E,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,chai
|
100,500, 1000g
100,500, 1000g
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X18-09
|
|
Amoxypen
|
Amoxycillin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
Điều trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, sốt cao, CRD
|
HCM-X18-15
|
|
Bactrim - For - vet
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều trị bệnh đường hô hấp,nhiễm trùng tiêu hoá, CRD
|
HMC-X18-16
|
|
Vigamycin
|
Tiamulin HF,
Tetracyclin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
Điều trị CRD,CCRD ,nhiễm trùng hô hấp, tụ huyết trùng
|
HCM-X18-17
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
5,50,100,500g
5,50,100,500g
|
Điều trị bệnh thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng.
|
HCM-X18-18
|
|
Piperazin
|
Piperazin citrat
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,100g
5,10,100g
|
Tẩy trừ giun đũa, giun kim, giun móc
|
HCM-X18-19
|
|
Carboquin
|
Carboligni, Flumequin
Muối carbonat
|
Gói
Lọ, chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Thuốc chống tiêu chảy, trướng bụng, đầy hơi, ăn không tiêu.
|
HCM-X18-20
|
|
Toi gà vịt
|
Erythromycin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100,500g
10,50,100,500g
|
Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục
|
HCM-X18-23
|
|
Tiamulin coated
premix 10%
|
Tiamulin coated
|
Gói
Lọ,chai
|
20,50,100,1000g
20,50,100,1000g
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp,tiêu hoá
|
HCM-X18-24
|
|
Para - C - Vit
|
Paracetamol,
Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,50,100g
10,20,50,100g
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
HCM-X18-31
|
|
Tetralidon
|
Tetracyclin,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,50,100g
5,10,50,100g
|
Điều trị các bệnh do cầu trùng gây ra
|
HCM-X18-33
|
|
SV - Strep-berin
|
Streptomycin,
Berberin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều trị tiêu chảy,tiêu chảy kéo dài.
|
HCM-X18-34
|
|
SV - Veraga
|
Vitamin nhóm B,
Vitamin PP, A. amin,
khoáng, Aspirin,
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều chỉnh các rối loạn thần kinh, chống cắn mổ, cạp phá chuống.
|
HCM-X18-39
|
|
Dermovet
|
Erythromycin, Dexa
|
Bình xịt
|
100,200,250ml
|
trị vết thương ngoài da, các bệnh về móng.
|
HCM-X18-51
|
|
Sovalox
|
Chlotetracyclin, Nystatine
|
Viên
|
13,5g
|
Phòng và trị nhiễm trùng do sót nhau, viêm dạ con trên ngựa, bò, lợn, dê, cừu.
|
HCM-X18-07
|
|
Amfuram C
|
Ampicillin Trihydrat, Sulfamethoxazol
|
Gói, lọ
|
10, 50, 100; 500g; 1 kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn mẫn cảm với Ampicillin và S. methoxazol trên bê, cừu non, dê con, gia cầm và heo
|
HCM-X18-76
|
|
Vagylox
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Hộp
|
6 viên/vỉ
|
Trị viêm nhiễm âm đạo, tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê.
|
HCM-X18-77
|
|
Zusanka
|
Levamysol,Niclosamid
|
Gói
|
2; 3; 5; 10; 50; 100g
|
Trị nội ký sinh trùng trên chó, mèo.
|
HCM-X18-80
|
|
Selen-Plus
|
Selenit natri, Vitamin E,A, Zinc sulfate
|
Gói, Lọ
|
10; 50; 100; 500; 1kg
|
Phòng và trị loạn dưỡng cơ, kích thích tăng miễn dịch trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X18-82
|
|
Biozim
|
Biotin, Zinc oxit, Calci pentothenat, Vit A,E,B2,PP, Axít Folic
|
Gói, Lọ
|
10; 50; 100; 500; 1kg
|
Kích thích, cải thiện da, lông, móng.
|
HCM-X18-83
|
|
Sumococci
|
Sulfadimidin, Berberin
|
Gói, Lọ
|
10; 50; 100; 500; 1kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, dê non, cừu non, gia cầm
|
HCM-X18-84
|
|
Mycovet
|
Nystatin
|
Gói, Lọ
|
10; 50; 100; 500; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do nấm
|
HCM-X18-85
|
|
Tylanvit-C
|
Tylosin tartarat, Vitamin C, A, Sulfadimidine Natri,
|
Gói, Lon
|
10, 50, 100; 500g; 1 kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và sulfadimidin trên heo; Phòng chảy máu ruột non và phòng ngừa viêm phổi.
|
HCM-X18-89
|
|
Amfuram C
|
Ampicillin Trihydrat, Sulfamethoxazol
|
Gói, Lon
|
10, 50, 100; 500g; 1 kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn mẫn cảm với ampicillin và sulfamethoxazol trên bê, cừu non, dê con, gia cầm và heo.
|
HCM-X18-90
|
|
Doxysova
|
Doxycyclin (hyclat)
|
Túi, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp trên bê, heo, gia cầm.
|
HCM-X18-91
|
|
Trime-Colic
|
Trimethoprim,
Colistin sulfat
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với với Trimethoprim, Colistin trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM-X18-92
|
|
Amodiar
|
Amoxicillin trihydrat, Colistin sulfat
|
Túi, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, viêm thanh quản, viêm tử cung, âm đạo có mủ, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X18-93
|
|
Neo-Colic
|
Neomycin sulfat, Colistin sulfat
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X18-94
|
|
Norfmy
|
Norfloxacin HCl
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X18-95
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra.
|
HCM-X18- 71
|
|
Benzynpenicillin
|
Benzylpenicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram(+) gây ra.
|
HMC-X18- 72
|
46. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Ampi-Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X19-01
|
|
B.Complex-C
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin
|
HCM-X19-05
|
|
Anti-Stress
|
Ascorbic, NaCl,NaHCO 3, MgSO 4, KCl, Ca
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Tăng cường sức khoẻ và hoạt động chống tình trạng stress
|
HCM-X19-04
|
|
Calphovit
|
Ca,P, itA,D3,E, Methionin K3,B1,B2 , B6, PP ,C, .
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và trị bệnh suy dinh dưỡng, chống còi xương
|
HCM-X19-06
|
|
Enrofloxacin 10%
|
Enrofloxacin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn, mẩn cảm với Enrofloxacin
|
HCM-X19-17
|
|
Genta-Cepha
|
Cephalexin, Gentamycin, Vitamin B Complex
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và trị những bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X19-23
|
|
Levamisol
|
Levamisol HCl
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Chống ký sinh trùng đường ruột
|
HCM-X19-30
|
|
Norfloxacin 30%
|
Norfloxacin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa
|
HCM-X19-32
|
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin, Sulfamid, Vit A
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường ruột.
|
HCM-X19-36
|
|
Vitamin C 12,5%
|
Vitamin C
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Tăng cường sức đề kháng và phòng chống stress
|
HCM-X19-41
|
|
Soluble Vitamix
|
Vit A ,D ,E ,K ,B1 ,B2 ,B6 , B5 ,B12 ,PP ,H ,C…..
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Bổ sung các loại Vitamin cho gia súc và gia cầm
|
HCM-X19-105
|
|
Ampi - Ery
|
Ampicillin tryhydrate,
Erythromycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500, 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X19-15
|
|
Erycolivet
|
Erythromycin,
Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500, 1kg
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, THT trâu bò. Viêm ruột, viêm phổi, THT, thương hàn trên heo, gà, vịt
|
HCM-X19-16
|
|
Neotesul
|
Oxytetracyclin HCL,
Neomycine
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500, 1kg
|
Trị phân trắng, viêm phổi, THT trên heo, CRD,THT,viêm mũi ở gia cầm, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, THT trâu bò
|
HCM-X19-31
|
|
UGV.Vita
|
Oxytetracyclin HCL, Spiramycin, Vit A
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500, 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp ở gia cầm non.
|
HCM-X19-40
|
|
Colitrim
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, THT trên bê, heo, gia cầm, thỏ.
|
HCM-X19-106
|
|
Genta-Bactrim
|
Gentamycin sulfat
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê.
|
HCM-X19-107
|
|
Dolan
|
Doxycyclin,
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên bê, heo, gà, vịt
|
HCM-X19-108
|
|
Doxy-Tylo
|
Doxycyclin,
Tylosin
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm.
|
HCM-X19-110
|
|
Kháng sinh vịt
|
Oxytetracyclin,
Tylosin
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu hóa, hô hấp trên vịt
|
HCM-X19-111
|
|
Toi gia cầm
|
Tetracyclin,
Erythromycin
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Erythromycin trên gà, vịt, thỏ.
|
HCM-X19-112
|
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g/10ml; 10g/100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-42
|
|
Kana Ampi
|
Ampicillin (500mg), Kanamycin(500mg)
|
Lọ
|
1g/10ml; 10g/100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-43
|
|
Penicillin
|
Penicillin (1.000.000UI)
|
Lọ
|
10ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn mẫn cảm với Penicillin
|
HCM-X19-44
|
|
Propen 40
|
Penicillin G, Penicillin Procain
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn mẫn cảm với Penicillin
|
HCM-X19-45
|
|
Pen-Strep 1000
|
Penicillin (1.000.000UI), Streptomycin 1g
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+)
|
HCM-X19-46
|
|
Pen-Strep 500
|
Penicillin (1.000.000UI), Streptomycin 500mg
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-47
|
|
Streptocin
|
Streptomycin 1g
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(-) và Gr(+)
|
HCM-X19-48
|
|
Tylo Ampi
|
Ampicillin (500mg), Tylosin(500mg)
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-49
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |