47. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
QM-Amcol
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin, Colistin như CRD, sổ mũi truyền nhiễm, THT, E.coli, thương hàn.
|
HCM-X20-01
|
|
QM-ADE B Complex
|
Vitamin: A; D3; E; B1; B2; B5; B6; B12; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-02
|
|
QM-ADEK GUM Soluble
|
Vitamin: A; B2; B5; C; D3; E; K3; PP; Sodium bicarbonate; Sorbitol; Methionine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Dùng phổi hợp để trị Gumboro, xuất huyết, tăng cường chức năng gan, cung cấp vitamin, acid amin giúp tăng sức đề kháng ở gia cầm.
|
HCM-X20-03
|
|
QM-ADEK Soluble
|
Vitamin: A; B1; B2; B5; B6; B12; D3; K3; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Phòng bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm. Giảm stress do thới tiết thay đổi, tiêm chủng,
|
HCM-X20-04
|
|
QM-Anti Diarrhoea
|
Neomycine sulfate; Oxytetracycline
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg,50g,
|
Trị tiêu chảy phân trắng trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-05
|
|
QM-C .W . M
|
Chlotetracyline; Lysin; Ca.gluconate; VitA;B5;B6;C; D3; E
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
|
Ngăn ngừa và trị các bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hóa, bệnh viêm rốn
|
HCM-X20-06
|
|
QM-Cephacine
|
Cephalexine
|
Gói
Hộp
|
10; 20; 50; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị viêm phổi, suyễn, viêm đường niệu, tiêu chảy ở lợn; viêm phổi, THT gia cầm
|
HCM-X20-07
|
|
QM-Amoxin
|
Amoxicillin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị CRD, viêm ruột do E.coli, Salmonella ở gia cầm; viêm phổi, thương hàn, THT ở lợn
|
HCM-X20-08
|
|
QM-Codovit
|
Colistin sulfate; Doxycyclline HCl
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị CRD, E.Coli, salmonella ở gia cầm; viêm ruột do E.coli, salmonella, viêm khớp, xoang mũi do Mycoplasma ở lợn
|
HCM-X20-09
|
|
QM-Coxyvit
|
Oxytetracycline, Colistin, Vit A, D3, E, B2, B12, B5, PP
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị tiêu chảy do bệnh mồng tím, nhiễm trùng đường ruột, tăng cường sức đề kháng, ngừa stress
|
HCM-X20-10
|
|
QM-Erycin
|
Erythromycine
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli, ở gia cầm
|
HCM-X20-11
|
|
QM-Doxysol
|
Doxycycline
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g
|
Trị viêm xoang mũi, viêm khớp do Mycoplasma, CRD. sưng phù đầu, viêm rốn, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT ở lợn, gia cầm;
|
HCM-X20-12
|
|
QM-NC-SOL
|
Colistine sulfate; Neomycine sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg ; 50g
|
Trị viêm mũi, CRD, sưng phù đầu ở gia cầm; tiêu chảy do E.coli, Salmonella ở lợn, trâu bò,…
|
HCM-X20-15
|
|
QM-Baci-Ecolie
|
Trimethoprim, Colistin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, E.coli, salmonella ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-16
|
|
QM-Coliprim
|
Trimethoprim,
Sulfadiazin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng huyết, viêm ruột, viêm khớp, viêm phổi, viêm phế quản
|
HCM-X20-17
|
|
QM-N.OX 10
|
Neomycin sulfate
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 50, 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh tiêu chảy do E.coli ở lợn, dê
|
HCM-X20-18
|
|
QM-Piperazine
|
Piperazine Adipate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 10;20kg
|
Trị giun, sán, các loại giun đường tiêu hóa cho gà, heo, chó, trâu, bò như: Giun đũa, giun kim, giun kết hạt, giun tóc
|
HCM-X20-19
|
|
QM-S . L . S
|
Oxytetracylin; Lysin; Methionine; Vit: A; B2; B5; B12;D3;E; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 10;20kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin, amino acide cần thiết cho gà, vịt, cút đẻ giúp tăng năng suất trứng.
|
HCM-X20-20
|
|
QM-Speclin
|
Lincomycin Spectinomycine
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm phổi ở lợn
|
HCM-X20-21
|
|
QM-Spicol
|
Spiramycin abidate;
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm vú, tiêu chảy ở lợn, trâu bò; CRD, E.coli, viêm rốn, viêm xoang mũi ở gia cầm
|
HCM-X20-22
|
|
QM-Tycol
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg
|
Trị viêm phổi, THT, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, phù thũng ở lợn và trâu bò; CRD, E.coli, viêm túi khí, ở gia cầm
|
HCM-X20-23
|
|
QM-Macro
|
Tylosin tatrate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg
|
Trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, ở lợn; thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ E.coli ở gia cầm
|
HCM-X20-24
|
|
QM-C.R.D
|
Tylosin tatrate, Doxycycline
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị bệnh CRD, CRD ghép E.coli, viêm phế quản
|
HCM-X20-25
|
|
QM-Quinococ
|
Sulfaquinoxalin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Phong, trị bệnh cầu trùng ở gia cầm do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina
|
HCM-X20-26
|
|
QM-Gentaxin
|
Gentamicin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị E.coli, viêm ruột tiêu chảy, TH,THT ở lợn; viêm xoang mũi, sưng phù đầu, CRD gia cầm
|
HCM-X20-27
|
|
QM-ENFLOX
|
Enrofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli ở gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy ở trâu bò
|
HCM-X20-28
|
|
QM-mequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị bệnh do E.coli, salmonella, pasteurella, staphylococcus ở lợn và gia cầm
|
HCM-X20-29
|
|
QM-S2
|
Spiramycin abidate;
Sulfadimidine
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị viêm phế quản, phổi, THT ở lợn, trâu bò; bệnh khẹt mũi, bệnh do Mycoplasma ở gia cầm
|
HCM-X20-30
|
|
QM-Floxin
|
Norfloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, phù thũng, sưng mắt ở lợn; viêm ruột, thương hàn,THT, CRD ở gia cầm
|
HCM-X20-31
|
|
QM-Coccisol
|
Sulfadimidine;
Diaveridin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina
|
HCM-X20-32
|
|
QM-Electrolyte Blend
|
Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Cu; Potassium; Mg; Zn.
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 10;20kg
|
Phòng ngừa Stress, cân bằng chất điện giải trong cơ thể gia súc, gia cầm.
|
HCM-X20-33
|
|
QM-Bloom Inj
|
Cocadilate sodium, Citratrate sắt amonium, Methionin HCl, Chlohydrate Histidin, Tryptophan, Acetate Coban, Cyanocobalamin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Dùng trong trường hợp thú ăn không ngon miệng, biếng ăn, tăng trưởng chậm, tình trạng cơ thể gầy yếu và chống sự mất máu ở gia súc.
|
HCM-X20-48
|
|
QM-Decaris
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
2; 5; 10; 50; 100g
|
Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp ở gia súc, gia cầm như:
|
HCM-X20-35
|
|
QM-Enrofloxin Inj
|
Enrofloxacin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin ở Trâu bò, heo
|
HCM-X20-36
|
|
QM-Polyxin INJ
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột, phù thủng ở heo con, viêm thận, viêm bàng quang, viêm tử cung, viêm đa khớp.
|
HCM-X20-37
|
|
QM-Nortril 100
|
Norfloxacin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng hô hấp , tiêu hóa, sinh dục, viêm phổi, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-38
|
|
QM-Tiamulin
|
Tiamulin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh: hồng lỵ ở heo, đóng dấu, đau móng, viêm phổi, Leptospira
|
HCM-X20-39
|
|
QM-Lincoject
|
Lincomycin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh gây ra do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothris, Mycoplasma
|
HCM-X20-40
|
|
QM-Sulfomide 33
|
Sufamethoxazon
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm rốn, viêm khớp,…
|
HCM-X20-41
|
|
QM-Spira 20
|
Spiramycin adipate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản-phổi, viêm phổi địa phương, viêm khớp, nhiễm trùng đường ruột, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X20-42
|
|
QM-Kanamycin 100
|
Kanamycin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm khớp, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi, nhiễm trùng sau phẫu thuật.
|
HCM-X20-43
|
|
QM-Gentavet
|
Gentamycin sufate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, viêm vú, viêm tử cung ở trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X20-44
|
|
QM-Terracin 100
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, PTH, kiết lỵ, viêm tử cung, đau móng, viêm xoang mũi và viêm phổi
|
HCM-X20-45
|
|
QM-Tylo 200
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, viêm phổi do P. multocida và Cor. pyogenes gây ra, trên heo điều trị viêm phổi, đóng dấu, hồng lỵ, đau móng, viêm phế quản. Trên gia cầm điều trị CRD, C.CRD
|
HCM-X20-46
|
|
QM-Vit.B1 Inj
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bại liệt, phù nề, suy nhược, thấp khớp, viêm dây thần kinh, rối loạn thần kinh, tim mạch.
|
HCM-X20-47
|
|
QM-Anagin C Vit
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức đề kháng, phòng ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh
|
HCM-X20-49
|
|
QM-ADEBC Ject
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2,B6,B12,C,PP, D-Panthenol
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-50
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |