Hạng mục
|
Diện tích trồng (ha/năm)
|
Mật độ trồng
(cây/ha)
|
Số lượng cây con cần
(cây/năm)
|
Số lượng
hạt giống cần
(kg/năm)
|
Diện tích
nguồn giống cần
(ha)
|
1. Trồng rừng
-
PH+ĐD
- Cây phù trợ
+ Keo lá tràm
+ Keo tai tượng
- Cây bản địa + nhập nội
+ Dầu rái
+ Đước
+ Giổi các loài
+ Huỷnh
+ Keo chịu hạn
+ Lát hoa
+ Muồng đen
+ Phi lao
+ Sao đen
+ Thông ba lá
+ Thông mã vĩ
+ Thông nhựa
+ Tràm (caju, lơca)
+ Trám các loài
+ Cây khác
1.2.Sản xuất
- Gỗ lớn
+ Dầu rái
+ Giổi các loài
+ Lát hoa
+ Muồng đen
+ Sao đen
+ Tếch
+ Trám các loài
+ Cây khác
- Gỗ nhỏ
+ Bạch đàn trắng
+ Bạch đàn uro
+ Keo lưỡi liềm
+ Keo lai
+ Keo lá tràm
+ Keo tai tượng
+ Sa mộc
+ Thông caribê
+ Thông ba lá
+ Thông mã vĩ
+ Thông nhựa
+ Cây khác
- Đặc sản
+ Bời lời
+ Hồi
+ Quế
+ Thông nhựa
+ Trầm dó
+ Tre trúc
+ Cây khác
|
205.250
17.200
17.200
17.200
188.050
25.000
154.300
8.750
|
2.000
2.000
1.400
600
2.000
2.000
2.000
2.000
|
410.500.000
34.400.000
24.080.000
12.040.000
12.040.000
10.320.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
700.000
520.000
376.100.000
50.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
8.000.000
308.600.000
14.000.000
80.000.000
14.000.000
80.000.000
15.000.000
15.000.000
14.000.000
14.000.000
14.000.000
14.000.000
14.000.000
20.600.000
17.500.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
3.500.000
1.000.000
4.000.000
3.000.000
|
138.168
37.720
750
500
250
36.970
4.200
28.000
420
880
35
32
42
9
585
25
20
47
35
2.500
140
99.627
85.765
35.300
3.530
280
355
5.000
18.200
21.500
1.600
9.531
585
Cây mô, hom
637
Cây mô, hom
625
326
875
585
483
361
934
4.120
5.152
1.905
527
1.430
235
455
Cây hom
600
|
2.498
202
38
24
14
164
9
14
53
22
2
4
3
1
9
5
4
5
1
18
14
2.296
1.064
70
440
35
20
77
108
154
160
1.030
59
-
32
-
30
19
110
117
97
60
94
412
202
21
22
29
24
46
-
60
|
2. Làm giầu rừng
+ Dầu rái
+ Giổi các loài
+ Huỷnh
+ Lát hoa
+ Lim xanh
+ Mỡ
+ Sao đen
+ Trám các loài
+ Cây khác
|
20.000
|
440
|
8.800.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
800.000
|
14.150
5.900
590
1.250
50
1.600
110
850
3.600
200
|
223
12
74
32
7
27
11
14
26
20
|
3. Trồng cây phân tán
- Gỗ lớn (50%)
+ Bời lời
+ Lát hoa
+ Muồng đen
+ Quế
+ Sấu
+ Trám các loài
+ Trầm dó
+ Xà cừ
+ Xoan ta
+ Cây khác
- Gỗ nhỏ (50%)
+ Bạch đàn trắng
+ Bạch đàn uro
+ Đước
+ Keo chịu hạn
+ Keo lưỡi liềm
+ Keo lai
+ Keo lá tràm
+ Keo tai tượng
+ Tràm (caju, lơca)
+ Cây khác
|
|
|
120.000.000
60.000.000
3.000.000
6.000.000
7.000.000
7.000.000
5.500.000
7.000.000
3.000.000
8.000.000
5.000.000
8.500.000
60.000.000
10.000.000
8.000.000
2.000.000
3.000.000
3.000.000
8.000.000
9.000.000
7.000.000
2.000.000
8.000.000
|
131.665
48.625
2.860
280
420
5.000
4.600
25.000
1.365
2.700
4.600
1.800
83.040
420
Cây mô, hom
80.000
150
140
Cây mô, hom
380
150
200
1.600
|
1.074
786
31
35
24
100
11
179
137
23
66
180
288
42
-
40
8
7
-
19
9
3
160
|
Tổng số:
-
Cây gỗ lớn
-
Cây gỗ nhỏ
-
Cây đặc sản
|
|
|
539.300.000
129.120.000
392.680.000
17.500.000
|
283.983
185.510
93.321
5.152
|
3.795
2.237
1.356
202
|