Bé n ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn n ng th n


Phụ lục 14. Nhu cầu giống trồng rừng hàng năm trong giai đoạn định hình



tải về 2.45 Mb.
trang15/15
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích2.45 Mb.
#17713
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

Phụ lục 14. Nhu cầu giống trồng rừng hàng năm trong giai đoạn định hình

2016-2020 (Ph©n theo loµi c©y trång chÝnh)




Hạng mục

Diện tích trồng (ha/năm)

Mật độ trồng

(cây/ha)

Số lượng cây con cần

(cây/năm)

Số lượng

hạt giống cần

(kg/năm)

Diện tích

nguồn giống cần

(ha)

1. Trồng rừng

    1. PH+ĐD

- Cây phù trợ

+ Keo lá tràm

+ Keo tai tượng

- Cây bản địa + nhập nội

+ Dầu rái

+ Đước

+ Giổi các loài



+ Huỷnh

+ Keo chịu hạn

+ Lát hoa

+ Muồng đen

+ Phi lao

+ Sao đen

+ Thông ba lá

+ Thông mã vĩ

+ Thông nhựa

+ Tràm (caju, lơca)

+ Trám các loài

+ Cây khác



1.2.Sản xuất

- Gỗ lớn

+ Dầu rái

+ Giổi các loài

+ Lát hoa

+ Muồng đen

+ Sao đen

+ Tếch

+ Trám các loài



+ Cây khác

- Gỗ nhỏ

+ Bạch đàn trắng

+ Bạch đàn uro

+ Keo lưỡi liềm

+ Keo lai

+ Keo lá tràm

+ Keo tai tượng

+ Sa mộc


+ Thông caribê

+ Thông ba lá

+ Thông mã vĩ

+ Thông nhựa


+ Cây khác

- Đặc sản

+ Bời lời

+ Hồi

+ Quế


+ Thông nhựa

+ Trầm dó

+ Tre trúc

+ Cây khác



205.250

17.200

17.200

17.200


188.050

25.000
154.300

8.750

2.000

2.000

1.400

600


2.000

2.000

2.000

2.000

410.500.000

34.400.000

24.080.000

12.040.000

12.040.000

10.320.000

700.000


700.000

700.000


700.000

700.000


700.000

700.000


700.000

700.000


700.000

700.000


700.000

700.000


700.000

520.000


376.100.000

50.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

6.000.000

8.000.000

308.600.000

14.000.000

80.000.000

14.000.000

80.000.000

15.000.000

15.000.000

14.000.000

14.000.000

14.000.000

14.000.000

14.000.000

20.600.000

17.500.000

2.000.000

2.000.000

2.000.000

3.500.000

1.000.000

4.000.000

3.000.000



138.168

37.720

750

500


250

36.970

4.200


28.000

420


880

35

32



42

9

585



25

20

47



35

2.500


140

99.627

85.765

35.300


3.530

280


355

5.000


18.200

21.500


1.600

9.531

585


Cây mô, hom

637


Cây mô, hom

625


326

875


585

483


361

934


4.120

5.152

1.905


527

1.430


235

455


Cây hom

600


2.498

202

38

24

14



164

9

14



53

22

2



4

3

1



9

5

4



5

1

18



14

2.296

1.064

70

440



35

20

77



108

154


160

1.030

59

-



32

-

30



19

110


117

97

60



94

412


202

21

22



29

24

46



-

60


2. Làm giầu rừng

+ Dầu rái

+ Giổi các loài

+ Huỷnh

+ Lát hoa

+ Lim xanh

+ Mỡ

+ Sao đen

+ Trám các loài

+ Cây khác



20.000

440

8.800.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

800.000


14.150

5.900


590

1.250


50

1.600


110

850


3.600

200


223

12

74



32

7

27



11

14

26



20

3. Trồng cây phân tán

- Gỗ lớn (50%)

+ Bời lời

+ Lát hoa

+ Muồng đen

+ Quế

+ Sấu


+ Trám các loài

+ Trầm dó

+ Xà cừ

+ Xoan ta



+ Cây khác

- Gỗ nhỏ (50%)

+ Bạch đàn trắng

+ Bạch đàn uro

+ Đước


+ Keo chịu hạn

+ Keo lưỡi liềm

+ Keo lai

+ Keo lá tràm

+ Keo tai tượng

+ Tràm (caju, lơca)

+ Cây khác









120.000.000

60.000.000

3.000.000

6.000.000

7.000.000

7.000.000

5.500.000

7.000.000

3.000.000

8.000.000

5.000.000

8.500.000

60.000.000

10.000.000

8.000.000

2.000.000

3.000.000

3.000.000

8.000.000

9.000.000

7.000.000

2.000.000

8.000.000


131.665

48.625

2.860


280

420


5.000

4.600


25.000

1.365


2.700

4.600


1.800

83.040

420


Cây mô, hom

80.000


150

140


Cây mô, hom

380


150

200


1.600

1.074

786

31

35



24

100


11

179


137

23

66



180

288

42

-



40

8

7



-

19

9



3

160


Tổng số:

  • Cây gỗ lớn

  • Cây gỗ nhỏ

  • Cây đặc sản







539.300.000

129.120.000

392.680.000

17.500.000

283.983

185.510

93.321

5.152

3.795

2.237

1.356

202







Каталог: Media -> AuflaNews -> Attachment
Attachment -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Attachment -> Trung tâm thông tin công nghiệp và thưƠng mạI
Attachment -> Các Tổng cục, Cục, Vụ, Ban Đổi mới và qldnnn, Thanh tra Bộ, Văn phòng Bộ
Attachment -> Bản dự thảo để các đơn vị góp ý trước ngày 20/9/2011 B…BỘ NÔng nghiệP
Attachment -> THỦ TƯỚng chính phủ ­­­­­­­­­ Số: /QĐ-ttg DỰ thảO
Attachment -> HIỆP ĐỊnh về quy tắc thanh toán trong liên vận hành khách và HÀng hóA ĐƯỜng sắt quốc tế do Ủy ban osjd tái bản
Attachment -> HỒ SƠ thị trưỜng vưƠng quốc hà lan mục lụC
Attachment -> TỔng cục lâm nghiệp số: 287 /QĐ – tcln-vp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachment -> CỤC ĐƯỜng sắt việt nam

tải về 2.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương