Tổng cộng
250
|
0
|
80
|
40
|
|
Nam Định
|
|
|
|
|
CDT2503
|
Trường Cao đẳng nghề số 20 - BQP - 126C Trần Đăng Ninh, Cửa Bắc,
Nam Định - ĐT: 03503.834465 - Fax: 03503.838244
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
|
25
|
25
|
Điện tử công nghiệp
|
50
|
|
25
|
25
|
Vận hành máy thi công nền
|
20
|
|
20
|
30
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
50
|
|
25
|
25
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
50
|
|
30
|
30
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
50
|
|
25
|
25
|
Hàn
|
20
|
|
15
|
35
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
15
|
|
10
|
15
|
Khai thác máy tàu thủy
|
15
|
|
10
|
15
|
Cơ điện tử
|
25
|
|
10
|
40
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
|
15
|
40
|
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
|
25
|
|
15
|
20
|
Thiết kế đỗ họa
|
55
|
|
10
|
15
|
May thời trang
|
0
|
|
15
|
15
|
Cốt thép - Hàn
|
0
|
|
5
|
15
|
Tổng cộng
|
465
|
0
|
255
|
370
|
CDT2502
|
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex - Số 6, phường Năng Tĩnh, Nam
Định - ĐT: 03503.830477 - Fax: 03503.842319
|
|
May thời trang
|
300
|
50
|
500
|
|
Công nghệ Dệt Sợi
|
150
|
|
200
|
|
Sửa chữa thiết bị may
|
75
|
|
75
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
25
|
25
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
25
|
|
25
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
|
25
|
|
Hàn
|
25
|
|
25
|
|
Công nghệ Hóa Nhuộm
|
75
|
|
25
|
|
Thiết kế thời trang
|
150
|
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
25
|
|
25
|
|
Quản trị DN VVN
|
25
|
|
25
|
|
Tổng cộng
|
925
|
75
|
950
|
0
|
|
Ninh Bình
|
|
|
|
|
CDT2701
|
Trường CĐN Cơ điện Xây dựng Việt Xô - Phường Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình - ĐT: 030.3864066 - Fax: 030.3773760
|
|
Nghề Kế toán doanh nghiệp
|
60
|
|
60
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
|
80
|
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
|
60
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí
|
90
|
|
80
|
|
Điện công nghiệp
|
90
|
|
100
|
|
Hàn
|
80
|
|
100
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
40
|
|
80
|
|
Cấp thoát nước
|
30
|
|
30
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
|
|
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tỉnh
|
50
|
|
30
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
|
50
|
|
Văn thư hành chính
|
60
|
|
90
|
|
Thiết kế đồ họa
|
30
|
|
60
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
100
|
|
Mộc Xây dựng và trang trí nội thất
|
|
|
20
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
60
|
|
Tổng cộng
|
730
|
0
|
1.000
|
0
|
CDT2702
|
Trường CĐN Cơ Giới Ninh Bình - Xã Yên Bình, Tam Điệp, Ninh Bình
ĐT: 030.3772641 - Fax: 030.770522
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
115
|
65
|
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK
|
25
|
|
25
|
10
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
|
|
15
|
10
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
10
|
|
5
|
5
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
10
|
|
5
|
5
|
Điện công nghiệp
|
60
|
|
45
|
35
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
60
|
30
|
Điện dân dụng
|
15
|
|
20
|
5
|
Hàn
|
15
|
|
10
|
10
|
Cấp thoát nước
|
|
|
5
|
10
|
Cắt gọt kim loại
|
10
|
|
10
|
10
|
Cơ điện nông thôn
|
|
|
5
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
|
5
|
10
|
Lập trình máy tính
|
10
|
|
5
|
5
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
15
|
|
130
|
35
|
Vận hành cần, cầu trục
|
|
|
10
|
15
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
10
|
|
0
|
0
|
Quản trị mạng máy tính
|
10
|
|
0
|
0
|
Công tác xã hội
|
25
|
|
10
|
5
|
Tổng cộng
|
300
|
0
|
480
|
270
|
CDT2703
|
Trường CĐN LiLaMa 1 - Đường Lê Hồng Phong, Đông Thành, Ninh Bình - ĐT: 030.874.119 - Fax: 030.874.463
|
|
Hàn
|
45
|
|
50
|
60
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
15
|
|
30
|
60
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
20
|
|
30
|
50
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
60
|
|
70
|
80
|
Công nghệ ô tô
|
10
|
|
20
|
20
|
Tổng cộng
|
150
|
0
|
200
|
270
|
TCT2702
|
Trường CĐN số 13 - BQP - Phường Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình
ĐT: 030.3864155; 030.3784261
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
|
35
|
135
|
Hàn
|
35
|
|
40
|
125
|
Thi công nền
|
|
|
45
|
160
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
40
|
135
|
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK
|
30
|
|
40
|
140
|
Tổng cộng
|
125
|
0
|
200
|
695
|
|
Hà Giang
|
|
|
|
|
CDD0501
|
Trường CĐN tỉnh Hà Giang - Tổ 8 phường Quang Trung, thị xã Hà Giang,
Hà Giang - ĐT: 0219.3810138 - Fax: 0219.3810677
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
|
|
35
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
|
|
35
|
Thú y
|
30
|
|
|
35
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
|
|
Chăn nuôi gia súc gia cầm
|
30
|
|
|
35
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
30
|
|
|
35
|
Kỹ thuật xây dựng
|
30
|
|
|
35
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
30
|
|
|
35
|
Điện dân dụng
|
|
|
|
35
|
Điện tử dân dụng
|
|
|
|
35
|
May thời trang
|
|
|
|
65
|
Nghề gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
|
|
|
35
|
Nghề Trồng cây lương thực thực phẩm
|
|
|
|
35
|
Tổng cộng
|
250
|
0
|
0
|
450
|
|
Tuyên Quang
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |