Trường cao đẳng nghề công nghệ Việt Hàn - Xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
Cắt gọt kim loại
|
60
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
120
|
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
120
|
|
|
|
Công nghệ thông tin ứng dụng phần mềm
|
90
|
|
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
|
|
Tổng cộng
|
450
|
|
|
|
|
Phú Thọ
|
|
|
|
|
CDD1503
|
Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ - Khu 1, Vân Phú, thành phố Việt Trì,
Phú Thọ - Đt: 0210.3952.797 - Fax: 0210.3952.797
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
50
|
|
Điện tử dân dụng
|
60
|
|
40
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
|
50
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
30
|
|
60
|
|
Hàn
|
20
|
|
30
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
|
20
|
|
Thú y
|
20
|
|
50
|
|
May thời trang
|
20
|
|
20
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
20
|
|
30
|
|
Cắt gọt kim loại
|
20
|
|
|
|
Tổng cộng
|
300
|
0
|
350
|
0
|
CDT1501
|
Trường CĐN Cơ điện Phú Thọ - Thị trấn Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ
Đt: 0210.3885313 Fax: 0210.3885815
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
15
|
40
|
15
|
Điện dân dụng
|
18
|
|
30
|
|
Điện tử dân dụng
|
18
|
|
30
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
30
|
15
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
18
|
|
35
|
15
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
15
|
30
|
25
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
18
|
|
30
|
|
Hàn
|
20
|
10
|
25
|
10
|
Nguội S/C máy công cụ
|
|
|
18
|
|
Cắt gọt kim loại
|
18
|
|
18
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
10
|
40
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
10
|
30
|
|
Cơ điện nông thôn
|
20
|
|
40
|
|
Công nghệ chế biến chè
|
20
|
|
30
|
|
Tin học văn phòng
|
20
|
|
24
|
20
|
Cơ điện tử
|
20
|
|
25
|
|
Tổng cộng
|
340
|
60
|
475
|
115
|
CDT1504
|
Trường CĐN Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ - Xã Hà Lộc, thị xã Phú
Thọ, tỉnh Phú Thọ - Đt: 0210.3760229; Fax: 0210.3760200
|
|
Công nghệ ô tô
|
25
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
|
|
Lâm sinh
|
25
|
|
|
|
Tổng cộng
|
70
|
0
|
0
|
0
|
CDT1502
|
Trường CĐN Công nghệ Giấy và Cơ điện - Thị trấn Phong Châu, huyện
Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ - Đt: 0210.3829467 Fax: 0210.3829980
|
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
35
|
|
60
|
20
|
Điện công nghiệp
|
35
|
|
70
|
20
|
Hàn
|
30
|
|
30
|
0
|
Công nghệ ô tô
|
|
|
30
|
0
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
|
60
|
0
|
Tin học văn phòng
|
|
|
60
|
60
|
Tổng cộng
|
100
|
0
|
310
|
100
|
|
Điện Biên
|
|
|
|
|
CDD6201
|
Trường CĐN Điện Biên - Tổ 15, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên
Phủ, tỉnh Điện Biên - Đt: 0230.3826526; Fax: 0230.3735609
|
|
Điện công nghiệp
|
25
|
|
|
|
Hàn
|
|
|
20
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
20
|
|
Chế biến mủ cao su
|
|
|
20
|
|
Công nghệ thông tin
|
25
|
|
20
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
25
|
20
|
|
Lâm sinh
|
25
|
25
|
20
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
25
|
|
20
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
|
20
|
|
Công tác xã hội
|
25
|
|
|
|
Quản lý vận hành đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110Kv trở xuống
|
|
|
20
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
20
|
|
Tổng cộng
|
200
|
50
|
200
|
0
|
|
Sơn La
|
|
|
|
|
CDD1401
|
Trường Cao đẳng nghề Sơn La - Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thị xã Sơn
La, tỉnh Sơn La - Đt: 0223.856721; 0223.873988
|
|
Tin học văn phòng
|
35
|
35
|
|
|
Điện Công nghiệp
|
70
|
|
150
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
65
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
|
150
|
|
Hàn
|
|
|
105
|
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
|
|
105
|
|
Tổng cộng
|
140
|
35
|
575
|
0
|
|
Hòa Bình
|
|
|
|
|
CDT2302
|
Trường CĐN Cơ điện Tây Bắc - Thị trấn Chi Nê, Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình - Đt: 0218.3874079; 0218.3876412 Fax: 0218.3874079
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
80
|
|
Hàn
|
15
|
|
40
|
50
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
30
|
20
|
Tin học văn phòng
|
15
|
|
50
|
|
Công nghệ ô tô
|
20
|
|
60
|
|
Điện tử công nghiệp
|
|
|
20
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
15
|
|
30
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
20
|
|
Cấp thoát nước
|
|
|
20
|
|
KT Máy nông nghiệp
|
15
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà KK
|
|
|
30
|
|
Tổng cộng
|
100
|
0
|
380
|
70
|
CDT2301
|
Trường CĐN Sông Đà - Phường Thịnh Lang, thành phố Hoà Bình, Hoà Bình - Đt: 0218.3881524; Fax: 0218.3854119Website: www.songda.edu.vn
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
50
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
|
60
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
20
|
|
54
|
|
Hàn
|
20
|
|
50
|
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
|
|
16
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
50
|
|
Vận hành cần, cầu trục
|
|
|
25
|
|
Tổng cộng
|
100
|
0
|
305
|
0
|
CDD2303
|
Trường CĐN Hòa Bình - Số 164 An Dương Vương, xã Dân Chủ, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà BìnhĐt: 0218.3851424; Fax: 0218.3851424Website: caodangnghehoabinh.edu.vn
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
15
|
|
30
|
30
|
Quản trị mạng máy tính
|
15
|
|
30
|
60
|
Điện công nghiệp
|
15
|
|
30
|
55
|
Điện tử dân dụng
|
15
|
|
30
|
55
|
Hàn
|
15
|
|
20
|
25
|
Công nghệ ô tô
|
15
|
|
20
|
20
|
Tiếng Anh Du lịch
|
50
|
|
|
|
Kế toán Doanh nghiệp
|
35
|
|
35
|
|
Quản trị Du lịch MICE
|
50
|
|
|
|
Maketing Du lịch
|
50
|
|
|
|
Nghiệp vụ Nhà hàng
|
|
|
35
|
|
Nghiệp vụ Lễ tân
|
|
|
35
|
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
|
|
35
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |