Stt
|
Nội dung
|
Văn bản đính kèm (bản chụp)
|
A
|
Chuẩn bị đấu thầu
|
1
|
Đăng tải kế hoạch đấu thầu
|
[Ghi phương tiện đăng tải, số báo và thời gian đăng tải]
|
Số báo đăng tải
|
2
|
Sơ tuyển nhà thầu (nếu có)
|
2.1
|
Đăng tải thông báo mời sơ tuyển
|
[Ghi phương tiện đăng tải, số báo và thời gian đăng tải]
|
Số báo đăng tải
|
2.2
|
Thời gian phát hành hồ sơ mời sơ tuyển
|
[Ghi thời gian thực tế phát hành hồ sơ mời sơ tuyển]
|
|
2.3
|
Thời điểm đóng sơ tuyển
|
[Ghi thời điểm đóng sơ tuyển]
|
|
2.4
|
Gia hạn thời điểm đóng sơ tuyển (nếu có)
|
[Ghi thời điểm đóng sơ tuyển mới]
|
Văn bản cho phép gia hạn thời điểm đóng sơ tuyển và số báo đăng tải thông báo gia hạn thời điểm đóng sơ tuyển (nếu có)
|
2.5
|
Số lượng nhà thầu nhận hồ sơ mời sơ tuyển
|
[Ghi số lượng]
|
|
2.6
|
Số lượng nhà thầu nộp hồ sơ dự sơ tuyển đến thời điểm đóng sơ tuyển
|
[Ghi số lượng]
|
|
2.7
|
Thời gian đánh giá hồ sơ dự sơ tuyển
|
[Ghi số ngày]
|
|
2.8
|
Thông báo kết quả sơ tuyển
|
[Ghi thời gian và số văn bản thông báo kết quả sơ tuyển]
|
Văn bản thông báo kết quả sơ tuyển
|
2.9
|
Danh sách nhà thầu trúng sơ tuyển
|
[Liệt kê các nhà thầu trúng sơ tuyển]
|
Văn bản phê duyệt danh sách nhà thầu trúng sơ tuyển
|
2.10
|
Đăng tải danh sách nhà thầu trúng sơ tuyển
|
[Ghi phương tiện đăng tải, số báo và thời gian đăng tải]
|
Số báo đăng tải
|
3
|
Mời thầu
|
3.1
|
Trường hợp đấu thầu rộng rãi không tiến hành sơ tuyển
|
3.1.1
|
Đăng tải thông báo mời thầu
|
[Ghi phương tiện đăng tải, số báo và thời gian đăng tải]
|
Số báo đăng tải
|
3.1.2
|
Thời gian phát hành HSMT
|
[Ghi thời gian thực tế phát hành HSMT]
|
|
3.1.3
|
Làm rõ HSMT (nếu có)
|
[Ghi thời gian của văn bản yêu cầu làm rõ của nhà thầu và văn bản làm rõ HSMT của bên mời thầu]
|
Văn bản yêu cầu làm rõ HSMT của nhà thầu và văn bản làm rõ HSMT của bên mời thầu (nếu có)
|
3.1.4
|
Thời gian tổ chức hội nghị tiền đấu thầu (nếu có)
|
[Ghi thời gian tổ chức hội nghị]
|
Biên bản hội nghị tiền đấu thầu (nếu có)
|
3.1.5
|
Sửa đổi HSMT (nếu có)
|
[Ghi thời gian ban hành văn bản sửa đổi HSMT]
|
Văn bản sửa đổi, HSMT (nếu có)
|
3.1.6
|
Thời điểm đóng thầu
|
[Ghi thời điểm đóng thầu]
|
|
3.1.7
|
Gia hạn thời điểm đóng thầu (nếu có)
|
[Ghi thời điểm đóng thầu mới]
|
Văn bản cho phép gia hạn thời điểm đóng thầu và số báo đăng tải thông báo gia hạn thời điểm đóng thầu (nếu có)
|
3.1.8
|
Danh sách nhà thầu mua HSMT
|
[Liệt kê các nhà thầu mua HSMT]
|
Tài liệu chứng minh nhà thầu mua HSMT
|
3.1.9
|
Danh sách nhà thầu nộp HSDT đến thời điểm đóng thầu
|
[Liệt kê các nhà thầu nộp HSDT đến thời điểm đóng thầu]
|
Tài liệu xác nhận nhà thầu nộp HSDT
|
3.1.10
|
Danh sách nhà thầu nộp HSDT sau thời điểm đóng thầu (nếu có)
|
[Liệt kê nhà thầu nộp HSDT sau thời điểm đóng thầu]
|
|
3.2
|
Trường hợp đấu thầu rộng rãi có sơ tuyển hoặc đấu thầu hạn chế
|
3.2.1
|
Thời gian gửi thư mời thầu đến các nhà thầu trong danh sách ngắn
|
[Ghi thời gian]
|
|
3.2.2
|
Đăng tải danh sách ngắn
|
[Ghi phương tiện đăng tải, số báo và thời gian đăng tải]
|
Số báo đăng tải
|
3.2.3
|
Thời gian phát hành HSMT
|
[Ghi thời gian phát hành HSMT thực tế]
|
|
3.2.4
|
Làm rõ HSMT (nếu có)
|
[Ghi thời gian của văn bản yêu cầu làm rõ của nhà thầu và văn bản làm rõ HSMT của bên mời thầu]
|
Văn bản yêu cầu làm rõ HSMT của nhà thầu và văn bản làm rõ HSMT của bên mời thầu (nếu có)
|
3.2.5
|
Thời gian tổ chức hội nghị tiền đấu thầu (nếu có)
|
[Ghi thời gian tổ chức hội nghị]
|
Biên bản hội nghị tiền đấu thầu (nếu có)
|
3.2.6
|
Sửa đổi HSMT (nếu có)
|
[Ghi thời gian ban hành văn bản sửa đổi HSMT]
|
Văn bản sửa đổi, HSMT (nếu có)
|
3.2.7
|
Thời điểm đóng thầu
|
[Ghi thời điểm đóng thầu]
|
|
3.2.8
|
Gia hạn thời điểm đóng thầu (nếu có)
|
[Ghi thời điểm đóng thầu mới]
|
Văn bản cho phép gia hạn thời điểm đóng thầu và số báo đăng tải thông báo gia hạn thời điểm đóng thầu (nếu có)
|
3.2.9
|
Danh sách nhà thầu mua HSMT
|
[Liệt kê các nhà thầu mua HSMT]
|
Tài liệu chứng minh nhà thầu HSMT
|
3.2.10
|
Danh sách nhà thầu nộp HSDT đến thời điểm đóng thầu
|
[Liệt kê các nhà thầu nộp HSDT đến thời điểm đóng thầu]
|
Tài liệu xác nhận nhà thầu nộp HSDT
|
3.2.11
|
Danh sách nhà thầu nộp HSDT sau thời điểm đóng thầu (nếu có)
|
[Liệt kê các nhà thầu nộp HSDT sau thời điểm đóng thầu]
|
|
B
|
Mở thầu
|
1
|
Thời gian và địa điểm mở thầu
|
[Ghi thời gian và địa điểm mở thầu]
|
Biên bản mở thầu (lập theo Mẫu số 2 Phụ lục II)
|
2
|
Các vấn đề khác trong quá trình mở thầu (nếu có)
|
[Ghi các vấn đề khác và cách xử lý]
|
|