|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
|
trang | 24/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.05.2018 | Kích | 8.33 Mb. | | #38197 |
| DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 45 NINH THUẬN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
45
|
001
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Phường Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm
|
2
|
45
|
002
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn
|
1
|
45
|
003
|
THPT Ninh Hải
|
Xã Khánh Hải, H. Ninh Hải
|
2NT
|
45
|
004
|
THPT An Phước
|
Thị trấn Phước Dân, H. Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
005
|
TTGDTX Ninh Thuận
|
Phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
006
|
THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận
|
Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
007
|
THPT Tháp Chàm
|
Phường Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
008
|
THPT Bán Công Trần Quốc Toản
|
Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
009
|
THPT Chu Văn An
|
Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
010
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Phước Dân, H. Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
011
|
Trung tâm KTTH-HN Ninh Phước
|
Thị trấn Phước Dân, Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
012
|
Trung tâm KTTH-HN Ninh Sơn
|
Thị trấn Tân Sơn, Ninh Sơn
|
1
|
45
|
013
|
THPT Trường Chinh
|
Thị trấn Tân Sơn, Ninh Sơn
|
1
|
45
|
014
|
Trung tâm KTTH-HN Phan Rang
|
Phường Đài Sơn, TP.Phan Rang – Tháp Chàm
|
2
|
45
|
015
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
016
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
Xã Tân Hải, H. Ninh Hải
|
2NT
|
45
|
017
|
THPT chuyên Lê Quí Đôn
|
P.Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
018
|
THPT Bác Ái
|
Xã Phước Đại, H. Bác Ái
|
1
|
45
|
019
|
THPT Lê Duẩn
|
Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn
|
2NT
|
45
|
020
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Xã Phước Minh, H. Thuận Nam
|
1
|
45
|
021
|
Trung cấp nghề Ninh Thuận
|
P.Mỹ Hải, Tp.Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 46 TÂY NINH
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
46
|
011
|
THPT Tây Ninh
|
Phường 3 -Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
012
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Phường 3-Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
013
|
Trung tâm GDTX Thị xã
|
Phường 2-Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
014
|
THPT Lí Thường Kiệt
|
Thị trấn Hoà Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
015
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
Trường Tây , Hoà Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
016
|
THPT Lê Quí Đôn
|
Phường 4 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
017
|
Trung tâm GDTX Hoà Thành
|
Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh Tây Ninh
|
1
|
46
|
018
|
THPT Quang Trung
|
Thị trấn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
019
|
THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Bàu Đồn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
020
|
THPT Trần Quốc Đại
|
Thị trấn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
021
|
THPT Nguyễn TrãI
|
Thị trấn Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
022
|
THPT BC Trảng Bàng
|
Thị trấn Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
023
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Bến Cầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
024
|
THPT Trần Phú
|
Thị trấn Tân Biên Tây Ninh
|
1
|
46
|
025
|
THPT Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
026
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Thị trấn Châu Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
027
|
THPT Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
028
|
TTGDTX Tỉnh
|
Nội ô Toà Thánh Tây Ninh
|
1
|
46
|
030
|
TTGDTX Trảng Bàng
|
Thị trấn Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
031
|
TTGDTX Gò Dầu
|
Thị trấn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
032
|
TTGDTX Châu Thành
|
Thái Bình Châu Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
033
|
TTGDTX Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
034
|
TTGDTX Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
035
|
TTGDTX Tân Biên
|
Thị trấn Tân Biên Tây Ninh
|
1
|
46
|
036
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
037
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Phường 3 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
038
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
039
|
THPT Lộc Hưng
|
Lộc Hưng Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
040
|
TTGDTX Bến Cầu
|
Thị trấn Bến Cầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
041
|
THPT Bình Thạnh
|
Bình Thạnh Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
042
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Phường 4 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
043
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Xã Phan, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
044
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
045
|
THPT Lê Duẩn
|
Thị trấn Tân Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
046
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
Thị trấn Tân Biên Tây Ninh
|
1
|
46
|
047
|
THPT Châu Thành
|
Trí Bình Châu Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
048
|
THPT Bến Cầu
|
Thị trấn Bến Cầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
049
|
THPT Tân Hưng
|
Tân Hưng Tân Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
050
|
TH Kinh Tế KT Tây Ninh
|
Long Thành Nam Hoà Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
051
|
TH Y tế Tây Ninh
|
Đại lộ 30-4 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
052
|
Trường Dạy nghề tỉnh
|
Phường 3 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
053
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
054
|
THPT Tân Đông
|
Tân Đông, H. Tân Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
055
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh
|
1
|
46
|
056
|
TC nghề Tây Ninh
|
Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
46
|
057
|
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh
|
ấp Gia Lâm, xã Gia Lộc, H. Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
46
|
058
|
TC nghề Tân Bách Khoa
|
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 47 BÌNH THUẬN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
47
|
001
|
THPT Phan Bội Châu
|
Phường Phú Thủy, TP. Phan Thiết
|
2
|
47
|
002
|
THPT Tuy Phong
|
Liên Hương-Tuy Phong
|
1
|
47
|
003
|
THPT Bắc Bình
|
Chợ Lầu-Bắc Bình
|
1
|
47
|
004
|
THPT Hàm Thuận Bắc
|
Ma Lâm-Hàm thuận Bắc
|
1
|
47
|
005
|
THPT Hàm Thuận Nam
|
Thị trấnThuận Nam-Hàm Thuận Nam
|
1
|
47
|
006
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Tân An-Thị xã La Gi
|
1
|
47
|
007
|
THPT Đức Linh
|
Vỏ Xu-Đức linh
|
1
|
47
|
008
|
THPT Tánh Linh
|
Lạc Tánh-Tánh Linh
|
1
|
47
|
009
|
THPT Hòa Đa
|
Phan Rí Cửa-Tuy Phong
|
1
|
47
|
010
|
THPT Dân tộc Nội trú tỉnh
|
HàmThắng-Hàm Thuận Bắc
|
1
|
47
|
011
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Tân An-Hàm Tân
|
1
|
47
|
012
|
THPT Phan Chu Trinh
|
Phường Phú Thủy, TP-Phan Thiết
|
2
|
47
|
013
|
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
|
Phường Bình Hưng, TP.Phan Thiết
|
2
|
47
|
014
|
THPT Đức Tân
|
Tân Minh – Hàm Tân
|
1
|
47
|
015
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai.
|
Lương Sơn – Bắc Bình
|
1
|
47
|
016
|
THPT Chu Văn An
|
Vỏ Xu-Đức Linh
|
1
|
47
|
017
|
THPT Dân Lập Lê Lợi
|
Phường Phú Trinh, TP.Phan Thiết
|
2
|
47
|
018
|
THPT Ngô Quyền
|
H. Đảo Phú Quý
|
1
|
47
|
019
|
THPT Hùng Vương
|
Vỏ Đắt-Đức Linh
|
1
|
47
|
020
|
THPT Bỏn cụng Lờ Quý Đôn
|
Phan Rớ Cửa, H. Tuy Phong, Bình Thuận
|
1
|
47
|
021
|
THPT Bỏn cụng Nguyễn Khuyến
|
Liên Hương, H. Tuy Phong, Bình Thuận
|
1
|
47
|
022
|
TH Bổ túc Phan Bội Châu
|
Phường Phú Thuỷ, TP.Phan Thiết
|
2
|
47
|
023
|
TTGDTX-Hướng nghiệp Đức Linh.
|
Xã Nam Chính-H. Đức Linh.
|
1
|
47
|
024
|
Trung tâm GDTX-Hướng nghiệp Lagi
|
Phường Tân An - Thị xã Lagi.
|
1
|
47
|
025
|
THPT Quang Trung
|
Xã Mê Pu – Đức Linh
|
1
|
47
|
026
|
THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Xã Bắc Ruộng – Tánh Linh
|
1
|
47
|
027
|
TTGDTX-Hướng nghiệp Bắc Bình
|
Xã Chợ Lầu – Bắc Bình
|
1
|
47
|
028
|
TTGDTX – Hướng Nghiệp Tánh Linh
|
Lạc Tánh – Tánh Linh – Bình Thuận
|
1
|
47
|
029
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Tân Hải – Thị xã La Gi – Bình Thuận
|
1
|
47
|
030
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Hàm Kiệm – Hàm Thuận Nam
|
1
|
47
|
031
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Xã Hàm Đức – Hàm Thuận Bắc
|
1
|
47
|
032
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
Phường Mũi Né, TP.Phan Thiết, Bình Thuận
|
2
|
47
|
033
|
THPT Hàm Tân
|
Tân Nghĩa, H. Hàm Tân, Bình Thuận
|
1
|
47
|
034
|
TC nghề Kinh tế-Kỹ thuật Công đoàn Bình Thuận
|
417-Trần Hưng Đạo, Phường Bình Hưng, TP. Phan Thiết
|
2
|
47
|
035
|
TC Nghề Bình Thuận
|
Đường Trường Chinh, P.Phú Tài, TP. Phan Thiết
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|