Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
52
|
000
|
TSTD Vũng Tàu
|
TSTD Vũng Tàu
|
2
|
52
|
001
|
THPT Vũng Tàu
|
Đường Thi Sách, Phường 8, TP Vũng Tàu
|
2
|
52
|
002
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Phường 9 Vũng Tàu
|
2
|
52
|
003
|
THPT Đinh Tiên Hoàng
|
242 đường thống nhất, Phường 8 Vũng Tàu
|
2
|
52
|
004
|
THPT Chuyên Lê Quí Đôn
|
Phường 1 Vũng Tàu
|
2
|
52
|
005
|
THPT Trần Văn Quan
|
TT Long Điền, H Long Điền
|
2NT
|
52
|
006
|
THPT Võ Thị Sáu
|
Xã Phước Long Thọ, H Đất Đỏ
|
2NT
|
52
|
007
|
THPT Châu Thành
|
Phường Phước Hưng, TX Bà Rịa
|
2
|
52
|
008
|
THPT Nguyễn Du
|
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức
|
2NT
|
52
|
009
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Phường Phước Hưng, TX Bà Rịa
|
2
|
52
|
010
|
THPT Nguyễn Trãi
|
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức
|
2NT
|
52
|
011
|
THPT Xuyên Mộc
|
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc
|
1
|
52
|
012
|
THPT Võ Thị Sáu(C Đảo)
|
H. Côn Đảo
|
1
|
52
|
013
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Phường 10 Vũng Tàu
|
2
|
52
|
014
|
THPT Phú Mỹ
|
TT Phú Mỹ, H. Tân Thành
|
2NT
|
52
|
015
|
THPT BC Phước Bửu
|
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc
|
1
|
52
|
016
|
THPT Hòa Bình
|
Xã hòa Bình, H Xuyên mộc
|
1
|
52
|
017
|
THPT DL Lê Hồng Phong
|
Phường 8 Vũng Tàu
|
2
|
52
|
018
|
THPTBC Long Hải
|
TT Long Hải, H. Long Điền
|
2NT
|
52
|
019
|
THPT DTNT tỉnh
|
Xã Bàu Chinh, H. Châu Đức
|
1
|
52
|
020
|
THPT Ngô Quyền
|
Xã Đá Bạc, H. Châu Đức
|
1
|
52
|
021
|
TTGDTX Xuyên Mộc
|
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc
|
1
|
52
|
022
|
THPT Hắc Dịch
|
Xã Hắc dịch, H. Tân Thành
|
1
|
52
|
023
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã Hội Bài, H. Tân thành
|
2NT
|
52
|
024
|
THPT Trần Phú
|
Xã Kim Long, H. Châu Đức
|
2NT
|
52
|
025
|
BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học
|
Phường 8 Vũng Tàu
|
2
|
52
|
026
|
TTGDTX Bà Rịa
|
Phường Phước Hưng, TX Bà Rịa
|
2
|
52
|
027
|
TTGDTX Long Điền
|
TT Long Điền, H. Long Điền
|
2NT
|
52
|
028
|
TTGDTX Tân Thành
|
Xã Phước Hòa, H. Tân Thành
|
2NT
|
52
|
029
|
TTGDTX Châu Đức
|
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức
|
2NT
|
52
|
030
|
TT GDTX -HN Vũng Tàu
|
Phường 1, Vũng Tàu
|
2
|
52
|
031
|
TT Hướng nghiệp-DN Bà Rịa
|
Phường Phước Hưng, TX Bà Rịa
|
2
|
52
|
032
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Xã Xuân Sơn, H. Châu Đức
|
1
|
52
|
033
|
THPT DL Chu Văn An
|
Phường Phước Hưng,TX Bà Rịa
|
2
|
52
|
034
|
Trung tâm GDTX H. Đất Đỏ
|
Xã Phước Thạnh, H. Đất Đỏ
|
2NT
|
52
|
035
|
THPT Hoà Hội
|
Xã Hoà Hội H. Xuyên Mộc
|
1
|
52
|
036
|
THPT Trần Quang Khải
|
Số 25 Trần Xuân Độ, thị trấn Long Điền
|
2NT
|
52
|
037
|
THPT Dương Bạch Mai
|
Xã Phước Hội , H. Đất Đỏ
|
2NT
|
52
|
038
|
TTGDTX và hướng nghiệp H.Côn Đảo
|
Số 3 đường Nguyễn Huệ, H. Côn Đảo
|
1
|
52
|
039
|
THPT Bà Rịa
|
Nguyễn Tất Thành, P.Phước Nguyên, TX Bà Rịa
|
2
|
52
|
040
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Số 365/10/7 Bình Giã, Phường 10, Tp Vũng Tàu
|
2
|
52
|
041
|
THCS & THPT Song ngữ
|
Số 1 A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu
|
2
|
52
|
042
|
CĐ nghề Dầu khí
|
Số 43 đường 30 tháng 4, Phường 9, Tp Vũng Tàu
|
2
|
52
|
043
|
CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu
|
Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu
|
2
|
52
|
044
|
CĐ nghề tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
|
TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
|
2NT
|
52
|
045
|
TC nghề Giao thông vận tải
|
Đường 3 tháng 2, Phường 11, Tp Vũng Tàu
|
2
|
52
|
046
|
TC nghề quốc tế Hồng Lam
|
Ấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
|
2NT
|
52
|
047
|
TC nghề Kinh tế kỹ thuật Công đoàn Bà Rịa- Vũng Tàu
|
Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu
|
2
|
52
|
048
|
TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER
|
Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu
|
2
|
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
53
|
000
|
Sở GD-ĐT Tiền Giang
|
Phường 1 TP. Mỹ Tho
|
2
|
53
|
001
|
THPT Cái Bè
|
TT Cái Bè H. Cái Bè
|
2NT
|
53
|
002
|
THPT Phạm Thành Trung
|
Xã An Hữu H. Cái Bè
|
2NT
|
53
|
003
|
THPT Thiên Hộ Dương
|
Xã Hậu Mỹ Bắc A H. Cái Bè
|
1
|
53
|
004
|
THPT Huỳnh Văn Sâm
|
TT Cái Bè H. Cái Bè
|
2NT
|
53
|
005
|
THPT Lê Thanh Hiền
|
Xã An Hữu H. Cái Bè
|
2NT
|
53
|
006
|
THPT Đốc Binh Kiều
|
TT Cai Lậy H. Cai Lậy
|
2NT
|
53
|
007
|
THPT Lưu Tấn Phát
|
Xã Tam Bình H. Cai Lậy
|
2NT
|
53
|
008
|
THPT Mỹ Phước Tây
|
Xã Mỹ Phước Tây H. Cai Lậy
|
1
|
53
|
009
|
THPT Tứ Kiệt
|
TT Cai Lậy H. Cai Lậy
|
2NT
|
53
|
010
|
THPT Tân Hiệp
|
TT Tân Hiệp H. Châu Thành
|
2NT
|
53
|
011
|
THPT Vĩnh Kim
|
Xã Vĩnh Kim H. Châu Thành
|
2NT
|
53
|
012
|
THPT Dưỡng Điềm
|
Xã Dưỡng Điềm H. Châu Thành
|
2NT
|
53
|
013
|
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
TT Tân Hiệp H.Châu Thành
|
2NT
|
53
|
014
|
THPT Rạch Gầm-Xoài Mút
|
Xã Vĩnh Kim H. Châu Thành
|
2NT
|
53
|
015
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Phường 1 TP. Mỹ Tho
|
2
|
53
|
016
|
THPT Chuyên TG
|
Phường 5 TP. Mỹ Tho
|
2
|
53
|
017
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Phường 6 TP. Mỹ Tho
|
2
|
53
|
018
|
THPT Âp Bắc
|
Phường 5 TP Mỹ Tho
|
2
|
53
|
019
|
THPT Chợ Gạo
|
Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo
|
2NT
|
53
|
020
|
THPT Thủ Khoa Huân
|
Xã Mỹ Tịnh An H Chợ Gạo
|
2NT
|
53
|
021
|
THPT Trần Văn Hoài
|
Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo
|
2NT
|
53
|
022
|
THPT Vĩnh Bình
|
Thị trấn Vĩnh Bình H Gò Công Tây
|
2NT
|
53
|
023
|
THPT Long Bình
|
Xã Long Bình H Gò Công Tây
|
2NT
|
53
|
024
|
THPT Nguyễn Văn Thìn
|
Thị trấn Vĩnh Bình H Gò Công Tây
|
2NT
|
53
|
025
|
THPT Trương Định
|
Phường 1 TX Gò Công
|
2
|
53
|
026
|
THPT Gò Công
|
Phường 2 TX Gò Công
|
2
|
53
|
027
|
THPT Nguyễn Văn Côn
|
Thị trấn Tân Hoà H Gò Công Đông
|
2NT
|
53
|
028
|
THPT Gò Công Đông
|
Xã Tân Tây H Gò Công Đông
|
2NT
|
53
|
029
|
THPT Tân Phước
|
Thị trấn Mỹ Phước H Tân Phước
|
1
|
53
|
030
|
THPT Nguyễn Văn Tiếp
|
Xã Tân Hoà Thành H Tân Phước
|
1
|
53
|
031
|
THPT Phan Việt Thống
|
Xã Bình Phú H Cai Lậy
|
2NT
|
53
|
032
|
THPT Bình Đông
|
Xã Bình Đông TX Gò Công
|
1
|
53
|
033
|
THPT Bình Phục Nhứt
|
Xã Bình Phục Nhứt, huyện chợ Gạo
|
2NT
|
53
|
034
|
THPT Phú Thạnh
|
Xã Phú Thạnh, H Tân Phú Đông
|
1
|
53
|
035
|
THPT NK TDTT
|
Phường 6, TP Mỹ Tho
|
2
|
53
|
036
|
TTGDTX Mỹ Tho
|
Phường 2, TP Mỹ Tho
|
2
|
53
|
037
|
TTGDTX TX Gò Công
|
Phường 1 TX Gò Công
|
2
|
53
|
038
|
TTGDTX Cái Bè
|
Thị trấn Cái Bè H Cái Bè
|
2NT
|
53
|
039
|
TTGDTX Cai Lậy
|
Thị trấn Cai Lậy H Cai Lậy
|
2NT
|
53
|
040
|
TTGDTX Châu Thành
|
Xã Tam Hiệp H Châu Thành
|
2NT
|
53
|
041
|
TTGDTX Chợ Gạo
|
Xã Lonhg Bình Điền H Chợ Gạo
|
2NT
|
53
|
042
|
TTGDTX Gò Công Tây
|
Thị trấn Vĩnh Bình H Gò Công Tây
|
2NT
|
53
|
043
|
TTGDTX Gò Công Đông
|
Thị trấn Tân Hoà H Gò Công Đông
|
2NT
|
53
|
044
|
TTGDTX Tân Phước
|
Thị trấn Mỹ Phước H Tân Phước
|
1
|
53
|
045
|
Trường Văn hóa 2 Bộ Công An
|
Phường 5 TP Mỹ Tho
|
2
|
53
|
046
|
Trường Trung cấp Nghề Tiền Giang
|
Phường 8 TP Mỹ Tho
|
2
|