Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
54
|
001
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
002
|
THPT Huỳnh Mẫn Đạt
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
003
|
THPT Nguyễn Hùng Sơn
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
004
|
THPT ISchool Rạch Giá
|
Phườn Vĩnh Lạc-Thành phố Rạch Giá
|
1
|
54
|
005
|
Trung tâm KTTH-HN Tỉnh
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
006
|
THPT Thị Xã Hà Tiên
|
Thị xã Hà Tiên -Kiên Giang
|
1
|
54
|
007
|
THPT Kiên Lương
|
TT Kiên Lương -H.Kiên Lương
|
1
|
54
|
008
|
THPT Hòn Đất
|
TT Hòn Đất -H. Hòn Đất
|
1
|
54
|
009
|
THPT Tân Hiệp
|
TT Tân Hiệp -H. Tân Hiệp
|
1
|
54
|
010
|
THPT BC Tân Hiệp
|
TT Tân Hiệp -H. Tân Hiệp
|
1
|
54
|
011
|
THPT Thạnh Đông
|
Xã Thạnh Đông -H. Tân Hiệp
|
1
|
54
|
012
|
THPT Châu Thành
|
TT Minh Lương-H. Châu Thành
|
1
|
54
|
013
|
THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
014
|
THPT Giồng Riềng
|
TT Giồng Riềng-H.Giồng Riềng
|
1
|
54
|
015
|
THPT Gò Quao
|
TT Gò Quao -H. Gò Quao
|
1
|
54
|
016
|
THPT An Biên
|
TT thứ ba -H. An Biên
|
1
|
54
|
017
|
THPT An Minh
|
TT thứ 11 -H. An Minh
|
1
|
54
|
018
|
THPT Vĩnh Thuận
|
TT Vĩnh Thuận-H.Vĩnh Thuận
|
1
|
54
|
019
|
THPT Phú Quốc
|
TT Dương Đông -H.Phú Quốc
|
1
|
54
|
020
|
THPT An Thới
|
TT An Thới -H.Phú Quốc
|
1
|
54
|
021
|
THPT Kiên Hải
|
Xã Hòn Tre -H. Kiên Hải
|
1
|
54
|
022
|
TTGDTX Tỉnh
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
038
|
THPT Sóc Sơn
|
Xã Sóc Sơn -H. Hòn Đất
|
1
|
54
|
039
|
THPT Hòa Thuận
|
Xã Hòa Thuận -H.Giồng Riềng
|
1
|
54
|
040
|
THPT Long Thạnh
|
Xã Long Thạnh -H. Giồng Riềng
|
1
|
54
|
041
|
THPT Tư Thục Phó Cơ Điều
|
Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
|
1
|
54
|
042
|
THPT Đông Thái
|
Xã Đông Thái -H. An Biên
|
1
|
54
|
043
|
Trung tâm KTHN-DN Hà Tiên
|
Thị xã Hà Tiên -Kiên Giang
|
1
|
54
|
044
|
Trung tâm KTHN-DN Kiên Lương
|
TT Kiên Lương -Kiên Giang
|
1
|
54
|
045
|
Trung tâm Dạy nghề Hòn Đất
|
TT Hòn Đất -Kiên Giang
|
1
|
54
|
046
|
Trung tâm KTHN-DN Tân Hiệp
|
TT Tân Hiệp -H. Tân Hiệp
|
1
|
54
|
047
|
Trung tâm KTHN-DN Châu Thành
|
Xã Vĩnh Hòa Hiệp -H. Châu Thành
|
1
|
54
|
048
|
Trung tâm KTHN-DN Giồng Riềng
|
TT Giồng Riềng -H. Giồng Riềng
|
1
|
54
|
049
|
Trung tâm KTHN-DN Gò Quao
|
TT Gò Quao -H. Gò Quao
|
1
|
54
|
050
|
Trung tâm KTHN-DN An Biên
|
TT thứ ba -H. An Biên
|
1
|
54
|
051
|
Trung tâm KTHN-DN An Minh
|
TT thứ 11 -H. An Minh
|
1
|
54
|
052
|
Trung tâm KTHN-DN Vĩnh Thuận
|
TT Vĩnh Thuận -H. Vĩnh Thuận
|
1
|
54
|
053
|
Trung tâm KTHN-DN Phú Quốc
|
TT Dương Đông -H. Phú Quốc
|
1
|
54
|
054
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
Xã Tân Khánh Hòa – H. Giang Thành
|
1
|
54
|
055
|
THPT Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn – H. Hòn Đất
|
1
|
54
|
056
|
THPT Cây Dương
|
Xã Tân Thành – H. Tân Hiệp
|
1
|
54
|
057
|
THPT Thạnh Lộc
|
Xã Thạnh Lộc – H. Giồng Riềng
|
1
|
54
|
058
|
THPT U Minh Thượng
|
Xã Thạnh Yên - U Minh Thượng - KG
|
1
|
54
|
059
|
THPT Nguyễn Văn Xiện
|
Xã Đông Thạnh – H. An Minh
|
1
|
54
|
060
|
THPT Vĩnh Bình Bắc
|
Xã Vĩnh Bình Bắc – H.Vĩnh Thuận
|
1
|
54
|
061
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Xã Phi Thông-Tp.Rạch Giá-Kiên Giang
|
1
|
54
|
062
|
THPT Phan Thị Ràng
|
Xã Thổ Sơn-H.Hòn Đất
|
1
|
54
|
063
|
THPT Hoà Hưng
|
Xã Hoà Hưng-H. Giồng Riềng
|
1
|
54
|
064
|
THPT Định An
|
Xã Định An-H. Gò Quao
|
1
|
54
|
065
|
THPT Vĩnh Thắng
|
Xã Vĩnh Tuy-H.Gò Quao
|
1
|
54
|
066
|
THPT Vân Khánh
|
Xã Vân Khánh-H.An Minh
|
1
|
54
|
067
|
THPT Mong Thọ
|
Xã Mong Thọ -Châu Thành
|
1
|
54
|
068
|
THPT Nam Yên
|
Xã Nam Yên -An Biên -Kiên Giang
|
1
|
54
|
069
|
THPt Bàn Tân Định
|
Xã Bàn Tân Định -Giồng Riềng -Kiên Giang
|
1
|
54
|
070
|
THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc
|
Xã Vĩnh Hoà Hưng Bắc -Gò Quao -Kiên Giang
|
1
|
54
|
071
|
THPT Nguyễn Hùng Hiệp
|
xã Mỹ Hiệp Sơn –H. Hòn Đất –KG
|
1
|
54
|
072
|
THPT Thới Quản
|
Xã Thới Quản – H. Gò Quao-KG
|
1
|
54
|
073
|
THPT Minh Thuận
|
Xã Minh Thuận, U Minh Thượng – Kiên Giang
|
1
|
54
|
074
|
THCS Lại Sơn
|
Xã Lại Sơn-H. Kiên Hải –KG
|
1
|
54
|
075
|
THPT Thạnh Tây
|
Xã Thạnh Đông – H. Tân Hiệp– KG
|
1
|
54
|
076
|
THPT Ba Hòn
|
TT Kiên Lương, H. Kiên Lương – Kiên Giang
|
1
|
54
|
077
|
THPT Nam Thái Sơn
|
Xã Nam Thái Sơn – H. Hòn Đất – Kiên Giang
|
1
|
54
|
078
|
THPT Vĩnh Hoà
|
Xã Vĩnh Hoà - U Minh Thượng – Kiên Giang
|
1
|
54
|
079
|
CĐ Nghề tỉnh Kiên Giang
|
Phường An Hoà – Tp Rạch Giá – Kiên Giang
|
1
|
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
55
|
000
|
Sở GD - ĐT Cần Thơ
|
Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
001
|
Thí sinh tự do Cần Thơ
|
|
|
55
|
002
|
THPT Châu Văn Liêm
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
003
|
THPT Nguyễn Việt Hồng
|
Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
004
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
006
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
007
|
THPT Thái Bình Dương
|
Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
008
|
TT GDTX Ninh Kiều
|
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
009
|
TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ
|
Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
010
|
TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
011
|
Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều
|
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
012
|
THPT Bùi Hữu Nghĩa
|
Phường An Thới, Q.Bình Thuỷ, TP CT
|
3
|
55
|
013
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
Phường An Thới, Q.Bình Thuỷ, TP CT
|
3
|
55
|
014
|
THPT Trà Nóc
|
Phường Trà Nóc, Q.Bình Thuỷ, TP CT
|
3
|
55
|
015
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT
|
2
|
55
|
016
|
TTGDTX Bình Thủy
|
Phường An Thới, Q.Bình Thuỷ, TP CT
|
3
|
55
|
017
|
Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ
|
Phường An Thới, Q.Bình Thuỷ, TP CT
|
3
|
55
|
018
|
THPT Nguyễn Việt Dũng
|
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT
|
3
|
55
|
019
|
TTGDTX Cái Răng
|
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT
|
3
|
55
|
020
|
Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng
|
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT
|
3
|
55
|
021
|
THPT Lưu Hữu Phước
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
022
|
THPT Thới Long
|
Phường Thới Long Q.Ô Môn, TP CT
|
2
|
55
|
023
|
THPT Kỹ Thuật Trần Ngọc Hoằng
|
Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT
|
2NT
|
55
|
024
|
Phổ thông Dân Tộc Nội trú
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
025
|
THPT Lương Định Của
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
026
|
TTGDTX ÔMôn
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
027
|
Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
028
|
THPT Phan Văn Trị
|
Xã Nhơn ái, H. Phong Điền, TP CT
|
2NT
|
55
|
029
|
TTGDTX Phong Điền
|
Xã Nhơn ái, H. Phong Điền, TP CT
|
2NT
|
55
|
030
|
Phòng GD&ĐT H.Phong Điền
|
Xã Nhơn ái, H. Phong Điền, TP CT
|
2NT
|
55
|
031
|
THPT Thới Lai
|
TT Thới Lai, H. Thới Lai, TP CT
|
2
|
55
|
032
|
THPT Hà Huy Giáp
|
TT Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
033
|
TTGDTX Thới Lai
|
TT Thới Lai, H. Thới Lai, TP CT
|
2
|
55
|
034
|
Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ
|
TT Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
035
|
THPT Thạnh An
|
TT Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT
|
2
|
55
|
037
|
TTGDTX Vĩnh Thạnh
|
Xã Thạnh Qưới, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
|
2NT
|
55
|
038
|
Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh
|
Xã Thạnh Qưới, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
|
2NT
|
55
|
039
|
THPT Thốt Nốt
|
Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
2NT
|
55
|
040
|
THPT Trung An
|
Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT
|
2NT
|
55
|
041
|
THPT Thuận Hưng
|
Phường Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
2
|
55
|
042
|
TTGDTX Thốt Nốt
|
Phường Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
2NT
|
55
|
043
|
Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt
|
Phường Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
2NT
|
55
|
044
|
Trường TC Bách Nghệ CT
|
Q. Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
045
|
Phòng GD&ĐT H.Thới Lai
|
TT Thới Lai, H. Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
046
|
TC Kinh tế - Kỹ thuật TP.Cần Thơ
|
Q. Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
047
|
TC Kinh tế - Kỹ thuật Nam Trường Sơn TP.Cần Thơ
|
Q. Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
050
|
CĐ nghề Cần Thơ
|
57 CMT8, Q.Bình Thủy, CT
|
3
|
55
|
051
|
CĐ nghề Việt Mỹ, Phân hiệu Cần Thơ
|
135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, CT
|
3
|
55
|
052
|
CĐ nghề ISPACE, Phân hiệu Cần Thơ
|
118, đường 3/2, Q.Ninh Kiều, CT
|
3
|
55
|
053
|
TC nghề Cần Thơ
|
30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, CT
|
3
|
55
|
054
|
TC nghề số 9, cơ sở 2
|
27 CMT8, Q.Bình Thủy, CT
|
3
|
55
|
055
|
TC nghề Đông Dương
|
Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT
|
3
|
55
|
056
|
TC nghề Thới Lai
|
TT Thới Lai, H. Cờ đỏ, CT
|
2
|