Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
42
|
000
|
Sở Giáo dục -Đào tạo Lâm Đồng
|
01Hà Huy Tập P3-Đà Lạt
|
1
|
42
|
001
|
Phòng Giáo dục -Đào tạo Đà Lạt
|
P3 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
002
|
THPT Trần Phú -Đà Lạt
|
P10 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
003
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
P2 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
004
|
THPT Chi Lăng
|
P9 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
005
|
THPT Xuân Trường
|
Xã Xuân trường -Đà Lạt
|
1
|
42
|
006
|
THPT Đống Đa
|
P7 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
007
|
THPT DTNT Tỉnh
|
P5-Đà Lạt
|
1
|
42
|
008
|
THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt
|
P4 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
009
|
THCS &THPT Nguyễn Du -Đà Lạt
|
P2 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
010
|
Trường Dân lập Phù Đổng
|
P8 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
011
|
THPT Tây Sơn
|
P3 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
012
|
Trường Hermann Gmeiner
|
P10 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
013
|
Phòng GD-ĐT Đơn Dương
|
TT Thạnh Mỹ -Đơn Dương
|
1
|
42
|
014
|
THPT Lạc Nghiệp
|
TT Dran -Đơn Dương
|
1
|
42
|
015
|
THPT Đơn Dương
|
TT Thạnh Mỹ-Đơn Dương
|
1
|
42
|
016
|
THCS & THPT Ngô Gia Tự
|
TT Dran -Đơn Dương
|
1
|
42
|
017
|
Phòng GD-ĐT Đức Trọng
|
TT Liên Nghĩa-Đức Trọng
|
1
|
42
|
018
|
THPT Đức Trọng
|
TT Liên Nghĩa-Đức Trọng
|
1
|
42
|
019
|
THPT Nguyễn Trãi
|
TT Liên Nghĩa-Đức Trọng
|
1
|
42
|
020
|
Phòng GD-ĐT Di Linh
|
TT Di Linh
|
1
|
42
|
021
|
Trường THPT Di Linh
|
TT Di Linh
|
1
|
42
|
022
|
THPT Phan Bội Châu
|
TT Di Linh
|
1
|
42
|
023
|
Phòng GD-ĐT Bảo Lâm
|
TT Lộc Thắng -Bảo Lâm
|
1
|
42
|
024
|
THPT Bảo Lâm
|
TT Lộc Thắng -Bảo Lâm
|
1
|
42
|
025
|
Phòng GD-ĐT Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc
|
1
|
42
|
026
|
THPT Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc
|
1
|
42
|
027
|
THPT Lộc Thanh
|
Xã Lộc Thanh -Bảo Lộc
|
1
|
42
|
028
|
Trường Dân lập Lê Lợi -Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc
|
1
|
42
|
029
|
Phòng GD-ĐT Đạ Huoai
|
TT Madaguoi-Đạ Huoai
|
1
|
42
|
030
|
THPT Đạ Huoai
|
TT Madaguoi -Đạ Huoai
|
1
|
42
|
031
|
PHòng GD-ĐT Đạ Tẻh
|
TT Đạ Tẻh
|
1
|
42
|
032
|
THPT Đạ Tẻh
|
TT Đạ Tẻh
|
1
|
42
|
033
|
Phòng GD-ĐT Cát Tiên
|
TT Cát Tiên
|
1
|
42
|
034
|
Trường THPT Cát Tiên
|
TT Cát Tiên
|
1
|
42
|
035
|
Phòng GD-ĐT Lâm Hà
|
TT Đinh Văn -Lâm Hà
|
1
|
42
|
036
|
THPT Lâm Hà
|
TT Đinh Văn -Lâm Hà
|
1
|
42
|
037
|
THPT Thăng Long -Lâm Hà
|
TT Nam Ban -Lâm Hà
|
1
|
42
|
038
|
Phòng GD-ĐT lạc Dương
|
Xã Lát -Lạc Dương
|
1
|
42
|
039
|
TT GDTX Đà Lạt
|
P4 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
040
|
TT GDTX Lâm Đồng
|
TX Bảo Lộc
|
1
|
42
|
041
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Xã Hoà Ninh -Di Linh
|
1
|
42
|
042
|
THPT Đạmri -Đạ Huoai
|
TT Đạmri -Đạ Huoai
|
1
|
42
|
043
|
THPT Tân Hà -Lâm Hà
|
Xã Tân Văn -Lâm Hà
|
1
|
42
|
044
|
THPT Gia Viễn-Cát Tiên
|
Xã Gia Viễn -Cát Tiên
|
1
|
42
|
045
|
THPT BC Nguyễn Du -Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc
|
1
|
42
|
046
|
THPT Lê Thị Pha -Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc
|
1
|
42
|
047
|
THPT Nguyễn Tri Phương
|
Xã Lộc Tiến -Bảo Lộc
|
1
|
42
|
048
|
THPT Lộc Thành -Bảo Lâm
|
Xã Lộc Thành -Bảo Lâm
|
1
|
42
|
049
|
THPT Lộc An -Bảo Lâm
|
Xã Lộc An -Bảo Lâm
|
1
|
42
|
050
|
THPT Chu Văn An-Đức Trọng
|
Xã Hiệp Thạnh
|
1
|
42
|
051
|
THPT Đà Loan -Đức Trọng
|
Xã Đà Loan
|
1
|
42
|
052
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Xã Tân Hội -Đức Trọng
|
1
|
42
|
053
|
THPT Lang Biang
|
Xã Lát -Lạc Dương
|
1
|
42
|
054
|
THPT Đạ Tông
|
Xã Đạ Tông -Đam Rông
|
1
|
42
|
055
|
THPT Próh -Đơn Dương
|
Xã Próh -Đơn Dương
|
1
|
42
|
056
|
THPT Nguyễn Viết Xuân
|
TT Di Linh
|
1
|
42
|
057
|
TTGDTX Cát Tiên
|
TT Cát Tiên
|
1
|
42
|
058
|
TT GDTX Bảo Lâm
|
TT Lộc Thắng
|
1
|
42
|
059
|
THPT Quang Trung -Cát Tiên
|
H. Cát Tiên
|
1
|
42
|
060
|
THPT Lê Lợi -Đơn Dương
|
H. Đơn Dương
|
1
|
42
|
061
|
THPT Lê Quý Đôn -Lâm Hà
|
TT Đinh Văn – Lâm Hà
|
1
|
42
|
062
|
THPT Lê Quý Đôn -Đạ Tẻh
|
TT Đạ Tẻh
|
1
|
42
|
063
|
TT KTTH-HN Bảo Lộc
|
|
1
|
42
|
064
|
TT KTTH-HN Đức Trọng
|
|
1
|
42
|
065
|
TT KTTH-HN Di Linh
|
|
1
|
42
|
066
|
TT KTTH-HN Đơn Dương
|
|
1
|
42
|
067
|
TT KTTH-HN Đạ Huoai
|
|
1
|
42
|
068
|
TT KTTH-HN Đạ Tẻh
|
|
1
|
42
|
069
|
TT KTTH-HN Lâm Hà
|
|
1
|
42
|
070
|
Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng
|
25 Trần Phú -Đà Lạt
|
1
|
42
|
071
|
THPT Lộc Phát - Bảo Lộc
|
Phường Lộc Phát – Bảo Lộc
|
1
|
42
|
072
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Xã N’Thôl Hạ -Đức Trọng
|
1
|
42
|
073
|
THPT Nguyễn Huệ - Di Linh
|
Xã Tân Thượng – Di Linh
|
1
|
42
|
074
|
THPT Đạ Sar – Lạc Dương
|
Xã Đạ Sar-Lạc Dương
|
1
|
42
|
075
|
Phòng Giáo Dục Đam Rông
|
|
1
|
42
|
076
|
THPT Phi Liêng -Đam Rông
|
Xã Phi Liêng -Đam Rông
|
1
|
42
|
077
|
THPT Tà Nung-Đà Lạt
|
Xã Tà Nung -Đà Lạt
|
1
|
42
|
078
|
THPT Dân Lập Yersin -Đà Lạt
|
Phường 7 -Đà Lạt
|
1
|
42
|
079
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Xã HoàI Đức – Lâm Hà
|
1
|
42
|
080
|
THPT Lộc Bắc – Bảo Lâm
|
Xã Lộc Bắc – Bảo Lâm
|
1
|
42
|
081
|
THPT Hòa Ninh – Di Linh
|
Xã Hòa Ninh – Di Linh – Lâm Đồng
|
1
|
42
|
082
|
THPT TT Nguyễn Khuyến -Đạ Tẻh
|
TT Đạ Tẻh – Lâm Đồng
|
1
|
42
|
083
|
THPT TT Duy Tân – Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc – Lâm Đồng
|
1
|
42
|
084
|
Trường THCS&THPT DTNT Liên huyên phia Nam
|
TT Đa Teh, Lâm Đông
|
1
|
42
|
085
|
Trung tâm GDTX Lac Dương
|
Lac Dương, Lâm Đông
|
1
|
42
|
086
|
Trung tâm GDTX Đam Rông
|
Đam Rông, Lâm Đông
|
1
|
42
|
087
|
CĐ Nghề Dalat
|
Thành phố Dalat
|
1
|
42
|
088
|
CĐ Y tế Lâm Đồng
|
Thành phố Dalat
|
1
|
42
|
089
|
TC Du Lịch Dalat
|
Thành phố Dalat
|
1
|
42
|
090
|
TC KT-KT Quốc Việt
|
H. Đức Trọng
|
1
|
42
|
091
|
Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW
|
Thành phố Dalat
|
1
|
42
|
092
|
CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc
|
TX Bảo Lộc
|
1
|