A. giơi thiẹu tong qua


Thị phần trình duyệt 2009



tải về 2.38 Mb.
trang7/13
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích2.38 Mb.
#29395
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13

Thị phần trình duyệt 2009

Thị phần 2009

Internet Explorer

Firefcw


Chrome

5 afan


ũpera

Khảc


Muốn xoả tựa đề “Thị phần 2009", chọn đồ thị trên sỉừíe, chọn tựa đề đồ thị và nhấn phím Deỉete trên bàn phím đểxoả.

Thị phần trình c

-I ono

Calibri (E ▼ 21.6 - A* a' ChartTitle

ÌT| ĩ A_ -

|Vhj phan 20Ọ9Ị7

Delete


43 \iset toiĩtch style EditText A Fcnt...

Change ChartT^pe... Edit Data,,,

ÍJ] 3-D Rotationếế.

[§* Format Chart Title...



Thị phần trình duyệt 2009

Internet Explorer

Firefox

Chrome


Sef ari

Opera


Khác



stlde Shovv Revtew Vcew Đevclửpei Add-lns Acrobat I Đe;tgn

H Hũ I H HI

Thị phần trình duyệt 2009

Shovv Legend ât Ryltt

Show Legend and alig-n

■ Internet Explorer iFirefcw iChrome iSatari HOpere iKhác



Dờirịtríđệtckú ihtch cúa ầầ thị

ỉhow Leg«nd sl Left

Shovií Legend and alrgn

_ left _


5how Leọend ãl &Qttorn

stiovv Legenđ anơ atrgn K I


boữoro ^'ì|

Ovetlạy Leạend at Rĩọht


Show Legend at right of
the chart vuTthoưt resizing
Overlay L-egervd at Lítt
Show Legend at left of

Thêm cảc sổ ỉiệu thống kê kèm theo cảc mảnh trong đồ thị bảnh: chọn đồ thị, vào chart Tooỉs, chọn Layout, nhômLabeỉs, chọn ĐateLabeỉsvà chọn Best Fit.

Show Revrev/ Vievư Devetoper Ađd-Ir>i Acrol^at I Desrgn

ltìaJ au


Axes Gridline1

Turri off Data Laùels for

|ị|“—Ịj lãi Chart Wall - IA>I Chart Floor *■

plot , _ Area *■ u® Rotatton

BsckgroLtnd



Thị phần trình duyệt 2009

4.465. ĨAữh?-11*

■ Internet Explorer iFirefcw iChrome iSafari lũpera ■ Khảc

D-isplay Data Labels and positiorv
centered on the data point(s)
Irtsĩde Ervd

Display Data Labels and position


insidethe end of data point(s)
Outsìdỉ End

Display Data Labels and position

outsidethe end of data pa


Thêm nhãn giá trịcho các phần C-Úa ổẳ tìiị

Tạo các công thức trong PoYYerPoint

Tĩnh nãng Equatĩon tích hợp sẵn trong PowerPoint cho phép nhâp các loại công thúc với các thao tác rẩt đơn giản, ví dụ, nhâp công thúc sau vào slĩde PowerPoint:

Ífx_ífịx,n,ữ)~ \

\Zĩĩơ

Các bước thục hiện như sau:

ỉ. Chọn sỉừíe tmngPQỉverPomtcằn nhập côngĩhức

Vào ngổn ỉnsert, nhỏm Symboỉs, chọn ỉệnh Eỉịuation.

Insert Design Tianỉrtíons AnÉmatÉonỉ 5Ễide 5how Review Vievư Developer Adđ-ỉns



I

AI

[§3shape5T ĩĩvl

Text He-ad-er WorđArt . Bom & Fo oter T s Text

Vrdeo Audfo

^SmártArt ^ ^Ềr Hyperlink Action

ILLustratÉan


s



cỏ thể nhấp chuột vào nút mũi tên nhổ bên ảuờỉ- nút ỉệnh để ỉdểm tra xem công thức ĩĩứnh ĩĩìuốn nhập có sẵn tmngPQỉverPomt hay chua. NấÂ cỏ sẵn thì chỉ cần nhấp chuột ỉên công íhứcvànô sẽ đưọc chèn vào sỉừỉs.

Nhập trực tiếp từ bàn phím cảc kí tự tìung công ihứcnếit có. NếU bàn phím không có cảc kí tựẩậc biệt vào Eỉịuation Tooỉs, ngn Design, nhôm Symboỉsẩể chọn.

Đối vời cảc ỉđtụcỏ cấu trúc đặc biệt hon thì chọn từnhôm Structures. Chọn kỉểu phán sô' và nhập vào tử sổ con sổ 1, SGU ổồ chọn ô ở mâu sổ.e* 11 ị «» —

0000000,',

ỊtUtlltEtEEElĩl

y

toriHn



01


ĩ eXfVx

Fraction Scrỉpt Radical



D/t

0000H3000

iyir&orr

Equatio


n

ĩf&£



cỉtọíi các ỉá tự đặc biệt

Vào nhỏm Stnictures, chọn nútRadicaỉ và chọn kiểu cân bậc 2

.

ÍỊ-*GO

Frsction Script Rãdicãl Integral Large Bracket Funđion Accent Limrtđnd c

]BE000Su y e* 'Vx -x I Í0> sìne ã nl“

"01




1m

ý





Common Radkals

ĩhêm dấu căn trong câng thúc

Dĩ- chuyển con trỗ qua phía bên phải để nỏ cừngcẩp vời dấu =, SGU ổồ vào nhỏm Structures, chọn ỉệnh Scriptvàchọn kỉểu Superscript.

IHSBHHHi,', y

]000[H00]fI Fra?ion

ex %x ĩ\ ÍO)

Sciipt Radical Integral Large Brackt T T T Qp eratoíT T




Subscripts and SupeiKripts













9

Com mon Subscnpts and Supt

ĩfscripts

XyS

e i"t

X

n) —::::: ■ V2ttơ



1











Thêm chỉ số trên

Nhập H tự vào ô trống ỉỏn, nhập đểu trừ vào ô nhổ bên tĩên. Sai.i âỏ vào nhỏm Stmcĩures, chọn Brackets và chọn kiểu Brackets.




ĩhêm dấu ngoặc ỉỏtí

Chọn ô tìung cặp dấu ngpậc và vào Sữĩicữiĩss, chọn Pmctỉon và chọn Ỉãẩỉ Stachsả Pnactĩon.

V2t

ĩhêm phản số Vảo trong cộp dấu ngoậc

Chọn ô trên tủ sổ, vào Structures, chọn Script và chọn Superscript. Sai.i đỏ nhập cảc kí tự vào cho tủ số.






Nhập các ĩá hiệu vảo tủ số



Chọn ô ảuờỉ- mâu số, vào Structures, chọn Script và chọn Superscript. Sai.i đỏ nhập cảc kí tự vào cho tủ số.

Equation




Cống thúc trên sỉide

Nhấp chuột vào vừngtrốngtrên sỉừíeẩểkết thúc.

NHIỆM VỤ


Bạn hãy đọc kĩ thông tin cửa hoạt động và dụa vào hiểu biết cửa mình để thục hành một sổ nhiệm vụ sau:

ỉ. Trình òàycảchchèn mậtbảngbiẩỉ từ ExcelvàoPouỉerPomtdạngỉiển kết.

Nội dung 5

CHUÃN BỊ THUYẾT TRÌNH

THÔNG TIN Cơ BÀN



Trong hoạt động này, chứng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các công tác chuẩn bị cho buổi trình dìến truớc khán giả hoặc phát hành bài trình diên dưới dạng tự hành hoặc tương tác với người xem. Trong hoạt động này sẽ lần lượt trình bày các nội dung sau:

1. Tạo tiêu đề đầu và chân trang

Trong PowerPoũit, việc thiết lập Header & Footer cho slĩde và trang in kiểu Handout hoặc Notes có một sổ điểm khác nhau. PowerPoũit thiết kế sẵn các placeholder trên slĩde và các trang Handout hoặc Notes để chứa các thông tin header & footer mà người dùng sẽ nhâp vào. có thể thục hiện một sổ tuỳ chỉnh đổi với các placeholder này trong chế độ slĩde Master, Handout Master và N otes Master.

HeaderẾi Footer cho slĩde có 3 placeholder như sau:

Pooter. Eùng để chứa đoạn văn bản như tên tảc giA, tên chương,...

Dateanả Time: Chứa thông tm ngth' thảng tọa hoậc cập nhật ỉần cuối bài thuyết tĩình.

SỉiảeNumber. ChứasỔíhứtựcủasỉừíetĩXìngbàiíhuyếttĩình HeaderẾi Footer cho Handout và Notes có 4 placeholder sau:

Heaảer. Díỉng để chứa đoạn văn bản nhu ỉà tên tựa đề của bài bảo cào, tên chương,...

Pooter. Eùng để chứa đoạn văn bản như tên tảc giA, tên chương,...

Dateanả Time: Chứa thông tm ngày thảng tọa hoậc cập nhật ỉần cuối bài thuyết tĩình.

PageNumber. Chứa sô'íhứ tự của trang m ùvngbài thuyết tĩình.

Các bước tiến hầnh như sau:

ỉ. Mở tập tin ThuchímhPOỉỉferPomt20ỉ0_Ch6.ppỉx

Vào ngổn ỉnsert, nhỏm Textr chọn ỉệnh Heaảer & Footerr hộp thoại HeaảertmảPooterxuẩthiện.i

#

'k

Text Header WordArt Date SIide Qbject Box 'Bi Fo(ífrK \ SiTime Number Text

Chọn ỉêrìh Hecuder Bi Pooter

3. Chọn ngổn Sỉiảetĩvnghập íhoạiHaaẩertmảFooter vàỉàmíheo nhusau:

Dateanả time: íhiếtỉập ĩhờigĩím sẽ xuất hiện trên sỉừíe.

Upâateautomaticaỉỉy. Thời gừm sẽ ỉà n^yhiện hành của mảy tính đủng sử dụng và sẽ tụ đng thay đổi thời gừm trong nhũng ỉần mỏ sau. Cổ íhểchọn thêm kiểu ẩĩnh ẩạng theo ngớn ngữ tại hập Ltmguage và ìáểu ngày thảng tại hập Caỉsnâar type. ví ảụ, bạn chọn ĩuỳchọn này và chọn ẩĩnh dũng ỉà íhảng/nỊgiyMãm theo thiết ỉập ừong Contmỉ Paneỉ của mảyẩangsủdụng.

Fixeả: Nhập thời gửm cốẩĩnh vào ô trống bên đười.

sỉidenumber. Đnh đểu chọn vào ô này âể cho hiện số thứ tụcủasỉừỉs.

Pooter. Hãynhập vào tên của bạn.

ĐonTrt show on titỉe sỉiảe: Bạn hãy chọn tuỳchọn này để không ảp dụng Heaâer Sí Footer trên cảc shAe tựa đề (titỉe shAe).

Header and Footer

5lide Notes and Handout



s•Indude on slide

0 Date and tỉme

® Update automatically

ị^^AppỊ^to^AỊỊ^ [ Apply ]

[ Cancel ]

a

1/22/2010





Language:

Calendar type



:

VVestern

English (U.S.



)•PrevieiAi -

o Fixed


/22/2010

0 Slide number

Footer

Trân Thanh Phong



bon't 5how ọn titie slịde

Thiết ỉập Header Bì Pooter cho sỉ

eNấẢ nhấn nút Appỉy thì chỉ ảp dụng cấc íhuậc tính Heaâer SíFootsrcho cảc sỉừỉs ẩangchọn. NếU nhổn nútAppỉy to Aỉỉ íhì sẽ ảp dụng các thuộc tính Header8tFooĩ&rcho toàn bộ bài thuyết tìình.

(D®

Chọn ngổn Notesanả Hanảouts

Headerand Footer

slide 1 Notes and Handouts

Appl^ bo Alỉ [ Cancel ]

-Include on page -

[^] iDatẹ and tịmẹl

©LỊpdate automatically

English (U.S.)







Western

[V



tải về 2.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương