3. Làm thẻ rút tiền (Getting an automated teller machine
[A.T.M] card to withdraw money)
G
|
Chào anh!
|
|
Good morning!
|
H
|
Chào chị!
|
|
Good morning!
|
G
|
Tôi muốn làm thẻ rút tiền.
|
|
I'd like a credit card to withdraw money.
|
H
|
Chị đã mở tài khoản chưa?
|
|
Have you opened an account?
|
G
|
Rồi ạ.
|
|
Yes, I have.
|
H
|
Xin chị lấy mẫu ở đằng kia.
|
|
Please take a form over there.
|
|
Chị điền vào những chỗ trống.
|
|
Fill in the blanks.
|
|
Ghi rõ họ tên và số tài khoản.
|
|
Write your name and account number clearly.
|
|
Ký tên.
|
|
Sign it.
|
|
Rồi mang lại đây cho tôi.
|
|
Then bring it here to me.
|
G
|
Cảm ơn anh.
|
|
Thank you.
|
II. NGỮ PHÁP (grammar)
1. Both "hay" and "hoặc" are used to indicate choice and mean "or" in English, however "hoặc" is only used in affirmative sentences while "hay" can be used both in affirmative and in interrogative sentences (Cả "hay" lẫn "hoặc" đều được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn và đều có nghĩa là "or" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "hoặc" chỉ được dùng trong câu tường thuật còn "hay" thì được dùng trong cả câu tường thuật lẫn câu hỏi).
Ngày mai hoặc ngày kia chị ấy sẽ đến đây.
She is coming here tomorrow or the day after tomorrow.
Chị ăn món nào: cá hay thịt bò?
Which do you eat: fish or beef?
Tôi ăn thịt bò hoặc (hay) cá đều được.
I can eat either fish or beef.
You can not ask (Bạn không thể hỏi):
Chị ăn món nào: cá hoặc thịt bò? (--)
2. The "không (chẳng).......... gì cả" pattern is used to indicate absolute, complete negative meaning. It means "not..........anything at all", "nothing" (Kết cấu "không (chẳng).....gì cả" được sử dụng để biểu thị ý nghĩa phủ định hoàn toàn, tuyệt đối. Nó có nghĩa "not..... anything at all", "nothing").
Tôi không hiểu gì cả.
I don't understand anything at all.
Hôm qua nó không ăn gì cả.
He didn't eat anything at all yesterday.
Anh ấy không nói gì cả.
He said nothing.
* The ".có..................gì đâu" pattern also means "not.............anything at all" but this pattern is often used to reject one's opinion (Kết cấu "có.........gì đâu" cũng có nghĩa "not...........anything at all" nhưng nó thường được dùng để phủ định ý kiến của một người nào đó).
Hôm qua chị mua sách phải không?
Did you buy books yesterday?
Không. Tôi có mua gì đâu.
No. I didn't buy anything at all.
Anh làm xong bài tập số 3 rồi phải không?
Did you finish exercise 3?
Tôi có làm gì đâu.
I didn't do anything at all.
3. The "không............đâu cả" pattern means "not.............anywhere at all" (Cấu trúc "không............đâu cả" có nghĩa "not..............anywhere at all").
Sáng nay tôi không đi đâu cả.
This morning I didn't go anywhere at all.
4. "Vì..........nên......" (Because.........; As........) - the conjunction structure used to indicate the cause - effect relation ("Vì..........nên........" - cặp liên từ được dùng để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả).
Vì trời mưa to nên chúng tôi không thể khởi hành được.
As it was raining hard, we couldn't start.
Vì con gái chị ấy ốm nên chị ấy không đến đây.
As her daughter was ill, she didn't come here.
Note (Chú ý): You can place the word "vì" after the effect-clause (Bạn có thể đặt từ "vì" sau mệnh đề chỉ kết quả).
Tôi yêu cô ấy vì cô ấy rất đẹp.
I love her because she is very beautiful.
Tôi phải đi ngân hàng vì tôi hết tiền rồi.
I must go to the bank because I have run out of money.
If you don't use the word "vì", you can place the word "nên" after the cause-clause (Nếu không dùng từ "vì", bạn có thể đặt từ "nên" sau mệnh đề chỉ nguyên nhân).
Cô ấy rất đẹp nên tôi yêu cô ấy.
She is very beautiful, so I love her.
Tôi không yêu cô ấy nên cô ấy rất buồn.
I don't love her, so she is very sad.
5. The word "như" is used to compare the characteristics of two things or objects. It means "like", "as" or "such as" (Từ "như" được dùng để so sánh những đặc điểm, tính chất của hai sự vật, đối tượng. Nó có nghĩa như "like", "as", "such as").
Giáo sư Tomota nói tiếng Việt như người Việt.
Prof. Tomita speaks Vietnamese like a Vietnamese.
Hồ Tây rộng như biển.
West Lake is as wide as the sea.
6. The "không.........nào cả" pattern is also used to indicate absolutely negative meaning. It means "not.......any.........at all" (Kết cấu "không............nào cả" cũng được dùng để biểu thị ý nghĩa phủ định tuyệt đối. Nó có nghĩa "not........any......at all").
Tôi không có quyển từ điển nào cả.
I don't have any dictionaries at all.
Tháng trước tôi không mượn quyển sách nào cả.
I didn't borrow any books at all last month.
Ở ÐÂY KHÔNG CÓ NGÂN HÀNG tư nhân nào cả.
There aren't any private banks at all here.
* If you want to reject an opinion, you can use the "có............nào đâu" pattern (Nếu bạn muốn bác bỏ ý kiến của một người nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc "có.........nào đâu").
Hôm qua chị mua sách à?
Did you buy books yesterday?
Không. Tôi có mua quyển sách nào đâu?
No. I didn't buy any books at all.
III. THỰC HÀNH (practice)
1. Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)
A
|
Bà cần gì ạ?
|
B
|
.......................................................
|
A
|
Bà có tiền............................?
|
B
|
Tôi có đô-la Mỹ.
|
A
|
Bà cần.............................................?
|
B
|
Tôi cần tiền đồng Việt Nam.
|
A
|
Bà muốn...........................................?
|
B
|
Tôi muốn đổi 1.000 đô-la.
|
|
Giá đổi...............................................?
|
A
|
Một đô-la được...................................
|
B
|
Tiền đây ạ.
|
A
|
...........................................................
|
*
* *
C
|
Ông...................................................?
|
D
|
Tôi muốn mở tài khoản ở ngân hàng này.
|
C
|
Ông....................................................?
|
D
|
Tài khoản tiết kiệm.
|
C
|
Xin ông điền........................................
|
D
|
Tôi có phải..........................................?
|
C
|
Vâng. Ông ký tên ở dưới.
|
*
* *
E
|
..............................................................
|
F
|
Vâng. Tôi muốn làm thẻ rút tiền.
|
E
|
Bà đã....................................................?
|
F
|
Rồi. Tôi đã mở tài khoản ở đây rồi.
|
E
|
Ðây là....................................................
|
|
Xin bà điền vào.....................................
|
F
|
Vâng.
|
|
Bao giờ..................................................?
|
E
|
Hai tuần nữa, bà sẽ nhận được thẻ.
|
F
|
Cảm ơn cô.
|
*
* *
G
|
Xin lỗi, anh có thể chỉ dùm tôi ngân hàng..................?
|
H
|
Chị muốn đến ngân hàng nào?
|
G
|
Tôi muốn đến..............................................................
|
H
|
Ồ, RẤT gần. Nó ở...........................................................
|
|
Chị đến đó để làm gì?
|
G
|
Tôi muốn đổi séc này ra..............................................
|
2. Use the following expressions to answer the question
(Dùng những cụm từ sau trả lời câu hỏi)
Anh muốn mở tài khoản ở đâu?
Where do you want to open your account?
Ngân hàng Nhà nước
The State Bank
Ngân hàng Ngoại thương
The Vietcombank
Ngân hàng Công thương
The Bank for Industry and Trade
Ngân hàng Nông nghiệp
The Bank for Agriculture
Ngân hàng Ðầu tư và Phát triển
The Bank for Investment and Development
3. Use the following expressions to answer the question
(Dùng những cụm từ sau trả lời câu hỏi)
Có những ngân hàng nước ngoài nào ở Hà Nội?
Which foreign banks are there in Hanoi?
The Public Bank
Maybank
ANZ Bank
Hongkong Bank
4.
|
Tôi muốn đổi tiền.
|
|
I want to change money.
|
* Replace đổi tiền by the following
(Thay "đổi tiền" bằng những từ sau)
|
rút tiền
|
to withdraw money
|
|
|
trả tiền
|
to pay
|
|
|
gửi tiền
|
to save money
|
|
|
vay tiền
|
to borrow money
|
|
|
đặt cọc
|
to deposit
|
|
|
mở tài khoản
|
to open an account
|
|
|
đổi séc ra tiền mặt
|
to cash the cheque
|
|
5. Tôi muốn đổi đô-la Mỹ ra (sang, lấy) đồng Việt Nam.
I want to change US dollar to Vietnamese dong.
*. Make sentences with the following words
(Hãy tạo câu với những từ sau)
|
đô-la Singapore
|
Singaporean dollars
|
|
|
đô-la Hong Kong
|
Hong Kong dollars
|
|
|
riên Cambodia
|
Cambodian riel
|
|
|
rúp Nga
|
Russian rubles
|
|
|
bạt Thailand
|
Thai bath
|
|
|
ringgit Malaysia
|
Malaysian ringgit
|
|
|
rupi ẤN ?Ộ
|
Indian rupiahs
|
|
|
mác Ðức
|
German marks
|
|
|
yên Nhật
|
Japanese yen
|
|
IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)
Dự án 3,2 tỷ USD cho tòa nhà 500 tầng
Nhật Bản là một nước đất chật, NG­ỜI ÐÔNG. Ở CÁC đô thị lớn, vấn đề nhà ở ngày càng trở thành nhu cầu vô cùng cấp bách. Chính vì vậy mà các nhà khoa học, các nhà kiến trúc và chính phủ Nhật đã và đang tập trung công sức tính toán giải quyết việc quy hoạch, xây dựng nhà ở trong thế kỷ 21 sắp tới. Và thế là một dự án táo bạo đã ra đời: dự án xây dựng nhà chọc trời 500 tầng, đồ sộ nhất thế giới, với độ cao 2.000 mét.
Theo Obayashi Gumi, người đứng đầu nhóm kiến trúc sư thiết kế tòa nhà chọc trời này, địa điểm xây dựng sẽ nằm ở vùng ngoại ô thủ đô Tokyo. Tòa nhà có cấu trúc hình chữ T, với 500 tầng, đủ sức chứa 300.000 người, được bố trí hệ thống thang máy tự động, có thể từ tầng cao nhất xuống tầng 1 chỉ mất khoảng 15 phút. Từ trong tòa nhà này, người ta vẫn có thể ngắm phong cảnh xung quanh với tầm nhìn xa khoảng 1,6 km. Cả tòa nhà được coi như một thành phố thu nhỏ, bởi vì ngoài các phòng ở còn có đầy đủ các văn phòng làm việc, hiệu ăn, rạp chiếu phim, trường học, bệnh viện, bưu điện,... Kể từ khi khởi công đến lúc hoàn thành việc xây dựng tòa nhà chọc trời nói trên dự tính phải mất khoảng 25 năm với tổng chi phí hơn 3,2 tỷ đô-la Mỹ.
Ông Shuzimo khẳng định rằng ngay sau khi ngân sách dành cho dự án được phê chuẩn, việc xây dựng tòa nhà chọc trời 500 tầng sẽ lập tức được gấp rút tiến hành và có thể người dân Nhật sẽ được sống trong "thành phố thu nhỏ" này sớm hơn dự định.
(Theo báo Tiền Phong)
English Version: US $3.2 Billion Project for a 500-storey Building
Japan is a country with crowded land and a large population. In big cities, the housing shortage is becoming more and more apparent. This is why scientists, architects and the Japanese government were and still are working together to deal with the planning and construction of housing for the coming 21st century. And this is why a bold new project has been unveiled: a project to build a 500 storey, residential building of enormous dimensions, arguably the biggest in the world, at a height of 2000 metres.
According to Obayashi Gumi, head of the architecture team in charge of designing this project, the construction site will be located in Tokyo?s suburban area. The building will have a T-shape structure, with 500 storeys, enough to hold 300,000 people, and an automatic elevator system which enables people to go from the highest floor down to the ground floor within 15 minutes. From this building, a viewer can see the surrounding scenery for a 1.6 km distance. The whole building can be seen as a small city, because apart from residential apartments, this building will have numerous offices, restaurants, cinemas, schools, a hospital and a post office. From the start of the construction to its completion, this building will take around 25 years and with a total budget of US $3.2 billion.
Mr Shuzimo affirmed that right after the budget was agreed the building was approved. This 500-storey skycraper will begin construction and maybe Japanese people will be able to live in this "small city" ahead of schedule.
Từ ngữ - Vocabulary
nước
|
country
|
đất
|
land, area
|
đông
|
great number
|
đô thị
|
city
|
nhất là, đặc biệt là
|
|
especially
|
|
vấn đề
|
problem
|
ngày càng
|
more and more
|
nhu cầu
|
needs
|
vô cùng
|
very, quite
|
bức bách
|
force, coerce
|
tập trung
|
attract, concentrate
|
công sức
|
labour, work
|
tính toán
|
count up, calculate
|
giải quyết
|
solve
|
nhà ở
|
house
|
dự án
|
project
|
táo bạo
|
audacious, bold
|
chọc trời
|
skyscraper
|
đồ sộ
|
imposing, very big
|
độ cao
|
high
|
người đứng đầu
|
head
|
nhóm
|
group
|
thiết kế
|
make, draw up
|
cấu trúc
|
structure
|
chứa
|
hold; contain
|
bố trí
|
dispose, put
|
tự động
|
automatic
|
tầng
|
floor
|
ngắm
|
admire, look at
|
phong cảnh
|
scenery
|
tầm nhìn
|
distance
|
chi phí
|
spend, expenses, expenditure
|
|
nhiệm vụ
|
duty, task
|
ngân sách
|
budget
|
phê chuẩn
|
approve, accept
|
|
|
V. BÀI TẬP (exercises)
a) Insert "hay" or "hoặc" in the following sentences
(Ðiền từ "hay" hoặc từ "hoặc" vào những câu sau)
1. Anh có thể đổi tiền ở ngân hàng nhà nước........ngân hàng tư nhân đều được.
2. Ai sẽ đi ngân hàng bây giờ: anh................tôi?
3. Hôm nay......................ngày mai, chị sẽ đi rút tiền?
4. Chị có thể nhận tiền đồng Việt Nam............đô-la Mỹ.
5. Anh sẽ ở đây một tuần.....................hai tuần?
6. Xin lỗi, chị muốn gửi tiền....................rút tiền?
b) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. I would like to cash these traveller's cheques.
2. What is the exchange rate today?
3. Please change the US dollars to Vietnamese money.
4. I'd like to open an account.
5. I can't hear anything at all.
6. I don't have a watch at all.
7. She is as beautiful as the moon.
8. Have you got a new car?
No. I haven't got a car at all.
9. Where did you go yesterday?
I didn't go anywhere at all.
10. Do you want to change US dollars to Vietnamese dong?
c) Translate the following sentences into English
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Tôi muốn mở tài khoản ở ngân hàng này.
2. Tôi muốn đổi tiền yên Nhật ra ringgit Malaysia.
3. Ông muốn rút tiền phải không ạ?
4. Vì bố tôi hết tiền nên ông ấy phải đi ngân hàng.
5. Ông muốn nhận tiền gì ạ?
6. Chị ấy đến đây hôm qua hay hôm kia?
7. Hôm qua anh ấy không mua quyển sách nào ở đây cả.
8. Bà cần loại tiền nào ạ?
9. Giá đổi hôm nay là 1 đô-la Mỹ được 11,000 đồng.
10. Xin cho tôi tiền lẻ.
Lesson 14: Having Dinner at a Restaurant
Bài 14: ĂN TỐI Ở MỘT NHÀ HÀNG
I. Hội thoại (Conversations)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |