ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 415 /QĐ-ĐT
Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2011
QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng cử nhân ngành Công nghệ thông tin hệ chính quy khóa QH-2007-I HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
Căn cứ Quy định về Tổ chức và Hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội được ban hành theo Quyết định số 600/TCCB ngày 01/10/2001 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng trường đại học thành viên;
Căn cứ “Quy chế đào tạo đại học ở Đại học Quốc gia Hà Nội” được ban hành theo Quyết định số 3079/QĐ-ĐHQGHN ngày 26/10/2010 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Biên bản họp ngày 13/06/2011 của Hội đồng xét tốt nghiệp đại học hệ chính quy năm 2011 được thành lập theo Quyết định số 163/QĐ-ĐT ngày 28/03/2011 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng cử nhân hệ chính quy cho 83 sinh viên ngành Công nghệ Thông tin (có tên trong danh sách kèm theo) khóa QH-2007-I (2007-2011).
Điều 2. Các Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính, Đào tạo, Công tác sinh viên, Kế hoạch - Tài vụ, các sinh viên có tên ở Điều 1, các Thủ trưởng đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Phòng KH-TV, CTSV; ( Đã ký)
- Lưu ĐT, TC-HC.
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CỬ NHÂN
(kèm theo Quyết định công nhận tốt nghiệp và cấp bằng cử nhân số: 415 /QĐ-ĐT, ngày 20 /06/2011)
Khóa: QH-2007-I (2007-2011)
Hệ: Chính quy
Ngành: Công nghệ Thông tin
STT |
MaSV
|
Họ và tên
| Ngày sinh |
GT
|
Nơi sinh
|
ĐTB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
07020006
|
Đào Công Anh
|
09/02/1988
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.92
|
Khá
|
|
2
|
06020001
|
Đoàn Văn Anh
|
10/07/1987
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.17
|
Trung bình
|
|
3
|
07020014
|
Lê Xuân Anh
|
20/04/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.24
|
Trung bình
|
|
4
|
07020024
|
Vũ Tuấn Anh
|
06/08/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.75
|
Khá
|
|
5
|
07020027
|
Nông Hữu Bách
|
26/10/1989
|
Nam
|
Cao Bằng
|
2.54
|
Khá
|
|
6
|
06020017
|
Đoàn Cao Bằng
|
29/07/1988
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
2.04
|
Trung bình
|
|
7
|
07020042
|
Trần Ngọc Châu
|
18/09/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
2.62
|
Khá
|
|
8
|
07020574
|
Phạm Ngọc Chuẩn
|
10/09/1988
|
Nam
|
Thái Bình
|
2.62
|
Khá
|
|
9
|
07020052
|
Nguyễn Thành Công
|
08/03/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
2.89
|
Khá
|
|
10
|
07020054
|
Đặng Hùng Cường
|
18/03/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.53
|
Khá
|
|
11
|
07020061
|
Bạch Văn Doãn
|
20/07/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.21
|
Trung bình
|
|
12
|
06020060
|
Lương Văn Dũng
|
12/10/1988
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.53
|
Khá
|
|
13
|
07020076
|
Phạm Anh Dũng
|
15/09/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
2.66
|
Khá
|
|
14
|
07020083
|
Nguyễn Văn Dương
|
09/12/1988
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.52
|
Khá
|
|
15
|
07020082
|
Nguyễn Văn Dương
|
01/09/1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
2.69
|
Khá
|
|
16
|
07020085
|
Bế Huy Dưỡng
|
02/03/1989
|
Nam
|
Cao Bằng
|
2.54
|
Khá
|
|
17
|
07020088
|
Trần Ngọc Đại
|
30/07/1988
|
Nam
|
Nam Định
|
2.63
|
Khá
|
|
18
|
07020115
|
Nguyễn Văn Giang
|
11/09/1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.55
|
Khá
|
|
19
|
07020119
|
Lê Thu Hà
|
10/10/1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
2.97
|
Khá
|
|
20
|
07020120
|
Nguyễn Việt Hà
|
20/06/1989
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
2.31
|
Trung bình
|
|
21
|
07020121
|
Tạ Hữu Hà
|
14/03/1988
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.49
|
Trung bình
|
|
22
|
07020130
|
Phạm Thanh Hải
|
04/07/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.50
|
Khá
|
|
23
|
07020118
|
Nguyễn Sỹ Hanh
|
22/02/1988
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.80
|
Khá
|
|
24
|
07020512
|
Đỗ Thị Hằng
|
19/02/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
2.43
|
Trung bình
|
|
25
|
07020515
|
Nguyễn Thị Hằng
|
25/01/1988
|
Nữ
|
Hà Nội
|
2.81
|
Khá
|
|
26
|
07020155
|
Trần Đại Hiệp
|
20/09/1988
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.88
|
Khá
|
|
27
|
07020143
|
Đỗ Gia Hiếu
|
19/11/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.27
|
Trung bình
|
|
28
|
07020150
|
Phạm Trung Hiếu
|
06/10/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
3.00
|
Khá
|
|
29
|
07020172
|
Trần Huy Hoàng
|
18/05/1988
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.43
|
Trung bình
|
|
30
|
07020174
|
Ngô Ngọc Hòa
|
02/07/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.28
|
Trung bình
|
|
31
|
07020183
|
Nguyễn Hữu Huấn
|
12/10/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.19
|
Trung bình
|
|
32
|
07020194
|
Nguyễn Thắng Huy
|
27/10/1988
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.90
|
Khá
|
|
33
|
07020507
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
21/05/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
2.17
|
Trung bình
|
|
34
|
07020208
|
Trần Quốc Hương
|
08/07/1989
|
Nam
|
Hà Nam
|
2.68
|
Khá
|
|
35
|
07020212
|
Đỗ Văn Khang
|
27/12/1988
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.76
|
Khá
|
|
36
|
07020224
|
Ma Trọng Khôi
|
01/11/1988
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
2.74
|
Khá
|
|
37
|
07020532
|
Trương Trung Kiên
|
16/09/1986
|
Nam
|
Lai Châu
|
2.81
|
Khá
|
|
38
|
06020224
|
Hoàng Đình Lĩnh
|
29/01/1988
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.64
|
Khá
|
|
39
|
07020537
|
Đỗ Thành Lộc
|
28/08/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.24
|
Trung bình
|
|
40
|
07020260
|
Đỗ Thị Lợi
|
20/12/1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
2.53
|
Khá
|
|
41
|
07020536
|
Bạch Ngọc Minh
|
25/12/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.67
|
Khá
|
|
42
|
07020274
|
Nguyễn Thị Minh
|
01/09/1989
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
2.70
|
Khá
|
|
43
|
07020513
|
Nguyễn Thị Thanh Na
|
02/01/1989
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
2.76
|
Khá
|
|
44
|
07020282
|
Trần Quốc Nam
|
06/09/1989
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.41
|
Trung bình
|
|
45
|
07020287
|
Nông Trung Nghĩa
|
17/08/1988
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
2.83
|
Khá
|
|
46
|
07020297
|
Vũ Xuân Nhất
|
10/09/1989
|
Nam
|
Tp Hải Phòng
|
2.71
|
Khá
|
|
47
|
06020277
|
Phạm Thị Tuyết Nhung
|
06/10/1988
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
2.39
|
Trung bình
|
|
48
|
07020309
|
Nguyễn Văn Phước
|
20/10/1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.46
|
Trung bình
|
|
49
|
07020319
|
Hoàng Việt Quân
|
05/10/1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
2.38
|
Trung bình
|
|
50
|
07020327
|
Phan Hữu Quyền
|
10/01/1990
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.74
|
Khá
|
|
51
|
07020333
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
08/09/1989
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.64
|
Khá
|
|
52
|
07020343
|
Vũ Xuân Sơn
|
04/09/1988
|
Nam
|
Ninh Bình
|
2.82
|
Khá
|
|
53
|
06020314
|
Phùng Thế Tài
|
01/08/1987
|
Nam
|
Phú Thọ
|
2.23
|
Trung bình
|
|
54
|
06020515
|
Quách Ngọc Tâm
|
07/11/1987
|
Nam
|
Hòa Bình
|
2.40
|
Trung bình
|
|
55
|
07020352
|
Trần Huy Tấn
|
28/01/1989
|
Nam
|
Yên Bái
|
2.27
|
Trung bình
|
|
56
|
07020353
|
Bùi Văn Thanh
|
29/07/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
2.49
|
Trung bình
|
|
57
|
07020534
|
Lê Văn Thành
|
24/08/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
2.19
|
Trung bình
|
|
58
|
07020375
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
03/05/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.91
|
Khá
|
|
59
|
07020497
|
Nguyễn Tâm Thi
|
11/05/1990
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
2.88
|
Khá
|
|
60
|
07020506
|
Chu Văn Thìn
|
21/02/1988
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.96
|
Khá
|
|
61
|
07020388
|
Nguyễn Trung Thọ
|
06/07/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.69
|
Khá
|
|
62
|
07020405
|
Trương Thị Thùy
|
27/04/1988
|
Nữ
|
Bắc Kạn
|
2.56
|
Khá
|
|
63
|
07020571
|
Hà Thị Thúy
|
08/07/1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
2.83
|
Khá
|
|
64
|
07020411
|
Nguyễn Văn Tiến
|
28/10/1988
|
Nam
|
Hà Nam
|
2.15
|
Trung bình
|
|
65
|
07020420
|
Đặng Minh Toàn
|
28/11/1989
|
Nam
|
Phú Thọ
|
2.76
|
Khá
|
|
66
|
07020424
|
Đậu Quốc Toản
|
04/08/1989
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
2.93
|
Khá
|
|
67
|
07020545
|
Nguyễn Cảnh Toản
|
18/02/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
2.82
|
Khá
|
|
68
|
07020431
|
Nguyễn Đức Trọng
|
27/09/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
2.49
|
Trung bình
|
|
69
|
07020432
|
Nguyễn Thanh Trọng
|
21/05/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.59
|
Khá
|
|
70
|
07020437
|
Nguyễn Thạc Trung
|
10/10/1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.09
|
Trung bình
|
|
71
|
07020543
|
Nguyễn Công Trứ
|
12/07/1988
|
Nam
|
Thái Bình
|
2.18
|
Trung bình
|
|
72
|
07020443
|
Nguyễn Khắc Trượng
|
20/08/1988
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.80
|
Khá
|
|
73
|
07020447
|
Nguyễn Tiến Tuân
|
09/12/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
2.17
|
Trung bình
|
|
74
|
07020549
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
29/04/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.43
|
Trung bình
|
|
75
|
07020457
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
16/07/1988
|
Nam
|
Sơn La
|
2.35
|
Trung bình
|
|
76
|
07020508
|
Đỗ Thị Tuyến
|
01/06/1989
|
Nữ
|
Tp Hải Phòng
|
2.72
|
Khá
|
|
77
|
07020503
|
Vũ Quang Tuyến
|
14/02/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.25
|
Trung bình
|
|
78
|
07020462
|
Đặng Thanh Tùng
|
13/02/1988
|
Nam
|
Đức
|
2.82
|
Khá
|
|
79
|
07020477
|
Chu Quốc Văn
|
28/09/1988
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.77
|
Khá
|
|
80
|
07020482
|
Hoàng Tuấn Việt
|
10/01/1989
|
Nam
|
Tp Đà Nẵng
|
2.98
|
Khá
|
|
81
|
06020519
|
Lâm Thị Việt
|
06/02/1987
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
2.03
|
Trung bình
|
|
82
|
07020484
|
Lê Văn Việt
|
20/11/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.52
|
Khá
|
|
83
|
07020494
|
Lê Thị Hồng Yến
|
26/09/1989
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
2.81
|
Khá
|
|
(Ấn định danh sách này có 83 sinh viên)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |