Trêng ®¹i häc vinh
Trung t©m th«ng tin vµ th viÖn
NguyÔn thóc hµo
--------- -------
Th môc s¸ch
Ngµnh gi¸o dôc quèc phßng - thÓ chÊt
Vinh, 2010
Lêi giíi thiÖu
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho c¸c b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin – Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh Gi¸o dôc Quèc phßng – ThÓ chÊt trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa Gi¸o dôc Quèc phßng – ThÓ chÊt Trêng §¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh Gi¸o dôc Quèc phßng – ThÓ chÊt ®îc biªn so¹n gåm:
-
M«n c¬ së
-
M«n chuyªn ngµnh:
I: Ngµnh Gi¸o dôc ThÓ chÊt
-
LÝ luËn vµ ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y GDTC
-
§iÒn kinh
-
Vâ thuËt
-
Cê
II: Ngµnh Gi¸o dôc Quèc phßng
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc s¾p xÕp theo thø tù ch÷ c¸i cña tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ khãa, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc, Trung t©m th«ng tin – Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo, Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383557459
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!
Vinh, th¸ng 07 n¨m 2010
ban biªn tËp
a. m«n c¬ së
1. Access to advanced level chemistry / Max Baker, Ted Lister, Janet Renshaw.. - 2nd ed.. - London: Stanley Thornes , 1996. - 102 p. ; 27 cm., 0-7487-2334-X. eng. - 540/ B 168a/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019430
2. Advanced chemistry for you / Lawrie Ryan.. - Italy: Stanley Thornes , 2000. - 472 p. ; 27 cm., 0-7487-5297-8. eng. - 540/ R 989a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019429
york: McGraw-Hill , 2008. - 1185 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-235113-6 eng. - 612/ S 452a/ 08
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
ĐKCB : MN.017118
3. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1106 p. ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612/ S 452a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
ĐKCB : DC.019729
4. Anatomy & physiology with integrated study guide / Stanley E. Gunstream.. - 2 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 530 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612.21/ G 9765a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
ĐKCB : MN.000555
5. Anatomy and physiology / Kenneth S. Saladin. - 3rd ed.. - USA: McGram-Hill , 2004. - 1156 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242903-8 eng. - 612/ S 1594a/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
ĐKCB : MN.015318 - 20
6. Anatomy and physiology laboratory manual / Kevin T. Patton.. - 2nd ed.. - USA.: Mosby-Year Book , 1996. - 305 p. ; 27 cm., 0-8151-6633-8 engus. - 612/ P 322a/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
ĐKCB : DC.019713 - 16
7. Anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1179 p. ; 27 cm., 0-07-290786-X engus. - 612/ S 159a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
ĐKCB : DC.019731
8. Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu người
ĐKCB : DC.019691
9. ATLAS giải phẫu người / Frank H. Netter; Ng.d. Nguyễn Quang Quyền.. - In lần thứ 4. - H.: Y học , 2001. - 647 tr. ; 28 cm vie. - 611.022/ N 474a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB : DC.001437 - 39
MV.047898 - 900
TC.000339 - 40
DVT.004708 - 09
10. Atlat nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động: Dấu hiệu tầm hoạt động khớp và trường thị giác.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 104 tr. ; 27 cm.. - 612.75/ A 881/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người
ĐKCB : MV.048052 - 66
DT.004318 - 27
DC.009663 - 67
11. Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB : DC.019619
12. Atlas of skeletal muscles / Robert J. Stone, Judith A. Stone.. - 3rd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 217 p. ; 27 cm., 0-07-290332-5 engus. - 611/ S878a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu học
ĐKCB: DC.019692
MN.015017
13. Bài giảng giải phẫu bệnh đại cương / P.Dustin.. - H.: Y Học , 1975. - 259 tr. ; 27 cm.. - 617.07/ D 917b/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Bệnh
ĐKCB : MV.047735 - 36
DC.009643 - 47
14. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con người
ĐKCB: DC.006833
15. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người
ĐKCB: DC.006834
16. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học
ĐKCB: DC.006835
17. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Tâm pháp
ĐKCB: DC.006836
18. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý
ĐKCB: DC.006837
19. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp
ĐKCB: DC.006838
20. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011615 - 19
DT.002332 - 36, DT.002332 - 36
21. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011878 - 82
DT.002337 - 40
22. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011762 - 66
DT.002341 - 45
23. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011917 - 21
DT.002346 - 49
24. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011737 - 41
DT.002350 - 54
25. Bài tập hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 157 tr. ; 27 cm.. - 540.76/ ĐP 163b/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.006733
26. Bài tập hóa học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.001187 - 91
DT.001398 - 406
DVT.003264 - 67
27. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tập
ĐKCB: DVT.001365 – 67
DT.016690 - 94
28. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Cơ, Nhiệt
ĐKCB: MV.038447 – 51
DVT.001980
29. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Điện, Dao động, sóng
ĐKCB: DT.007669 – 78
MV.038664 – 97
30. Bài tập vật lí đại cương / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Văn Khánh, Lê Văn.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1982. - 240 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ PT 362(1)b/ 82
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.007937 - 38, 40 - 41
31. Bài tập vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Văn Ẩn, Nguyễn Bảo Ngọc, Phạm Viết Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 168 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ NA 1350(1)b/ 93
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.007979 - 83
32. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2001. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 01
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.001093 - 96
33. Bài tập vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Công Nghênh, Vũ Ngọc Hồng, Huỳnh Huệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1982. - 407 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ B 114(2)/ 82
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.008032 - 35
34. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - In lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2001. - 156 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.001097 - 01
35. Bài tập vật lí đại cương: T.2: Điện học- Dao động và sóng- Quang học- Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Trọng Hải, Huỳnh Huệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1993. - 388 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ B 114(2)/ 93
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.011284 - 88
36. Bài tập vật lí đại cương: T.3: Quang học - Vật lí lượng tử : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 212 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ LB 274(3)b/ 01
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.000914 - 19
37. Biological and molecular aspects of atrial factors / Philip Needleman. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 282 p. ; 21 cm., 0-8451-2680-6 eng. - 612.8/ N 375b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
ĐKCB : VE.000141
38. Brief college chemistry / Leon B. Richardson, Andrew J. Scarlett. - New York: Springer - Verlag , 1942 ; 19 cm. eng. - 540/ R 521b/ 42
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000232
39. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm.. - 335.4/ L 563b/ 77
Từ khoá: Triết học, Bút kí
ĐKCB: MV.012832 - 36
40. Các chất bổ sung dinh dưỡng ngành khoa học công nghệ mới của thế kỷ 21 / Nguyễn Thiện Luân, Lê Doãn Diễn, Phan Quốc Kinh.. - H.: Nông Nghiệp , 2001. - 232 tr. ; 19 cm.. - 613.2/ NL 396c/ 01
Từ khoá: Sinh học; Y học
ĐKCB: NLN.002331 - 35
41. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết, Thực hành
ĐKCB: GT.007333 – 37
DVT.001054 - 58
42. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.1 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 344 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(1)c/ 79
Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương
ĐKCB: DC.009520 - 21
43. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 131 tr. ; 19 cm.. -( Sách phổ biến kiến thức) vie. - 610.73/ NL 964c/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứu
ĐKCB : DT.017606 - 12
DVT.006120 - 22
44. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 96 tr. ; 19 cm.. - 610.73/ NL 429c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứu
ĐKCB : DT.001502 - 05
DC.011707 – 11
45. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.003510
46. Chấn thương và các bài tập phục hồi / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2005. - 248 tr. : Minh hoạ ; 19 cm.. -( Tủ sách Y học thể thao thực hành) vie. - 617.1/ ĐB 221c/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Chấn thương
ĐKCB : DT.017561 - 68
DVT.006082 - 83
47. Chemcomm: Nos 1318. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 737 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(13-18)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001051
48. Chemcomm: Nos 14-18. - U K: Royal society of chemistry , 2000. - 605 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(14-18)/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001052
49. Chemcomm: Nos 1-5 / Michael J. Zaworotko. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 508 p. ; 25 cm. eng. - 540/ Z 396(1-5)c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001053
50. Chemcomm: Nos 6-11 / Makoto Fujita,...[et al.]. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 539 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(6-11)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001050
51. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000148
52. Chemical pesticide markets, health risks and residues / T. Harris.. - United Kingdom: Cab International , 1997. - 54 p. ; 22 cm.. -( Biopesticides series No. 1), 0851994768 eng. - 363.7/ H 313c/ 00
Từ khoá: Môi trường
ĐKCB: NLN.002751
53. Chemical principles and properties: Study guide to accompany Sienko and Plane / John B. Russell. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1974. - 232 p. ; 20 cm. eng. - 540/ R 9611s/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001266
54. Chemistry / E. Russe llHardwick. - New York: Blaisdell Publishing Company , 1965. - 302 p. ; 19cm., 65-17959 eng. - 540/ H 267c/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000332
55. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. ; 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000048
56. Chemistry / Raymond Raymond, Brandon Cruickshank. - 8th ed. - New york: Glencoe McGraw - Hill , 2005. - 1077p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251264 - 4 eng. - 540/ C 45625c/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015321 - 23
57. Chemistry and our world / Charles G. Gebelein.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 609 p. ; 27 cm., 0-697-16574-4 engus. - 540/ G 293c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019441 - 42
58. Chemistry in context applying chemistry to society / Joseph F. Bieron.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 477 p. ; 27 cm., 0-07-229275-X engus. - 540/ B 586c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019437
59. Chemistry in context applying chemistry to society / Wilmer J. Stratton, Gail A. Steehler, Norbert J. Pienta, ... .. - 4 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 213 p. ; 27 cm., 0-07-242457-5 engus. - 540/ C 517/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000601
60. Chemistry in context applying chemistry to society: Laboratory manual / Gail A. Steehler, Roanoke College. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 216 p. ; 27 cm., 0-07-282836-6 engen. - 540/ S 8134l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015486
61. Chemistry principles and applications / Peter A. Rock, George A. Gerhold. - London: W. B. Saunders company , 1974. - 716 p. ; 19cm., 0-7216-7630-8 eng. - 540/ R 6821c/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000206
62. Chemistry: Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019431 - 34
63. Chemistry: A conceptual approach / Charles E. Mortimer. - 4th ed.. - New York: D. Van Nostrand conpany , 1979. - 815 p. ; 25 cm, 0-442-15545-4 eng. - 540/ M 888c/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000914
64. Chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[et all]. - Philadelphia: W.B.Saunders Company , 1974. - 684 p. ; 21 cm., 0-7216-1983-5 eng. - 540/ C 5177/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000417
65. Chemistry: A textbook for colleges / William McPherson,...[et al.]. - New York: Ginn and Company , 1940. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 540/ C 5177/ 40
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000862
66. Chemistry: A world of choices / Paul B. Kelter. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 642 p. ; 19 cm., 978-0-07-331247-7 eng. - 540/ K 2997c/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005474
67. Chemistry: Concepts and application.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 889 p. ; 27 cm.. -(Teacher wraparound edition), 0-07-825869-3 engus. - 540/ C 517/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019436
68. Chemistry: The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay. - New Jersey: Prentice-Hall , 1985. - 890 p. ; 19 cm. eng. - 540/ B 87717c/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000849
69. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013389 - 93
70. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa học
ĐKCB: DC.004077 - 81
DX.000544 - 47
MV.013423 - 27
71. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DV.004465
MV.013449 - 54
72. Clinical applications manual to accompany anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 199 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 612/ S159c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
ĐKCB : DC.019730
73. College chemistry / Bruce H. Mahan. - Ontario: Addison-Wesley , 1966 ; 21 cm., 66-15422 eng. - 540/ M 2143c/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000109
74. College chemistry / Harry H. Sisler, C. A. Vander Werf , W. Davidson. - New York: The Macmill Company , 1967. - 915 p. ; 25 cm. eng. - 540/ S 622c/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001047
75. College chemistry / Herman T. Briscoe. - 4th ed.. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1951 ; 21 cm., d eng. - 540/ B 8593c/ 51
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000115
76. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: NLN.000943 - 47
77. Conceptual guide general chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin company , 2002. – 184 p. ; 27cm., 0-618-11839X eng. - 540/ E 154g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000406
78. Cơ sở hóa học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat, Ng.d. Hoàng Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 540/ B 918c/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.043394 - 426
DT.003934 - 43
DC.011627 - 31
79. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học
ĐKCB: DC.002403 - 06
DVT.004758 - 60
MV.049345 - 50
80. Cơ sở lí thuyết hoá học: P.II: Cấu tạo chất: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi.. - Tái bản lần 11. - H.: Giáo Dục , 2005. - 135 tr. ; 19 cm. vie. - 541.2/ NC 149(2)c/ 05
Từ khoá: Hoá học; Hoá học đại cương
ĐKCB: NLN.000953 - 57
81. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở
ĐKCB: DC.010262 - 65
82. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cương
ĐKCB: DC.008953 - 57
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |