Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 0.69 Mb.
trang2/7
Chuyển đổi dữ liệu20.07.2016
Kích0.69 Mb.
#2099
1   2   3   4   5   6   7

DT.006734 - 37
83. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: DC.002398 - 401

DVT.004725 - 26

MV.050033 - 40
84. Đặc điểm giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 212 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 155đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý

ĐKCB : MV.050811 - 23

DC.001590 - 94
85. Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 212 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 611/ PY 451đ/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý, Trẻ em

ĐKCB : DT.015229 - 33

DVT.004684 - 86

86. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75

Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cương

ĐKCB: DC.013791 - 95


87. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.001327 - 28
88. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.011328
89. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học

ĐKCB: DC.022612 - 16

DVT.004732 - 35

DT.011715 - 19

MV.054839 - 43
90. Encyclopedia of chemistry / Glenn D. Considine. - 5th ed.. - Boston: John Wiley & Sons , 2005. - 1830 p. ; 27cm., 0-471-61525-0 Eng. - 540.3/ C 7558v/ 05

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: CN.005501
91. Environmental Biotechnology: Theory and Application / G. M. Evans, J. C. Furlong.. - GB: John Wiley Sons , 2003. - 285 p. ; 22 cm, 047084373X eng. - 628.5/ E 1615e/ 03

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: NLN.002637
92. Environmental implications of farmland diversification: A study / J. Sing.. - India: Rajat Pulications , 2001. - 284 p. ; 22 cm., 8178800128 eng. - 333.76/ S 615e/ 01

Từ khoá: Kinh tế môi trường

ĐKCB: NLN.002817
93. Environmental monitoring / Ed. G. B. Wiersma.. - USA.: CRC Press , 2004. - 767 p. ; 24 cm., 1566706416 eng. - 363.73/ E 156/ 04

Từ khoá: Ô nhiễm môi trường

ĐKCB: NLN.002816
94. Essentials of Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 644 p. ; 27 cm., 0-07-027260-3 engus. - 612/ S 452e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu học

ĐKCB : DC.019737 - 38

95. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 575 p. ; 27 cm., 0-8016-7973-7 engus. - 612/ S 451e/ 96

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu học

ĐKCB : DC.019707 - 12


96. Fundamentals of chemistry a modern introduction / Frank Brescia,...[ et al.]. - New York: Academic press , 1966. - 816 tr. ; 19 cm., 65-26049 eng. - 540/ F 9813/ 66

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000638


97. Fundamentals of chemistry a modern introduction. - New York: Academic press , 1987. - 816 p. ; 19cm. eng. - 540/ F 9812/ 66

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000305
98. General chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 1109 p. ; 19cm. eng. - 540/ E 154g/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000238, VE.0001342
99. General chemistry / Darrell Ebbing, Mark S. Wrighton. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1993 ; 27 cm. eng. - 540/ E 1546/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000191
100. General chemistry / Edwin C. Markham, Sherman E. Smith. - Boston: The Ribersibe Press , 1954. - 612 p. ; 19cm. eng. - 540/ M 3458g/ 54

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000073
101. General chemistry / John Arrend Timm. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1944. - 692 p. ; 20 cm. eng. - 540/ H 2249g/ 44

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001251
102. General chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific American Books , 1989. - 984 p. ; 27 cm. eng. - 540/ A 873g/ 89

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001379
103. General chemistry solutions manual / Darrell D. Ebbing, George H. Schenk. - 4th ed.. - London: Houghton mifflin company , 1993. - 696 p. ; 19cm., 0-395-63700-7 eng. - 540/ E 154g/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000253
104. General chemistry: Essential concepts / Raymond Chang.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 764 p. ; 27 cm., 0-07-241067-1 engus. - 540/ C 955g/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019443 - 44
105. General chemistry: Principles and modern applications / Ralph H. Petrucci, William S. Harwood, F. Geoffrey Herring.. - 8th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1249 p. ; 27 cm., 0-13-111673-8 eng. - 540/ P 498g/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.022322
106. General chemistry: Solutions manual / David Bookin, Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 981 p. ; 19cm., 0-618-11841-1 eng. - 540/ B 7246s/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001370
107. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị

ĐKCB: DC.003875 - 76

DV.004447 - 48

DX.000665 - 69
108. Giải phẫu chức năng và ứng dụng chi trên, chi dưới / Đỗ Xuân Hợp.. - H.: Y Học , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 611/ ĐH 3235gi/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Chi trên, Chi dưới

ĐKCB: DC.009673 - 76

109. Giải phẫu học lâm sàng: Tài liệu dịch để tham khảo / Harold Ellis; Ng.d. Nguyễn Văn Huy.. - In lần thứ 8. - H.: Y học , 2001. - 449 tr. ; 27 cm. vie. - 611/ E 147gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Lâm sàng

ĐKCB: DC.001491 - 95



MV.046600 - 24

110. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NY 155gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DC.001441 - 45



MV.046194 - 223

DT.005287 - 96

DVT.004701 - 05
111. Giải phẩu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 177 tr. ; 27 cm. Vie. - 611.071/ NY 155gi/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DC.022582 - 96

MV.054397 - 416, MV.057697 - 706

DT.011892 - 906

112. Giải phẫu người / Trần Xuân Nhĩ.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1968. - 168 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TN 229(1)gi/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DC.009363 - 64



DVT.004693

113. Giải phẫu người / Trịnh Văn Minh.: T.1: Giải phẫu học đại cương chi trên - chi dưới - đầu - mặt - cổ. - H.: Y Học , 1998. - 662 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TM 274(1)gi/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DC.009733

114. Giải phẫu người: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ TN 229gi/ 87

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DT.006000 - 04

MV.047820 - 21

DC.009695 - 96

DVT.004697 - 700

115. Giải phẫu người: T.1: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1969. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(1)gi/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DC.009683 - 84



DVT.004694

116. Giải phẫu người: T.2: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1971. - 206 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(2)gi/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: DC.009993, DC.00968

117. Giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Nxb. Trường CĐSP nhà trẻ mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 168 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 439gi/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý

ĐKCB: MV.050710 - 11

DC.009317 - 21
118. Giải phẫu sinh lí: Sách dùng để dạy và học trong các trường y tế / B.s. Đinh Quế Châu, Dương Hữu Long; H.đ. Lê Thành Uyên.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Y học , 1998. - 309 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ GI 114/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý

ĐKCB: DC.009706 - 09

119. Giải phãu sinh lý trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Trường CĐSP mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 612/ PY 155gi/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý

ĐKCB: DT.001658 - 67

120. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DX.002588
121. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.006454 - 57
122. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.010575 - 79

DX.003203 - 04
123. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005352 - 56

MV.017602 - 06

DV.003770
124. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.010580 - 84

MV.016755 - 68

125. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.011982 - 86



DV.002948 - 49

DX.003350 - 57

MV.001030 - 34
126. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005357 - 61

MV.017608 - 12

DV.003771
127. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.011987 - 91

DX.003358 - 62

MV.001135 - 39
128. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.011992 - 96

DV.007606 - 10

DX.003378 - 82

MV.001156 - 65
129. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.005127 - 31

DX.002439 - 53

MV.016985 - 89
130. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.004932 - 36

DV.007592 - 93

MV.017513 - 37
131. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.002262 - 66

DV.007569 - 73

MV.016933 - 38
132. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?

Từ khoá: Giáo dục, Môi trường

ĐKCB: DC.018411
133. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình

ĐKCB: DC.010904 - 07
134. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương.. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ HH 129gi/ 04

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB: DC.020561 - 63

DX.017002 - 06

MV.048942 - 51

DV.002971 – 72, DV.007892 – 94
135. Giáo trình di truyền học ở người: Sách dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,.. các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 163 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.930 71/ CM 135gi/ 02

Từ khoá: Sinh học; Di truyền học

ĐKCB: NLN.000783 – 87
136. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2 / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Nhụy, Đậu Thế Cấp, ... .. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1993. - 93 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ G 119(2)/ 93

Từ khoá: Toán học; Giải tích

ĐKCB: DC.003457 - 61
137. Giáo trình hoá học đại cương: (Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục Thể chất) / Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 540.071/ NL 312gi/ 02

Từ khoá: Hoá học; Hoá học đại cương

ĐKCB: DC.025970 - 74
138. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.008599
139. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê Nin: Sách dùng cho khối nghành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 509 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.010363 - 67
140. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.009581 – 84

DX.005747 - 51
141. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình

ĐKCB: MV.050135 - 39
142. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử

ĐKCB: DC.008600 - 07
143. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412
144. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình

ĐKCB: GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17

145. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình

ĐKCB: GT.006710 - 19



DVT.001242 - 50
146. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình

ĐKCB: GT.011742 - 73
147. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành

ĐKCB: GT.012063 - 66

DVT.001435 - 39
148. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000691 - 95

DT.000890 - 97

MV.023436 - 40
149. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001258 - 67

MV.023471 - 75
150. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình

ĐKCB: MV.023407 - 13
151. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình

ĐKCB: DT.004168 - 74

DC.010839 - 43
152. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng

ĐKCB: DC.003201 - 05

DT.002869 - 75

MV.023970 - 72

153. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình

ĐKCB: DC.003215 - 19



DT.002199 - 209

MV.023948 - 52
154. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trình

ĐKCB: MV.023759
155. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: GT.012726 - 35
156. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng

ĐKCB: DC.000601 - 05

MV.023886 - 99
157. Giáo trình toán đại cương: P.1. Đại số tuyến tính và hình học giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 / Đoàn Quỳnh, Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 322 tr. ; 19 cm. vie. - 512.140 71/ GI 119(1)/ 98

Từ khoá: Toán học, Toán đại cương

ĐKCB: DC.000061 - 65
158. Giáo trình toán đại cương: P.II. T.1: Giải tích / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 225 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ GI 119(II.1)/ 98

Từ khoá: Toán học, Toán đại cương

ĐKCB: DC.000186 - 90

159. Giáo trình toán đại cương: P.II.T.2: Giải tích. Dùng cho nhóm chuyên ngành 1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 262 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ GI 119(II.2)/ 98

Từ khoá: Toán học, Toán đại cương

ĐKCB: DC.000021 - 25


160. Giáo trình toán: T.1: Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99

Từ khoá: Toán học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000151 - 54
161. Giáo trình toán: T.2: Giải tích 2: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 431 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ M 744(II.2)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000158 - 60
162. Giáo trình toán: T.3: Giải tích 3: Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 590 tr. ; 30 cm. vie. - 515.071/ M 744(III.3)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000161 - 62, 65
163. Giáo trình toán: T.5: Đại số 1: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 583 tr. ; 30 cm. vie. - 512.071/ M 744(V.1)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000141 - 145
164. Giáo trình toán: T.6: Đại số 2. Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 460 tr. ; 30 cm. vie. - 512.071/ M 744(VI.2)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000146 - 150
165. Giáo trình toán: T.7: Hình học: Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Chi.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 506 tr. ; 27 cm. vie. - 516.071/ M 744(7)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000341 -45
166. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.005901 - 04


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương