1. Lí luận và phương pháp giảng dạy GDTC
1. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M. Williams.. - 4th ed.. - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-7674-1747-X eng. - 796.04/ W 7211a/ 01
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DC.020222
MN.015063
2. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể d ục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011615 - 19
DT.002332 - 36
3. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bài soạn
ĐKCB: DC.011878 - 82
DT.002337 – 40
4. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bài soạn, Thể dục
ĐKCB: DC.011762 - 66
DT.002341 – 45
5. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bài soạn, Thể dục
ĐKCB: DC.011917 - 21
DT.002346 – 49
6. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khóa: Giáo dục thể chất, bài soạn, Thể dục
ĐKCB: DC.011737 - 41
DT.002350 – 54
7. Bạn trai khoẻ và đẹp / Hữu Hoàn, Xuân Hưng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1993. - 36 tr. ; 19 cm.. - 796/ HH 286b/ 93
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Sức khoẻ, Thể thao
ĐKCB: DC.011692 - 96
DT.006775 – 77
8. Bốn nhân tố nâng cao thành tích luyện tập / K. Legơ, G. Oenslegen.. - H.: Thể dục Thể thao , 1979. - 136 tr. ; 19 cm.. - 796.01/ L 516b/ 79
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DC.011872
9. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 796.077/ 149đ/ 91
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DC.011747 - 51
MV.051083 – 86
10. A guide to golf course irrigation system design and drainage / E. S. Pira.. - USA.: John Wiley and Son , 2002. - 434 p. ; 31 cm., 1575040301 engUS. - 796.352/ P 667g/ 02
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: NLN.002700
11. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.011893 - 97
DT.003254 - 63
MV.051112 – 45
12. Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non: Dùng cho trường sư phạm / Đặng Hồng Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 466 tr. ; 15 x 21 cm., 28000đ vie. - 372.21/ ĐP 577g/ 08
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Giáo trình
ĐKCB: GT.011949 – 61
13. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận
ĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85
MV.048475 - 80
14. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình
ĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711
DT.009000 - 04
MV.047824 - 28
15. History of philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world / Robert A. Mechikoff, Estes Steven G.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 379 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-235412-7 eng. - 796.09/ M 4869h/ 02
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể thao, Lịch sử
ĐKCB: MN.015081
16. Khoẻ và đẹp cho bạn gái / Yến Thoa.. - H.: Thể dục Thể thao , 1993. - 50 tr. ; 19 cm.. - 796/ YT 195k/ 93
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Sức khoẻ, Thể thao
ĐKCB: DC.011571 - 74
DT.006742 – 44
17. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Lý luận, Phương pháp
ĐKCB: DC.011912 - 16
DT.003704 - 13
MV.050824 – 58
18. Luật thể dục dụng cụ.. - H.: Thể dục Thể thao , 1985. - 80 tr. ; 18 cm. vie. - 796.4/ L 394/ 83
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Luật, Thể dục dụng cụ
ĐKCB: DT.002476 – 79
19. Luật thể dục dụng cụ.. - H.: Thể dục thể thao , 1990. - 103 tr. ; 19 cm.. - 796.4/ L 394/ 90
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Luật, Thể dục dụng cụ
ĐKCB: DC.011601 - 05
DT.001526 – 30
20. Luật thể dục, thể thao năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 344/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Thể dục, Thể thao
ĐKCB: DV.008266 - 67
DX.026805 - 12
21. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Huấn luyện thể thao
ĐKCB: DC.011856 - 59
MV.051147 – 71
22. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Giáo dục mầm non, Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.002282 - 86
DX.002883 - 97
MV.022505 – 09
23. Phương pháp tự luyện thể dục thẩm mỹ phụ nữ / Lịch Sơn, Âu Thị Wuy.. - Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau , 1992. - 104 tr. ; 19 cm.. - 796.4/ L263Sp/ 92
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục thẩm mỹ
ĐKCB: DC.011867 – 69
24. Ready notes for powerpoint presentation to accompany principles of athletic training / Daniel D. Arnheim, William E. Prentice.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 99 p. ; 27 cm., 0-07-236104-2 eng. - 796/ A 742r/ 00
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DC.020215 – 16
25. Sports and recreational activities / Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E. Rink.. - 13th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 701 p. ; 24 cm., 0-07-247503 eng. - 796.077/ M 817s/ 03
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thao
ĐKCB: MN.000434
26. Sức khoẻ người có tuổi và vấn đề tập luyện thể dục thể thao / Lê Quý Phượng, Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2003. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ LP 577s/ 03
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Sức khoẻ, Sinh học, Y học
ĐKCB: DVT.006078 - 81
DT.017590 – 605
27. Sức khoẻ phụ nữ với tập luyện thể dục thể thao / Đặng Quốc Bảo. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 166 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ ĐB 221s/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục
ĐKCB: DVT.006118 – 19
DT.017537 – 44
28. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Thể thao
ĐKCB: DC.012234 - 35
29. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục, Trung học phổ thông
ĐKCB: DC.011811 – 14
DT.002047 – 50
30. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục, Sách giáo khoa
ĐKCB: DC.008277 - 78
31. Thể dục chữa bệnh phục hồi di chứng tai biến mạch máu não / Vũ Hữu Ngõ. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2005. - 115 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ VN 5763t/ 05
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục
ĐKCB: DVT.006116 - 17
DT.017529 – 36
32. Thể dục thể thao nhi đồng trước tuổi đi học / Lưu Tân, Ng.d. Nguyễn Văn Trạch.. - H.: Thể dục thể thao , 2002. - 300 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ L 435Tt/ 02
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Nhi đồng, Thể thao
ĐKCB: DC.027547 - 51
DT.014230 - 36
MV.061270 – 77
33. Thể dục thể thao nhi đồng trước tuổi đi học / Lưu Tân; Nguyễn Văn Trạch dịch. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2002. - 300 tr. ; 19 cm. vie. - 372.21/ LT 1611t/ 02
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Nhi đồng, Thể thao
ĐKCB: DVT.006148 - 49
DX.029111 - 17
34. Thể dục thể thao trong gia đình.. - H.: M. Cầu Vồng , 1987. - 261 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 87
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DC.011861
MV.048628
35. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DC.012214 - 18
DT.005434 – 43
36. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Thể dục
ĐKCB: DC.012241 - 45
DVT.006001
DT.005427 – 33
37. Yoga cho đàn ông / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Yoga
ĐKCB: NLN.006973 - 77
38. Yoga cho phụ nữ / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Yoga
ĐKCB: NLN.006968 - 72
39. Yoga chữa bệnh / Phulgenda Sinha.. - In lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao , 1992. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.851/ PS 615y/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Yoga
ĐKCB: DT.001548 - 49
DC.011606 - 10
2. Điền kinh
1. A guide to golf course irrigation system design and drainage / E. S. Pira.. - USA.: John Wiley and Son , 2002. - 434 p. ; 31 cm., 1575040301 engUS. - 796.352/ P 667g/ 02
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Golf, Thể thao
ĐKCB: NLN.002700
2. Babe ruth: Launching the legend / Reisler Jim. - New York. - McGraw-Hill , 2004. - 288 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-143244-2 Eng. - 796.357/ R 377b/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng chày
ĐKCB: MN.017200
3. Bài tập chuyên môn trong điền kinh / Bs. Quang Hưng.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 171 tr. ; 20 cm. vie. - 796.42/ Q 39255Hb/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Chuyên môn, Điền kinh
ĐKCB: DC.027470 - 74
DT.014171 - 77
MV.061423 – 30
4. Biết bơi sau 10 buổi tập / Trọng Hanh.. - H.: Thể dục Thể thao , 1993. - 48 tr. ; 19 cm.. - 797.2/ TH 118b/ 93
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bơi lội, Thể thao
ĐKCB: DT.002472 – 75
5. Bơi lội phổ thông / Phi Trọng Hanh.. - In lần thứ 3. - H.: Thể dục thể thao , 1993. - 43 tr. ; 14 cm.. - 797.2/ PH 118b/ 93
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bơi lội
ĐKCB: DC.011578 - 681
DT.002467 – 71
6. Bóng đá: Kỹ thuật và phương pháp tập luyện / Ma Tuyết Điền. - Hà Nội: Thể dục Thể thao , 2009. - 188 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 796.334/ MĐ 562b/ 09
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng đá, Chiến thuật, Kĩ thuật
ĐKCB: DC.032225 - 26
MV.065482 – 83
7. Bóng rổ trong trường học / Đinh Can.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 796.323/ ĐC 117b/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng rổ
ĐKCB: DC.027522 - 26
DT.014125 - 31
MV.061356 - 63
8. Chiến thuật quần vợt / Vũ Như Ý. - Hà Nội: Thể dục thể thao , 2009. - 127 tr. ; 19 cm. vie. - 796.342/ VY 11c/ 09
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Chiến thuật, Quần vợt
ĐKCB: DC.032221 - 22
DVT.006204 - 05
DT.020806 - 09
MV.065445 – 46
9. Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng. - Tái bản có sửa chữa. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 267 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796/ Đ 652/ 06
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Trung học phổ thông, Điền kinh
ĐKCB: DVT.006072 - 73
DT.017230 – 37
10. Điền kinh và thể dục: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm.. - 796.407/ Đ 266/ 98
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Điền kinh, Thể dục
ĐKCB: DC.011888 - 92
DT.003734 - 43
MV.051197 – 282
11. Điền kinh: T.1: Sách dùng cho học sinh đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục Thể thao , 1975. - 169 tr. ; 30 cm.. - 796.407 1/ Đ 266(1)/ 75
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Điền kinh
ĐKCB: DC.012246 - 50
DT.005454 – 61
12. Điền kinh: T.2: Sách dùng cho học sinh đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục Thể thao , 1976. - 148 tr. ; 30 cm.. - 796.407 1/ Đ 266(2)/ 76
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Điền kinh
ĐKCB: DC.012219 - 23
DT.005444 – 53
13. Hệ thống các bài tập huấn luyện bóng chuyền / Phan Hồng Minh, Trần Đức Phấn.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 796.325/ PM 274h/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng chuyền, Bài tập
ĐKCB: DC.027537 - 46
DT.014179 – 85
MV.061304 – 11
14. Hệ thống các bài tập kỹ thuật bóng rổ / Đinh Can. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 191 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.323/ ĐC 21211h/ 06
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng rổ
ĐKCB: DC.032146 - 49
DVT.006076 - 77, DVT.006202 - 03
DT.017282 - 89
MV.065426 – 29
15. Hỏi đáp về bóng bàn hiện đại / Văn Thái, Trọng Đức. - Hà Nội: Thể dục thể thao , 2009. - 239 tr. ; 19 cm. vie. - 796.34/ VT 3641h/ 09
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng bàn
ĐKCB: DC.032219 - 20
DVT.006174 - 75
DT.020802 - 05
MV.065447 – 48
16. Huấn luyện bơi lội / Bd. Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thinh.. - H.: Thể dục thể thao , 2001. - 413 tr. ; 20 cm vie. - 796.2/ H 393/ 01
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Huấn luyện, Bơi lội
ĐKCB: DC.027475 - 79
DT.014110 - 14
MV.061431 – 35
17. Huấn luyện bóng rổ hiện đại / Ng.d. Hữu Hiền.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 228 tr. ; 20 cm. vie. - 796.323/ H 393/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Huấn luyện, Bóng rổ
ĐKCB: DC.027454 - 56
DT.014150 - 52
MV.061344 – 47
18. Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông / Đào Chí Thành.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 203 tr. ; 20 cm. vie. - 796.345/ ĐT 1955h/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Cầu lông
ĐKCB: DC.027532 - 36
DT.014217 - 23
MV.061312 – 19
19. Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại / Nguyễn Hạc Thuý biên soạn; Lê Thanh Sang hiệu đính. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 199 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.345/ NT 547h/ 06
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Cầu lông
ĐKCB: DC.032227 - 29
DVT.006171 - 72
DT.017168 - 75, DT.020818 - 21
MV.065479 – 81
20. Hướng dẫn tập bóng bàn / Trịnh Chí Chung.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 107 tr. ; 20 cm. vie. - 796.346/ TT 379h/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng bàn
ĐKCB: DC.027498 - 500
DT.014224 - 26
MV.061320 – 23
21. Hướng dẫn tập luyện quần vợt / Lưu Hiểu Mai.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 203 tr. ; 20 cm. vie. - 796.342/ LM 114h/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Quần vợt, Tập luyện
ĐKCB: DC.027487 - 89
DT.014137 - 39
MV.061379 – 82
22. Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền / Nguyễn Quang.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 187 tr. ; 20 cm. vie. - 796.325/ NQ 39255h/ 05
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng chuyền
ĐKCB: DC.027493 - 97
DVT.006037
DT.014143 - 49
MV.061387 – 93
23. Kỹ chiến thuật bóng ném / Nguyễn Hùng Quân.. - H.: Thể dục thể thao , 2003. - 194 tr. ; 20 cm. vie. - 796.31/ NQ 393k/ 03
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bóng ném
ĐKCB: DC.027509 - 11
DT.014191 - 93
MV.061324 – 27
24. Kỹ chiến thuật và phương pháp giảng dạy bóng đá / Mạnh Dương.. - Hà Nội: Thể dục thể thao , 2005. - 151 tr. ; 20 cm. vie. - 796.334 071/ MD 928k/ 05
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Phương pháp giảng dạy, Bóng đá
ĐKCB: DC.027444 - 48, DC.032214 - 18
DVT.006100 - 01
DT.014164 - 70,DT.017311 – 18
DT.020792 - 801
MV.061415 - 22, MV.065449 – 53
25. Kỹ chiến thuật và phương pháp huấn luyện thủ môn bóng đá / Phạm Quang.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 228 tr. ; 20 cm. vie. - 796.334/ PQ 39255k/ 04
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Phương pháp huấn luyện, Bóng đá
ĐKCB: DC.027430 - 32
DT.014242 - 44
MV.061406 - 09
26. Luật bơi. - Hà Nội: Thể dục Thể thao , 2009. - 271 tr. ; 19 cm., 34.000đ vie. - 797.2/ L 9268/ 09
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bơi, Thể thao
ĐKCB: DT.020610 – 19
27. Luật bơi.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 155 tr. ; 19 cm. vie. - 797.2/ L 394/ 01
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Bơi, Thể thao
ĐKCB: DC.011767 – 71
MV.051068 – 72
28. Luật bóng bàn / Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục thể thao. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2007. - 79 tr. ; 19 cm. vie. - 796.34/ L 9261/ 07
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng bàn
ĐKCB: DVT.006138 - 39
DT.017152 – 59
29. Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển / Uỷ ban thể dục thể thao. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2007. - 187 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.325/ L 9268/ 07
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng chuyền
ĐKCB: DVT.006126 - 27
DT.017238 – 45
30. Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển. - Hà Nội: Thể dục Thể thao , 2009. - 188 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 796.325/ L9268/ 09 DC.032121 - 23
Từ khóa: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng chuyền
ĐKCB: MV.065420 – 22
31. Luật bóng đá 7 người. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 39 tr. ; 19 cm. vie. - 796.334/ L 9261/ 07 DVT.006064 - 65 DT.017258 – 65
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Bóng đá, Luật
ĐKCB: DVT.006064 - 65
DT.017258 – 65
32. Luật bóng đá.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 107 tr. ; 20 cm. vie. - 796.334/ L 394/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Bóng đá, Luật
ĐKCB: DC.027438 - 42
DT.014237 - 41
MV.061410 – 14
33. Luật bóng ném.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 114 tr. ; 20 cm. vie. - 796.31/ L 394/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng ném
ĐKCB: DC.027504 - 08
DVT.006038 - 39
DT.014186 - 90
MV.061328 – 31
34. Luật bóng rổ / Uỷ banThể dục thể thao. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2007. - 187 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.323/ L 9261/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng rổ
ĐKCB: DVT.006158 - 59
DT.017274 - 81
35. Luật bóng rổ. - H.: Thể dục thể thao , 2003. - 199 tr. ; 20 cm. vie. - 796.323/ L 394/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật. Bóng rổ
ĐKCB: DC.027449 - 53
DT.014153 - 78
MV.061339 – 42
36. Luật bóng rổ. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 187 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.323/ L 9261/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng rổ
ĐKCB: DT.020674 - 83
37. Luật cầu lông: Hệ thống tính điểm trực tiếp / Uỷ ban Thể dục thể thao. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2007. - 71 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.345/ L 9268/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cầu lông
ĐKCB: DVT.006092 - 93
DT.017176 – 83
38. Luật cầu mây.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 83 tr. ; 20 cm. vie. - 796.33/ L 394/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cầu mây
ĐKCB: DC.027443
DT.014245 - 46
MV.061399 - 400
39. Luật điền kinh.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 378 tr. ; 20 cm. vie. - 796.4/ L 394/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Điền kinh
ĐKCB: DC.027527 - 31
DT.014101 - 26
40. Luật thi đấu bóng đá 5 người.. - H.: Thể dục Thể thao , 2005. - 55 tr. ; 19 cm. vie. - 796.334/ L 394/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng đá
ĐKCB: DC.027490 - 92
DT.014140 - 42
MV.061383 – 86
41. Luật thi đấu bóng đá. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 107 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.334/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Bóng đá
ĐKCB: DC.032163 - 64
DVT.006192 - 93
MN.065443
MV.065444
42. Luật thi đấu các môn bóng: Những điều luật cơ bản / Trịnh Quốc Dương. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2008. - 187 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.3/ TD 928l/ 08
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật thi đấu, Môn bóng
ĐKCB: DC.032178 - 79
DVT.006196 - 97
DT.020772 - 75
MV.065438 – 39
43. Luật thi đấu cầu lông: Hệ thống tính điểm trực tiếp. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 71 tr. ; 19 cm. vie. - 796.345/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cầu lông
ĐKCB: DC.032185 - 86
DVT.006188 - 89
DT.020776 - 79
MV.065436 – 37
44. Luật thi đấu đá cầu. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 55 tr. ; 19 cm. vie. - 796.33/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Đá cầu
ĐKCB: DC.032156 - 57
DVT.006182 - 83
MV.065432 – 33
45. Luật thi đấu điền kinh. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 413 tr. ; 19 cm. vie. - 796/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Điền kinh
ĐKCB: DC.032092 - 94
DT.020691 - 94
MV.065414 – 16
46. Luật thi đấu Quần vợt. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 84 tr. ; 19 cm. vie. - 796.342/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật thi đấu, Quần vợt
ĐKCB: DC.032100 - 02
DT.020722 - 25
MV.065423 - 25
47. Natural and artificial playing fields: Characreristics and safety features / Ed. Schmidt.. - USA.: ASTM , 1990. - 196 p. ; 22 cm., 0-8031-1296-3 eng. - 796.06/ N 285/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Điền kinh
ĐKCB: DC.020231
48. Nhảy cao lưng qua xà / Tôn Ninh Chính, Từ Lương San; Ng.d. Kim Dao.. - H.: Thể dục thể thao , 2003. - 167 tr. ; 20 cm. vie. - 796.43/ T 315Nn/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Nhảy cao
ĐKCB: DC.027517 - 21
DT.014157 - 63
MV.061348 – 55
49. Những bài tập tạ đôi / Trịnh Quốc Dương. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 72 tr. ; 20 cm. vie. - 796.41/ TD 928n/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Bài tập, Tạ đôi
ĐKCB: DC.027427 - 29
DVT.006123 - 25
DT.014199 - 201, DT.017246 - 52
MV.061395 – 98
50. Phương pháp tập cử tạ và thể dục thẩm mỹ / Lịch Sơn.. - Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau , 1991. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 796.41/ L263Sp/ 91
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Tạ, Thể dục thẩm mỹ
ĐKCB: DC.011846 – 48
51. Phương pháp tập tạ / Battista.. - Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau , 1993. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.41/ B 336p/ 93
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Tạ
ĐKCB: DC.011853 – 55
52. Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài cầu lông / Trần Văn Vinh. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 796.345/ TV 784p/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Phương pháp, Cầu lông
ĐKCB: DC.027433 - 72
DVT.006068 - 69
DT.014194 - 98, DT.017160 - 67,
DT.020734 - 37
MV.061401 - 05, MV.065440 – 42
53. Tập đánh cầu lông / Lê Thanh Sang.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 143 tr. ; 20 cm. vie. - 796.345/ LS 117t/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cầu lông
ĐKCB: DC.027484 - 86
DT.014134 - 36
MV.061375 – 78
54. The last surething: The life & times of Bobby Riggs. - USA.: Skunkorks Publishing , 2003. - 471 p. ; 24 cm., 0-9711213-0-7 eng. - 796.08/ L 349/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Quần vợt
ĐKCB: MN.000317
55. Thể dục thể hình: Bài tập với tạ và dây kéo / B. H. Plekhov; Ng.d. Lê Quý Phượng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 47 tr. ; 19 cm. vie. - 796.4/ P 724t/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Tạ, Thể thao
ĐKCB: DC.011842 – 44
56. Through Europe at four knots: A tale of boating mayhem and family adventure / Les Horn.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 296 p. ; 19 cm., 0-07-136137-5 eng. - 797.1/ H 813t/ 00
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thao
ĐKCB: MN.00042
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |