Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 0.69 Mb.
trang4/7
Chuyển đổi dữ liệu20.07.2016
Kích0.69 Mb.
#2099
1   2   3   4   5   6   7

DV.007671 - 73

MV.012604 - 06
251. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76

MV.012619 - 23
252. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.: Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học Mác

ĐKCB: DX.020685
253. Logic toán / S.L. Edenman; Ng.d. Nguyễn Mạnh Quý.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 223 tr. ; 19 cm.. - 511.3/ E 122l/ 81

Từ khoá: Toán học, Logic toán

ĐKCB: DC.007182 - 86
254. Modern coordination chemistry: Principles and methods / J. Lewis, R. G. Wilkings. - New York: Interscience publishers , 1960 ; 19 cm., 59-15392 eng. - 540/ L6731m/ 60

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000116
255. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: DC.010286
256. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975

MV.049434 - 38
257. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69
258. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề

ĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20

MV.021267 - 21
259. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.1 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 348 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 318(1)/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DT.002095 - 99
260. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.2 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 415 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 313(2)/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DT.002447 - 51

DC.011487 - 91
261. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới

ĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437

DX.001192 - 93
262. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Lý thuyết

ĐKCB: DC.007648 - 52

DVT.000440 - 44

DT.002874 - 78

MV.028671 -75
263. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19

MV.023929 - 31

264. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB: DC.007024



MV.020007
265. Neuroimmune biology: V.2: Growth and lactogenic hormones neuroimmune biology / Lina Matera,... .. - USA.: Elsevier , 2002. - 305 p. ; 27 cm., 0-444-51051-6 eng. - 612.8/ N 4955/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: DC.022350

266. New perspectives on extension education / S. R. Sharma.. - India: Book Enclave , 2002. - 172 p. ; 22 cm., 8187036834 eng. - 370/ S 531n/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002849


267. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB: DC.028720

DX.020331

MV.062400
268. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142
269. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59
270. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
271. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu phân tán

ĐKCB: GT.006965 - 74

DC.027831 - 33

DVT.001196

DT.014474 - 76

MV.061015 - 18
272. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83
273. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010844 - 48

DT.003054 - 58

MV.023992 - 96
274. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.003775 - 79

DX.000157 - 64

MV.015539 - 44
275. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu

ĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04

MV.019910 - 16
276. Những nguyên lí cơ bản của hóa học / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.: Phần bài tập: Sách dùng cho sinh viên ngành Hóa, Sinh, Y, Dược, Môi trường, .... - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 336 tr. ; 19 cm.. - 540.076/ LT 189n/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Nguyên lý

ĐKCB: DC.001287 - 91

MV.043088 - 122

DT.001028 - 37
277. Những truyện đố về hóa học / Yu. V. Khô-đa-côp, Ng.d. Thế Trường.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 130 tr. ; 19 cm.. - 540/ K 145n/ 76

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.009236
278. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: DC.030938 - 42

DX.032143 - 47

279. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp

ĐKCB: DC.002636 - 40



DV.007625 - 29

DX.001424 - 28

MV.015832 - 37
280. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề

ĐKCB: DC.002937 - 41

MV.015727 - 31
281. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: MV.017100 - 01
282. Northern modular science for GCSE: Chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Egypt: Stanley Thornes , 1997. - 204 p. ; 27 cm., 0-7487-2607-1 eng. - 540/ L 773n/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019428
283. origin of man / Мikhail Nesturkh.. - М.: Progress , 1967. - 390 с. ; 21 cm. eng - 612/ N 468o/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005576

284. Problem solving workbook with solution to accompany essential chemistry / Brandon J. Cruickshank, Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 465 p. ; 27 cm., 0-07-290520-4 engus. - 540/ C 955p/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019423


285. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo

ĐKCB: DC.008581 - 86
286. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành

ĐKCB: CN.005609 - 13
287. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs I: Volume 2: Satya prakas gupta / R. Bahal,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 278 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33378-9 eng. - 540/ Q 12(3)/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: MN.018005
288. Quantities, units and symbols in physical chemistry. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 134 p. ; 30 cm., 0-632-01773-2 eng. - 540/ Q 17/ 88

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001273
289. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: CN.000947 - 53
290. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: GT.012067 - 73

DV.009850 - 52
291. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: DC.030952 - 56

DX.032124 - 28

292. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02

Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh thái

ĐKCB: DC.023673 - 77



DVT.004736 - 38

DT.012199 - 203

MV.054559 - 63
293. Rèn luyện thể lực trẻ em.. - H.: Y Học , 1977. - 72 tr. ; 27 cm.. - 613/ R 144/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Rèn luyện, Thể lực, Trẻ em

ĐKCB: DC.012210 - 13

294. Research methodology in extension education / P. Daivadeenam.. - India: Agrotech Publishing Academy , 2002. - 464 p. ; 22 cm., 8185680604 eng. - 370/ D 132r/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002882


295. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945
296. Science and technology education / Ed. D. B. Rao.. - India: Discovery Publishing House , 2001. - 557 p. ; 22 cm.. -( International encyclopaedia of science anf technology education - 1), 8171415687 eng. - 370/ S 416/ 01

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002887
297. Science education in developing countries / Ed. D. B. Rao.. - India: Discovery Publishing House , 2001. - 334 p. ; 22 cm.. -( International encyclopaedia of science anf technology education - 2), 8171415695 eng. - 370/ S 416/ 01

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002890
298. Sinh học đại cương: T.1: Hệ thống sinh giới - Sinh học tế bào / Phan Cự Nhân, Trần Bá Hoành, Lê Quang Long, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 571.1/ S 274(1)/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật

ĐKCB: MV.050599 - 611

DT.001884 - 92

DC.012107 - 11

DVT.004121 - 25

299. Sinh học đại cương: T.2: Sinh học cơ thể - Di truyền học - Thuyết tiến hoá - Sinh thái học / Phan Cự Nhân và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 1997. - 426 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ S67181(2)/ 97

Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương

ĐKCB: DC.012112 - 14


300. Sinh học đại cương: Tập1 / Phan Cự Nhân và những người khác. - Tái bản lần1. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 422 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 570/ S 61781(1)/04

Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương

ĐKCB: NLN.003443 - 47
301. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 194 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ NY 439s/ 00

Từ khoá: Sinh học; Sinh học người

ĐKCB: DC.001565 - 69
302. Sinh học: T.1 / W. D. Phillips and T. J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 407 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 564(1)s/ 01

Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương

ĐKCB: DC.001416 - 20
303. Sinh học: T.2 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(2)s/ 01

Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương

ĐKCB: DC.001421 - 25
304. Sinh lí học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 408 tr. ; 27 cm. vie. - 573/ TH 129s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật

ĐKCB: DC.001580 - 84

MV.046690 - 724

DT.004970 - 79

DVT.004309 - 10

305. Sinh lí học thần kinh: T.1 / Tạ Thuý Lan.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 295 tr. ; 27 cm. Vie. - 153/ TL 166(1)s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học thần kinh

ĐKCB: DT.012455 - 68



DC.025261 - 75

MV.056000 - 15

DVT.004102 - 06

306. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - H.: Thể dục Thể thao , 2000. - 172 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thao

ĐKCB: DC.001515 - 19



MV.050796 - 807

DVT.004687 - 89

307. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - In lần thứ 2. - H.: Thể dục Thể thao , 1994. - 169 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thao

ĐKCB: MV.050791 - 95



DT.001802 - 04
308. Spare-part surgery / Donald Longmore. - New York: Doubleday Science Series , 1968. - 192 tr. ; 19 cm. eng. - 611/ L 8566s/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB: VE.000946

309. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.006349 - 53



DX.000870 - 71

MV.014525 - 29
310. Sổ tay hoá học sơ cấp: ( Dịch từ bản tiếng nga) / A.T. Pilipenko, V.I. Pochion,...Ngd. Lê Chí Kiên.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2003. - 795 tr. ; 19 cm. VieVe. - 540.03/ S 311/ 03

Từ khoá: Hoá học; Sổ tay

ĐKCB: NLN.000081 - 85
311. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay

ĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45
312. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay

ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62
313. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành

ĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446

DX.000689 - 99
314. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.005654 - 56

DV.003271 - 72

DX.012326 - 30
315. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên

ĐKCB: DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31

DT.012315 - 22

MV.054437 - 41
316. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006829
317. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006830
318. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006831
319. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.004939 - 41

DV.003030 - 32

DX.000891 - 95

MV.015693 - 98

320. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Tâm lí học, Phát triển

ĐKCB: DC.002606 - 10



DV.007641 - 45

MV.015326 - 30
321. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học ứng xử

ĐKCB: DC.002631 - 34

DV.003033 - 34

MV.015439 - 43
322. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học xã hội

ĐKCB: DC.002887 - 90

MV.015127 - 31
323. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 07
324. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DX.001073 - 86
325. Tập bài giảng chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học / Đoàn Minh Duệ, Đinh Thế Định, Phan Văn Bình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 83 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.423 071/ ĐD 397t/ 05

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

ĐKCB: DC.026584 - 88
326. Teacher training in science and technology education / Ed. by D. B. Rao.. - India: Discovery Pub. House , 2001. - 536 p. ; 22 cm., 8171415776 eng. - 370/ T 2535/ 01

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002911
327. Teaching science / Ed. by S. Venkataiah.. - India: Anmol , 2001. - 314 p. ; 22 cm., 8126108304 eng. - 370/ T 2535/ 01

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002912
328. Teaching science successfully / M. Ediger, D. B. Rao.. - India: Anmol , 2001. - 309 p. ; 22 cm., 8171416004 eng. - 370/ E 1236t/ 01

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002913
329. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệt

ĐKCB: DC.020624 - 28

DT.008920 - 25

MV.039603 - 10

330. Thực hành giải toán sơ cấp: T.1: Đại số và lượng giác / E. E. Veresova, T. N. Poliakova, N. S. Denisova.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 260 tr. ; 19 cm.. - 512.13/ V 489(1)t/ 86

Từ khoá: Toán học;Đại số

ĐKCB: DC.007164 - 66


331. Thực hành giải toán sơ cấp: T.2: Hình học / E. E. Veresova, T. N. Poliakova, N. S. Denisova.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 135 tr. ; 19 cm.. - 516/ V 489(2)t/ 87

Từ khoá: Toán học;Hình học

ĐKCB: DC.007171 – 73
332. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.020624 - 28
333. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm.. - 530/ T 224(1)/ 81

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.008417 - 21
334. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 530.76/ T 224(2)/ 88

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.008344
335. Thực tập sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng.. - H.: Khoa Học Kỹ Thuật , 2001. - 105 tr. ; 27 cm. VieVe. - 612/ TH 129t/ 01

Từ khoá: Sinh học; Sinh lý người

ĐKCB: NLN.002384 - 88
336. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.007008 - 11
337. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.001853 - 57

DV.007281 - 85

MV.017831 - 35

338. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.004635 - 39



DX.005082 - 83

DV.003751
339. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.004907 - 11

DX.004242 - 46

MV.020634 - 37
340. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004337 - 56

MV.019498 - 502
341. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình

ĐKCB: DC.030740 - 44

DX.031801 - 05

MV.064621 - 25
342. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.025663 - 67

DV.007717 - 19

DX.018458 - 62

MV.058336 - 42
343. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.025638 - 42

DV.007722 - 25

DX.018219 - 23

MV.058368 - 72
344. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.021498 - 501

DV.007683 - 85

DX.017726 - 30

MV.052769 - 71
345. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: DC.003278 - 82

DT.006578 - 80
346. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: DT.006581 - 83
347. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99

Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tính

ĐKCB: DC.000466 - 70

MV.024356 - 62
348. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95

Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MV.024225
349. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98

Từ khoá: Tin học đại cương

ĐKCB: MV.023435
350. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toán

ĐKCB: DC.003127 - 31

DT.002944 - 48

351. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, Excel

ĐKCB: DC.003026 - 30



DT.005571 - 80

MV.024284, MV.024288 - 95
352. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trị

ĐKCB: DC.000556 - 60

MV.023875 - 79
353. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Tin học văn phòng, Photoshop

ĐKCB: DT.020703 - 07
354. Toán cao cấp: Giáo trình dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ LN 213t/ 98

Từ khoá: Toán cao cấp; Giáo trình

ĐKCB: DC.013872 - 76
355. Toán cao cấp: T.1. A1: Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(1.A1)/ 97

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DC.011191 - 95
356. Toán cao cấp: T.2: A2: Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - 1997. - H.: Giáo dục. - 230 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(II.A2)/ 97

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DT.003564 - 68
357. Toán cao cấp: T.3: A3 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(3.A3)/ 97

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DC.007703 - 06
358. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 252 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ T 286(1)/00

Từ khoá: Toán cao cấp; Đại số

ĐKCB: DC.000036 - 40
359. Toán cao cấp: T.2: Giải tích và hàm một biến: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh, Nguyễn Định, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 335 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2)/ 00

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DC.000216 - 20
360. Toán học cao cấp: Phần I. Dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 211 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ LN 213(1)t/ 96

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DT.006542-43, 45, 47-48
361. Toán học cao cấp: Phần II: Sách dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 130 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ LN 213(2)t/ 97

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DC.011006 - 10
362. Toán học cao cấp: T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 391 tr. ; 19 cm. vie. - 512.140 71/ NT 358(1)t/ 01

Từ khoá: Toán cao cấp; Đại số

ĐKCB: DC.000001 - 05
363. Toán học cao cấp: T.2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 404 tr. ; 20 cm. vie. - 515.7/ NT 358(2)t/ 01

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: MV.032958 - 62
364. Toán học cao cấp: T.3 / Đỗ Đình Thanh, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Phúc Thuần.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 315 tr. ; 20 cm.. - 515/ ĐT 1665(3)t/ 90

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DC.010986 – 89
365. Toán học cao cấp: T.2: Sách dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Tạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiền, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 191 tr. ; 22 cm.. - 515.071/ T 286(2)/ 77

Từ khoá: Toán cao cấp; Giải tích

ĐKCB: DC.011226 - 28
366. Toán học cao cấp: T.3: Sách dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Tạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiền, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 245 tr. ; 22 cm.. - 510.71/ T 286(3)/ 77

Từ khoá: Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007770 - 74
367. Toán học đại cương: T.1A: Sách viết theo chương trình toán A bậc Đại học đại cương của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1995 / Doãn Tam Hoè.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 384 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ DH 292(1A)t/ 97

Từ khoá: Toán cao cấp

ĐKCB: DC.003412 - 16
368. To accompany principles of human anatomy / Gerard J. Tortora. - 9th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 637 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-41328-3 eng. - 611/ T 712t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB: MN.015424
369. Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel. -

USA.: Books of discovery , 2001. - 340 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-9658534-1-1 eng. - 612/ B 587t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.015082 - 83


370. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: MV.014453 - 54


371. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng

ĐKCB: MV.014022 - 27
372. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012895 - 99
373. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012889 - 94
374. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.010752 - 55
375. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002832 - 36

MV.012634 - 38
376. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002837 - 41

MV.012678 - 82
377. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác-Lênin

ĐKCB: DX.000828- 31
378. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DX.000832 - 35

MV.012776 - 80
379. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002842 - 46

MV.012722 - 26
380. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.003720 - 24

DX.000181 - 84, DX.020564

MV.013211 - 15
381. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.003691 - 95

DX.000200 - 04

MV.013253 - 57
382. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DX.000824 - 27

MV.013927 - 30
383. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.002763
384. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03

Từ khoá: Xã hội học

ĐKCB: NLN.002771
385. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ I 171t/ 80

Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tập

ĐKCB: DC.008029 - 31

DVT.001732
386. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB: DC.007016 - 19
387. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB: DC.007021 - 22

DV.003157
388. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006584 - 85

389. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển

ĐKCB: DC.003837 - 41



DX.001898 - 99
390. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do

ĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 - 900
391. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng

ĐKCB: DC.002913 - 16

DV.002990 - 91

MV.012879 - 83
392. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB: DC.002902 - 06

DV.007726 - 30

MV.012856 - 60
393. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB: DC.018330 - 34

DX.015825 - 31

MV.021234 - 41

394. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.008595


395. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại

ĐKCB: DV.001339


396. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc

ĐKCB: MV.059414
397. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao

ĐKCB: DC.026454 - 56

DX.018679 - 81

MV.059583 - 86
398. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.018223 - 28

DX.015864 - 68

MV.021207 - 11
399. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá

ĐKCB: DC.008601
400. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng

ĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03
401. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển

ĐKCB: DC.002951 - 54

DX.015936

MV.014162 - 65
402. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09

Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá

ĐKCB: DC.031022 - 26

DX.031899 - 903

MV.064448 - 52
403. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: NLN.007535 - 36
404. Từ điển Anh-Anh-Việt = English- English Vietnamese dictonary: khoảng 300.000 từ và hình ảnh minh hoạ.. - H.: Nxb. Văn Hoá Thể Thao , 2003. - 2498 tr. ; 24 cm.. - 423 959 22/ T 421/ 03

Từ khoá: Ngôn ngữ; Từ điển

ĐKCB: NLN.000126 - 29
405. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: MV.019792

406. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: NLN.007523 - 24


407. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: NLN.007525 - 28
408. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: DC.007037 - 38
409. Từ điển Anh-Việt = English Vietnamese dictonary: khoảng 300.000 từ / Bs. Bùi Phụng.. - H.: Nxb. Văn Hoá Thể Thao , 2002. - 1899 tr. ; 24 cm.. - 423 959 22/ T 421/ 02

Từ khoá: Ngôn ngữ; Từ điển

ĐKCB: NLN.000121 – 25
410. Từ điển bách khoa nhà hóa học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học.. - H., M.: Giáo Dục, Mir , 1990. - 400 tr. ; 24 cm.. - 540.92/ T 421/ 90

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DC.009177 - 81
411. Từ điển bách khoa Việt Nam: Tập 2: E - M.. - H.: Từ Điển Bách Khoa , 2002. - 1035 tr. ; 27 cm.. - 413.597/ T 421(2)/ 02

Từ khoá: Bách khoa; Từ điển

ĐKCB: NLN.000101 – 05
412. Từ điển hóa học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DC.009032 - 34

MV.043713
413. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 40.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1163 tr. ; 24 cm. - 540.03/ T 421/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển

ĐKCB: NLN.000106 - 10
414. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1163 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ T 421/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DT.006471 - 72

DC.001710

MV.043714

TC.000314

415. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển

ĐKCB: DC.002745 - 48


416. Từ điển tiếng việt / Bs. Hùng Thắng, Thanh Hương, .... - H.: Nxb. Thống kê , 2005. - 894 tr. ; 16 cm Vie. - 495.922 3/ T 421/ 05

Từ khoá: Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển

ĐKCB: NLN.000488 - 92
417. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Triết học, Từ điển

ĐKCB: DV.004434

MV.012528 - 30
418. Từ điển y học Nga - Việt: Khoảng 24.500 từ / Hoàng Đình Cầu.. - H.: Khoa Học , 1967. - 515 tr. ; 19 cm.. - 610.3/ T 421/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Từ điển

ĐKCB: DC.009898 - 99
419. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB: DC.008571 - 73
420. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB: DC.008504 - 06
421. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử

ĐKCB: DC.007974 - 78
422. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện

ĐKCB: DC.008384 - 87
423. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học

ĐKCB: DC.008367 - 71

MV.037138 - 39
424. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện

ĐKCB: MV.036847 - 51
425. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Dao động, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tử

ĐKCB: DC.008494 - 95
426. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhân

ĐKCB: MV.038247 - 51
427. Vật lí đại cương / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương... .: T.3. P.1. Quang học. Vật lí nguyên tử và hạt nhân: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 244 tr ; 20 cm.. - 530.71/ V 137(III.1)/ 01

Từ khoá: Vật lí đại cương

ĐKCB: DT.000723 – 27
428. Vật lí đại cương: T.2: Điện - Dao động - sóng: Sách dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 20 cm.. - 530.71/ LB 274(2)v/ 01

Từ khoá: Vật lí đại cương

ĐKCB: DC.000879 – 83
429. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 97

Từ khoá: Vật lí đại cương

ĐKCB: DC.001102 – 06
430. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB: DC.021635 – 37
431. Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 613/ ĐB 221v/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Tập luyện, Vận động viên

ĐKCB: DT.017569 - 81

DVT.006112 - 13
432. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02

Từ khoá: Môi trường, Xã hội học

ĐKCB: DC.023688 - 92

DT.010918 - 22

MV.055141 - 45
433. Xoa bóp tắm hơi và sức khoẻ / B. Ph. Alenkin, A. A. Rudacop; Ng.d. Phạm Trọng Thanh.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 216 tr. ; 19 cm.. - 615.822/ A 368x/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Xoa bóp, Sức khỏe

ĐKCB: DC.011807 - 10
434. Understanding chemistry / George C. Pimentel, Richard D. Spratley. - San Francisco: Holden day , 1971. - 540 tr. ; 27 cm., 0-8162-6761-8 eng. - 540/ P 644u/ 71

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000848
435. Understanding chemistry for advanced level / Ted Lister, Janet Renshaw.. - 3rd ed.. - China: Stanley thornes , 2000. - 680 p. ; 27 cm., 0-7487-39580. eng. - 540/ L 773u/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019435
436. Understanding chmistry / Chip Lovett, Raymond Chang. - New York: Mc Grow Hill , 2005. - 167p. ; 23 cm, 0-07-255553-X eng. - 540/ L 9115u/ 05

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: CN.005462 - 63
437. Upgrade A: Level chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Cheltenhan: Stanley Thornes , 1996. - 128 p. ; 27 cm., 0-7487-2575-X eng. - 540/ L 773u/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019427

438. Анатомический атлас лимфатических капилляров / А. И. Свиридов. - Киев: Здоров'я , 1966. - 151 c. ; 23 cm. rus - 611/ С 969а/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB: MN.013408

439. Анатомия и физиология детского организма: Основы учения о клетке... / Н. Н. Леонтьева, К. В. Маринова, Э. Г. Каплун.. - М.: Просвещение , 1976. - 301 с. ; 19 cm. rus - 612.6/ Л 579а/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý người

ĐKCB: MN.005621

440. Анатомия и физиология человека / Проф. С. И. Гальперин.. - М.: Высшая школа , 1969. - 471 с. ; 20 cm. rus - 612/ Г 146а/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005559 - 62, MN.005617

441. Анатомия физиология и гигиена детей младшего школьного возраста: Учебник для педагогических училищ / М. Т. Матюшонок.. - М.: Просвещение , 1970. - 223 с. ; 19 cm. rus - 612.6/ М 425а/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005574 - 75

442. Анатомия человека: Т. 2 / М. Ф. Иваницкий.. - М.: Физкультураи спорт , 1966. - 350 с. ; 21 cm. rus - 612/ И 1935(2)а / 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005570


443. Атлас анатомии человека: Том 1: Учебник о костях, суставах, связках и мышцах / Р. Д. Синельников.. - М.: Издт. Медицина , 1967. - 460 c. ; 21 cm. rus - 611/ C 615(1)a/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB: MN.000817

444. Атлас анатомии человека: Том 2: Учебник о костях, суставах, связках и мышцах / Р. Д. Синельников.. - М.: Издт. Медицина , 1966. - 471 c. ; 21 cm. rus - 611/ C 6169(2)а/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB: MN.016269


445. Биологические поисковые системы / Л. Н. Фицнер. - М.: Наука , 1977. - 136 c. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Ф 447б/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.014230 - 33, MN.004063. MN.014113

446. Биомеханика / Д. Д. Донской.. - М.: Просвещение , 1975. - 239 с. ; 22 cm. rus - 612.014/ Д 674б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005571 - 72


447. Биохимические исследования в клинике / Ф.И, Комаров, Б. Ф. Коровкин, В. В. Меньшиков.. - Л.: Медицина , 1976. - 382 c. ; 21 cm. Rus - 612. 015/ К 1815б / 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.004089 - 90
448. Биохимия мозга при наркозе / Е. Ф. Иваненко. - Л.: Медицина , 1972. - 239 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ И 933б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.014628

449. Биохимия нервной регуляции сердца / М. Е. Райскина. - М.: Медгиз , 1962. - 318 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ Р 1619б/ 62

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.014947

450. Введение в психофизиологию / Дж. Хэссет.. - М.: Мир , 1981. - 248 c. ; 19 cm. Rus - 612.01/ Х 145 в/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.004100 - 01

451. Вегетативная регуляция электрической активности мозга / О. Г. Баклаваджян.. - Л.: Наука , 1967. - 236 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ Б 166в/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.004002 - 03


452. Внутренняя патология и беременность.. - Киев: Здоров'я , 1966. - 232 c. ; 22 cm. rus - 612.6/ В 8716/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.006613 - 14

453. Возрастная физиология / А. Г. Хрипкова.. - М.: Просвещение , 1978. - 283 с. ; 20 cm. rus - 612/ X 1455в/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005563 - 65

454. Волосяные фолликулы / Э. Б. Всеволодов. - Алма-ата: Наука , 1979. - 189 c. ; 23 cm. rus - 612.7/ В 9858в/ 79

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.016748

455. Вопросы биохимии нервной системы / А. В. Палладин.. - Киев: Наукова думка , 1965. - 184 с. ; 20 cm. eng - 612.8/ П 164в/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005615 - 16

456. Вопросы физиологии мочеточников / С. А. Бакунц.. - Л.: Наука , 1970. - 148 c. ; 21 cm. rus - 612.461/ Б 116в/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.006609 - 10

457. Врачебный контроль в физической культуре / Г. М. Куколевский.. - М.: Мдицина , 1965. - 308 c. ; 19 cm. Rus - 612.42/ К 195 в/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.003925


458. Всасывание пестицидов через кожу и профидактика отравлений / Ю. И. Кундиеь.. - Киев: Здоров , 1975. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 612.79/ К 195 в/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.003924

459. Высщая нервная деятельность человека при некоторых логических операциях / Е. А. Рушкевич.. - К.: Наукова думка , 1981. - 194 c. ; 19 cm. rus - 612.8/ Р 952в/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.004004


460. Действие ионизирующей радиации на функции нервной системы / Д. Кимельдорф, Э. Хант. - Москва: Атомиздат , 1969. - 375 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ К 498д/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Hệ thần kinh

ĐKCB: MN.016997

461. Дисморфомания в подростковом и юношеском возрасте / М. В. Коркина.. - М.: Медицина , 1984. - 220 c. ; 19 cm. rus - 612/ К 184д/ 84

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.006590 - 93

462. И. П. Палов в воспоминаниях Современников.. - Л.: Наука , 1967. - 384 c. ; 23 cm. rus - 611/ П 337/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB: MN.002915

463. Инструментальные методы исследования сердца в педиатрии / Р. Э. Мазо.. - Минск: Наука и техника , 1964. - 349 с. ; 20 cm. rus - 612.6/ М 475и/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005580

464. Инсулин: Роль центральной нервной системы в механизме действия инсулина / С. В. Захаров.. - М.: Мед. Лит. , 1963. - 200 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ З 1215и/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.004345

465. Интегративная деятельность нервной системы / Ч. Шеррингтон. - Ленинград: Наука , 1969. - 389 с. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Ш 5538и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.017805 - 06


466. Кодирование сенсорной информации в нервной системе млекопитающих / Дж. Сомьен. - Москва: Мир , 1975. - 414 c. ; 19 cm. rus - 612.8/ С 6939к/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.017060

467. Консервирование костного мозга. - Киев: Здоров'я , 1975. - 125 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Л 4147k/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.016194 - 95, MN.016711


468. Кровеносное русло сердца и его потенциальные резервы / Е. П. Мельман, М. Г. Шевчук.. - М.: Медицина , 1976. - 240 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ М 517к/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.006639

469. Курс лекций по физиологии высшей нервной деятельности / Л. Г. Воронин.. - М.: Высшая школа , 1965. - 384 с. ; 20 cm. eng - 612.8/ В 954к/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005597 - 600, MN.005618 - 20

470. Легкие и сердце животных и человека: В естественно-историческом развитии / В. Н. Жеденов.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1961. - 477 с. ; 22 cm. rus - 612.1/ Ж 1345л/ 61

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB: MN.005573

CHUY£N NGÀNH

I. NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương