DX.000435 - 54
MV.013512 - 17
167. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình
ĐKCB: DC.010359 - 62
DX.005702 - 10
MV.013109 - 13
168. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: DC.008590 - 94
DV.002994 - 97
DX.015832 - 34, DX.000473 - 74
MV.000041 - 43, MV.000059 - 60
169. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80
Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình
ĐKCB: DC.008232 - 34
170. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
171. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.003848 - 51
DV.003141, DV.004455
DX.000610 - 14
172. Giới thiệu tác phẩm kinh điển Chủ nghĩa Xã hội khoa học: Sách dùng cho sinh viên nghành Giáo dục chính trị / Đoàn Minh Duệ; Nguyễn Đình Thể.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 98 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.423/ ĐD 397gi/ 98
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DC.006279 - 83
173. A Glossary of Botanic Terms with their Derivation and Accent / B. D. Jackson.. - 4th ed. - GB: Gerald duck worth , 2000. - 481 p. ; 20 cm, 8121100054 eng. - 580/ J 113g/ 00
Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương
ĐKCB: NLN.002486
174. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87
MV.065315 - 19, MV.065317
175. Handbook Of Photosynthesis / M. Pessarakli.. - USA: Taylor & Francis , 2005. - 928 p. ; 25 cm., 0824758390 eng. - 572/ P 475h/ 05
Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương
ĐKCB: NLN.002630
176. Handbook of Plant and Crop Physiology / M. Pessarakli.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 973 p. ; 23 cm., 0824705467 eng. - 571.2/ P 475h/ 01
Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương
ĐKCB: NLN.002631
177. Handbook of Plant Growth pH as the Master Variable / Z. Rengel.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2002. - 446 p. ; 21 cm., 0824707613 eng. - 571.8/ R 329h/ 02
Từ khoá: Sinh học; Sinh học Đại cương
ĐKCB: NLN.002633
178. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006484 - 86
179. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
180. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
181. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006406 - 07
182. Hệ thần kinh trung ương: T.1 / Guy Lazorthes ; Ng.d. Nguyễn Chương.. - H.: Y Học , 1977. - 151 tr. ; 27 cm.. - 612.8/ L 431(1)h/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Hệ thần kinh
ĐKCB: DC.010279 - 81
183. Hóa học công nghệ và môi trường: Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 360 tr. ; 19 cm.. - 540.636 37/ H 283/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.042962 - 95
DT.002394 - 403
DC.011426 - 30
DVT.003285 - 86
184. Hoá học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224h/ 96
Từ khoá: Hoá học; Hoá học Đại cương
ĐKCB: DC.011518 - 21
185. Hoá học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224(1)h/ 01
Từ khoá: Hoá học; Hoá học Đại cương
ĐKCB: DC.001277 - 81
186. Hóa học thế kỷ XX / Ng.d. Nguyễn Đức Cường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 371 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ H 283/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.010319
187. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008904 - 06
188. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008902 - 03
189. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008917 - 21
190. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DV.008907 - 10
191. Hỏi đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008912- 16
192. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DC.026529 - 33
DV.007732 - 34
DX.018728 - 32
MV.059575 - 79
193. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất
ĐKCB: DC.010685 - 88
194. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.003676 - 80
DX.000482 - 86
195. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh thái
ĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50
DT.011094 - 98
MV.054973 - 77
196. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 613 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290774-6 eng. - 612/ S 5554h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: MN.017126
197. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 605 p. ; 27 cm., 0-07-290775-4 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019732
198. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 9th ed.. - USA: McGram-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-24539612-3 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: MN.015309
199. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier,...[et all]. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 360 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290776-2 eng. - 612/ H 729/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: MN.017127
200. Hole's essentials of human anatomy and physiology: Laboratory manual / Terry R. Martin.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 358 p. ; 27 cm., 0-697-32918-6 eng. - 612/ M 379h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019733 - 34
201. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-34193-3 eng. - 612/ S 555h/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019719 - 22
202. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - USA.: McGram-Hill , 1996. - 1070 p. ; 27 cm., 0-697-20959-8 eng. - 612/ S 555h/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019723 - 26
203. Human anatomy: T. 2: The science of the vessels, the science of the nervous system, the science of the sensory organs / M. Prives,...[et al]. - М.: Mir , 1985. - 439 с. ; 20 cm. Eng. - 611/ P 9618(2)h/ 85
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.015645, MN.019392, MN.019395 - 97
204. Human anatomy / Ken M. Van De Graaff.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 840 p. ; 27 cm., 0-07-290793-2 engus. - 611/ G 736h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.019693
205. Human anatomy and physiology: Textbook for Nurses' training schools / V. Tatarinov.. - М.: Mir , ?. - 318 с. ; 20 cm. eng - 612/ T 216h/ ?
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.005581
206. Human biology / Sylvia S. Mader. - 7th ed. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 514 p. ; 27 cm., 0-07-112245-1 eng. - 612/ M 181h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.019702 - 03
207. Human biology / Sylvia S. Mader.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1998. - 545 p. ; 27 cm., 0-697-27821-2 engus. - 611/ M 181h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.019735
208. Human biology: Concepts and current issuaes / Michael D. Johnson.. - 2th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2003. - 517 p. ; 27 cm., 0-8053-5098-5 eng. - 612/ J 168h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.022334
209. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 8th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2004. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.022379
210. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2006. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.015487
211. Human body: Keeping healthy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 100 p. ; 25cm., 0-02-278214-1 eng. - 613/ H 9185/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Cơ thể, Người
ĐKCB: DC.019754
212. Human understanding anatomy physiology / Sylvia S. Mader. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 444 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-246437-5 eng. - 612/ M 1814h/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.017124
213. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn
ĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 - 92
214. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448, DV.004078
DX.000600 - 603
215. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001232 - 36
216. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: DC.008245
217. Hướng dẫn thực hành hóa cơ sở / Trần Thị Tâm Đan.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 163 tr. ; 19 cm.. - 540.78/ TĐ 116h/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DT.006332 - 37
DC.011544 - 47
218. Instructor's guide to accompany chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[ect]. - 2nd ed.. - Philadelphia: W. B. Saunders company , [?]. - 195 p. ; 21 cm. eng. - 540/ I 5987/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000470
219. Instructor's resource manual and solution manual to accompany essential chemistry / Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 630 p. ; 27 cm., 0-07-290519-0 engus. - 540/ C 454i/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019424
220. Instructor's resource manual to accompany Chemistry & chemical reactivity / John Kotz, M. Treichel, Susan Young. - 4th ed.. - USA.: Saunders golden sunburst series , 1999. - 228 p. ; 27 cm., 0-03-023803-X eng. - 540/ K 878i/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000416
221. Introduction to chemistry / T. R. Dickson. - 8th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2000. - 163 p. ; 27 cm.. -(Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-36317-0 eng. - 540/ D 5541i/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015429
222. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - 3rd ed.. - Spain: Nelson Thornes , 2001. - 368 p. ; 27 cm., 0-7487-6942-6. eng. - 540/ R 182k/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019425
223. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.005439 - 43
DX.029132 - 36
224. Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: Chủ nghĩa xã hội: Tài liệu dùng cho sinh viên, học sinh các trường đại học và cao đẳng.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 267 tr. ; 19 cm.. - 335.412 071/ K 274/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.004067 - 71
225. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: MV.013282 - 86
226. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DC.003730 - 34
DX.000238 - 42
MV.013301 - 05
227. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 24
228. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất
ĐKCB: MV.014475, MV.014097
229. Laboratory atlas of anatomy and physiology / Douglas J. Eder, Shari Lewis Kaminsky, John W. Bertram.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 169 p. ; 27 cm., 0-07-290755-X eng. - 611/ E 121l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
ĐKCB: DC.019705 - 06
230. A laboratory course in general chemistry / Wendell M. Latimer, Richard E. Powell. - New York: Macmillan publishing co. , 1964. - 136 tr. ; 21 cm. eng. - 540/ L 3571a/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000518
231. Lí thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 395 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ NT 266l/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất
ĐKCB: DC.000356 - 60
DT.000504 - 08
MV.024922 - 26
232. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kê
ĐKCB: DVT.000410 - 14
DT.002684 - 88
MV.025526 - 30
233. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kê
ĐKCB: DC.007780 - 84
234. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kê
ĐKCB: MV.028551 - 56
235. Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Học thuyết
ĐKCB: DC.002696, 99, 700
236. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.001345
237. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004032 - 36
DX.000657 - 61
238. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB
239. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004700 - 704
DV.004411
DX.000850 - 55
MV.014457 - 58
240. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: MV.013335 - 39
241. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004127 - 32
DX.001221 - 25
MV.013349 - 53
242. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.007735 - 56
MV.013374 - 78
243. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.005227 - 31
DX.000678 - 86
244. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng
ĐKCB: DV.002982
MV.014391 - 94
245. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 306 tr. ; 20 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.009040 - 44
MV.044349 - 60
DT.002076 - 85
DVT.003253
246. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 1995. - 340 tr. ; 19 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.044515 - 19
MV.056585 - 94
DC.024075 - 84
DT.010831 - 40
247. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002357 - 61
DV.007659 - 61
MV.012544 - 50
248. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002362 - 66
DV.007662 - 64
MV.012559 - 63
249. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002372 - 76
DV.007668 - 70
MV.012589 - 93
250. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002377 - 81
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |