|
TỈnh đOÀn quảng nam đOÀn tncs hồ chí minh
|
Chuyển đổi dữ liệu | 02.09.2016 | Kích | 216.25 Kb. | | #30320 |
| Điều hướng trang này:
- Điều phối viên: - Nguyễn Thị Mỹ Linh, SĐT: 0902 797 420 - Nguyễn Văn Hùng, SĐT: 01657 987 342 TIỂU ĐỘI 2
- Điều phối viên: - Nguyễn Thị Mỹ Linh, SĐT: 0902 797 420 - Nguyễn Văn Hùng, SĐT: 01657 987 342 TIỂU ĐỘI 3
- Điều phối viên: - Nguyễn Thị Mỹ Linh, SĐT: 0902 797 420 - Nguyễn Văn Hùng, SĐT: 01657 987 342 TIỂU ĐỘI 4
- Điều phối viên: - Trần Quốc Vương, SĐT: 01674 675 366 - Nguyễn Lương Thành Đạt, SĐT: 0917 001 193 TIỂU ĐỘI 5
- Điều phối viên: - Trần Quốc Vương, SĐT: 01674 675 366 - Nguyễn Lương Thành Đạt, SĐT: 0917 001 193 TIỂU ĐỘI 6
- Điều phối viên: - Trần Quốc Vương, SĐT: 01674 675 366 - Nguyễn Lương Thành Đạt, SĐT: 0917 001 193 TIỂU ĐỘI 7
- Điều phối viên: - Thái Hồng Cường, SĐT: 0935 851 478 - Nguyễn Thị Tường Vi, SĐT: 01654 368 486 TIỂU ĐỘI 8
- Điều phối viên: - Thái Hồng Cường, SĐT: 0935 851 478 - Nguyễn Thị Tường Vi, SĐT: 01654 368 486 TIỂU ĐỘI 9
- Điều phối viên: - Thái Hồng Cường, SĐT: 0935 851 478 - Nguyễn Thị Tường Vi, SĐT: 01654 368 486
TỈNH ĐOÀN QUẢNG NAM ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
*** Quảng Nam, ngày ….. tháng ….. năm 2015
TIỂU ĐỘI 1
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Lê Thị Hạnh Quyên
|
19/9/1999
|
Nữ
|
Tam Thạnh, Núi Thành
|
Lê Xuân Mạnh, Nguyễn Thị Lâm
|
2
|
Nguyễn Thị Mậu An
|
21/5/2003
|
Nữ
|
Tân An
|
Nguyễn Thị Na:
|
3
|
Đỗ Anh Huy
|
9/2/2012
|
Nam
|
Tam An, Phú Ninh
|
Đỗ Anh
Hương Giang
|
4
|
Võ Văn Hiệp
|
08/3/2000
|
Nam
|
Nam Giang
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
2002
|
Nam
|
Xã Tư
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
6
|
Lê Nguyễn Anh Phương
|
15/10/2003
|
Nam
|
Khối 7, thị trấn Khâm Đức
|
Bố: Lê Văn Diện
Mẹ: Nguyễn Thị Lựu
|
7
|
Nguyễn Hữu Anh Khoa
|
08/10/2005
|
Nam
|
Bắc Trà My, QN
|
Võ Thị Trúc Lâm
|
8
|
Pơ Long Đăng Khoa
|
28/10/2003
|
Nam
|
A Nông, Tây Giang
|
|
9
|
Huỳnh Nhật Minh
|
27/6/2002
|
Nam
|
Tân An, Hội An
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
Điều phối viên: - Nguyễn Thị Mỹ Linh, SĐT: 0902 797 420
- Nguyễn Văn Hùng, SĐT: 01657 987 342
TIỂU ĐỘI 2
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Lê Thị Thu Hà
|
10/5/2000
|
Nữ
|
Bình Lâm
|
Bố Lê Xuân Tâm, Mẹ Huỳnh Thị Quýt Hường:
|
2
|
Vũ Thị Lan Anh
|
01/8/2003
|
Nữ
|
Lăng, Tây Giang
|
Vũ Văn Ba
|
3
|
A rất Thị Hồng Duyên
|
8/2/2002
|
Nữ
|
A Tiêng Tây Giang
|
A rất B Lúi
|
4
|
Lê Thiện Phước
Nộp 500.000 đ
|
30/8/2000
|
nam
|
Tam Kỳ
|
Lê Thiện Sum
|
5
|
Nguyễn Hiên Hưng
|
05/01/2000
|
Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
|
6
|
Nguyễn Văn Sang
|
2002
|
Nam
|
Xã Tư
|
Nguyễn Văn Sơn
|
7
|
Trần Thanh Đông
|
20/12/2002
|
Nam
|
Số 29, đường 12/5 thị trấn Khâm Đức
|
Mẹ: Mai Thị Thu
|
8
|
Bling B ríu Hoàng Vũ
|
30/5/2003
|
Nam
|
Lăng, Tây Giang
|
B ríu Thị Sen
|
9
|
Nguyễn Lâm Thao
|
27/9/2004
|
Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
Nguyễn Văn Anh
– Nguyễn Thị Lan
|
Điều phối viên: - Nguyễn Thị Mỹ Linh, SĐT: 0902 797 420
- Nguyễn Văn Hùng, SĐT: 01657 987 342
TIỂU ĐỘI 3
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Lê Trần Anh Khoa
|
30/11/2005
|
Nữ
|
Tam Kỳ
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
2
|
Trần Thị Nhất Duyên
|
10/1/2000
|
Nữ
|
Bình Lâm
|
Trần Mười
|
3
|
Hồ Minh Quân
|
26/3/2005
|
Nam
|
Trường Xuân, Tam Kỳ
|
Hồ Minh Long
|
4
|
Mạc Như Toàn
|
06/02/2002
|
Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
|
5
|
Nguyễn Hà Hồng Quân
|
22/9/2003
|
Nam
|
Khối 4, thị trấn Khâm Đức
|
Mẹ: Hà Thị Thu Thanh
|
6
|
Nguyễn Chí Khanh
|
19/11/2003
|
Nam
|
Quế Bình - HĐ
|
Nguyễn Chí Linh:
|
7
|
Trần Nhật Tâm
|
20/10/1997
|
Nam
|
Quê Lưu
|
Trần Ngọc Minh:
|
8
|
Hà Gia Bảo
|
18/12/2003
|
Nam
|
Cẩm Lệ, Đà Nẵng
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
9
|
Trương Nguyên Hoàng
|
20/7/1999
|
Nam
|
Lam phụng – Đại Đồng
|
|
Điều phối viên: - Nguyễn Thị Mỹ Linh, SĐT: 0902 797 420
- Nguyễn Văn Hùng, SĐT: 01657 987 342
TIỂU ĐỘI 4
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Nguyễn Thị Hồng Danh
|
7/9/2002
|
Nữ
|
TT Prao
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
4/1/2003
|
Nữ
|
Tân An-HĐ
|
|
3
|
Hồ Thị Nhi
|
3/10/2005
|
Nữ
|
Trà Mai, Nam Trà My
|
Hồ Văn Ny
|
4
|
Văn Công Gia Khiêm
|
6/11/1999
|
Nam
|
TT Nam Phước, Duy Xuyên
|
Vắn Công Dũng
|
5
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
6/11/1999
|
Nam
|
TT Nam Phước, Duy Xuyên
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
6
|
Mạc Tư Hậu
|
01/8/2003
|
Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
|
7
|
Lê Ngọc Hiếu
|
27/8/2003
|
Nam
|
Khối 3, thị trấn Khâm Đức
|
Mẹ: Nguyễn Thị Thu
|
8
|
Trương Văn Công Toàn
|
24/4/2003
|
nam
|
Sông Trà-HĐ
|
Trương Văn Phổ:
|
9
|
Võ Như Hoàng Tùng
|
07/8/2005
|
Nam
|
Bắc Trà My, QN
|
Phạm Thị Loan
|
Điều phối viên: - Trần Quốc Vương, SĐT: 01674 675 366
- Nguyễn Lương Thành Đạt, SĐT: 0917 001 193
TIỂU ĐỘI 5
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Arâl Hương Lan
|
16/02/2002
|
Nữ
|
TT Prao
|
Nguyễn Thị Hương
|
2
|
Huỳnh Ngọc Hiệp
|
17/3/2003
|
Nữ
|
Tân An-HĐ
|
Huynh Ngọc Hải:
|
3
|
Huỳnh Lê Huy Kha
|
15/4/1999
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
Anh Ban
|
4
|
Nguyễn Minh Kiệt
|
01/02/2004
|
Nam
|
Xã Ba
|
Nguyễn Minh Dũng
|
5
|
Hoàng Đình Sơn
|
14/5/2003
|
Nam
|
Khối 3, thị trấn Khâm Đức
|
Bố: Hoàn Đình Nhất – SĐT: Mẹ: Võ Thị Thảo
|
6
|
Đặng Tấn Tuấn
|
02/9/2001
|
Nam
|
Bình Lâm
|
Bố Đặng Tấn Trà:
Mẹ Huỳnh Thị Thanh An:
|
7
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
16/4/2001
|
Nam
|
Thăng Bình
|
Bố: Nguyễn Ngọc Hoàng
|
8
|
Nguyễn Văn Quốc Khánh
|
2/9/2003
|
Nam
|
Cẩm Lệ, Đà Nẵng
|
Kiều Hà Như Nguyên
|
9
|
Lê Hoài Thương
|
20/7/1999
|
Nam
|
Ấp Nam- Đại Minh
|
|
Điều phối viên: - Trần Quốc Vương, SĐT: 01674 675 366
- Nguyễn Lương Thành Đạt, SĐT: 0917 001 193
TIỂU ĐỘI 6
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Đinh Đinh Ana Ly
|
4/01/2004
|
Nữ
|
TT Prao
|
Đinh Thị Thết
|
2
|
Phạm Thanh Thư
|
1/10/2003
|
Nữ
|
Tân An-HĐ
|
Phạm Văn Dũng:
|
3
|
Nguyễn Thị Bích Quyên
|
01/01/1999
|
Nữ
|
Duy Trung - Duy Xuyên
|
Nguyễn Đức Thành
|
4
|
Nguyễn Văn Quyến
|
2004
|
Nam
|
Xã Ba
|
Nguyễn Văn Cân
|
5
|
Bùi Trần Công Thành
|
16/2/1999
|
Nam
|
Khối 7, thị trấn Khâm Đức
|
Bố: Bùi Hòa
|
6
|
Nguyễn Hữu Sỹ
|
1/1/2003
|
Nam
|
Sông Trà
|
Nguyễn Hữu Trung:
|
7
|
Phan Nguyễn Minh Toàn
|
22/10/2005
|
Nam
|
Thăng Bình
|
Bố:Phan Chu Trinh
Mẹ: Nguyễn Thị Hồng
|
8
|
Phan Việt Long
|
29/4/2003
|
Nam
|
Tam Kỳ
|
|
9
|
Cao Tấn Duy
|
31/05/2000
|
Nam
|
TT. Đông Phú, huyện Quế Sơn
|
Mai Thị Vân
|
Điều phối viên: - Trần Quốc Vương, SĐT: 01674 675 366
- Nguyễn Lương Thành Đạt, SĐT: 0917 001 193
TIỂU ĐỘI 7
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Mạc Thị Tuyết Na
|
2002
|
Nữ
|
Xã Tư
|
Mạc Văn Mét
|
2
|
Huỳnh Nguyễn Yến Vy
|
21/11/2000
|
Nữ
|
Khối 4, thị trấn Khâm Đức
|
Bố: Huỳnh Văn Thịnh
Mẹ: Nguyễn Thị Đường,
|
3
|
Nguyễn Hùng Việt
|
|
|
|
|
4
|
Hồ Khánh Duy
|
|
|
|
|
5
|
Zơ râm Tuấn Thành
|
5/4/1998
|
Nam
|
TT Prao
|
Zơ Râm Báo
|
6
|
Đặng Nguyễn Quốc Anh
|
25/10/2004
|
Nam
|
Khối 4, thị trấn Khâm Đức
|
Mẹ: Nguyễn Thị Thu Hà
|
7
|
Trần Nguyễn Nguyên Nam
|
24/7/2003
|
Nam
|
Sông Trà
|
Nguyễn Tố Uyên:
|
8
|
Nguyễn Thiện Chí
|
12/08/2005
|
Nam
|
Tam kỳ, QN
|
Nguyễn Văn Thiện
|
9
|
Huỳnh Xuân Thành
|
18/11/1998
|
Nam
|
Hà Nha - Đại Đồng
|
|
Điều phối viên: - Thái Hồng Cường, SĐT: 0935 851 478
- Nguyễn Thị Tường Vi, SĐT: 01654 368 486
TIỂU ĐỘI 8
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
B ríu Thị Chí Minh
|
02/02/2004
|
Nữ
|
A Ting
|
B ríu Nhiên
|
2
|
B ríu Thị Chi Manh
|
3/7/2002
|
Nữ
|
A Ting
|
B ríu Nhiên
|
3
|
Phạm Đình Thiên Long
|
16/4/2000
|
Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
|
4
|
Pơ Loong Đại Khang
|
|
Nam
|
Ating
|
Pơ Loong Zốp
|
5
|
Lưu Trương Hữu Khánh
|
30/3/1999
|
Nam
|
Khối 2a, thị trấn Khâm Đức
|
Mẹ: Trương Út Ba
|
6
|
Nguyễn Tấn Lợi
|
24/6/2003
|
Nam
|
Tân An
|
Trần Thị Ngọc Lan:
|
7
|
Nguyễn Văn Trung Việt
|
04/6/2004
|
Nam
|
Cẩm Thanh – Hội An
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
8
|
Phan Văn Lực
|
11/1/2001
|
Nam
|
Ấp Nam- Đại Minh
|
|
9
|
Phùng Thị Khuê Tú
|
19/10/1999
|
Nữ
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
Phùng Văn Nam
|
Điều phối viên: - Thái Hồng Cường, SĐT: 0935 851 478
- Nguyễn Thị Tường Vi, SĐT: 01654 368 486
TIỂU ĐỘI 9
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Địa chỉ
|
Họ tên phụ huynh và số điện thoại
|
1
|
Trần Thị Thanh Nga
|
26/2/2003
|
Nữ
|
TT Khâm Đức
|
Mẹ: Nguyễn Thị Hoa
|
2
|
Pơ Loong Ka Hằng
|
28/01/2002
|
Nữ
|
TT Khâm Đức
|
Mẹ: Nguyễn Thị Hồng
|
3
|
Phạm Thị Hương
|
10/10/2002
|
Nữ
|
Quế Thọ
|
Bố Phạm Phương
Mẹ Lưu Thị Tám:
|
4
|
Trần Văn Ngọc Giang
|
10/01/2004
|
Nam
|
Nam Giang
|
|
5
|
Pơ Loong NaTyPun
|
12/12/2000
|
Nam
|
A Ting
|
Pơ Loong Nhông
|
6
|
Pơ Loong Ờ Phi
|
7/10/1998
|
Nam
|
A Ting
|
Pơ Loong Chiến
|
7
|
Phạm Trần Quốc Hiệu
|
03/5/2003
|
Nam
|
Khối 4, thị trấn Khâm Đức
|
Mẹ: Trần Thị Hoàng
|
8
|
Nguyễn Thành Tấn
|
02/10/2001
|
Nam
|
Quế Thọ
|
Nguyễn Văn Thành
Dương Thị Sáu:
|
9
|
Bùi Xuân Công Hậu
|
15/3/2003
|
Nam
|
Quế Long, Quế Sơn
|
Trần Thị Đoàn
|
Điều phối viên: - Thái Hồng Cường, SĐT: 0935 851 478
- Nguyễn Thị Tường Vi, SĐT: 01654 368 486
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|