20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Forfox
250EC, 400EC, 650EC
|
250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc
650EC: rệp sáp giả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Genotox
48EC, 55.5EC
|
48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sau đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
|
|
|
|
Hoban 30EC, 500EC
|
30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Lora 10GR
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP SX - TM – DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG
|
15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mapy
48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Maxfos
50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Medomor
40EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Minifos
480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV SNY
|
|
|
|
Mondeo
40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Noviphos 48EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Nycap
15GR, 48EC
|
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi
48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pictac 800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
|
|
Pro-tin 480EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC, 480EC
|
20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sanpyriphos 20EC, 48EC
|
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sargent 6GR
|
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieu Sao E
500WP
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Siriphos 48EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
|
|
Termicide
40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Tricel 20EC, 48EC
|
20EC: sâu xanh/ đậu tương
48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp / cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Virofos
20EC, 50EC
|
20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê
50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield 18EC, 40EC
|
18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Killray TSC
600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)
|
Stopinsect
275EC, 500EC, 750EC
|
275EC: sâu đục bẹ/ lúa
500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê
750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D
25/2.5 EC
|
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)
|
Triceny
50EC, 595EC, 705EC, 760EC
|
50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê
595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)
|
Docytox
40EC, 60EC, 700EC
|
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)
|
Aseld
450EC, 680EC
|
450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn
680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin
|
Subside
505EC, 585EC
|
505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê
585EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%
|
Bintang
50.49EC
|
Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)
|
Cadicone
95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC
|
95EC: Bọ trĩ/ lúa
200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa
560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa
660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)
|
Tungcydan
30EC, 41EC, 55EC, 60EC
|
30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô
41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)
|
Victory
300EC, 585EC
|
300EC: Rệp/ mía
585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Clothion
55EC
|
sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Co-cyfos 550EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
|
|
Supraxong 550EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Đầu tư VTNN
Sài Gòn
|
|
|
|
Trusul
550EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH VT BVTV
Phương Mai
|
|
|
|
Vanguard 550EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
|
|
|
Wusso 550EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)
|
Lion super
550EC, 750EC
|
550EC: Sâu đục thân/ lúa
750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
P-H
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)
|
Serpal super 550EC, 585EC, 600EC, 777EC
|
550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)
|
Đại Bàng Đỏ
700EC, 777EC, 799EC
|
700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải
777EC: rầy nâu/ lúa
799EC: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)
|
Pertrang
55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC
|
55.5EC: sâu đục thân/ ngô
605EC, 705EC, 650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa
780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + 200 g/l (g/kg) Cypermethrin
|
Tadagon 700EC, 700WP
|
700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương
700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)
|
Dragoannong
585EC, 700EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |