Số
hồ sơ
| Họ tên Vợ - Chồng |
Ngày sinh
Vợ - Chồng
|
Số CMND/HC Vợ - Chồng
|
Quốc tịch Vợ - Chồng
|
Số lần kết hôn Vợ - Chồng
|
Địa chỉ Vợ - Chồng
|
Ngày nhận hồ sơ
|
Ngày hẹn trả hồ sơ
|
Ngày yết thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81685
|
Nguyen Thu Loan - Bùi Quang Huy
|
10/10/1983 - 05/01/1983
|
L3717834 - 023488472
|
Úc - Việt Nam
|
2 - 1
|
11208 Spring ST Resevoir VIC 3073 Melbourne Úc - 167/4 Phạm Ngũ Lão, phường 04, quận Gò Vấp
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81686
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích - Nguyễn Phi Lâm
|
24/01/1987 - 31/03/1987
|
023895837 - A0876360
|
Việt Nam - Việt Nam
|
1 - 1
|
75/13 Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 04 - 18 Hurst Ville ST Stjohn Park NSW 2176 Australia
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81687
|
Trần Thy Quang Mỹ - Le Tommy
|
25/10/1982 - 09/12/1981
|
023614464 - 096188783
|
Việt Nam - Hoa Kỳ
|
1 - 1
|
166/24 Dương Bá Trạc, phường 02, quận 08 - 5210 Halpin Ave Pennsauken N J 08109
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81688
|
Trần Thị Thanh Lan - Lee Tae Sub
|
09/06/1977 - 03/02/1961
|
022909325 - BS2549371
|
Việt Nam - Hàn Quốc
|
1 - 2
|
ấp 4A, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi - #938 Woo-dong Haeundae-gu Busan Korea
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81689
|
Nguyễn Thị Phương Trang - Phillip Vicent Brylski
|
27/02/1971 - 21/08/1954
|
024280464 - 712144102
|
Việt Nam - Hoa Kỳ
|
1 - 2
|
F308 Hưng Vượng 1, phường Tân Phong, quận 07 - 61 Acacia Tree Lane Irvine California USA
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81690
|
Lư Mỹ Vinh - Diep The Quyen
|
04/03/1978 - 12/09/1969
|
023094434 - JL145366
|
Việt Nam - Canada
|
1 - 2
|
263/26 Tân Thành, phường 15, quận 08 - 677 Clearwater Way Coquitlam BC Canada V3C 5Z8
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81691
|
Vũ Minh Nguyệt Hiếu - KLam Quoc Ky
|
05/04/1987 - 20/08/1960
|
024174279 - JE153040
|
Việt Nam - Canada
|
1 - 1
|
137/5 Bến Vân Đồn, phường 06, quận 04 - 17 Erin Meadow Close SE Calgary AB T2B 3E4 Canada
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81692
|
Phạm Nữ Ta - Huang Chien Ming
|
25/11/1966 - 20/09/1957
|
021609367 - 135027832
|
Việt Nam - Trung Quốc (Đài Loan)
|
1 - 2
|
73/110 Nguyễn Biểu, phường 01, quận 05 - 71 Thụ Lâm, khóm 7, thôn Thụ Lâm, xã Thất Cổ, huyện Đài Nam
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81693
|
Mai Lê Huy Thảo Trang - Michael Bode
|
28/07/1982 - 23/01/1971
|
023436853 - 539416172
|
Việt Nam - Đức
|
1 - 1
|
251 Bình Long, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú - Hafenstrasse 22, 48153 Munster Germany
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81694
|
Trần Thị Tho - Thanh Van Nguyen
|
24/07/1970 - 15/11/1935
|
022087139 - 094602764
|
Việt Nam - Hoa Kỳ
|
2 - 1
|
49 khu phố 6, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè - 266 Trent RD Wynnewood PA 19096 USA
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81695
|
Lưu Ngọc Vân - Huang Chia Cheng
|
21/06/1975 - 16/07/1963
|
023051505 - 214573003
|
Việt Nam - Trung Quốc (Đài Loan)
|
1 - 1
|
20V Lạc Long Quân, phường 05, quận 11 - 25/1 hẻm 274 đường Đại Đồng, khóm 001, phường Long Tuuyền, TP. Nam Đầu, huyện Nam Đầu, Đài Loan
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81696
|
Đỗ Thị Kim Ngọc - Raymond Kha
|
15/12/1988 - 07/04/1987
|
024136847 - M6275161
|
Việt Nam - Úc
|
1 - 1
|
144/16 Hưng Phú, phường 08, quận 08 - 23 Woolshed Ave Cairnlea VIC 3023 Australia
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81697
|
Châu Lê Diễm Thúy - Troy Davidries
|
07/09/1982 - 09/02/1966
|
023610946 - 078302523
|
Việt Nam - Hoa Kỳ
|
1 - 3
|
47/6 Huỳnh Mẫn Đạt, phường 19, quận Bình Thạnh - 8805 Colton APT # 58 Spokane Washington 99218 USA
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
81698
|
Trương Mỹ Châu - Doan Tran Anh Vu
|
06/08/1983 - 18/11/1978
|
023645246 - JM105521
|
Việt Nam - Canada
|
1 - 1
|
569 Nguyễn Trãi, phường 07, quận 05 - 11735 18 Avenue Montreal Quebec H1E 3K1 Canada
|
09/04/2007
|
09/05/2007
|
09/04/2007
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |