|
|
trang | 61/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
TỈNH BẠC LIÊU
26/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Giá Rai
|
II
|
2.1. Thị trấn Hộ Phòng
|
2.999
|
16.498
|
293
|
1.737
|
III
|
3.1. Thị trấn Giá Rai
|
2.675
|
14.713
|
421
|
2.578
|
3.2. Xã Long Điền
|
4.224
|
23.232
|
375
|
2.267
|
3.3. Xã Long Điền Đông
|
5.753
|
31.639
|
95
|
423
|
3.4. Xã Phong Thạch Đông
|
3.853
|
20.833
|
132
|
752
|
2. Thị xã
Bạc Liêu
|
II
|
2.1. Phường 7
|
4.791
|
28.175
|
106
|
591
|
2.2. Phường 8
|
1.706
|
10.802
|
173
|
968
|
III
|
3.1. Xã Hiệp Thành
|
2.348
|
13.048
|
125
|
677
|
3.2. Xã Thuận Hòa
|
4.448
|
25.270
|
1.665
|
9.324
|
3. Vĩnh Lợi
|
II
|
2.1. Thị trấn Hòa Bình
|
3.025
|
19.577
|
766
|
4.786
|
2.2. Xã Châu Hưng
|
3.196
|
19.087
|
135
|
658
|
2.3. Xã Vĩnh Mỹ B
|
2.419
|
14.303
|
200
|
1.018
|
2.4. Xã Vĩnh Mỹ A
|
2.621
|
18.223
|
127
|
762
|
III
|
3.1. Xã Hưng Hội
|
1.744
|
11.141
|
1.146
|
6.674
|
3.2. Xã Vĩnh Bình
|
2.014
|
13.206
|
143
|
846
|
3.3. Xã Vĩnh Thịnh
|
1.778
|
9.303
|
199
|
1.092
|
3.4. Xã Vĩnh Hậu
|
2.252
|
12.874
|
472
|
2.286
|
4. Hồng Dân
|
III
|
3.1. Thị trấn Phước Long
|
3.619
|
19.538
|
100
|
531
|
3.2. Thị trấn Ngan Dừa
|
1.755
|
10.120
|
403
|
2.735
|
3.3. Xã Ninh Quới
|
4.306
|
23.252
|
491
|
2.654
|
3.4. Xã Vĩnh Phú Đông
|
3.147
|
16.991
|
394
|
2.125
|
3.5. Xã Vĩnh Phú Tây
|
2.093
|
11.302
|
114
|
614
|
3.6. Xã Ninh Hòa
|
2.865
|
15.472
|
261
|
1.408
|
3.7. Xã Lộc Ninh
|
2.118
|
11.439
|
679
|
3.666
|
3.8. Xã Ninh Thuận Lợi
|
2.859
|
15.438
|
306
|
1.653
|
3.9. Xã Vĩnh Lộc
|
3.107
|
16.778
|
125
|
665
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Phước Long
|
|
|
|
|
3.1. ấp Thọ Hậu
|
161
|
755
|
41
|
220
|
Toàn Tỉnh
|
II
|
7 xã, phường, thị trấn
|
20.757
|
126.392
|
1.800
|
10.519
|
III
|
19 xã
|
56.958
|
315.589
|
7.646
|
42.970
|
|
1 ấp
|
161
|
755
|
41
|
220
|
|
26 xã, phường, thị trấn,
1 ấp
|
77.876
|
442.736
|
9.487
|
53.709
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|