|
|
trang | 62/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
TỈNH BÌNH PHƯỚC
26/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Đồng Phú
|
II
|
2.1. Xã Tân Thành
|
1.908
|
12.573
|
317
|
1.139
|
III
|
3.1. Xã Tân Hưng
|
3.324
|
6.991
|
116
|
366
|
3.2. Xã Tân Hòa
|
1.612
|
8.620
|
439
|
1.899
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Tân Bình
|
|
|
|
|
3.1. ấp Bưng Xê
|
166
|
840
|
60
|
320
|
3.2. ấp Tân Phú
|
214
|
1.076
|
100
|
318
|
3.3 ấp Bưng Trang
|
231
|
1.170
|
108
|
378
|
3.4. ấp 6
|
161
|
867
|
49
|
123
|
Xã Tân Lập
|
|
|
|
|
3.5. ấp 4
|
107
|
590
|
29
|
120
|
2. Bình Long
|
I
|
1.1. Thị trấn Châu Thành
|
3.029
|
14.349
|
125
|
435
|
1.2. Thị trấn An Lộc
|
5.830
|
27.495
|
384
|
1.909
|
II
|
2.1. Xã Minh Long
|
802
|
3.946
|
105
|
530
|
2.2. Xã Thanh Bình
|
1.690
|
7.999
|
220
|
1.230
|
2.3. Xã Minh Thành
|
701
|
3.452
|
175
|
460
|
III
|
3.1. Xã Minh Đức
|
1.383
|
6.704
|
247
|
1.240
|
3.2. Xã Đồng Nở
|
1.429
|
6.612
|
172
|
891
|
3.3. Xã Minh Lập
|
952
|
4.146
|
137
|
750
|
3.4. Xã Tân Quan
|
946
|
4.947
|
251
|
1.415
|
3.5. Xã Nha Bích
|
1.357
|
6.658
|
315
|
1.609
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Minh Long
|
|
|
|
|
3.1. ấp 1
|
69
|
411
|
15
|
76
|
3.2. ấp 3
|
246
|
1.476
|
72
|
365
|
3.3 ấp 4
|
90
|
479
|
18
|
90
|
Xã Minh Hưng
|
|
|
|
|
3.4. ấp 1
|
68
|
387
|
13
|
109
|
3.5. ấp 2
|
73
|
440
|
17
|
87
|
3.6 ấp 3
|
142
|
870
|
30
|
157
|
Xã Tân Khai
|
|
|
|
|
3.7. ấp 1
|
64
|
411
|
15
|
769
|
3.8. ấp 3
|
59
|
361
|
12
|
72
|
3.9 ấp 5
|
166
|
1.001
|
40
|
205
|
Xã Thanh Bình
|
|
|
|
|
3.10. ấp Bình Minh
|
147
|
886
|
40
|
296
|
3.11. ấp Sóc Đông Thất
|
178
|
896
|
119
|
561
|
3.12 ấp 1
|
54
|
330
|
11
|
82
|
3.13 ấp Sóc Răng
|
142
|
860
|
50
|
291
|
3. Lộc Ninh
|
I
|
1.1. Thị trấn Lộc Ninh
|
1.898
|
10.582
|
317
|
1.139
|
II
|
2.1. Xã Lộc Hưng
|
1.815
|
8.900
|
168
|
947
|
III
|
3.1. Xã Lộc Khánh
|
3.228
|
16.061
|
570
|
2.850
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Lộc Thái
|
|
|
|
|
3.1. ấp 3
|
112
|
690
|
30
|
151
|
3.2. ấp 4
|
107
|
651
|
25
|
112
|
3.3 ấp 5
|
103
|
611
|
31
|
124
|
Xã Lộc Hưng
|
|
|
|
|
3.4. ấp 5
|
201
|
1.202
|
137
|
827
|
3.5. ấp 9
|
121
|
711
|
31
|
120
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
3 thị trấn
|
10.757
|
52.426
|
826
|
3.483
|
II
|
5 xã
|
6.916
|
36.870
|
985
|
4.306
|
III
|
8 xã
|
14.294
|
60.739
|
2.247
|
11.020
|
|
23 ấp
|
3.021
|
17.222
|
1.052
|
5.059
|
|
16 xã, thị trấn, 23 ấp
|
34.988
|
167.257
|
5.110
|
23.868
|
TỈNH CÀ MAU
26/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. U Minh
|
III
|
3.1. Xã Khánh Lâm
|
2.619
|
14.445
|
142
|
821
|
3.2. Xã Khánh Hòa
|
2.695
|
13.721
|
124
|
867
|
3.3. Xã Nguyễn Phích
|
2.192
|
12.800
|
78
|
480
|
2. Thới Bình
|
III
|
3.1. Xã Tân Lộc
|
4.354
|
24.946
|
218
|
1.720
|
3.2. Xã Hồ Thị Kỹ
|
3.165
|
17.406
|
315
|
1.830
|
3.3. Xã Tân Phú
|
2.945
|
16.200
|
153
|
887
|
3. Cái Nước
|
III
|
3.1. Thị trấn Cái Đôi Vàm
|
2.120
|
14.085
|
72
|
738
|
4. Đầm Dơi
|
III
|
3.1. Xã Thanh Tùng
|
3.187
|
17.506
|
301
|
1.743
|
3.2. Xã Tân Duyệt
|
3.204
|
17.999
|
74
|
409
|
5. Thị xã
Cà Mau
|
III
|
3.1. Phường 1
|
1.553
|
7.977
|
98
|
596
|
6. Trần Văn Thời
|
III
|
3.1. Xã Khánh Hưng
|
3.220
|
19.030
|
199
|
1.152
|
3.2. Xã Khánh Bình Tây
|
3.337
|
21.270
|
515
|
2.258
|
3.3. Xã Khánh Bình Đông
|
3.782
|
19.541
|
216
|
1.232
|
3.4. Thị trấn Sông Đốc
|
4.135
|
21.969
|
78
|
411
|
7. Ngọc Hiển
|
III
|
3.1. Xã Đất Mới
|
3.432
|
17.224
|
161
|
810
|
Toàn Tỉnh
|
|
15 xã, thị trấn
|
45.940
|
243.692
|
2.744
|
15.954
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|