|
|
trang | 58/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
DANH MỤC 3 KHU VỰC VÙNG DÂN TỘC ĐỒNG BẰNG
TỈNH SÓC TRĂNG
01/08/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Thị xã Sóc Trăng
|
I
|
1.1. Phường 6
|
2.460
|
12.458
|
178
|
908
|
II
|
2.1. Phường 2
|
3.281
|
15.241
|
481
|
2.387
|
2.2. Phường 3
|
3.544
|
18.668
|
486
|
2.558
|
2.3. Phường 4
|
1.491
|
8.416
|
137
|
765
|
2.4. Phường 7
|
1.054
|
5.522
|
556
|
3.101
|
2.5. Phường 8
|
2.245
|
12.434
|
361
|
1.999
|
2.6. Phường 9
|
1.326
|
7.605
|
235
|
1.349
|
III
|
3.1. Phường 5
|
2.169
|
11.692
|
1.594
|
8.514
|
3.2. Phường 10
|
606
|
2.649
|
416
|
2.179
|
2. Mỹ Xuyên
|
I
|
1.1. Thị trấn Mỹ Xuyên
|
3.273
|
17.479
|
103
|
556
|
II
|
2.1. Xã Đại Tân
|
2.524
|
12.992
|
1.839
|
9.409
|
2.2. Xã Thạnh Phú
|
3.459
|
18.538
|
1.964
|
10.605
|
2.3. Xã Thạnh Quới
|
3.538
|
19.675
|
1.842
|
9.947
|
III
|
3.1. Xã Than Đôn
|
3.913
|
15.322
|
1.826
|
9.864
|
3.2. Xã Viên An
|
1.653
|
9.423
|
1.514
|
8.178
|
3.3. Xã Viên Bình
|
1.597
|
8.530
|
1.098
|
5.930
|
3.4. Xã Tài Văn
|
2.536
|
13.950
|
1.996
|
10.779
|
3.5. Xã Thạnh Thới An
|
2.188
|
11.091
|
736
|
3.975
|
3. Long Phú
|
I
|
1.1. Thị trấn Long Phú
|
2.933
|
14.555
|
830
|
4.316
|
II
|
2.1. Xã Lịch Hội Thượng
|
4.047
|
22.765
|
1.474
|
7.664
|
2.2. Xã Trung Bình
|
3.926
|
20.781
|
1.202
|
6.250
|
2.3. Xã Trường Khánh
|
2.795
|
14.289
|
1.306
|
6.791
|
2.4. Xã An Thạnh II
|
4.713
|
22.996
|
207
|
840
|
III
|
3.1. Xã Liêu Tú
|
2.152
|
11.950
|
1.613
|
8.387
|
3.2. Xã Đại Ân 2
|
2.385
|
12.848
|
1.015
|
5.278
|
3.3. Xã Long Phú
|
2.674
|
14.682
|
2.043
|
10.623
|
3.4. Xã Tân Hưng
|
2.227
|
11.146
|
1.411
|
7.337
|
3.5. Xã An Thạnh III
|
2.859
|
15.030
|
93
|
430
|
4. Kế Sách
|
I
|
1.1. Thị trấn Kế Sách
|
2.736
|
15.129
|
1.103
|
5.008
|
II
|
2.1. Xã An Mỹ
|
2.782
|
16.901
|
355
|
2.303
|
2.2. Xã Thới An Hội
|
2.670
|
14.400
|
714
|
3.323
|
2.3. Xã Trinh Phú
|
2.566
|
14.466
|
167
|
899
|
III
|
3.1. Xã Kế Thành
|
1.676
|
8.550
|
1.023
|
5.136
|
5. Thạnh Trị
|
I
|
1.1. Thị trấn Phú Lộc
|
3.117
|
16.832
|
301
|
1.633
|
II
|
2.1. Thị trấn Ngã Năm
|
2.521
|
13.863
|
81
|
498
|
2.2. Xã Tân Long
|
2.525
|
13.891
|
97
|
561
|
2.3. Xã Mỹ Quới
|
2.362
|
12.990
|
58
|
284
|
2.4. Xã Vĩnh Yên
|
1.463
|
8.048
|
46
|
257
|
III
|
3.1. Xã Châu Hưng
|
4.390
|
19.031
|
1.458
|
8.702
|
3.2. Xã Thạnh Trị
|
1.768
|
9.727
|
369
|
1.982
|
3.3. Xã Thạnh Tân
|
1.543
|
8.485
|
683
|
3.805
|
3.4. Xã Vĩnh Quới
|
1.840
|
10.124
|
549
|
2.983
|
3.5. Xã Tuân Tức
|
1.434
|
7.882
|
929
|
5.006
|
3.6. Xã Lâm Tân
|
1.195
|
6.572
|
481
|
3.022
|
3.7. Xã Lâm Kiết
|
1.362
|
7.493
|
735
|
2.992
|
6. Vĩnh Châu
|
I
|
1.1. Thị trấn Vĩnh Châu
|
2.657
|
15.715
|
435
|
2.431
|
II
|
2.1. Xã Vĩnh Phước
|
3.400
|
20.804
|
2.134
|
12.807
|
III
|
3.1. Xã Lai Hòa
|
3.337
|
20.729
|
2.473
|
15.676
|
3.2. Xã Vĩnh Tân
|
2.623
|
15.775
|
1.653
|
9.921
|
3.3. Xã Vĩnh Châu
|
3.334
|
20.382
|
2.425
|
15.303
|
3.4. Xã Lạc Hoà
|
1.996
|
11.811
|
1.152
|
6.960
|
3.5. Xã Vĩnh Hải
|
2.759
|
17.388
|
1.184
|
7.631
|
3.6. Xã Hòa Đông
|
1.564
|
9.887
|
544
|
3.482
|
3.7. Xã Khánh Hòa
|
1.552
|
9.661
|
423
|
2.626
|
3.8. Xã Vĩnh Hiệp
|
1.493
|
8.690
|
318
|
1.794
|
7. Mỹ Tú
|
II
|
2.1. Xã Hồ Đắc Kiện
|
2.646
|
14.137
|
538
|
2.690
|
2.2. Xã An Hiệp
|
2.826
|
14.439
|
1.638
|
8.258
|
2.3. Xã Thuận Hòa
|
2.499
|
13.111
|
1.588
|
9.317
|
2.4. Xã Phú Tâm
|
3.149
|
18.264
|
1.156
|
6.173
|
2.5. Xã An Ninh
|
2.299
|
12.498
|
1.536
|
7.185
|
III
|
3.1. Xã Phú Tân
|
2.469
|
14.426
|
1.916
|
9.273
|
3.2. Xã Phú Mỹ
|
2.597
|
12.860
|
2.385
|
11.884
|
3.3. Xã Thuận Hưng
|
2.369
|
12.296
|
1.359
|
6.260
|
3.4. Xã Mỹ Thuận
|
1.706
|
8.729
|
834
|
4.145
|
3.5. Xã Thiện Mỹ
|
1.694
|
9.255
|
66
|
319
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
6 phường, thị trấn
|
17.167
|
92.168
|
2.953
|
14.852
|
II
|
26 xã, thị trấn
|
71.651
|
387.664
|
22.198
|
118.240
|
III
|
33 xã
|
70.760
|
387.039
|
38.314
|
210.376
|
|
65 xã, phường, thị trấn
|
159.578
|
866.871
|
63.465
|
343.468
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|