|
|
trang | 2/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
| 6. Xín Mần
II
|
VC
|
2.1. Xã Nà Chì
|
559
|
3.126
|
2.2. Xã Khuôn Lùng
|
261
|
1.682
|
2.3. Xã Tân Nam
|
298
|
1.830
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Bản Díu
|
532
|
3.321
|
3.2. Xã Thèn Phàng
|
559
|
3.185
|
3.3. Xã Cốc Rế
|
264
|
1.546
|
3.4. Xã Tả Nhìu
|
438
|
2.425
|
3.5. Xã Cốc Pài
|
249
|
1.452
|
3.6. Xã Bản Ngò
|
331
|
2.170
|
3.7. Xã Nắm Dẩn
|
363
|
2.256
|
3.8. Xã Chế Là
|
353
|
2.097
|
3.9. Xã Quảng Nguyên
|
497
|
3.596
|
3.10. Xã Xín Mần
|
125
|
609
|
3.11. Xã Chí Cà
|
310
|
1.986
|
3.12. Xã Pà Vây Sư
|
196
|
1.064
|
3.13. Xã Nàn Xỉn
|
348
|
2.172
|
3.14. Xã Nàn Ma
|
322
|
1.973
|
3.15. Xã Ngàn Chiêm
|
462
|
2.650
|
3.16. Xã Trung Thịnh
|
257
|
1.534
|
3.17. Xã Thu Tà
|
335
|
1.872
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Khuôn Lùng
|
|
|
3.1. Bản Phiêng Bang
|
55
|
254
|
3.2. Bản Nậm Phang
|
70
|
340
|
Xã Tân Nam
|
|
|
3.3. Bản Tân Bình
|
35
|
225
|
3.4. Bản Nùng Chiếu
|
41
|
260
|
3.5. Bản Minh Hạ
|
34
|
218
|
3.6. Bản Nậm Ngoã
|
30
|
184
|
7. Bắc Mê
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Yên Định
|
432
|
2.866
|
VC
|
2.2. Xã Minh Ngọc
|
359
|
2.635
|
2.3. Xã Yên Phú
|
797
|
5.428
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Lạc Nông
|
235
|
1.539
|
3.2. Xã Yên Phong
|
366
|
1.632
|
3.3. Xã Phú Nam
|
259
|
1.754
|
3.4. Xã Minh Sơn
|
528
|
3.483
|
3.5. Xã Giáp Trung
|
458
|
3.069
|
3.6. Xã Yên Cường
|
558
|
3.957
|
3.7. Xã Đường Hồng
|
418
|
2.942
|
3.8. Xã Đường Âm
|
369
|
2.419
|
3.9. Xã Phiêng Luông
|
123
|
748
|
3.10. Xã Thượng Tân
|
163
|
1.307
|
8. Vị Xuyên
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Vị Xuyên
|
1.229
|
5.029
|
1.2. Thị trấn Việt Lâm
|
945
|
4.491
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Việt Lâm
|
572
|
2.913
|
2.2. Xã Trung Thành
|
867
|
4.140
|
2.3. Xã Đạo Đức
|
737
|
4.025
|
2.4. Xã Phong Quang
|
190
|
1.034
|
2.5. Xã Ngọc Linh
|
599
|
2.700
|
VC
|
2.6. Xã Linh Hồ
|
973
|
6.456
|
2.7. Xã Phương Thiện
|
549
|
2.828
|
2.8. Xã Phương Độ
|
539
|
3.239
|
2.9. Xã Phương Tiến
|
450
|
2.590
|
2.10. Xã Thanh Thuỷ
|
210
|
1.204
|
2.11. Xã Bạch Ngọc
|
356
|
1.652
|
2.12. Xã Tùng Bá
|
886
|
5.447
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Thuận Hoà
|
728
|
4.305
|
3.2. Xã Thanh Đức
|
83
|
516
|
3.3. Xã Thượng Sơn
|
658
|
1.143
|
3.4. Xã Ngọc Minh
|
428
|
2.578
|
3.5. Xã Cao Bồ
|
529
|
3.098
|
3.6. Xã Minh Tân
|
594
|
5.804
|
3.7. Xã Xín Chải
|
92
|
624
|
3.8. Xã Lao Chải
|
174
|
1.217
|
3.9. Xã Quảng Ngầu
|
284
|
1.711
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Bạch Ngọc
|
|
|
3.1. Bản Khuổi Rò
|
55
|
339
|
3.2. Bản Lũng Vàng
|
31
|
231
|
3.3. Bản Ngọc Lâm
|
91
|
647
|
3.4. Bản Ngọc Sơn
|
71
|
495
|
3.5. Bản Khuổi Khay
|
12
|
79
|
Xã Tùng Bá
|
|
|
3.6. Bản Hồng Minh
|
12
|
82
|
Xã Ngọc Linh
|
|
|
3.7. Bản Nậm Phùng
|
18
|
118
|
3.8. Bản Ngọc Hà
|
20
|
126
|
3.9. Bản Khuổi Khò
|
13
|
80
|
3.10. Bản Nậm Dần
|
3
|
17
|
Xã Phong Quang
|
|
|
3.11. Bản Lùng Giàng
|
40
|
247
|
9. Bắc Quang
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Tân Quang
|
1.003
|
4.622
|
1.2. Xã Việt Vinh
|
793
|
3.923
|
1.3. Xã Việt Quang
|
1.977
|
11.807
|
1.4. Xã Quang Minh
|
1.530
|
8.061
|
1.5. Xã Hùng An
|
1.437
|
6.719
|
1.6. Thị trấn Vinh Tuy
|
660
|
2.937
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Yên Bình
|
721
|
4.126
|
2.2. Xã Tân Trịnh
|
1.137
|
6.837
|
2.3. Xã Kim Ngọc
|
582
|
3.184
|
2.4. Xã Liên Hiệp
|
499
|
3.195
|
2.5. Xã Vô Điếm
|
755
|
3.934
|
2.6. Xã Bằng Lang
|
901
|
5.285
|
2.7. Xã Yên Hà
|
645
|
3.296
|
2.8. Xã Việt Hồng
|
327
|
1.982
|
2.9. Xã Xuân Giang
|
867
|
4.083
|
2.10. Xã Tiên Kiều
|
483
|
2.781
|
2.11. Xã Tiên Yên
|
1.489
|
7.532
|
2.12. Xã Vĩ Thượng
|
840
|
5.105
|
2.13. Xã Vĩnh Phúc
|
1.239
|
6.804
|
2.14. Xã Vĩnh Hảo
|
798
|
4.180
|
2.15. Xã Đồng Yên
|
1.489
|
7.532
|
2.16. Xã Đồng Tâm
|
391
|
3.303
|
2.17. Xã Bằng Hành
|
704
|
4.978
|
2.18. Xã Hữu Sản
|
176
|
1.280
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Tân Thành
|
|
|
3.2. Xã Hương Sơn
|
|
|
VC
|
3.3. Xã Bản Ria
|
227
|
1.447
|
3.4. Xã Nà Khương
|
306
|
1.993
|
3.5. Xã Tân Lập
|
575
|
3.670
|
3.6. Xã Đức Xuân
|
235
|
1.585
|
3.7. Xã Thượng Bình
|
|
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Yên Bình
|
|
|
3.1. Bản Đồng Tiến
|
121
|
805
|
3.2. Bản Yên
|
34
|
269
|
3.3. Bản Nà Ria
|
35
|
182
|
3.4. Bản Hạ Sơn
|
30
|
184
|
3.5. Bản Pà Vày Sủ
|
41
|
254
|
Xã Hữu Sản
|
|
|
3.6. Bản Thượng Nguốn
|
73
|
476
|
3.7. Bản Trung Sơn
|
54
|
371
|
3.8. Bản Khuổi Luồn
|
32
|
240
|
Xã Đồng Tâm
|
|
|
3.9. Thôn Cuôn
|
185
|
1.360
|
3.10. Thôn Pha
|
255
|
1.607
|
Xã Bằng Hành
|
|
|
3.11. Bản Thương Bình
|
156
|
1.196
|
3.12. Bản Bình Sơn
|
129
|
763
|
10. Thị xã Hà Giang
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Ngọc Đường
|
82
|
512
|
1.2. Phường Minh Khai
|
1.536
|
7.205
|
1.3. Phường Nguyễn Trãi
|
1.079
|
4.150
|
1.4. Phường Trần Phú
|
1.338
|
5.233
|
1.5. Phường Quang Trung
|
778
|
3.088
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|