|
|
trang | 65/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Tân Uyên
|
III
|
3.1. Xã An Bình
|
1.830
|
9.753
|
158
|
817
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Tân Hiệp
|
|
|
|
|
3.1. ấp 1
|
43
|
184
|
43
|
184
|
2. Bến Cát
|
III
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Minh Hòa
|
|
|
|
|
3.1. ấp 4
|
229
|
1.258
|
80
|
402
|
Toàn Tỉnh
|
III
|
1 xã
|
1.830
|
9.753
|
158
|
817
|
|
2 ấp
|
272
|
1.442
|
123
|
586
|
|
1 xã, 2 ấp
|
2.102
|
11.195
|
281
|
1.403
|
TỈNH TÂY NINH
01/08/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Hoà Thành
|
II
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Thành Tân
|
|
|
|
|
2.1. ấp Thạnh Đông
|
395
|
1.893
|
163
|
903
|
2. Châu Thành
|
III
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Thành Long
|
|
|
|
|
3.1. ấp Thành Nam
|
138
|
631
|
29
|
159
|
3.2. ấp Hòa Thành
|
78
|
382
|
51
|
297
|
3. Tân Biên
|
III
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Hòa Hiệp
|
|
|
|
|
3.1. ấp Hòa Đông A
|
349
|
1.772
|
65
|
358
|
3.2. ấp Hòa Đông B
|
159
|
792
|
37
|
207
|
4. Tân Châu
|
III
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Suối Dây
|
|
|
|
|
3.1. ấp 7
|
194
|
1.065
|
194
|
1.065
|
Xã Tân Đông
|
|
|
|
|
3.2. ấp Tầm Phô
|
98
|
581
|
98
|
581
|
3.3. ấp Tà ốt
|
97
|
583
|
97
|
583
|
3.4. ấp Suối Dầm
|
80
|
347
|
80
|
347
|
Xã Tân Hưng
|
|
|
|
|
3.5. ấp Tân Trung A
|
300
|
1.501
|
81
|
497
|
Xã Tân Phú
|
|
|
|
|
3.6. ấp Tân Châu
|
157
|
836
|
32
|
154
|
Xã Tân Hòa
|
|
|
|
|
3.7. ấp Con Trăng
|
100
|
483
|
57
|
352
|
Xã Tân Thành
|
|
|
|
|
3.8. ấp Tân Đông
|
96
|
568
|
96
|
568
|
Toàn Tỉnh
|
II
|
1 ấp
|
395
|
1.893
|
163
|
903
|
III
|
12 ấp
|
2.552
|
10.087
|
917
|
5.198
|
|
13 ấp
|
2.947
|
11.980
|
1.080
|
6.101
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|