STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nơi thường trú
(Xã/phường, huyện/TP)
|
Thời gian niêm yết
(7 ngày)
|
Dự kiến trao GCNKH
|
Từ ngày
|
Đến ngày
|
Từ ngày
|
Đến ngày
|
1
|
Nam: Polso Juhana Mikael
Nữ: Hoàng Thảo Minh
|
1990
1990
|
Phần Lan
Phường 1, TP. Đà Lạt
|
14/01/2013
|
21/01/2013
|
19/02/2013
|
25/02/2013
|
2
|
Nam: Agung Nugroho
Nữ: Rutơ Ndòng B’sre
|
1974
1986
|
Indonesia
Đinh Trang Thượng, Di Linh
|
14/01/2013
|
21/01/2013
|
20/02/2013
|
26/02/2013
|
3
|
Nam: Wang, Fang-Wei
Nữ: Lý Sếnh Vàn
|
1977
1984
|
Trung Quốc (Đài Loan)
Xã Liên Hiệp, Đức Trọng
|
15/01/2013
|
22/01/2013
|
21/02/2013
|
27/02/2013
|
4
|
Nam: Dau Pau Thin
Nữ: Chình Nhục Lìn
|
1963
1974
|
Hoa Kỳ
TT. Liên Nghĩa, Đức Trọng
|
18/01/2013
|
25/01/2013
|
26/02/2013
|
05/3/2013
|
5
|
Nam: Nguyen Hai
Nữ: Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
1970
1986
|
Slovakia
Xã Lộc Thanh, TP. Bảo Lộc
|
18/01/2013
|
25/01/2013
|
18/02/2013
|
25/02/2013
|
6
|
Nam: Casillas John Castillo
Nữ: Nguyễn Thị Ánh
|
1953
1963
|
Hoa Kỳ
Phường 8, TP. Đà Lạt
|
18/01/2013
|
25/01/2013
|
23/02/2013
|
29/02/2013
|