DANH MỤC THUỐC MỜI THẦU GÓI 1 - NHÓM 2:
- Thuốc sản xuất tại cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH;
- Thuốc nhượng quyền từ cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP thuộc các nước tham gia ICH và được sản xuất tại cơ sở sản xuất thuốc Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý dược) cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn WHO-GMP.
|
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đảm bảo dự thầu
(đồng)
|
1
|
Bupivacain (hydroclorid)
|
Tiêm-5mg/ml
|
Ống/lọ
|
2.200
|
990.990
|
2
|
Propofol
|
Tiêm-1%/20ml
|
Ống/lọ
|
6.359
|
9.061.575
|
3
|
Propofol
|
Tiêm - 1%/10ml
|
Ống/lọ
|
70
|
51.975
|
4
|
Aceclofenac
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
11.807
|
106.263
|
5
|
Etoricoxib
|
Uống-90mg/viên
|
Viên
|
93.790
|
8.019.045
|
6
|
Ketorolac
|
Tiêm-30mg
|
Ống/lọ
|
6.100
|
878.400
|
7
|
Meloxicam
|
Tiêm - 15mg
|
Ống/lọ
|
4.500
|
1.383.750
|
8
|
Meloxicam
|
Uống - 7,5mg/viên
|
Viên
|
7.000
|
336.000
|
9
|
Meloxicam
|
Uống - 15mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
45.000
|
10
|
Paracetamol
|
Tiêm - 1g
|
Túi/Chai/Lọ
|
14.000
|
7.350.000
|
11
|
Paracetamol
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
53.600
|
1.138.464
|
12
|
Paracetamol + Tramadol
|
Uống-(325 +37,5)mg/viên
|
viên
|
124.000
|
7.254.000
|
13
|
Paracetamol + Codein phosphat
|
Uống-(500 + 30)mg/viên sủi
|
Viên
|
53.600
|
2.402.352
|
14
|
Colchicin
|
Uống - 1mg/viên
|
viên
|
4.000
|
51.600
|
15
|
Diacerein
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
45.243
|
5.361.296
|
16
|
Glucosamin
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
7.400
|
183.150
|
17
|
Alpha chymotrypsin
|
Uống - 21 microkatals / viên
|
viên
|
947.709
|
20.896.983
|
18
|
Zoledronic acid
|
Tiêm-4mg
|
Ống/Lọ
|
800
|
22.752.000
|
19
|
Alimemazin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
59.300
|
304.102
|
20
|
Desloratadin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
37.001
|
3.302.339
|
21
|
Dexchlorpheniramin
|
Uống-2mg/ 5ml/60ml
|
Chai/Lọ
|
950
|
342.000
|
22
|
Diphenhydramin
|
Uống-7mg/ 5ml/60ml
|
Chai/Lọ
|
150
|
48.375
|
23
|
Fexofenadin
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
16.607
|
311.379
|
24
|
Fexofenadin
|
Uống - 120mg/viên
|
Viên
|
7.000
|
157.500
|
25
|
Fexofenadin
|
Uống - 180mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
315.000
|
26
|
Levocetirizin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
36.761
|
1.626.674
|
27
|
Loratadin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
29.200
|
643.860
|
28
|
Loratadin
|
Uống-60mg /60ml
|
Chai/Lọ
|
155
|
65.100
|
29
|
N-Acetylcystein
|
Tiêm-300mg
|
Ống/Lọ
|
3.020
|
1.336.350
|
30
|
Glutathion
|
Tiêm - 600mg
|
Ống/Lọ
|
100
|
148.500
|
31
|
Gabapentin
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
31.500
|
2.173.500
|
32
|
Gabapentin
|
Uống -100mg/viên
|
viên
|
500
|
21.750
|
33
|
Pregabalin
|
Uống-50mg/viên
|
viên
|
2.000
|
285.000
|
34
|
Albendazol
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
1.080
|
40.095
|
35
|
Amoxicillin + acid clavulanic
|
Uống-(200+28,5) mg/viên
|
Viên
|
143.800
|
7.549.500
|
36
|
Amoxicillin + acid clavulanic
|
Uống - (250mg+ 125mg)/viên
|
Viên
|
101.612
|
9.602.334
|
37
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống-(500+125)mg/viên
|
Viên
|
247.325
|
23.001.225
|
38
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống-(875+ 125)mg/viên
|
Viên
|
16.000
|
2.112.000
|
39
|
Ampicilin+ Sulbactam
|
Tiêm-(1g+0,5g)
|
Ống/Lọ
|
12.870
|
8.108.100
|
40
|
Ampicilin+ Sulbactam
|
Tiêm-(2+1)g
|
Ống/Lọ
|
1.000
|
1.737.000
|
41
|
Cefaclor
|
Uống - 250mg/viên nén phân tán
|
Viên
|
4.000
|
551.880
|
42
|
Cefaclor
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
168.060
|
23.187.266
|
43
|
Cefaclor
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
15.700
|
1.954.650
|
44
|
Cefadroxil
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
400
|
8.280
|
45
|
Cefalexin
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
3.485
|
60.116
|
46
|
Cefalexin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
256.189
|
6.417.529
|
47
|
Cefamandol
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
500
|
488.250
|
48
|
Cefazolin
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
6.200
|
1.906.500
|
49
|
Cefdinir
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
19.183
|
3.596.813
|
50
|
Cefepim*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
4.200
|
4.158.000
|
51
|
Cefepim*
|
Tiêm-2g
|
Ống/Lọ
|
20.200
|
48.177.000
|
52
|
Cefixim
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
6.940
|
624.410
|
53
|
Cefixim
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
12.950
|
1.942.112
|
54
|
Cefoperazon + Sulbactam*
|
Tiêm-(0,5+0,5)g
|
Ống/Lọ
|
103.000
|
69.525.000
|
55
|
Cefotaxim
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
54.500
|
12.916.500
|
56
|
Cefotiam
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
45.000
|
59.400.000
|
57
|
Cefoxitin
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
16.000
|
18.000.000
|
58
|
Cefpirom
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
400
|
1.068.000
|
59
|
Cefpodoxim
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
499.306
|
52.427.130
|
60
|
Cefpodoxim
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
106.638
|
13.596.345
|
61
|
Cefradin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
64.966
|
2.553.164
|
62
|
Ceftazidim
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
47.912
|
20.123.040
|
63
|
Ceftizoxim
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
51.200
|
65.664.000
|
64
|
Ceftriaxon*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
13.530
|
5.966.730
|
65
|
Cefuroxim
|
Tiêm-750mg
|
Ống/Lọ
|
177.480
|
73.210.500
|
66
|
Cefuroxim
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
16.300
|
1.797.075
|
67
|
Meropenem*
|
Tiêm - 500mg
|
Ống/Lọ
|
3.500
|
11.025.000
|
68
|
Meropenem*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
6.000
|
31.752.000
|
69
|
Piperacilin+ Tazobactam*
|
Tiêm-(4+0,5)g
|
Ống/Lọ
|
4.500
|
8.100.000
|
70
|
Sultamicillin
|
Uống - 375mg/viên
|
Viên
|
400
|
105.000
|
71
|
Metronidazol
|
Uống- 250mg/viên
|
Viên
|
39.000
|
260.325
|
72
|
Clindamycin HCl
|
Uống-150mg /viên
|
viên
|
500
|
8.250
|
73
|
Azithromycin*
|
Tiêm - 500 mg
|
Ống/Lọ
|
400
|
480.000
|
74
|
Azithromycin
|
Uống-40mg /ml/15ml
|
Chai/Lọ
|
3.354
|
2.213.640
|
75
|
Azithromycin
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
600
|
58.500
|
76
|
Clarithromycin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
36.500
|
3.723.000
|
77
|
Roxithromycin
|
Uống-50mg/5ml/30ml
|
Chai/Lọ
|
3.241
|
583.380
|
78
|
Roxithromycin
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
11.450
|
128.813
|
79
|
Spiramycin+ Metronidazol
|
Uống - (750.000UI + 125mg)/viên
|
viên
|
200
|
5.400
|
80
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm truyền-200mg/100ml
|
Chai/Lọ
|
22.740
|
20.295.450
|
81
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm truyền - 400mg/200ml
|
Chai/Lọ
|
82.513
|
198.031.200
|
82
|
Levofloxacin*
|
Tiêm truyền - 750mg/150ml
|
Chai/Lọ
|
15.500
|
58.125.000
|
83
|
Levofloxacin*
|
Tiêm-500mg
|
Chai/Lọ
|
10.000
|
18.150.000
|
84
|
Levofloxacin*
|
Tiêm-250mg
|
Chai/Lọ
|
5.300
|
4.611.000
|
85
|
Levofloxacin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
1.189.500
|
86
|
Lomefloxacin* (HCl)
|
Uống - 400mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
222.000
|
87
|
Moxifloxacin *
|
Tiêm truyền-400mg
|
Chai/Lọ
|
1.500
|
6.075.000
|
88
|
Moxifloxacin
|
Uống-400mg/viên
|
Viên
|
5.600
|
1.554.000
|
89
|
Ofloxacin
|
Tiêm-200mg
|
Chai/Lọ
|
20.150
|
14.810.250
|
90
|
Vancomycin*
|
Tiêm-1g
|
Ống/lọ
|
23.200
|
44.544.000
|
91
|
Abacavir
|
Uống - 300mg/viên
|
Viên
|
200
|
106.875
|
92
|
Aciclovir
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
300.000
|
93
|
Entecavir (monohydrat)
|
Uống - 0,5mg/viên
|
viên
|
800
|
396.000
|
94
|
Lamivudin
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
32.100
|
2.937.150
|
95
|
Lamivudin
|
Uống - 150mg/viên
|
Viên
|
400
|
79.074
|
96
|
Tenofovir (TDF)
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
3.100
|
697.500
|
97
|
Clotrimazol
|
Đặt ÂĐ-100mg/viên
|
Viên
|
3.300
|
267.300
|
98
|
Clotrimazol
|
Đặt ÂĐ-500mg/viên
|
Viên
|
1.691
|
1.471.170
|
99
|
Itraconazol
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
17.400
|
3.132.000
|
100
|
Ketoconazol
|
Kem-2%/5g/tube
|
Tube
|
1.428
|
360.134
|
101
|
Ketoconazol vi hạt
|
Dùng ngoài - 2% kl/kl/ 15g kem
|
Tube 15g
|
100
|
45.903
|
102
|
Ketoconazol + Vitamin B5
|
Dầu gội - 2% kl/tt /60ml
|
Chai/Lọ
|
200
|
156.585
|
103
|
Miconazol + Hydrocortison
|
Kem-(2%+1%)/tube 15g
|
Tube
|
1.045
|
497.945
|
104
|
Terbinafin
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
800
|
176.400
|
105
|
Flunarizin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
97.807
|
4.063.885
|
106
|
Bleomycin
|
Tiêm-15UI
|
Lọ/ống
|
580
|
4.306.500
|
107
|
Capecitabin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
4.977.000
|
108
|
Cisplatin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/ống
|
130
|
528.255
|
109
|
Docetaxel
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/ống
|
1.510
|
27.112.050
|
110
|
Docetaxel
|
Tiêm-80mg
|
Lọ/ống
|
1.205
|
75.915.000
|
111
|
Doxorubicin
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/ống
|
2.900
|
4.284.750
|
112
|
Doxorubicin
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/ống
|
60
|
4.630.500
|
113
|
Doxorubicin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/ống
|
2.180
|
12.475.050
|
114
|
Gemcitabin
|
Tiêm-200mg/bột đông khô
|
Lọ/ống
|
400
|
2.513.700
|
115
|
Gemcitabin
|
Tiêm-1000mg
|
Lọ/ống
|
100
|
2.425.500
|
116
|
Irinotecan
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/ống
|
200
|
2.520.000
|
117
|
Irinotecan
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
500
|
15.750.000
|
118
|
Methotrexat
|
Tiêm-1000mg
|
Lọ/ống
|
200
|
2.580.000
|
119
|
Oxaliplatin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/ống
|
1.600
|
33.600.000
|
120
|
Oxaliplatin
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
1.050
|
42.210.000
|
121
|
Oxaliplatin
|
Tiêm-200mg
|
Lọ/ống
|
50
|
3.150.000
|
122
|
Paclitaxel
|
Tiêm - 30mg
|
Lọ/ống
|
350
|
2.866.500
|
123
|
Paclitaxel
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
310
|
6.151.950
|
124
|
Paclitaxel
|
Tiêm 250mg
|
Lọ/ống
|
80
|
3.960.000
|
125
|
Rituximab
|
Tiêm - 100mg
|
Lọ/ống
|
88
|
5.808.000
|
126
|
Rituximab
|
Tiêm - 500mg
|
Lọ/ống/Chai
|
85
|
28.050.000
|
127
|
Temozolomid
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
50
|
1.181.250
|
128
|
Thalidomid
|
Uống - 50 mg/viên
|
Viên
|
300
|
266.400
|
129
|
Levodopa + Carbidopa
|
Uống-(250+ 25)mg/viên
|
Viên
|
6.050
|
353.925
|
130
|
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
|
Uống-(100+ 0,5)mg/viên
|
Viên
|
645.363
|
41.819.522
|
131
|
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
|
Uống-(100mg+ 350mcg)/viên
|
Viên
|
10.000
|
240.000
|
132
|
Sắt Sucrose
|
Tiêm - 100mg
|
Lọ/Ống
|
40
|
69.000
|
133
|
Gelatin
|
Tiêm truyền-4%/500ml
|
Chai/Lọ
|
4.172
|
7.250.581
|
134
|
Erythropoietin alfa
|
Tiêm - 1000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
40
|
80.400
|
135
|
Erythropoietin Beta
|
Tiêm - 2000 IU
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
1.000
|
3.930.000
|
136
|
Erythropoietin alfa
|
Tiêm - 2000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
120
|
405.000
|
137
|
Erythropoietin
|
Tiêm-2000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
3.000
|
12.149.955
|
138
|
Erythropoietin alfa
|
Tiêm - 3000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
40
|
202.800
|
139
|
Erythropoietin Alfa
|
Tiêm - 4000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
40
|
256.800
|
140
|
Filgrastim
|
Tiêm-300mcg
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
2.420
|
25.518.900
|
141
|
Pegfilgrastim
|
Tiêm-6mg
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
1.300
|
126.535.500
|
142
|
Isosorbid mononitrat
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
96.524
|
2.947.843
|
143
|
Trimetazidin
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
5.300
|
47.303
|
144
|
Trimetazidin
|
Uống - 35mg/viên
|
Viên
|
169.000
|
2.002.650
|
145
|
Amiodaron (hydroclorid)
|
Uống - 200mg/ viên
|
Viên
|
1.520
|
153.946
|
146
|
Ivabradin
|
Uống - 7,5mg/viên
|
Viên
|
3.400
|
485.520
|
147
|
S-Amlodipin
|
Uống-2,5mg/viên
|
Viên
|
667.604
|
32.044.992
|
148
|
Amlodipin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
1.441.520
|
12.973.680
|
149
|
Amlodipin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
3.800
|
79.800
|
150
|
Bisoprolol
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
41.000
|
848.700
|
151
|
Bisoprolol + Hydrochlorothiazid
|
Uống-(2,5mg + 6,25mg)/viên
|
Viên
|
400
|
16.800
|
152
|
Bisoprolol + Hydrochlorothiazid
|
Uống - (5mg + 6,25mg)/viên
|
Viên
|
400
|
9.000
|
153
|
Carvedilol
|
Uống-12,5mg/viên
|
Viên
|
300
|
9.450
|
154
|
Enalapril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
328.169
|
3.741.127
|
155
|
Enalapril
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
26.100
|
156
|
Enalapril+ Hydroclorothiazid
|
Uống-(10+ 25)mg/viên
|
Viên
|
50.100
|
3.006.000
|
157
|
Irbesartan
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
600
|
24.300
|
158
|
Irbesartan
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
37.134
|
4.233.276
|
159
|
Irbesartan + Hydrochlorothiazid
|
Uống - (150mg +12,5mg)/viên
|
Viên
|
10.000
|
735.000
|
160
|
Lisinopril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
180.500
|
3.240.878
|
161
|
Lisinopril
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
4.800
|
104.400
|
162
|
Lisinopril
|
Uống - 30mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
360.000
|
163
|
Losartan + Amlodipin
|
Uống - (50mg + 5mg) /viên
|
viên
|
92.500
|
4.440.000
|
164
|
Losartan
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
8.520
|
191.700
|
165
|
Losartan
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
7.318
|
252.471
|
166
|
Losartan + Hydroclorothiazid
|
Uống-(50+12,5)mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
81.000
|
167
|
Nebivolol
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
2.100
|
173.250
|
168
|
Nifedipin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
156.535
|
610.487
|
169
|
Nifedipin
|
Uống-20mg/viên tác dụng chậm
|
Viên
|
10.300
|
108.150
|
170
|
Perindopril
|
Uống - 2 mg/viên
|
Viên
|
6.400
|
139.200
|
171
|
Perindopril
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
267.658
|
7.828.997
|
172
|
Perindopril + Indapamid
|
Uống - (2mg+ 0,625mg)/viên
|
Viên
|
400
|
17.700
|
173
|
Perindopril + Indapamid
|
Uống - (4+1,25)mg/ viên
|
Viên
|
400
|
21.000
|
174
|
Ramipril
|
Uống - 2,5mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
235.800
|
175
|
Ramipril
|
Uống -5mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
118.320
|
176
|
Telmisartan
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
69.000
|
177
|
Telmisartan
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
500
|
25.500
|
178
|
Telmisartan
|
Uống-80mg/viên
|
Viên
|
500
|
31.500
|
179
|
Telmisartan + Hydroclorothiazid
|
Uống-(40+ 12,5)mg/viên
|
Viên
|
500
|
52.500
|
180
|
Dobutamin
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
772
|
902.850
|
181
|
Clopidogrel
|
Uống-75mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
448.875
|
182
|
Atorvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
26.089
|
977.946
|
183
|
Atorvastatin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
500
|
32.288
|
184
|
Atorvastatin
|
Uống - 40mg/viên
|
Viên
|
4.200
|
233.100
|
185
|
Bezafibrat
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
283.500
|
186
|
Fenofibrat
|
Uống-160mg/viên
|
Viên
|
35.828
|
1.612.260
|
187
|
Fenofibrat
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
26.500
|
954.000
|
188
|
Fluvastatin
|
Uống - 80mg/viên
|
Viên
|
3.200
|
474.240
|
189
|
Rosuvastatin
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
126.000
|
190
|
Rosuvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
127.000
|
7.620.000
|
191
|
Simvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
viên
|
50.000
|
1.237.500
|
192
|
Peptid (Cerebrolysin concentrate)
|
Tiêm - 1175mg
|
Ống/Lọ
|
800
|
792.000
|
193
|
Citicolin natri
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
20.000
|
4.158.000
|
194
|
Citicolin + Nimodipin
|
Uống - (100mg + 30mg)/viên
|
Viên
|
50.000
|
22.500.000
|
195
|
Pentoxifyllin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
189.000
|
5.103.000
|
196
|
Pentoxifyllin
|
Tiêm truyền-200mg/100ml
|
túi/chai/lọ
|
300
|
630.000
|
197
|
Piracetam
|
Tiêm-3g
|
Lọ/Ống
|
13.816
|
5.104.114
|
198
|
Piracetam
|
Tiêm-12g
|
Chai/Lọ
|
3.800
|
5.300.943
|
199
|
Piracetam
|
Uống-800mg/viên
|
Viên
|
88.500
|
1.858.500
|
200
|
Vinpocetin
|
Tiêm - 10mg
|
Lọ/Ống
|
400
|
88.200
|
201
|
Adapalen
|
Dùng ngoài - 0,1% - 15g gel bôi ngoài da
|
Tube
|
200
|
240.000
|
202
|
Clotrimazol
|
Kem-1%/15g
|
Tube
|
163
|
100.245
|
203
|
Clotrimazol
|
Dùng ngoài - 1%/10ml
|
Chai/Lọ
|
60
|
40.500
|
204
|
Clotrimazol
|
Dùng ngoài - 1% / 30g thuốc bột
|
Chai/Lọ
|
50
|
45.000
|
205
|
Clobetasol propionat
|
Kem-0,5mg /g/tube 5g
|
Tube
|
1.715
|
473.312
|
206
|
Crotamiton
|
Kem-10%/15g
|
Tube
|
270
|
152.240
|
207
|
Fusidic acid
|
Kem-2%/5g
|
Tube
|
2.014
|
754.948
|
208
|
Mometason furoat
|
Dùng ngoài - 0,1% /15g Kem bôi ngoài da
|
Tube
|
200
|
180.000
|
209
|
Mupirocin
|
Dùng ngoài- 2% /5g Thuốc mỡ bôi da,
|
Tube
|
700
|
399.000
|
210
|
Mupirocin + Betamethason
|
Dùng ngoài - (2% + 0,05%)/5g kem bôi ngoài da
|
Tube
|
100
|
97.500
|
211
|
Betamethason dipropionat+ Acid salicylic
|
Mỡ-(0,064%+3%)/15g
|
Tube
|
6.015
|
4.471.551
|
212
|
Tacrolimus
|
Dùng ngoài - 0,03% - 10g kem bôi ngoài da
|
tube
|
60
|
176.400
|
213
|
Tacrolimus
|
Dùng ngoài - 0,1% /10g thuốc mỡ bôi da
|
tube
|
60
|
315.000
|
214
|
Furosemid
|
Tiêm - 20mg
|
Lọ/Ống
|
40.450
|
2.305.650
|
215
|
Spironolacton + Furosemid
|
Uống - (50mg +20mg)/viên
|
Viên
|
1.320
|
52.470
|
216
|
Famotidin
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
30.000
|
17.955.000
|
217
|
Lanzoprazol
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
19.200
|
1.036.800
|
218
|
Lanzoprazol + Domperidon
|
Uống - (30+10)mg/viên
|
Viên
|
1.400
|
136.500
|
219
|
Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin
|
Uống-30mg +500mg +250mg
|
Viên
|
1.000
|
97.500
|
220
|
Magnesium trisilicat + Dried aluminium hydroxid + Simethicon
|
Uống - (250+ 250+ 25)mg/ viên
|
Viên
|
6.000
|
243.000
|
221
|
Omeprazol
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
149.110
|
1.520.922
|
222
|
Domperidon +Omeprazol
|
Uống - (30mg +20mg)/ viên nang cứng chứa vi nang phóng thích chậm
|
Viên
|
37.276
|
2.152.689
|
223
|
Esomeprazol
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
1.000
|
1.770.000
|
224
|
Esomeprazol
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
79.158
|
4.155.795
|
225
|
Esomeprazol
|
Uống - 40mg/viên
|
Viên
|
18.400
|
2.036.880
|
226
|
Pantoprazol
|
Uống - 20mg/viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột
|
Viên
|
12.000
|
285.120
|
227
|
Rabeprazol
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
49.000
|
1.176.735
|
228
|
Rabeprazol
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
30.200
|
1.812.000
|
229
|
Ranitidin
|
Uống - 150mg/viên
|
viên
|
800
|
17.400
|
230
|
Acetyl leucin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
119.272
|
8.251.237
|
231
|
Domperidon
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
168.063
|
2.268.853
|
232
|
Ondansetron
|
Uống-8mg/viên
|
Viên
|
19.500
|
2.402.303
|
233
|
Ondansetron
|
Tiêm-8mg
|
Lọ/Ống
|
48.870
|
8.796.600
|
234
|
Palonosetron hydrochlorid
|
Tiêm - 0,25mg
|
Lọ/Ống
|
200
|
1.050.000
|
235
|
Diosmin+ Hesperidin
|
Uống-(450 +50)mg/viên
|
Viên
|
179.520
|
5.261.731
|
236
|
Arginin hydroclorid
|
Tiêm - 4,2%/100ml
|
Chai /Lọ
|
80
|
214.200
|
237
|
Glycyrrhizin + Glycin + L- Cystein
|
Tiêm-(40 +400 +20)mg
|
Lọ/Ống
|
80
|
114.000
|
238
|
Mesalazin
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
160
|
18.816
|
239
|
Octreotid
|
Tiêm-0,1mg
|
Lọ/Ống
|
5.810
|
12.201.000
|
240
|
Ursodeoxycholic acid
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
3.100
|
558.000
|
241
|
Betamethason dipropionat
|
Dung dịch dùng ngoài-0,05% /30ml
|
Chai /Lọ
|
160
|
103.824
|
242
|
Betamethason dipropionat
|
Kem-0,064%/ tube 15g
|
Tube
|
10.620
|
4.984.497
|
243
|
Betamethason dipropionat
|
Mỡ-0,05%/ tube 15g
|
Tube
|
910
|
414.073
|
244
|
Budesonid
|
Khí dung-0,5mg/2ml
|
Lọ/Ống
|
24.100
|
3.596.925
|
245
|
Budesonid
|
Xịt mũi - 64mcg/liều x 120 liều
|
Lọ/Ống
|
500
|
1.387.500
|
246
|
Budesonid
|
Xịt-0,2%/7,5ml
|
Lọ/Ống
|
393
|
736.875
|
247
|
Formoterol fumarat dihydrat +Budesonid (Micronised)
|
Khí dung-(6,6 +105)mcg/liều x 120 liều xịt
|
Lọ/Ống
|
120
|
270.000
|
248
|
Formoterol fumarat dihydrat +Budesonid (Micronised)
|
Khí dung-(6,6 +210)mcg/liều x 120 liều xịt
|
Lọ/Ống
|
120
|
396.000
|
249
|
Fluocinolon acetonid
|
Dùng ngoài - 0,025% tube 15g kem
|
Tube
|
180
|
56.700
|
250
|
Hydrocortison
|
Kem-1%/ tube 15g
|
Tube
|
1.255
|
432.975
|
251
|
Methyl prednisolon
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
183.000
|
2.849.310
|
252
|
Methyl prednisolon
|
Uống-16mg/viên
|
Viên
|
52.000
|
2.804.100
|
253
|
Triamcinolon acetonid
|
Dùng ngoài - 0,1%/ tube 5g
|
Tube
|
540
|
235.572
|
254
|
Econazol+ Triamcinolon
|
Mỡ-(1%+0,1%)/tube 15g
|
Tube
|
1.834
|
984.858
|
255
|
Acarbose
|
Uống - 50mg/viên
|
Viên
|
40.000
|
1.350.000
|
256
|
Gliclazid
|
Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài
|
Viên
|
5.000
|
315.000
|
257
|
Gliclazid
|
Uống - 80mg/viên
|
Viên
|
500
|
7.200
|
258
|
Glimepirid
|
Uống - 1mg/viên
|
Viên
|
300
|
6.750
|
259
|
Glimepirid
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
563.104
|
10.980.528
|
260
|
Glimepirid
|
Uống - 3mg/viên
|
Viên
|
300
|
11.700
|
261
|
Glimepirid
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
8.815
|
257.839
|
262
|
Insulin tác dụng trung bình (I)
|
Tiêm-1000IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
317
|
679.704
|
263
|
Insulin tác dụng ngắn (S)
|
Tiêm- 1000IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
252
|
540.166
|
264
|
Insulin trộn (M) 30/70
|
Tiêm - 300UI
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
340
|
765.000
|
265
|
Insulin trộn (M) 30/70
|
Tiêm-1000UI
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
11.726
|
25.134.857
|
266
|
Metformin HCl
|
Uống - 500mg/viên
|
viên
|
22.000
|
207.900
|
267
|
Metformin
|
Uống - 850mg/viên
|
Viên
|
112.591
|
1.519.979
|
268
|
Metformin
|
Uống - 1000mg/viên
|
Viên
|
80
|
1.272
|
269
|
Gliclazid + Metformin
|
Uống- (80mg + 500mg)/viên
|
viên
|
144.000
|
6.588.000
|
270
|
Immuno globulin
|
Tiêm truyền - 2,5g/50ml
|
chai/lọ
|
50
|
2.062.500
|
271
|
Atracurium besylat
|
Tiêm-25mg
|
Lọ/Ống
|
10.000
|
6.615.000
|
272
|
Eperison
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
221.642
|
4.820.720
|
273
|
Galantamin
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
100
|
29.142
|
274
|
Moxifloxacin + Dexamethason
|
Nhỏ mắt-(0,5% + 0,1)/lọ 5ml
|
Lọ
|
200
|
316.497
|
275
|
Betahistin
|
Uống - 24mg/viên
|
Viên
|
200
|
12.600
|
276
|
Misoprostol
|
Uống-200mcg/viên
|
Viên
|
68.009
|
4.182.535
|
277
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Dung dịch-1,5%/ 2l
|
Túi/ Chai /Lọ
|
59.507
|
66.458.905
|
278
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Dung dịch-2,5%/2l
|
Túi/ Chai /Lọ
|
42.007
|
46.914.468
|
279
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Dung dịch-4,25%/2l
|
Túi/ Chai /Lọ
|
1.407
|
1.571.373
|
280
|
Donepezil HCl
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
80
|
37.260
|
281
|
Donepezil HCl
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
80
|
20.866
|
282
|
Bambuterol
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
400
|
33.834
|
283
|
Ipratropium bromid
|
Khí dung - 500mcg/2ml
|
Lọ/Ống
|
500
|
58.500
|
284
|
Natri montelukast
|
Uống - 4mg/viên
|
Viên
|
500
|
24.000
|
285
|
Montelukast
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
2.400
|
116.640
|
286
|
Natri montelukast
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
80
|
5.616
|
287
|
Salbutamol (sulfat)
|
Khí dung-2,5mg/2,5ml
|
Lọ/Ống
|
8.350
|
573.019
|
288
|
Salmeterol +Fluticason
|
Xịt - (25 mcg+50 mcg)/liều x 120 liều
|
Bình /Lọ
|
50
|
97.500
|
289
|
Salmeterol +Fluticason
|
Xịt-(25mcg +250 mcg)/liều x 120 liều
|
Bình /Lọ
|
50
|
138.750
|
290
|
Salmeterol + Fluticason propionat
|
Xịt-(25mcg +125mcg)/liều x 120 liều
|
Bình /Lọ
|
180
|
418.500
|
291
|
Ambroxol HCl
|
Uống-30mg /5ml x 100ml
|
Chai /Lọ
|
1.100
|
662.475
|
292
|
Acid Amin, dung dịch 09 aa (dùng cho bệnh nhân Suy Thận);
|
Tiêm truyền - 7,4%/200ml (Tổng lượng: Nitơ 0.9mg/ml; Sodium <3mEq/200ml)
|
Chai /Lọ /Túi
|
250
|
374.850
|
293
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
500
|
986.108
|
294
|
Acid Amin (18 acid amin)
|
Tiêm truyền - 12%/200ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
200
|
393.900
|
295
|
Glucose
|
Tiêm truyền - 5% /500ml
|
Chai /Lọ
|
38.200
|
6.904.650
|
296
|
Natri clorid
|
Tiêm truyền - 0,9%/500ml
|
Chai /Lọ
|
30.200
|
5.458.650
|
297
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền- 10%/250ml
|
Chai/lọ/túi
|
20
|
32.400
|
298
|
Ringer lactat
|
Tiêm truyền - 500ml
|
Chai /Lọ
|
10.300
|
1.861.725
|
299
|
Nước cất pha tiêm
|
Tiêm-5ml
|
Lọ/Ống
|
521.000
|
10.831.590
|
300
|
Calcitriol
|
Uống-0,25mcg/viên
|
Viên
|
84.100
|
3.406.050
|
301
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
Uống-(100mg +100mg +150mcg)/viên
|
Viên
|
10.250
|
176.813
|
302
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
Uống-(100mg +200mg +200mcg)/ viên
|
viên
|
70.000
|
588.000
|
303
|
Vitamin B6 + magnesi
|
Uống-(5 +470)mg/viên
|
Viên
|
15.500
|
186.000
|
304
|
Vitamin E
|
Uống - 400mg/ viên
|
Viên
|
60.000
|
1.800.000
|
305
|
Calci gluconat + Cholecalciferol
|
Uống - (500mg+200UI)/viên
|
Viên
|
40.000
|
1.200.000
|
306
|
Clomiphen citrat
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
950
|
116.252
|
307
|
Mifepriston
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
250
|
371.250
|