PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC
(Thuộc kế hoạch đấu thầu cung ứng thuốc năm 2016-2017 cho các cơ sở
khám chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)
-------------------------***-------------------------
- Thời gian bán hồ sơ thầu: Từ 07 giờ 30 ngày 03/6/2016 đến 08 giờ 30 ngày 23/6/ 2016, tại Sở Y tế thành phố Đà Nẵng (Tầng 23 – Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng, số 24 Trần Phú, quận Hải Châu , TP Đà Nẵng).
- Đóng thầu: Vào lúc 8 giờ 30 ngày 23 tháng 6 năm 2016
- Mở thầu: Vào lúc 9 giờ 00 ngày 23 tháng 6 năm 2016
DANH MỤC THUỐC MỜI THẦU GÓI 1 - NHÓM 1:
- Thuốc sản xuất tại cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP thuộc nước tham gia ICH;
- Thuốc sản xuất tại cơ sở sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO-GMP do Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý dược) cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý có thẩm quyền của nước tham gia ICH cấp phép lưu hành.
|
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đảm bảo dự thầu
(đồng)
|
1
|
Atropin (sulfat)
|
Tiêm-0,5mg/ml
|
Ống/lọ
|
520
|
155.220
|
2
|
Bupivacain (hydroclorid)
|
Tiêm-0,5%/4ml
|
Ống/lọ
|
20.560
|
15.111.600
|
3
|
Bupivacain (hydroclorid)
|
Tiêm-0,5%/20ml
|
Ống/lọ
|
1.300
|
896.981
|
4
|
Diazepam
|
Tiêm-10mg/2ml
|
Ống/lọ
|
13.065
|
1.799.051
|
5
|
Etomidat
|
Tiêm-20mg/10ml
|
Ống/lọ
|
569
|
1.053.902
|
6
|
Fentanyl
|
Tiêm-0,1mg/2ml
|
Ống/lọ
|
81.850
|
19.644.000
|
7
|
Isofluran
|
Đường hô hấp-100ml
|
Chai/Lọ
|
160
|
1.128.000
|
8
|
Isofluran
|
Đường hô hấp-250ml
|
Chai/Lọ
|
5
|
68.310
|
9
|
Ketamin
|
Tiêm-500mg/10ml
|
Ống/lọ
|
285
|
243.675
|
10
|
Lidocain (hydroclorid)
|
Tiêm-2%/10ml
|
Ống/lọ
|
367
|
86.704
|
11
|
Lidocain (hydroclorid)
|
Dùng ngoài-10%/38g/hộp
|
Hộp
|
542
|
1.052.835
|
12
|
Midazolam
|
Tiêm-5mg/ml
|
Ống/lọ
|
49.529
|
13.729.439
|
13
|
Morphin
|
Tiêm tủy sống - 0,1 % (2mg/2ml)
|
Ống/lọ
|
300
|
354.533
|
14
|
Pethidin
|
Tiêm-100mg/2ml
|
Ống/lọ
|
5.315
|
1.435.050
|
15
|
Proparacain (hydrolorid)
|
Nhỏ mắt-0,5%/15ml
|
Lọ
|
483
|
259.364
|
16
|
Propofol
|
Tiêm-1%/20ml
|
Ống/lọ
|
10.370
|
14.862.803
|
17
|
Sevofluran
|
Đường hô hấp-250ml
|
Chai/Lọ
|
230
|
11.352.225
|
18
|
Celecoxib
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
13.100
|
1.788.150
|
19
|
Diclofenac
|
Tiêm - 75mg
|
Ống/lọ
|
2.000
|
375.000
|
20
|
Diclofenac
|
Đặt trực tràng - 100mg/viên
|
Viên
|
180
|
42.125
|
21
|
Diclofenac
|
Uống - 50mg/viên không tan trong dạ dày
|
Viên
|
13.169
|
99.558
|
22
|
Ketoprofen
|
Dùng ngoài-2,5%/30g/tube
|
Tube
|
7.876
|
5.611.650
|
23
|
Meloxicam
|
Uống-7,5mg/viên
|
Viên
|
51.000
|
2.088.450
|
24
|
Meloxicam
|
Uống - 15mg/viên
|
Viên
|
400
|
36.000
|
25
|
Naproxen
|
Uống -500mg/viên
|
Viên
|
400
|
36.900
|
26
|
Nefopam (hydroclorid)
|
Uống - 30mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
512.100
|
27
|
Paracetamol
|
Tiêm truyền - 1g/100ml
|
Chai/Lọ
|
5.570
|
3.759.750
|
28
|
Paracetamol
|
Tiêm - 1000mg
|
Ống/Lọ
|
1.000
|
660.000
|
29
|
Paracetamol
|
Nhét hậu môn-80mg/viên
|
Viên
|
12.232
|
381.259
|
30
|
Paracetamol
|
Nhét hậu môn-150mg/viên
|
Viên
|
10.020
|
346.428
|
31
|
Paracetamol
|
Uống-500mg/viên sủi
|
Viên sủi
|
102.300
|
3.940.596
|
32
|
Paracetamol + Codein phosphat
|
Uống-(500+30)mg/viên sủi
|
Viên
|
145.350
|
8.193.380
|
33
|
Piroxicam
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
420.000
|
34
|
Tenoxicam
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
90.097
|
10.135.913
|
35
|
Allopurinol
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
164.754
|
5.931.144
|
36
|
Colchicin
|
Uống-1mg/viên
|
Viên
|
2.400
|
180.000
|
37
|
Glucosamin
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
292.500
|
38
|
Alendronat
|
Uống-70mg/viên
|
Viên
|
700
|
546.000
|
39
|
Alendronic acid + Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
Uống-(70mg+ 2800UI)/viên
|
Viên
|
2.200
|
3.254.295
|
40
|
Alendronic acid + Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
Uống-(70mg+ 5600UI)/viên
|
Viên
|
1.100
|
1.789.871
|
41
|
Calcitonin
|
Tiêm-50UI
|
Ống/Lọ
|
3.730
|
3.860.550
|
42
|
Cytidin -5-monophosphat disodium + Uridin
|
Tiêm - (10mg + 6mg)
|
Ống/Lọ
|
1.200
|
918.000
|
43
|
Cytidin + Uridin
|
Uống-(5+3)mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
270.000
|
44
|
Desloratadin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
1.600
|
150.960
|
45
|
Adrenalin
|
Tiêm-5mg
|
Ống/Lọ
|
1.200
|
1.080.000
|
46
|
Loratadin
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
800
|
33.600
|
47
|
Mequitazin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
500
|
36.750
|
48
|
Promethazin (hydroclorid)
|
Tiêm-50mg
|
Ống/Lọ
|
3.625
|
685.125
|
49
|
Calci gluconat
|
Tiêm-10%/10ml
|
Ống/Lọ
|
4.352
|
904.781
|
50
|
Ephedrin (hydroclorid)
|
Tiêm-30mg
|
Ống/Lọ
|
3.255
|
2.783.025
|
51
|
Glutathion
|
Tiêm-600mg
|
Ống/Lọ
|
100
|
165.000
|
52
|
Naloxon (hydroclorid)
|
Tiêm-0,4mg
|
Ống/Lọ
|
218
|
130.473
|
53
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm truyền-4,2%/250ml
|
Chai/Lọ
|
2.812
|
4.007.100
|
54
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm- 8,4%/10ml
|
Ống/Lọ
|
7.200
|
2.376.000
|
55
|
Nor - epinephrin
|
Tiêm-1mg
|
Ống/Lọ
|
32.010
|
15.417.136
|
56
|
Nor - adrenalin
|
Tiêm-4mg
|
Ống/Lọ
|
8.035
|
11.389.613
|
57
|
Protamin sulfat
|
Tiêm-10.000UAH
|
Ống/Lọ
|
510
|
1.545.300
|
58
|
Gabapentin
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
32.000
|
3.680.640
|
59
|
Gabapentin
|
Uống-100mg/Viên
|
Viên
|
500
|
22.500
|
60
|
Pregabalin
|
Uống - 75mg/viên
|
Viên
|
21.500
|
5.703.413
|
61
|
Valproat natri
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
41.140
|
1.684.683
|
62
|
Valproat natri
|
Uống-200mg/ml /40ml
|
Chai/Lọ
|
6.150
|
7.444.206
|
63
|
Amoxicillin
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
31.800
|
858.600
|
64
|
Amoxicillin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
30.000
|
891.000
|
65
|
Amoxicillin+ Acid clavulanic
|
Uống -(250mg + 62,5mg)/5ml
|
Chai/Lọ
|
500
|
656.843
|
66
|
Amoxicillin + acid clavulanic
|
Uống-(500+ 125)mg/viên
|
Viên
|
50.000
|
6.660.000
|
67
|
Ampicilin
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
7.000
|
997.500
|
68
|
Cefaclor
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
630.000
|
69
|
Cefaclor
|
Uống - 375mg/viên
|
Viên
|
400
|
113.160
|
70
|
Cefaclor
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
11.100
|
2.713.950
|
71
|
Cefadroxil
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
213.000
|
10.224.000
|
72
|
Cefalexin
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
29.200
|
1.511.100
|
73
|
Cefalothin 1g
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
400
|
580.200
|
74
|
Cefazolin
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
5.500
|
2.227.500
|
75
|
Cefepim*
|
Tiêm - 1g
|
Lọ/Ống
|
3.200
|
8.064.000
|
76
|
Cefepim*
|
Tiêm - 2g
|
Lọ/Ống
|
400
|
1.662.000
|
77
|
Cefoperazon +Sulbactam*
|
Tiêm - (1+1)g
|
Ống/Lọ
|
500
|
1.492.500
|
78
|
Cefotaxim
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
43.400
|
21.190.050
|
79
|
Cefotaxim
|
Tiêm - 2g
|
Ống/Lọ
|
3.000
|
2.916.000
|
80
|
Cefoxitin
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
4.000
|
9.000.000
|
81
|
Cefoxitin
|
Tiêm - 2g
|
Ống/Lọ
|
500
|
1.860.000
|
82
|
Ceftazidim
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
14.500
|
15.442.500
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |