ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ KHÁC
1
|
THACO FD099 tải trọng 990 Kg
|
171
|
2
|
THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn
|
209
|
3
|
THACO FD200 tải trọng 2 tấn
|
244
|
4
|
THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn
|
271
|
5
|
THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn
|
296
|
6
|
THACO FD35A-hai cầu tải trọng 3,45 tấn
|
331
|
7
|
THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn
|
307
|
8
|
THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn
|
338
|
9
|
THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn
|
394
|
10
|
THACO FD600 tải trọng 6 tấn
|
338
|
11
|
THACO FD600A tải trọng 6 tấn
|
340
|
12
|
THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
394
|
13
|
THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
396
|
14
|
THACO FD800 tải trọng 8 tấn
|
470
|
15
|
THACO FD2300A, tải tự đổ 990Kg
|
155
|
16
|
THACO FD2700, tải thùng, 2 tấn
|
145
|
17
|
THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn
|
199
|
18
|
THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn
|
219
|
19
|
THACO FD3500A-tự đổ 3,45tấn - Cabin 1900
|
265
|
20
|
THACO FD4100, tải 4,5 tấn
|
183
|
21
|
THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn
|
231
|
22
|
THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn
|
275
|
23
|
THACO FD4200A tải trọng 6 tấn
|
320
|
24
|
THACO FTD1250 tải trọng 12,5 tấn
|
1 103
|
25
|
THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui
|
544
|
26
|
THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn
|
618
|
27
|
THACO AUMAN1290-MBB
|
823
|
28
|
THACO AUMAND 1300 (tự đổ)
|
983
|
29
|
AUMAN AC820 (4x2)
|
|
600
|
30
|
AUMAN AC990
|
|
650
|
31
|
AUMAN AC1290
|
|
885
|
32
|
AUMAN FTD1200
|
|
1 105
|
33
|
AUMAN AD1300
|
|
1 100
|
THACO KIA
|
1
|
KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn
|
194
|
2
|
KIA K3600SP tải trọng 3 tấn
|
|
258
|
3
|
KIA 2700II tải trọng 1,25 tấn
|
|
239
|
4
|
KIA 2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn
|
220
|
5
|
KIA 2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn
|
225
|
6
|
KIA 3000S tải trọng 1,4 tấn
|
275
|
7
|
KIA 3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn
|
250
|
8
|
KIA 3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn
|
250
|
9
|
KIA 3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn
|
254
|
10
|
KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2)
|
458
|
11
|
KIA CARENS FCKA43 (RNYFG5213)
|
514
|
12
|
KIA CARENS 2.0, số sàn (MT)
|
525
|
13
|
KIA CARENS 2.0, số tự động (AT)
|
570
|
14
|
KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT)
|
544
|
15
|
KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT)
|
592
|
16
|
KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT)
|
572
|
17
|
KIA CARENS 1.6, số sàn (MT)
|
488
|
18
|
KIA CARENS 1.6 SX, số tự động (AT)
|
577
|
19
|
KIA MORNING LX, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432)
|
317
|
20
|
KIA MORNING EX, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432)
|
306
|
21
|
KIA MORNING SX, số tự động (BAH43F8- RNYSA2433)
|
355
|
24
|
KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động (SPAT)
|
369
|
25
|
KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT)
|
347
|
26
|
KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)
|
443
|
27
|
KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)
|
504
|
28
|
KIA FORTE TD16GE2 số sàn
|
501
|
29
|
KIA FORTE TD16GE2 số tự động
|
540
|
30
|
KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT)
|
502
|
31
|
KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT)
|
548
|
32
|
KIA FORTE 1.6 SX, số tự động (AT)
|
582
|
33
|
Xe KIA AM 928 -46 chỗ
|
1 015
|
THACO HYUNDAI TẢI
|
1
|
Hyundai HD65/THACO
|
457
|
2
|
Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui
|
494
|
3
|
Hyundai HD65/THACO-TK, thùng kín
|
490
|
4
|
Hyundai HD65-LTK tải thùng kín
|
490
|
5
|
Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui
|
494
|
6
|
Hyundai HD72/THACO
|
477
|
7
|
Hyundai HD72/THACO-MBB, có mui
|
498
|
8
|
Hyundai HD72/THACO-TK , thùng kín
|
536
|
9
|
Hyundai Porter 1,25 tấn
|
195
|
10
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
325
|
11
|
Hyundai HD70DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đổ)
|
315
|
12
|
Hyundai Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn
|
362
|
13
|
Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn
|
744
|
14
|
Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn, có mui
|
781
|
15
|
Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn
|
764
|
16
|
Hyundai HD120/THACO-L-MBB
|
807
|
17
|
Hyundai HD120L (cabin chassis)
|
825
|
18
|
Hyundai HD 250 (cabin chassis)
|
1 550
|
19
|
Hyundai HD 270 tải ben
|
1 560
|
20
|
THACO HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1 540
|
21
|
THACO HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn
|
1 570
|
22
|
THACO HD270/D380A; ôtô tải 12 tấn
|
1 570
|
23
|
Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tấn
|
1 490
|
24
|
Hyunda HD 370 tải ben
|
2 185
|
25
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, có mui
|
305
|
26
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM, có mui
|
290
|
27
|
Hyundai H100/TC-TL xe tải
|
418
|
28
|
Hyundai H100/TC-MP, tải có mui
|
431
|
29
|
Hyundai H100/TC-TK tải
|
435
|
30
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD170
|
1 179
|
31
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD250
|
1 489
|
32
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD320
|
1 669
|
33
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD700
|
1 309
|
34
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD1000
|
1 489
|
Ô TÔ KHÁCH
|
|
1
|
Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120SSL
|
2 528
|
2
|
Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120ESL
|
2 528
|
3
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SH
|
2 518
|
4
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SE
|
2 290
|
5
|
Xe khách có giường nằm Hyundai HB120 SL
|
2 568
|
6
|
THACO HYUNDAI 115L
|
1 335
|
7
|
THACO HYUNDAI HB120SLS
|
2 640
|
8
|
THACO HYUNDAI HB120S
|
2 308
|
9
|
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi
|
2 770
|
10
|
Hyundai County HMK29B
|
|
880
|
11
|
BUS KB80SL
|
|
800
|
12
|
BUS KB88SL
|
|
890
|
13
|
BUS KB88SE
|
|
1 100
|
14
|
Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI
|
806
|
15
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI
|
907
|
16
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI
|
1 008
|
17
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL
|
1 093
|
18
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII
|
1 193
|
19
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE
|
1 180
|
20
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH
|
2 365
|
21
|
Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi
|
779
|
22
|
Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY
|
763
|
23
|
Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX
|
2 598
|
24
|
Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB
|
2 938
|
25
|
Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ
|
2 628
|
26
|
Hyundai Express Noble 47 chỗ
|
|
2 948
|
27
|
THACO JB70 28 chỗ
|
|
749
|
28
|
Ô tô khách THACO HYUNDAI HB90ES
|
1 068
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |