Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.58 Mb.
trang20/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   27

CHƯƠNG 11-HÃNG HINO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

FC 112SA







390

2

FC 114SA







404

3

FF 3HJSA







588

4

FF 3HMSA







600

5

FF 3HGSD







610

6

FM 1JNKA







765

7

FG 1JJUB







750

8

Xe tải gắn cẩu trên chassis hiệu Hino FG1JTUA.MB

1 120

9

Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn

588

10

Xe Hino -FG8JPSB-TL9 9,4 tấn

980

11

Xe tải gắn cẩu Hino - MCR6SA

945

12

Xe ôtô sửa chữa lưu động trọng tải 2 tấn dung tích xilanh 7685cm3

4 100

13

FC3JJUA trọng tải 10,4 tấn




520

14

FC 3JEUA







510

15

FC 3JLUA







520

16

FG1JPUB







740

17

Xe Hino -FL1JTUA.MB, tải thùng có mui phủ trọng tải 14 tấn

1 000

18

FG1JTUA.MB

975

19

FL1JTUA

950

20

FL1JTUA.MB tải trọng 23,375 tấn

1 020

21

FM 2PKUM

1 150

22

FC9JESA







610

23

FC9JJSA







620

24

FC9JLSA







630

25

FC8JJSB







860

26

FC8JPSB







900

27

FM8JMSA







1 200

28

FM8JTSA







1 160

29

FM8JTSA.MB




1 250

30

FM2PKSM




1 250

CHƯƠNG 12- MERCEDES BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Mercedes Benz 16 chỗ




470

2

Mercedes Benz 9 chỗ




510

3

Xe MB -140 D




440

4

Xe MB -140 Avant -Grade




450

5

Xe MB- 100 Panel van




335

6

Xe MB -700




355

7

Xe City Star




900

8

Xe City Liner




975

9

Mercedes C180K Classic, số tự động

923

10

Mercedes C180K Sport, số tự động

815

11

Mercedes C180K Elegance

1 210

12

Mercedes C200 CGI (Blue Efficiency)

1 273

13

Mercedes C200K Elegance, số tự động

1 000

14

Mercedes C200K Avantgarde số tự động

1 100

15

Mercedes C200K (W204); số tự động;

1 386

16

Mercedes C200 (Blue Efficiency)

1 315

17

Mercedes C230 Avantgarde, số tự động

1 100

18

Mercedes C250 CGI (Blue Efficiency)

1 377

19

Mercedes C250 (Blue Efficiency)

1 409

20

Mercedes C250 Deluxe




1 380

21

Mercedes C280 Elegance




1 100

22

Mercedes C280 Avantgarde




1 200

23

Mercedes C300




1 607

24

Mercedes C300 Avantgarde




1 574

25

Mercedes C300 Deluxe




1 570

26

Mercedes E200K Elegance, số tự động,

1 500

27

Mercedes E200K Avantgarde, số tự động

1 600

28

Mercedes E240 Elegance, số tự động,

1 640

29

Mercedes E250 CGI




1 963

30

Mercedes E280 Elegance




2 017

31

Mercedes Benz - E280 (W211)

1 836

32

Mercedes E300




2 487

33

Mercedes E300 Elegance




2 451

34

Mercedes SLK 350 Roadster Sports - 2 chỗ

2 065

35

Mercedes CLS350 Coupé - 4 chỗ

2 625

36

Mercedes R350 SUV -Tourer Long - 6 chỗ

2 144

37

Mercedes R500 L 4 Matic SUV -Tourer Long - 6 chỗ

2 736

38

Mercedes ML350 4Matic Off - Road

2 800

39

Mercedes GL450 4Matic Off - Road

3 650

40

Mercedes GLK300 4Matic




1 618

41

Mercedes GLK 4Matic




1 543

42

Mercedes Sprinter Panel VAN 311 CDI (tải van)

669

43

Mercedes Sprinter Panel CDI 311, 16 chỗ

867

44

Mercedes Sprinter Business 311 CDI , 16 chỗ

857

45

Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ

919

46

Mercedes SLK 200 Kompressor - 2 chỗ

2 088

47

Mercedes GLK Deluxe

1 725

CHƯƠNG 13- HIỆU HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

CIVIC

1

CIVIC 1.8 số sàn




689

2

CIVIC 1.8 số tự động




754

3

CIVIC 2.0 số tự động




850

CR-V

1

Honda CR-V 2.4 số tự động (RE3)

1 133

CHƯƠNG 14- HIỆU JRD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

JRD SUV DAILY II 4x 2,dung tích 2.4

300

2

JRD SUV II DAILY- II 4x 2, dung tích 2.8

244

3

JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.4, máy xăng

331

4

JRD SUV DAILY-II 4x 4, dung tích 2.8, máy dầu

244

5

JRD SUV I DAILY- I, 4x 2,dung tích 2.8,

247

6

JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1

146

7

JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8

232

8

JRD MEGA II.D

154

9

JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1

147

10

JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ

117

11

JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ

163

12

JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4

235

13

JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8

392

14

JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8

304

15

JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ)

232

16

JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM-I/TM tải trọng 800kg

166

17

JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA-I/TM tải trọng 500kg

123

18

JDR MANJIA-II tải 420kg

150

19

JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn

200

20

JRD EXCEL II

185

21

JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 165 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn

226

22

JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn

236

23

JRD DAILY PICK UP




212

24

JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn




330

Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương