Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn


CHƯƠNG 20 -CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI



tải về 3.58 Mb.
trang23/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27

CHƯƠNG 20 -CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI




STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

THACO

1

THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn

322

2

THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui

337

3

THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui

341

4

THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín

345

5

THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn

323

6

THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui

338

7

THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

342

8

THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín

346

9

THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn

226

10

THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn

250

11

THACO FLD200




309

12

THACO FLD300




313

13

THACO FLD499




385

14

THACO FLD499-4WD




445

15

THACO FLD500




360

16

THACO FLD600




386

17

THACO FLD600-4WD




446

18

THACO FLD750




479

19

THACO FLD750-4WD




559

20

THACO FLD800




570

21

THACO FLD800-4WD




630

22

THACO FLD1000




665

23

THACO FLC125




200

24

THACO FLC800




446

25

THACO FLC800-4WD




585

26

THACO FLC800-4WD-MBB

566

27

THACO FLC150 tải 1,5 tấn

191

28

THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn

212

29

THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn

215

30

THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn

217

31

THACO FLC198 tải 1,98 tấn

230

32

THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn

219

33

THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn

222

34

THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn

224

35

THACO FLC250 2,5 tấn

214

36

THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn

231

37

THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn

234

38

THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn

236

39

THACO FLC300 tải 3 tấn

239

40

THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn

256

41

THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn

261

42

THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn

261

43

THACO FLC345A tải 3,45 tấn

261

44

THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn

286

45

THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn

289

46

THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn

290

47

THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài

160

48

THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ

171

49

THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg

173

50

THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín

178

51

THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn

180

52

THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui

192

53

THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui

193

54

THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín

198

55

THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn

189

56

THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ

203

57

THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ

202

58

THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín

209

59

THACO FC200 tải trọng 2 tấn

219

60

THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ

234

61

THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ

233

62

THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín

239

63

THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn

229

64

THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui

246

65

THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

245

66

THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín

252

67

THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn

257

68

THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

275

69

THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

277

70

THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín

281

71

THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn

273

72

THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ

294

73

THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui

306

74

THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín

300

75

THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn

273

76

THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn

300

77

THACO FC500 tải trọng 5 tấn

314

78

THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui

347

79

THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín

341

80

THACO FC600-4WD




399

81

THACO FC700 tải trọng 7 tấn




351

82

THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui

383

83

THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn

462

84

THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn

463

85

THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn

464

86

THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn

462

87

THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn

496

88

THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn

501

89

THACO FTC820 tải 8,2 tấn




556

90

THACO HC750 tải 7,5 tấn




823

91

THACO HC750A tải 7,5 tấn




783

92

THACO TC345 tải 3,45 tấn




281

93

THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn

303

94

THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn

306

95

THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn

307

96

THACO TC450 tải 4,5 tấn

304

97

THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn

303

98

THACO TC550 tải 5,5 tấn

336

99

THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn

308

100

THACO TD450




373

101

THACO TD600




386

102

THACO TD600-4WD (hai cầu)

446

103

THACO TOWNER750




118

104

THACO TOWNER750-MBB




126

105

THACO TOWNER750-TK




132

106

THACO TOWNER750-TB, tải tự đổ

154

107

THACO TOWNER750-BCR

139

108

THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn

208

109

THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui

222

110

THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui

222

111

THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín

228

112

THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn

250

113

THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui

264

114

THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui

269

115

THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín

272

116

THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín

308

117

THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui

304

118

THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn

252

119

THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui

267

120

THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn, có mui

271

121

THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín

274

122

THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn

315

123

THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui

333

124

THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui

334

125

THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín

340

126

THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn

319

127

THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui

342

128

THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín

343

129

THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn

380

130

THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ

414

131

THACO OLLIN800-MBB

508

132

THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui

212

133

THACO FLC125-MBM tải trọng 1,1 tấn, có mui

213

134

THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín

219

135

THACO HC750-MBB tải trọng 6,8 tấn, có mui

907

136

THACO HC750-TK tải trọng 6,5 tấn, thùng kín

921










Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương