Phụ lục: Bảng giá và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại xe



tải về 132.07 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích132.07 Kb.
#22077


Phụ lục:

Bảng giá và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại xe

ô tô để tính lệ phí trước bạ, áp dụng trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn.

(Kèm theo Quyết định số 505 /QĐ-UBND ngày 05 tháng 4 năm 2016

của Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn)
I/ Bảng giá xe ô tô mới (100%):

Đơn vị tính: Triệu đồng

Số

TT

Tên loạ xe

Mức giá

I

XE NHÃN HIỆU FORD (Xe Nhập khẩu)




1

Ford everest Titanium, 07 chỗ, 2198cc, số tự động, 4x2 Titanium, nhập khẩu

1.329

2

Ford everest Titanium, 07 chỗ, 3198cc, số tự động, 4x4 Titanium, nhập khẩu

1.629

3

Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, số tự động, 1 cầu, Diesel, 2499cc, ICA2 (sx năm 2014, 2015)

839

4

Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, số cơ khí, 1 cầu, Diesel, 2499cc, ICA2 (sx năm 2014, 2015)

790

5

Ford transit JX6582T-M3, 4x2, 2402cc, 3.730kg, 16 chỗ, ô tô khách, Diesel, lazang thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn.

860

6

Ford Ranger 4x4, 872kg, công suất 92kW, 2198cc, xe ôtô tải Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBX9D6)

620

7

Ford Ranger 4x2, 946kg, công suất 92kW, 2198cc, xe ôtô tải Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBS9DH)

615

8

Ford Ranger 4x4, 824kg, công suất 118kW, 2198cc, xe ôtô tải Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IXBT946)

760

9

Ford Ranger XLS, 4x2, 927kg, công suất 110kW, 2198cc, xe ôtô tải Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R)

655

10

Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 660kg, công suất 147kW, 3198cc, xe ôtô tải Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) không nắp che cuốn

860

11

Ford Ranger, 4x4, 741kg, công suất 92kW, 2198cc, xe ôtô tải Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel, (IWBB9D60001)

595

12

Ford everest, 07 chỗ, 2198cc, số tự động, 4x2 Trend, nhập khẩu

1.249

II

XE NHÃN HIỆU TOYOTA




A

Xe Liên doanh sản xuất trong nước




1

Toyota camry Q ASV50L-JETEKU, 05 chỗ, số tự động 6 cấp,

2.494 cm3, điều hòa tự động 3 vùng



1.414

2

Toyota camry G ASV50L-JETEKU, 05 chỗ, số tự động 6 cấp,

2.494 cm3, điều hòa tự động 2 vùng



1.263

3

Toyota camry E ASV51L-JETNHU, 05 chỗ, số tự động 6 cấp,

1.998cm3



1.122

4

Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU; 05 chỗ, số tự động 4 cấp; 1.497cm3

649

5

Toyota Vios E NCP150L-BEPGKU; 05 chỗ, số tay 5 cấp; 1.497cm3

595

6

Toyota Innova TGN40L-GKPNKU, 07 chỗ, số tự động 4 cấp, 1.998cm3

830

7

Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU, 07 chỗ, số tự động 4 cấp, 2.694cm3, TRD 4x4

1.195

8

Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU, 07 chỗ, số tự động 4 cấp, 2.694cm3,TRD 4x2

1.082

9

Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU, 07 chỗ, số tay 5 cấp, 2.494cm3,4x2

910

B

Xe Nhập khẩu




1

Toyota Hilux G, KUN126L-DTAHYU, ô tô tải Pick up, cabin kép, số tự động 5 cấp, động cơ dầu, 2.982 cm3, 4x4, 05 chỗ, 515kg, nhập khẩu

877

2

Toyota Hilux G, KUN126L-DTFMYU, ô tô tải Pick up, cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, 2.982 cm3, 4x4, 05 chỗ, 515kg, nhập khẩu

809

3

Toyota Hilux E, KUN135L-DTFSHU , ô tô tải Pick up, cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, 2.494 cm3, 4x2, 05 chỗ, 515kg, nhập khẩu

693

4

Toyota Yaris G; 05 chỗ, số tự động 4 cấp; 1.299cm3, nhập khẩu

693

III

XE NHÃN HIỆU KIA




A

Xe Liên doanh sản xuất trong nước:




1

Kia Rondo RP 17D E2 MT, 07 chỗ, máy dầu, 1.685 cm3, số sàn 6 cấp

680

2

Kia Rondo RP 17D E2 AT, 07 chỗ, máy dầu, 1.685 cm3, số tự động 6 cấp

690

3

Kia Rondo RP 20G E2 AT, 07 chỗ, máy xăng, 1.999 cm3, số tự động 6 cấp

645

4

Kia Rondo 1.7 DMT, 5+2 chỗ, máy dầu 1.7L, số sàn 5 cấp

700

5

Kia Rondo 1.7 DAT, 5+2 chỗ, máy dầu 1.7L, số tự động 6 cấp

710

6

Kia Rondo 2.0 GAT, 5+2 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp

665

7

Kia Rondo 2.0 GATH, 5+2 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, phiên bản cao

770

8

Kia Morning TA EXMT 1.0, 05 chỗ, máy xăng 1.0L, số sàn 5 cấp, sx năm 2015

320

9

Kia Morning TA EXMT 1.0, 05 chỗ, máy xăng 1.0L, số sàn 5 cấp, phiên bản 2016

325

10

Kia Morning TA EXAT 1.0, 05 chỗ, máy xăng 1.0L, số tự động 4 cấp, sx năm 2015

365

11

Kia Morning TA EXMT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số sàn 5 cấp, phiên bản 2016

340

12

Kia Morning TA MT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số sàn 5 cấp, sx năm 2015

355

13

Kia Morning TA MT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số sàn 5 cấp, phiên bản 2016

370

14

Kia Morning AT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số tự động 4 cấp

385

15

Kia Morning SI MT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số sàn 5 cấp, sx năm 2015

370

16

Kia Morning SI MT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số sàn 5 cấp, phiên bản 2016

385

17

Kia Morning SI AT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số tự động 4 cấp, sx năm 2015

410

18

Kia Morning SI AT 1.25, 05 chỗ, máy xăng 1.25L, số tự động 4 cấp, phiên bản 2016

420

19

Kia K3 1.6 MT, 05 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 số

595

20

Kia K3 1.6 EXAT, 05 chỗ, máy xăng 1.6L, số tự động 6 số

628

21

Kia K3 1.6 AT, 05 chỗ, máy xăng 1.6L, số tự động 6 số

670

22

Kia K3 2.0 AT, 05 chỗ, máy xăng 1.6L, số tự động 6 cấp

710

23

Kia Carens EXMT, 07 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp

520

24

New Sorento DMT, 07 chỗ, máy dầu 2.2L, số sàn 6 cấp, 01 cầu

850

25

New Sorento DATH, 07 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp, 01 cầu

950

26

New Sorento GAT, 07 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp, 01 cầu, phiên bản cơ bản

830

27

New Sorento GATH, 07 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp, 01 cầu

920

B

Xe Nhập khẩu:




28

Kia Rio 5DR ATH, 05 chỗ, máy xăng 1.4L, số tự động 4 cấp, nhập khẩu

570

29

Kia Sportage AT 2GWD, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, 1 cầu, nhập khẩu

835

30

Kia K3 CERATO 5DR HB 1.6, 05 chỗ, máy xăng 1.6L, số tự động 6 cấp , nhập khẩu

710

31

Kia K3 CERATO 5DR HB 2.0, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp , nhập khẩu

735

32

Kia Rio 4DR MT, 05 chỗ, máy xăng 1.4L, số sàn 4 cấp, nhập khẩu

470

33

Kia Rio 4DR AT, 05 chỗ, máy xăng 1.4L, số tự động 4 cấp, nhập khẩu

520

34

Kia Rio 5DR AT, 05 chỗ, máy xăng 1.4L, số tự động 4 cấp, phiên bản cơ bản, nhập khẩu

520

35

Kia Rio 5DR ATH5 chỗ,máy xăng 1.4L, số tự động 4 cấp, nhập khẩu

570

36

Kia SOUL 2.0 NO-SUNROOF, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

750

37

Kia SOUL 2.0 SUNROOF, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

770

38

Kia CERATO KOUP 2.0, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

810

39

Kia SPORTAGE AT 2GWD, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, 01 cầu, nhập khẩu

835

40

Kia OPTIMA 2.0AT, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

870

41

Kia SEDONA 2.2 DAT, 07chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

1.150

42

Kia SEDONA 3.3 GAT, 07chỗ, máy xăng 3.3L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

1.170

42

Kia SEDONA 3.3 GATH, 07chỗ, máy xăng 3.3L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

1.270

44

Kia SEDONA 3.3 DATH, 07chỗ, máy dầu 3.3L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu

1.260

IV

XE NHÃN HIỆU MAZDA




A

Xe Liên doanh sản xuất trong nước




1

Mazda 6 2.0 GAT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, 4 cửa

930

2

Mazda 6 2.5 GAT, 5 chỗ, máy xăng 2.5L, số tự động 6 cấp, 4 cửa

1.070

3

Mazda CX5 2WD GAT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu

950

4

Mazda CX5 AWD GAT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu

1.000

5

Mazda CX5 AT-2WD, 5 chỗ, máy xăng, 1.998cm3, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu

970

6

Mazda CX5 AT-AWD, 5 chỗ, máy xăng, 1.998cm3, số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu

1.010

7

Mazda 2S GAT, 05 chỗ, máy xăng 1.5L số tự động 4 cấp (2 DE AT)

535

8

Mazda 2 15G AT SD, 05 chỗ, máy xăng 1.5L số tự động 6 cấp

580

9

Mazda 2 15G AT HB, 05 chỗ, máy xăng 1.5L số tự động 6 cấp

640

10

Mazda 3 1.5 SD GAT, 05 chỗ, máy xăng 1.5L số tự động 6 cấp

710

11

Mazda 3 1.5 HB GAT, 05 chỗ, máy xăng 1.5L số tự động 6 cấp

730

12

Mazda 3 2.0 SD GAT, 05 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp

830

B

Xe Nhập khẩu:




13

Mazda BT50 3.2 DAT, 05 chỗ, máy dầu 3.2L, số tự động 6 cấp, 4 cửa, nhập khẩu

705

14

Mazda BT50 2.2 DAT, 05 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp, 4 cửa, nhập khẩu

645

15

Mazda BT50 2.2 DMT, 05 chỗ, máy dầu 2.2L, số sàn 6 cấp, 4 cửa, nhập khẩu

605

16

Mazda 2 1.5 AT SEDAN, xe nhập khẩu, 05 chỗ, máy xăng 1.5L, số tự động 6 cấp, 4 cửa; mã số khung: MM7DL2SAAGW….

600

17

Mazda 2 1.5 AT HATCHBACK, xe nhập khẩu, 05 chỗ, máy xăng 1.5L, số tự động 6 cấp, 5 cửa; mã số khung: MM7DJ2HAAGW….

660

18

Mazda 2 1.5 CX9 F/L 3.7L AWD, xe nhập khẩu, 07 chỗ, máy xăng 3.7L, số tự động 6 cấp, 5 cửa; 2 cầu

1.760

V

XE NHÃN HIỆU HONDA (Xe Nhập khẩu)




1

Honda Accord 2.4S, 05 chỗ ngồi, nhập khẩu từ Thái Lan

1.470

VI

XE NHÃN HIỆU LEXUS (Xe Nhập khẩu)




1

Lexus ES 350, 05 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 3.456 cm3

2.705

2

Lexus ES 250, 05 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 2.494 cm3

2.190

3

Lexus NX200t, 05 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 1.998 cm3

2.480

4

Lexus GX460, 07 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 4.608 cm3

3.957

5

Lexus LS 460L, 05 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, 4.608 cm3

5.808

6

Lexus GS350, 05 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, 3.456 cm3

3.815

7

Lexus LX570, 08 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 5.663 cm3

5.720

8

Lexus RX350, 05 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 3.456 cm3

3.337

VII

XE NHÃN HIỆU WOLKSWAGEN (Xe Nhập khẩu)




1

Wolkswagen polo, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, 1.598 cm3

725

2

Wolkswagen polo, số sàn, động cơ xăng, 1.598 cm3

660

VIII

XE NHÃN HIỆU NISSAN (Xe Nhập khẩu)




1

Nissan Navara LE, ô tô tải pick up, động cơ dầu 2.488cc, số sàn 6 cấp, 2 cầu

686,5

2

Nissan Navara XE, ô tô tải pick up, động cơ dầu 2.488cc, số tự động 5 cấp, 2 cầu

769,95

3

Nissan Teana 2.5SL, 05 chỗ, động cơ xăng 2.488cc, số tự động vô cấp, 1 cầu

1.399,9

4

Nissan Teana 3.5SL, 05 chỗ, động cơ xăng 3.498cc, số tự động vô cấp, 1 cầu

1.694,56

5

Nissan Murano, 05 chỗ, động cơ xăng 3.498cc, số tự động vô cấp, 2 cấp

2.489

6

Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, động cơ xăng 3.498cc, số tự động vô cấp

2.125

7

Nissan X-Trail, 05 chỗ, động cơ xăng 2.488cc, số tự động vô cấp, 2 cầu

1.511

8

Nissan Juke MT MR16DDTUPPER, 05 chỗ, động cơ xăng 1.618cc, số sàn 6 cấp

1.195

9

Nissan Juke CVT HR16UPPER, 05 chỗ, động cơ xăng 1.598cc, số tự động vô cấp

1.219

10

Nissan 370Z, 02 chỗ, động cơ xăng 3.696cc, số tự động 7 cấp

2.802

IX

XE NHÃN HIỆU PORSCHE (Xe Nhập khẩu)




1

Porsche Boxster, 02 chỗ, 2.706cc, số tự động 7 cấp hoặc số tay 6 cấp

3.010

2

Porsche Boxster S, 02 chỗ, 3.436cc, số tự động 7 cấp hoặc số tay 6 cấp

3.730

3

Porsche Cayman, 02 chỗ, 2.706cc, số tự động 7 cấp hoặc số tay 6 cấp

3.090

4

Porsche Cayenne, 05 chỗ, 3.598cc, số tự động 8 cấp

3.465

5

Porsche Macan, 05 chỗ, 1.984cc, số tự động 7 cấp

2.690

6

Porsche Panamera, 04 chỗ, 3.605cc, số tự động 7 cấp

4.355

II/ Tỷ lệ phần trăm (%) tính thu lệ phí trước bạ.

1. Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

- Tài sản mới: 100%.

- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

2. Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

Số

TT


Thời gian đã sử dụng

Tỷ lệ phần

trăm (%)

còn lại

1

Thời gian đã sử dụng đến 6 tháng

90%

2

Thời gian đã sử dụng trên 6 tháng đến 01 năm

85%

3

Thời gian đã sử dụng trên 01 đến 3 năm

70%

4

Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 5  năm

60%

5

Thời gian đã sử dụng trên 5 năm đến 7 năm

50%

6

Thời gian đã sử dụng trên 7 đến 10 năm

40%

7

Thời gian đã sử dụng trên 10 năm

30%

3. Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ  2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%./.






tải về 132.07 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương