Số TT
|
Nội dung
|
Đơn giá (đồng/người)
|
Ghi chú
|
I
|
Khám Sơ loại bệnh bụi phổi nghề nghiệp
|
151.000
|
|
1
|
Đo chức năng hô hấp
|
106.000
|
|
2
|
Chụp Xquang bụi phổi
|
35.000
|
|
3
|
Hội chẩn phim Xquang bụi phổi
|
10.000
|
|
II
|
Khám bệnh bụi phổi nghề nghiệp
|
580.000
|
|
1
|
Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp
|
36.000
|
|
2
|
Khám lâm sàng 5 chuyên khoa
|
100.000
|
|
3
|
Tư vấn sức khỏe nghề nghiệp
|
36.000
|
|
4
|
Xét duyệt hồ sơ BNN
|
10.000
|
|
5
|
Hội chẩn phim Xquang bụi phổi
|
10.000
|
|
3
|
Đo chức năng hô hấp
|
106.000
|
|
7
|
Đo huyết áp
|
10.000
|
|
8
|
Điện tim 3 cần
|
65.000
|
|
9
|
Chụp Xquang bụi phổi
|
35.000
|
|
10
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy
|
92.000
|
|
11
|
XN. Nước tiểu
|
35.000
|
|
12
|
XN. Máu lắng
|
30.000
|
|
13
|
XN.Đờm tìm BK hoặc tinh thể than (Phương pháp nhuộm soi)
|
15.000
|
|
Ghi chú: Trong một số trường hợp nghi ngờ có thể áp dụng phương pháp PCR (xét nghiệm phát hiện vi khuẩn lao trong đờm bằng phương pháp tìm AND của vi khuẩn lao) theo chỉ định của bác sỹ khám ( Đơn giá 250.000 đồng/ mẫu ).
|
III
|
Khám Sơ loại rung nghề nghiệp
|
144.000
|
|
5
|
Chụp Xquang khớp cổ tay thẳng 2 bên
|
72.000
|
|
6
|
Chụp Xquang khớp khuỷu tay thẳng 2 bên
|
72.000
|
|
IV
|
Khám rung nghề nghiệp
|
529.000
|
|
1
|
Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp
|
36.000
|
|
2
|
Khám lâm sàng 5 chuyên khoa
|
100.000
|
|
3
|
Tư vấn sức khỏe nghề nghiệp
|
36.000
|
|
4
|
Xét duyệt hồ sơ BNN
|
10.000
|
|
5
|
Chụp Xquang khớp cổ tay thẳng 2 bên
|
72.000
|
|
6
|
Chụp Xquang khớp khuỷu tay thẳng 2 bên
|
72.000
|
|
7
|
Đo nhiệt độ da trong lao động (phương pháp đo 7 điểm)
|
10.000
|
|
8
|
Soi mao mạch
|
56.000
|
|
9
|
Đo huyết áp
|
10.000
|
|
10
|
Tổng phân tích máu bằng máy đếm tự động
|
92.000
|
|
11
|
XN nước tiểu 10 thông số
|
35.000
|
|
VII
|
Khám Sơ loại bệnh Điếc nghề nghiệp
|
42.000
|
|
1
|
Đo thính lực hoàn chỉnh
|
42.000
|
|
VIII
|
Khám bệnh Điếc nghề nghiệp
|
531.000
|
|
1
|
Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp
|
36.000
|
|
2
|
Khám lâm sàng 5 chuyên khoa
|
100.000
|
|
3
|
Tư vấn sức khỏe nghề nghiệp
|
36.000
|
|
4
|
Xét duyệt hồ sơ BNN
|
10.000
|
|
5
|
Đo thính lực hoàn chỉnh
|
42.000
|
|
6
|
Nội soi Tai – Mũi – Họng
|
180.000
|
|
7
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động
|
92.000
|
|
8
|
XN nước tiểu 10 thông số
|
35.000
|
|
|
|
|
|
|